NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Địa chỉ cung cấp þ thương mại hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin Trung Quốc China | Công ty chuyên cung cấp » kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 3 hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin là một hợp chất không phản ứng và không phân cực, có tính chất vật lý hóa học sau:
- 4 hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin, có nhiều công dụng trong lĩnh vực chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
- 6 Những công dụng của Borax Hữu Cơ trong đời sống
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Hữu Cơ
- 8 Borax Hữu Cơ có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 9 Để bảo quản và sử dụng Borax Hữu Cơ đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 12 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 13 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 14 Tại sao Sodium Formate – Natri Format lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Formate – Natri Format:
- 16 Sodium Formate – Natri Format có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 17 Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng Sodium Formate – Natri Format
Địa chỉ cung cấp þ thương mại hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin Trung Quốc China | Công ty chuyên cung cấp » kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 165kg/1phi
hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin là một loại sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chăm sóc da và chữa lành da. Đây không phải là một hóa chất cụ thể, mà là tên thương hiệu cho một sản phẩm có thành phần chính là hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin, một loại dẫn xuất từ dầu mỏ.
hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin là một loại chất dầu mỡ có cấu trúc giống như sáp, được sản xuất thông qua quá trình tinh chế dầu mỏ. Nó có khả năng tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn chặn sự mất nước từ da. Đặc điểm không nước của hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin cũng giúp nó tạo ra một lớp bảo vệ trên da, ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất gây kích ứng hoặc tác động bên ngoài.
Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong việc làm dịu và chữa lành da khô, nứt nẻ, và nhiều tình trạng da khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc bảo vệ da khỏi tác động của thời tiết hay các chất gây kích ứng khác.
Tuy nhiên, nếu bạn đang có vấn đề về da hoặc muốn sử dụng hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin cho mục đích cụ thể, nên tìm hiểu kỹ thành phần và hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm cụ thể, hoặc tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin là một hợp chất không phản ứng và không phân cực, có tính chất vật lý hóa học sau:
1. Tính chất màu sắc: hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin có màu trắng hoặc vàng nhạt, tùy thuộc vào quá trình tinh chế và tinh thể hóa.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy từ khoảng 38 đến 54 độ Celsius. Điểm nóng chảy này tương đối thấp, cho phép nó trở thành một chất dạng sáp mềm ở nhiệt độ thường.
3. Độ tan trong nước: hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin không tan trong nước, do đó nó tạo thành một lớp màng chống thấm trên bề mặt da và giữ cho da không bị mất nước.
4. Độ nhớt: hóa chất này có độ nhớt cao, có khả năng bôi trơn tốt. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm và sản phẩm dầu nhờn.
5. Tính chất hóa học: hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin là một hợp chất hydrocacbon không phản ứng. Nó không phân cực, không hòa tan trong dung môi phân cực như nước hay cồn. hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin không chứa các nhóm chức năng hoặc phân tử hóa học đặc biệt, làm cho nó rất ổn định và ít gây kích ứng da.
hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin có tính chất vật lý hóa học bao gồm màu sắc trắng hoặc vàng nhạt, điểm nóng chảy từ 38 đến 54 độ Celsius, không tan trong nước, độ nhớt cao và không phản ứng hóa học.
hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin, có nhiều công dụng trong lĩnh vực chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin:
1. Chăm sóc da khô: hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin có khả năng giữ ẩm cao và tạo ra một lớp bảo vệ trên da, giúp khóa độ ẩm và ngăn chặn sự mất nước. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến để chữa lành và làm dịu da khô, nứt nẻ, bong tróc và tình trạng da tổn thương khác.
2. Bảo vệ da: hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin có tính chất không nước, tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất kích ứng từ môi trường như gió, lạnh, hoá chất và tác động bên ngoài khác. Nó cũng có thể được sử dụng để bảo vệ da trong quá trình làm việc hoặc hoạt động ngoài trời.
3. Chăm sóc môi: hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin là một lựa chọn phổ biến để chăm sóc môi khô, nứt nẻ. Bằng cách áp dụng một lượng nhỏ hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin lên môi, nó giúp làm mềm, bổ sung độ ẩm và giữ cho môi mềm mượt.
4. Chăm sóc da sau cắt, tỉa lông: Sau khi cắt, tỉa lông hoặc nạo da, hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin có thể được sử dụng để làm dịu và chữa lành da. Nó giúp giảm sự kích ứng và viêm nhiễm, đồng thời tạo ra một lớp bảo vệ để ngăn chặn nhiễm trùng và đồng nhất quá trình lành.
5. Làm mềm và dưỡng da: Với tính chất giữ ẩm và làm mềm, hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng da khắp cơ thể, đặc biệt là các vùng da khô như khuỷu tay, gót chân, đầu gối.
6. Ngành dầu mỡ và công nghiệp: hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm làm mỡ bôi trơn cho các thiết bị và máy móc, làm kín, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt kim loại.
7. Ngành chăm sóc da và làm đẹp: hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, dầu tắm, kem dưỡng tay và chân, kem mát xa, kem chống nứt nẻ và mỹ phẩm khác.
8. Ngành dược phẩm và y tế: hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như kem chống cháy nứt, kem bôi trơn và các sản phẩm y tế khác.
9. Ngành chăm sóc bé: hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da cho trẻ em và em bé, bao gồm kem dưỡng da cho trẻ sơ sinh, kem chống hăm, và kem dưỡng môi cho trẻ em.
10. Ngành chăm sóc cá nhân: hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem cạo râu, kem lót, kem đánh bóng móng tay, kem dưỡng môi và sản phẩm chăm sóc tóc.
Những ứng dụng trên chỉ là một số ví dụ phổ biến, và hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin còn có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác tùy thuộc vào tính chất bảo vệ và giữ ẩm của nó.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản: Đảm bảo lưu trữ hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí. Tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao. Đậy kín nắp sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước.
2. Tránh tác động bên ngoài: Hạn chế tiếp xúc của hóa chất này với bụi, bẩn, nước hay các chất hóa học khác. Đảm bảo không có bất kỳ chất lạ hay tạp chất nào nhập vào sản phẩm.
3. Sử dụng với sự vệ sinh: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đảm bảo rửa sạch tay và vùng da cần áp dụng. Đây giúp ngăn chặn sự lây nhiễm hoặc tác động không mong muốn lên da.
4. Theo hướng dẫn sử dụng: Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm. Hãy sử dụng lượng hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin cần thiết và không vượt quá liều lượng khuyến nghị.
5. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: hóa chất này là một sản phẩm bên ngoài chỉ dùng cho da. Tránh tiếp xúc với mắt hoặc các vùng nhạy cảm khác trên cơ thể. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có biểu hiện không mong muốn.
6. Để xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo rằng hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin được lưu trữ ở nơi không thể tiếp cận được cho trẻ em. Đây là một sản phẩm chỉ dùng ngoài da và không được phù hợp cho việc sử dụng trong miệng.
Quan trọng nhất, hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và chỉ sử dụng hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin theo cách được đề ra để đảm bảo an toàn và đạt được kết quả tốt nhất.
Công ty chuyên kinh doanh và phân phối hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên phân phối ⌠ bán hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Borax Hữu Cơ Solubor Organic Mỹ Usa – Mule 20 Team
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Hữu Cơ trong đời sống
Borax Hữu Cơ, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Hữu Cơ có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Hữu Cơ cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Hữu Cơ
Tính chất vật lý Borax Hữu Cơ
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Hữu Cơ có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Hữu Cơ sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Hữu Cơ có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Hữu Cơ
1. Tính bazơ: Borax Hữu Cơ có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Hữu Cơ có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Hữu Cơ có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Hữu Cơ có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Hữu Cơ là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Hữu Cơ cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Hữu Cơ cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Hữu Cơ được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Hữu Cơ có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Hữu Cơ được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Hữu Cơ được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Hữu Cơ.
Để bảo quản và sử dụng Borax Hữu Cơ đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Hữu Cơ.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Hữu Cơ. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Hữu Cơ.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Hữu Cơ dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Hữu Cơ.
Cty cung cấp * bán Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ bán µ cung ứng hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Food Grade Trung Quốc China
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Đơn vị bán ═ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên nhập khẩu | kinh doanh hóa chất Sáp Mỡ Vaseline ß Liquid Sáp Mỡ Vazơlin Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Formate – Natri Format Trung Quốc China
Công Thức : HCOONa
Hàm lượng : 97%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Formate – Natri Format lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
Sodium Formate – Natri Format là một hợp chất hóa học, có dạng bột màu trắng và có mùi tương đối giống với axit formic. Nó là muối của axit formic và natri, được tạo thành bằng cách trung hòa axit formic (HCOOH) bằng natri hidroxit (NaOH) hoặc natri carbonate (Na2CO3).
Sodium Formate – Natri Format có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất
1. Chất bảo quản: Sodium Formate – Natri Format được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm như sơn, thuốc nhuộm, da thuộc, và một số chất liệu xây dựng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Chất chống đóng băng: được thêm vào dung dịch chống đóng băng để giảm nhiệt độ đông đặc của nước. Nó được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh, các chất chống đóng băng đường bộ, và trong công nghiệp dầu khí.
3. Chất oxi hóa: Sodium Formate – Natri Format có thể được sử dụng như một chất oxi hóa trong một số quá trình hóa học, ví dụ như oxi hóa alcohols hay aldehydes.
4. Tạo dung dịch chuẩn: hóa chất này cũng được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chuẩn độ các dung dịch. Với tính chất tạo ion formate (HCOO-), nó có thể được sử dụng để tạo dung dịch chuẩn có pH ổn định.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Sodium Formate – Natri Format. Tùy thuộc vào ngành công nghiệp và quy trình sử dụng, nó có thể có các ứng dụng khác nữa.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Formate – Natri Format:
1. Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: HCOONa
– Trạng thái: Sodium Formate – Natri Format là một chất rắn ở điều kiện thường, có dạng bột màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 68.01 g/mol
– Điểm nóng chảy: Khoảng 253-255°C
– Điểm sôi: Không phân hủy dưới 360°C
– Mật độ: 1.92 g/cm³
– Hòa tan: Sodium Formate – Natri Format có thể hòa tan trong nước và cũng hòa tan được trong một số dung môi hữu cơ như etanol và axit acetic.
– pH: Sodium Formate – Natri Format trong nước tạo ra dung dịch có pH kiềm, thường khoảng 8-9.
2. Tính chất hóa học:
– Sodium Formate – Natri Format là muối của axit formic, do đó nó có tính chất bazơ và có khả năng tạo dung dịch kiềm khi tan trong nước.
– Khi nhiệt phân, hóa chất này phân hủy thành natri formiat (HCOONa) và axit formic (HCOOH).
– Sodium Formate – Natri Format có khả năng tạo chất phức với một số kim loại như đồng và niken.
– Nó có tính chất oxi hóa, có thể tác động lên alcohols và aldehydes để oxi hóa chúng thành axit tương ứng.
– Sodium Formate – Natri Format có thể tạo các liên kết hydro với các phân tử nước và các chất khác trong môi trường.
Tuy nhiên, để biết rõ hơn về tính chất vật lý và hóa học của Sodium Formate – Natri Format trong các điều kiện cụ thể, thường cần tham khảo các tài liệu khoa học và thông số kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
Sodium Formate – Natri Format có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Chất bảo quản: Sodium Formate – Natri Format được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm như sơn, thuốc nhuộm, da thuộc và một số chất liệu xây dựng. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp bảo quản sản phẩm trong thời gian dài.
2. Chất chống đóng băng: được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh và chất chống đóng băng đường bộ. Khi được thêm vào nước, nó giúp giảm điểm đông đặc của nước, ngăn chặn nước đóng băng và giúp hệ thống hoạt động hiệu quả trong môi trường lạnh.
3. Chất oxi hóa: Sodium Formate – Natri Format có khả năng tác động như một chất oxi hóa trong một số quá trình hóa học. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để oxi hóa alcohols và aldehydes thành axit tương ứng.
4. Tạo dung dịch chuẩn: hóa chất có thể được sử dụng để tạo dung dịch chuẩn trong phòng thí nghiệm. Với tính chất tạo ion formate (HCOO-), nó có thể được sử dụng để tạo dung dịch chuẩn có pH ổn định.
5. Ứng dụng trong xử lý nước: Sodium Formate – Natri Format có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để điều chỉnh pH, ổn định chất lượng nước và ức chế sự phát triển của vi khuẩn và tảo.
6. Ứng dụng trong sản xuất chất lỏng làm mát: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất chất lỏng làm mát trong các ngành công nghiệp như ô tô và điện tử để tăng cường khả năng truyền nhiệt và bảo vệ hệ thống khỏi sự ăn mòn.
7. Ngành da thuộc: Sodium Formate – Natri Format được sử dụng trong quá trình xử lý da thuộc để giúp tẩy lông, làm mềm và xử lý da thuộc. Nó có tính chất bảo quản và kháng vi khuẩn, giúp bảo quản da thuộc trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
8. Ngành sơn và thuốc nhuộm: hóa chất được sử dụng làm chất bảo quản trong sơn và thuốc nhuộm. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm và tăng độ bền của màu sơn hoặc thuốc nhuộm.
9. Ngành dược phẩm: Sodium Formate – Natri Format có thể được sử dụng trong một số ứng dụng dược phẩm như chất bảo quản và điều chỉnh pH trong các sản phẩm dược phẩm.
10. Ngành công nghiệp dầu khí: Sodium Formate – Natri Format được sử dụng trong công nghiệp dầu khí như chất chống đóng cứng và chất chống đóng băng trong quá trình khai thác dầu khí và khí đốt. Nó cũng có thể được sử dụng trong các dung dịch khoan dầu khí để ổn định đất đá và giảm ma sát.
11. Ngành chất lỏng làm mát: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất chất lỏng làm mát, như trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử. Nó tăng cường khả năng truyền nhiệt và bảo vệ hệ thống khỏi sự ăn mòn.
12. Ngành hóa chất: Sodium Formate – Natri Format cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác như chất oxi hóa và tạo dung dịch chuẩn.
Các công dụng của Sodium Formate – Natri Format có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp và quy trình sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng Sodium Formate – Natri Format cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn về an toàn và bảo vệ môi trường.
Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng Sodium Formate – Natri Format
1. Bảo quản:
– Sodium Formate – Natri Format nên được lưu trữ trong một bình chứa kín, khô ráo và không trong tiếp xúc trực tiếp với không khí.
– Nên tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ Sodium Formate – Natri Format xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc dễ dàng.
2. Điều kiện sử dụng:
– Sodium Formate – Natri Format có thể gây kích ứng cho da, mắt và đường hô hấp. Khi sử dụng, hãy đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Sodium Formate – Natri Format. Nếu phải tiếp xúc với nó, hãy ra khỏi khu vực có ý thức và tìm đến không khí tươi mát.
– Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Sodium Formate – Natri Format không nên được sử dụng trong môi trường có tính chất oxi hóa mạnh hoặc với chất có khả năng gây cháy nổ.
3. Sử dụng trong ngành công nghiệp:
– Sodium Formate – Natri Format được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất khử trùng, chất ổn định và chất chống đông.
– Nó cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước thải, sản xuất dược phẩm và thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, lưu ý rằng thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung. Để đảm bảo an toàn và sử dụng Sodium Formate – Natri Format một cách chính xác, bạn nên tham khảo thông tin cụ thể từ nhà sản xuất và hướng dẫn an toàn của sản phẩm đó.