NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nơi chuyên cung cấp Ø nhập khẩu hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ V-Bor Usa | Công ty cung ứng ♥ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Những công dụng của hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals
- 4 hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Tại sao Sodium Formate – Natri Format lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Formate – Natri Format:
- 8 Sodium Formate – Natri Format có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 9 Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng Sodium Formate – Natri Format
- 10 Tìm hiểu về loại Acid Lactic – Axit Lactic
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Lactic – Axit Lactic
- 12 Hóa chất có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của Acid Lactic – Axit Lactic
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Lactic – Axit Lactic một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 14 Tính chất và ứng dụng nổi bật của Đường Dextrose Monohydrate
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Đường Dextrose Monohydrate
- 16 Đường Dextrose Monohydrate có nhiều công dụng quan trọng trong các ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp.
- 17 Đường Dextrose Monohydrate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
Nơi chuyên cung cấp Ø nhập khẩu hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ V-Bor Usa | Công ty cung ứng ♥ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals trong đời sống
hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals
Tính chất vật lý hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals
1. Tính bazơ: hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals.
Địa chỉ bán # nhập khẩu hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ V-Bor Usa ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị nhập khẩu { kinh doanh } hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ V-Bor Usa tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ V-Bor Usa uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ V-Bor Usa, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ V-Bor Usa và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Formate – Natri Format Đài Loan Taiwan
Công Thức : HCOONa
Hàm lượng : 97%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Formate – Natri Format lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
Sodium Formate – Natri Format là một hợp chất hóa học, có dạng bột màu trắng và có mùi tương đối giống với axit formic. Nó là muối của axit formic và natri, được tạo thành bằng cách trung hòa axit formic (HCOOH) bằng natri hidroxit (NaOH) hoặc natri carbonate (Na2CO3).
Sodium Formate – Natri Format có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất
1. Chất bảo quản: Sodium Formate – Natri Format được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm như sơn, thuốc nhuộm, da thuộc, và một số chất liệu xây dựng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Chất chống đóng băng: được thêm vào dung dịch chống đóng băng để giảm nhiệt độ đông đặc của nước. Nó được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh, các chất chống đóng băng đường bộ, và trong công nghiệp dầu khí.
3. Chất oxi hóa: Sodium Formate – Natri Format có thể được sử dụng như một chất oxi hóa trong một số quá trình hóa học, ví dụ như oxi hóa alcohols hay aldehydes.
4. Tạo dung dịch chuẩn: hóa chất này cũng được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chuẩn độ các dung dịch. Với tính chất tạo ion formate (HCOO-), nó có thể được sử dụng để tạo dung dịch chuẩn có pH ổn định.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Sodium Formate – Natri Format. Tùy thuộc vào ngành công nghiệp và quy trình sử dụng, nó có thể có các ứng dụng khác nữa.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Formate – Natri Format:
1. Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: HCOONa
– Trạng thái: Sodium Formate – Natri Format là một chất rắn ở điều kiện thường, có dạng bột màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 68.01 g/mol
– Điểm nóng chảy: Khoảng 253-255°C
– Điểm sôi: Không phân hủy dưới 360°C
– Mật độ: 1.92 g/cm³
– Hòa tan: Sodium Formate – Natri Format có thể hòa tan trong nước và cũng hòa tan được trong một số dung môi hữu cơ như etanol và axit acetic.
– pH: Sodium Formate – Natri Format trong nước tạo ra dung dịch có pH kiềm, thường khoảng 8-9.
2. Tính chất hóa học:
– Sodium Formate – Natri Format là muối của axit formic, do đó nó có tính chất bazơ và có khả năng tạo dung dịch kiềm khi tan trong nước.
– Khi nhiệt phân, hóa chất này phân hủy thành natri formiat (HCOONa) và axit formic (HCOOH).
– Sodium Formate – Natri Format có khả năng tạo chất phức với một số kim loại như đồng và niken.
– Nó có tính chất oxi hóa, có thể tác động lên alcohols và aldehydes để oxi hóa chúng thành axit tương ứng.
– Sodium Formate – Natri Format có thể tạo các liên kết hydro với các phân tử nước và các chất khác trong môi trường.
Tuy nhiên, để biết rõ hơn về tính chất vật lý và hóa học của Sodium Formate – Natri Format trong các điều kiện cụ thể, thường cần tham khảo các tài liệu khoa học và thông số kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
Sodium Formate – Natri Format có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Chất bảo quản: Sodium Formate – Natri Format được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm như sơn, thuốc nhuộm, da thuộc và một số chất liệu xây dựng. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp bảo quản sản phẩm trong thời gian dài.
2. Chất chống đóng băng: được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh và chất chống đóng băng đường bộ. Khi được thêm vào nước, nó giúp giảm điểm đông đặc của nước, ngăn chặn nước đóng băng và giúp hệ thống hoạt động hiệu quả trong môi trường lạnh.
3. Chất oxi hóa: Sodium Formate – Natri Format có khả năng tác động như một chất oxi hóa trong một số quá trình hóa học. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để oxi hóa alcohols và aldehydes thành axit tương ứng.
4. Tạo dung dịch chuẩn: hóa chất có thể được sử dụng để tạo dung dịch chuẩn trong phòng thí nghiệm. Với tính chất tạo ion formate (HCOO-), nó có thể được sử dụng để tạo dung dịch chuẩn có pH ổn định.
5. Ứng dụng trong xử lý nước: Sodium Formate – Natri Format có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để điều chỉnh pH, ổn định chất lượng nước và ức chế sự phát triển của vi khuẩn và tảo.
6. Ứng dụng trong sản xuất chất lỏng làm mát: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất chất lỏng làm mát trong các ngành công nghiệp như ô tô và điện tử để tăng cường khả năng truyền nhiệt và bảo vệ hệ thống khỏi sự ăn mòn.
7. Ngành da thuộc: Sodium Formate – Natri Format được sử dụng trong quá trình xử lý da thuộc để giúp tẩy lông, làm mềm và xử lý da thuộc. Nó có tính chất bảo quản và kháng vi khuẩn, giúp bảo quản da thuộc trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
8. Ngành sơn và thuốc nhuộm: hóa chất được sử dụng làm chất bảo quản trong sơn và thuốc nhuộm. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm và tăng độ bền của màu sơn hoặc thuốc nhuộm.
9. Ngành dược phẩm: Sodium Formate – Natri Format có thể được sử dụng trong một số ứng dụng dược phẩm như chất bảo quản và điều chỉnh pH trong các sản phẩm dược phẩm.
10. Ngành công nghiệp dầu khí: Sodium Formate – Natri Format được sử dụng trong công nghiệp dầu khí như chất chống đóng cứng và chất chống đóng băng trong quá trình khai thác dầu khí và khí đốt. Nó cũng có thể được sử dụng trong các dung dịch khoan dầu khí để ổn định đất đá và giảm ma sát.
11. Ngành chất lỏng làm mát: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất chất lỏng làm mát, như trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử. Nó tăng cường khả năng truyền nhiệt và bảo vệ hệ thống khỏi sự ăn mòn.
12. Ngành hóa chất: Sodium Formate – Natri Format cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác như chất oxi hóa và tạo dung dịch chuẩn.
Các công dụng của Sodium Formate – Natri Format có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp và quy trình sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng Sodium Formate – Natri Format cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn về an toàn và bảo vệ môi trường.
Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng Sodium Formate – Natri Format
1. Bảo quản:
– Sodium Formate – Natri Format nên được lưu trữ trong một bình chứa kín, khô ráo và không trong tiếp xúc trực tiếp với không khí.
– Nên tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ Sodium Formate – Natri Format xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc dễ dàng.
2. Điều kiện sử dụng:
– Sodium Formate – Natri Format có thể gây kích ứng cho da, mắt và đường hô hấp. Khi sử dụng, hãy đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Sodium Formate – Natri Format. Nếu phải tiếp xúc với nó, hãy ra khỏi khu vực có ý thức và tìm đến không khí tươi mát.
– Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Sodium Formate – Natri Format không nên được sử dụng trong môi trường có tính chất oxi hóa mạnh hoặc với chất có khả năng gây cháy nổ.
3. Sử dụng trong ngành công nghiệp:
– Sodium Formate – Natri Format được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất khử trùng, chất ổn định và chất chống đông.
– Nó cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước thải, sản xuất dược phẩm và thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, lưu ý rằng thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung. Để đảm bảo an toàn và sử dụng Sodium Formate – Natri Format một cách chính xác, bạn nên tham khảo thông tin cụ thể từ nhà sản xuất và hướng dẫn an toàn của sản phẩm đó.
Nơi cung ứng \ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi kinh doanh # bán hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ V-Bor Usa tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Lactic – Axit Lactic Trung Quốc China
Công Thức : C3H6O3
Hàm lượng : 88%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1Can
Tìm hiểu về loại Acid Lactic – Axit Lactic
Acid Lactic – Axit Lactic là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C3H6O3. Đây là một loại axit hữu cơ mạnh, có mặt tự nhiên trong nhiều sản phẩm và quá trình sinh học.
Hóa chất được tạo ra trong cơ thể con người và động vật thông qua quá trình chuyển hóa glucose trong điều kiện thiếu oxi. Trong quá trình tập thể dục cường độ cao, Acid Lactic – Axit Lactic tích tụ trong cơ bắp có thể gây ra cảm giác mệt mỏi và co cứng cơ bắp.
Acid Lactic – Axit Lactic cũng được sử dụng trong công nghiệp và thực phẩm. Nó có thể được sản xuất từ vi sinh vật như vi khuẩn Lactobacillus và có thể tồn tại dưới hai dạng: axit L-lactic và axit D-lactic. Hóa chất thường được sử dụng trong ngành thực phẩm làm chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất chống oxy hóa và chất tạo màu. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất nhựa, da, dược phẩm và một số ứng dụng công nghiệp khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Lactic – Axit Lactic
Tính chất vật lý Acid Lactic – Axit Lactic
– Hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc có màu vàng nhạt, có mùi đặc trưng.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng 122-135 độ C (252-275 độ F).
– Hóa chất có khả năng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ như etanol và ethyl acetate.
Tính chất hóa học Acid Lactic – Axit Lactic
– Là một axit hữu cơ mạnh có tính axit cao. Khi hoà tan trong nước, nó tạo thành ion Acid Lactic – Axit Lactic (C3H5O3-) và ion hydroxit (OH-) trong quá trình tự điều chỉnh độ acid.
– Hóa chất có tính chất oxy hóa và có thể oxi hóa thành axit piruvic (C3H4O3) trong điều kiện phù hợp.
– Có khả năng tạo phức với một số kim loại như canxi và kẽm, tạo thành các hợp chất có tính chất hòa tan khác nhau.
Ngoài ra, Acid Lactic – Axit Lactic cũng có tính chất sinh học quan trọng. Nó là một sản phẩm trung gian trong quá trình chuyển hóa glucose trong cơ thể và có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp năng lượng.
Hóa chất có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của Acid Lactic – Axit Lactic
1. Ngành thực phẩm: Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm với các công dụng sau:
– Chất điều chỉnh độ acid: được sử dụng để điều chỉnh độ acid trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mỳ chính, nước chấm và sản phẩm đóng hộp.
– Chất bảo quản: có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giúp kéo dài thời gian bảo quản của các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo màu: có thể được sử dụng để tạo màu trong thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất sữa chua và các sản phẩm có màu và hương vị tương tự.
– Chất chống oxy hóa: Acid Lactic – Axit Lactic có khả năng làm giảm tác động của oxy đến thực phẩm và làm chậm quá trình oxy hóa.
2. Ngành dược phẩm: Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng trong ngành dược phẩm với các công dụng sau:
– Chất điều trị da: được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm, làm dịu và làm sáng da. Nó có khả năng loại bỏ tế bào chết và kích thích tái tạo tế bào da mới.
– Dung dịch rửa vệ sinh: có tính chất kháng khuẩn và có thể được sử dụng trong các sản phẩm rửa vệ sinh phụ nữ để duy trì cân bằng pH và hỗ trợ sức khỏe âm đạo.
3. Ngành công nghiệp: Acid Lactic – Axit Lactic cũng có các ứng dụng trong ngành công nghiệp, bao gồm:
– Sản xuất nhựa polylactic acid (PLA): là nguyên liệu chính để sản xuất polylactic acid (PLA), một loại nhựa sinh học thân thiện với môi trường và có nhiều ứng dụng trong đóng gói, dệt may, y tế và các lĩnh vực khác.
– Sản xuất sợi và da tổng hợp: có thể được sử dụng để sản xuất sợi tổng hợp và da tổng hợp, có ứng dụng trong công nghiệp sản xuất vải và hàng da nhân tạo.
4. Ngành mỹ phẩm: Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, mặt nạ, sản phẩm chống lão hóa và sản phẩm chăm sóc da khác.
5. Ngành chăm sóc sức khỏe: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như probiotic, thuốc bổ, viên uống cho sức khỏe tiêu hóa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
6. Ngành chế biến da: Acid Lactic – Axit Lactic có thể được sử dụng trong quá trình xử lý da để tẩy trắng, làm mềm và ổn định pH.
7. Ngành chế biến sữa: được sử dụng trong việc sản xuất sữa chua, sữa chua uống và các sản phẩm từ sữa chua.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà Acid Lactic – Axit Lactic được sử dụng rộng rãi. Hóa chất còn có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào các yêu cầu và nhu cầu của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Lactic – Axit Lactic một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản Acid Lactic – Axit Lactic
– Lưu trữ trong bao bì gốc và đậy kín nắp sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí.
– Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất gây cháy và chất gây ăn mòn.
2. Sử dụng Acid Lactic – Axit Lactic
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và thông tin an toàn của nhà sản xuất trước khi sử dụng Acid Lactic – Axit Lactic.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc trong hệ thống hút chân không để tránh hít phải hơi Acid Lactic – Axit Lactic.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với Acid Lactic – Axit Lactic.
- Tránh tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
- Tránh hít phải hơi Acid Lactic – Axit Lactic và đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc trong hệ thống hút chân không.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải Acid Lactic – Axit Lactic theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương hoặc quốc gia.
– Không xả Acid Lactic – Axit Lactic vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý trước.
Cty chuyên thương mại ¶ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên cung ứng π bán hóa chất Bột Borax > Borat Natri Crystals 5H2O Pentahydrate Bao Tím Mỹ V-Bor Usa tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Đường Dextrose Monohydrate Food Grade Qinhuangdao Lihua Starch
Công Thức : C6H12O6.H2O
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất và ứng dụng nổi bật của Đường Dextrose Monohydrate
Đường Dextrose Monohydrate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và y tế. Nó cũng được biết đến dưới tên glucose monohydrate hoặc đường gluco. Đường Dextrose Monohydrate là một loại đường tự nhiên có nguồn gốc từ các nguồn tinh bột như bắp, gạo hoặc lúa mạch. Nó được sản xuất bằng cách hydroly hóa tinh bột, tạo ra dextrose, và sau đó tách nước để tạo thành Đường Dextrose Monohydrate.
Đường Dextrose Monohydrate là một loại đường có khả năng tan hoàn toàn trong nước. Nó thường được sử dụng như một chất tạo ngọt trong thực phẩm, đồ uống và sản phẩm y tế. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một nguồn năng lượng nhanh cho cơ thể trong các tình huống cần cung cấp glucose nhanh chóng, như trong các loại nước uống thể thao hoặc trong các sản phẩm y tế dùng để điều trị các trạng thái suy dinh dưỡng hoặc mất nước nghiêm trọng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Đường Dextrose Monohydrate
1. Công thức hóa học: C6H12O6•H2O
Đường Dextrose Monohydrate có công thức hóa học là C6H12O6•H2O, biểu thị cho cấu trúc hóa học của nó.
2. Trạng thái vật chất: Đường Dextrose Monohydrate tồn tại dưới dạng hạt tinh thể màu trắng.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Đường Dextrose Monohydrate là khoảng 1,54 g/cm³.
4. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 146-150°C.
5. Độ tan: Đường Dextrose Monohydrate có khả năng tan hoàn toàn trong nước. Nó có tính tan cao và tạo thành một dung dịch ngọt khi hòa tan trong nước.
6. Tính chất higroskopik: có tính chất higroskopik, có nghĩa là nó có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh và hình thành dạng hydrate.
7. Độ tinh khiết: Đường Dextrose Monohydrate có thể được sản xuất với mức độ tinh khiết cao, đạt đến tiêu chuẩn chất lượng thực phẩm hoặc y tế.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sản xuất và lưu trữ. Các thông số cụ thể có thể được xác định thông qua phép đo và phân tích hóa học chính xác hơn.
Đường Dextrose Monohydrate có nhiều công dụng quan trọng trong các ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp.
1. Thực phẩm và đồ uống: Đường Dextrose Monohydrate được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó có thể được sử dụng như một chất tạo ngọt tự nhiên, chất làm ngọt, hoặc chất điều chỉnh độ ngọt trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Nó cũng được sử dụng để cung cấp năng lượng nhanh chóng trong các sản phẩm thể thao và năng lượng.
2. Y tế: có thể được sử dụng trong lĩnh vực y tế với các ứng dụng như:
– Đường huyết: Nó có thể được sử dụng như một nguồn glucose nhanh chóng để điều trị tình trạng hạ đường huyết hoặc tăng nồng độ glucose trong cơ thể.
– Dung dịch tương đương huyết: Đường Dextrose Monohydrate có khả năng tạo ra dung dịch tương đương huyết, được sử dụng trong việc truyền dịch và điều trị mất nước nghiêm trọng.
– Sản phẩm dùng trong thực hiện các xét nghiệm y tế và quá trình tái chế nhanh.
3. Ngành dược phẩm: Đường Dextrose Monohydrate có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc, bao gồm các thuốc uống, thuốc tiêm và dung dịch truyền tĩnh mạch.
4 Sản xuất bia và rượu: Đường Dextrose Monohydrate thường được sử dụng trong quá trình lên men và sản xuất bia, rượu để cung cấp nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn men.
5. Công nghiệp hóa chất: Đường Dextrose Monohydrate có thể được sử dụng làm chất phụ gia, chất trung gian hoặc chất nguyên liệu trong một số quy trình công nghiệp hóa chất, bao gồm sản xuất polymer, mực in, và sản xuất hợp chất hữu cơ khác.
Đường Dextrose Monohydrate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản Đường Dextrose Monohydrate
– Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh để hóa chất tiếp xúc với không khí ẩm và nước.
– Đậy kín bao bì Đường Dextrose Monohydrate sau khi sử dụng để tránh hấp thụ độ ẩm từ môi trường.
– Lưu trữ hóa chất ở nhiệt độ phù hợp và tuân theo yêu cầu của nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp.
2. Sử dụng Đường Dextrose Monohydrate
- Tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp.
- Đảm bảo cung cấp thông tin và đào tạo về việc sử dụng hóa chất cho những người liên quan.
- Đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mặt nạ, áo bảo hộ và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất và đảm bảo thông gió đúng cách trong quá trình sử dụng.
– Không hít phải hoặc nuốt hóa chất.
– Sử dụng các phương pháp an toàn cho việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy hóa chất theo quy định pháp luật và quy trình phù hợp.
Lưu ý rằng các hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng Đường Dextrose Monohydrate có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng. Vì vậy, nên luôn tuân theo hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp hoặc tìm kiếm ý kiến của chuyên gia trong trường hợp cần thiết.