NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Cty bán ■ cung cấp hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa Chang Chun Petrochemical Đài Loan Taiwan | Công ty thương mại ← nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa:
- 4 hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 5 Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa
- 6 Ngày nay, BKC – Benzalkonium Chloride có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 7 BKC – Benzalkonium Chloride có các tính chất vật lý hóa học như sau:
- 8 BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các tính chất kháng khuẩn và khử trùng của hóa chất
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất BKC – Benzalkonium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 10 Glycerin – C3H8O3 có những đặc tính và ứng dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay những thông tin hữu ích ngay sau đây
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glycerin – C3H8O3
- 12 Glycerin – C3H8O3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng hóa chất
- 13 Để bảo quản và sử dụng Glycerin – C3H8O3 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Cty bán ■ cung cấp hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa Chang Chun Petrochemical Đài Loan Taiwan | Công ty thương mại ← nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : HCOONa
Hàm lượng : 97%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa là một hợp chất hóa học, có dạng bột màu trắng và có mùi tương đối giống với axit formic. Nó là muối của axit formic và natri, được tạo thành bằng cách trung hòa axit formic (HCOOH) bằng natri hidroxit (NaOH) hoặc natri carbonate (Na2CO3).
hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất
1. Chất bảo quản: hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm như sơn, thuốc nhuộm, da thuộc, và một số chất liệu xây dựng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Chất chống đóng băng: được thêm vào dung dịch chống đóng băng để giảm nhiệt độ đông đặc của nước. Nó được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh, các chất chống đóng băng đường bộ, và trong công nghiệp dầu khí.
3. Chất oxi hóa: hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa có thể được sử dụng như một chất oxi hóa trong một số quá trình hóa học, ví dụ như oxi hóa alcohols hay aldehydes.
4. Tạo dung dịch chuẩn: hóa chất này cũng được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chuẩn độ các dung dịch. Với tính chất tạo ion formate (HCOO-), nó có thể được sử dụng để tạo dung dịch chuẩn có pH ổn định.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa. Tùy thuộc vào ngành công nghiệp và quy trình sử dụng, nó có thể có các ứng dụng khác nữa.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa:
1. Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: HCOONa
– Trạng thái: hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa là một chất rắn ở điều kiện thường, có dạng bột màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 68.01 g/mol
– Điểm nóng chảy: Khoảng 253-255°C
– Điểm sôi: Không phân hủy dưới 360°C
– Mật độ: 1.92 g/cm³
– Hòa tan: hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa có thể hòa tan trong nước và cũng hòa tan được trong một số dung môi hữu cơ như etanol và axit acetic.
– pH: hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa trong nước tạo ra dung dịch có pH kiềm, thường khoảng 8-9.
2. Tính chất hóa học:
– hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa là muối của axit formic, do đó nó có tính chất bazơ và có khả năng tạo dung dịch kiềm khi tan trong nước.
– Khi nhiệt phân, hóa chất này phân hủy thành natri formiat (HCOONa) và axit formic (HCOOH).
– hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa có khả năng tạo chất phức với một số kim loại như đồng và niken.
– Nó có tính chất oxi hóa, có thể tác động lên alcohols và aldehydes để oxi hóa chúng thành axit tương ứng.
– hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa có thể tạo các liên kết hydro với các phân tử nước và các chất khác trong môi trường.
Tuy nhiên, để biết rõ hơn về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa trong các điều kiện cụ thể, thường cần tham khảo các tài liệu khoa học và thông số kỹ thuật của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Chất bảo quản: hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm như sơn, thuốc nhuộm, da thuộc và một số chất liệu xây dựng. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp bảo quản sản phẩm trong thời gian dài.
2. Chất chống đóng băng: được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh và chất chống đóng băng đường bộ. Khi được thêm vào nước, nó giúp giảm điểm đông đặc của nước, ngăn chặn nước đóng băng và giúp hệ thống hoạt động hiệu quả trong môi trường lạnh.
3. Chất oxi hóa: hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa có khả năng tác động như một chất oxi hóa trong một số quá trình hóa học. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để oxi hóa alcohols và aldehydes thành axit tương ứng.
4. Tạo dung dịch chuẩn: hóa chất có thể được sử dụng để tạo dung dịch chuẩn trong phòng thí nghiệm. Với tính chất tạo ion formate (HCOO-), nó có thể được sử dụng để tạo dung dịch chuẩn có pH ổn định.
5. Ứng dụng trong xử lý nước: hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để điều chỉnh pH, ổn định chất lượng nước và ức chế sự phát triển của vi khuẩn và tảo.
6. Ứng dụng trong sản xuất chất lỏng làm mát: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất chất lỏng làm mát trong các ngành công nghiệp như ô tô và điện tử để tăng cường khả năng truyền nhiệt và bảo vệ hệ thống khỏi sự ăn mòn.
7. Ngành da thuộc: hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa được sử dụng trong quá trình xử lý da thuộc để giúp tẩy lông, làm mềm và xử lý da thuộc. Nó có tính chất bảo quản và kháng vi khuẩn, giúp bảo quản da thuộc trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
8. Ngành sơn và thuốc nhuộm: hóa chất được sử dụng làm chất bảo quản trong sơn và thuốc nhuộm. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm và tăng độ bền của màu sơn hoặc thuốc nhuộm.
9. Ngành dược phẩm: hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa có thể được sử dụng trong một số ứng dụng dược phẩm như chất bảo quản và điều chỉnh pH trong các sản phẩm dược phẩm.
10. Ngành công nghiệp dầu khí: hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa được sử dụng trong công nghiệp dầu khí như chất chống đóng cứng và chất chống đóng băng trong quá trình khai thác dầu khí và khí đốt. Nó cũng có thể được sử dụng trong các dung dịch khoan dầu khí để ổn định đất đá và giảm ma sát.
11. Ngành chất lỏng làm mát: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất chất lỏng làm mát, như trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử. Nó tăng cường khả năng truyền nhiệt và bảo vệ hệ thống khỏi sự ăn mòn.
12. Ngành hóa chất: hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác như chất oxi hóa và tạo dung dịch chuẩn.
Các công dụng của hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp và quy trình sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn về an toàn và bảo vệ môi trường.
Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa
1. Bảo quản:
– hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa nên được lưu trữ trong một bình chứa kín, khô ráo và không trong tiếp xúc trực tiếp với không khí.
– Nên tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Nên giữ hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc dễ dàng.
2. Điều kiện sử dụng:
– hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa có thể gây kích ứng cho da, mắt và đường hô hấp. Khi sử dụng, hãy đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa. Nếu phải tiếp xúc với nó, hãy ra khỏi khu vực có ý thức và tìm đến không khí tươi mát.
– Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa không nên được sử dụng trong môi trường có tính chất oxi hóa mạnh hoặc với chất có khả năng gây cháy nổ.
3. Sử dụng trong ngành công nghiệp:
– hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất khử trùng, chất ổn định và chất chống đông.
– Nó cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước thải, sản xuất dược phẩm và thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, lưu ý rằng thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung. Để đảm bảo an toàn và sử dụng hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa một cách chính xác, bạn nên tham khảo thông tin cụ thể từ nhà sản xuất và hướng dẫn an toàn của sản phẩm đó.
Địa chỉ cung ứng ¯ phân phối hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa Chang Chun Petrochemical Đài Loan Taiwan ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty bán ¶ nhập khẩu hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa Chang Chun Petrochemical Đài Loan Taiwan tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa Chang Chun Petrochemical Đài Loan Taiwan uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa Chang Chun Petrochemical Đài Loan Taiwan, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa Chang Chun Petrochemical Đài Loan Taiwan và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm BKC – Benzalkonium Chloride 80% Trung Quốc China
Công Thức : C21H38NCl
Hàm lượng : 80%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 200Kg/1phi
Ngày nay, BKC – Benzalkonium Chloride có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
BKC – Benzalkonium Chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một loại chất kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm. BKC – Benzalkonium Chloride thường có dạng chất lỏng không màu hoặc hơi vàng, và nó là một chất surfactant cationic, có tính khử trùng.
BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và các sản phẩm hóa dụng. Ví dụ, nó được sử dụng trong các loại kem đánh răng, xà phòng, nước rửa tay kháng khuẩn, nước rửa mắt và nhiều sản phẩm khác. BKC – Benzalkonium Chloride cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, các sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt, cũng như trong các sản phẩm y tế như dung dịch khử trùng da trước phẫu thuật.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng BKC – Benzalkonium Chloride có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người. Nếu sử dụng hóa chất này trong bất kỳ sản phẩm nào, luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các biện pháp an toàn được đề xuất.
BKC – Benzalkonium Chloride có các tính chất vật lý hóa học như sau:
1. Tính chất về hình thái: BKC – Benzalkonium Chloride thường có dạng chất lỏng không màu hoặc hơi vàng. Nó có thể tồn tại dưới dạng hợp chất kết tinh, tùy thuộc vào điều kiện và pha môi trường.
2. Tính chất hòa tan: hòa tan tốt trong nước và các dung môi pola. Nó có thể hòa tan trong cồn, glycerin và aceton, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không pola như dầu và hydrocacbon.
3. Điểm nóng chảy và nhiệt độ sôi: BKC – Benzalkonium Chloride có điểm nóng chảy khoảng 200-220°C. Nhiệt độ sôi của nó thường ở khoảng 100-120°C, tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện.
4. Độ pH: hóa chất này là một chất bazơ yếu và có thể tạo thành dung dịch có độ pH kiềm. Phạm vi pH hiệu quả của BKC – Benzalkonium Chloride thường từ 6 đến 8.
5. Tính chất bề mặt hoạt động: là một chất surfactant cationic, có khả năng giảm căng bề mặt và làm giảm giao thoa giữa các hạt chất rắn và lỏng. Điều này cho phép BKC – Benzalkonium Chloride có khả năng làm sạch và tẩy rửa hiệu quả.
6. Tính chất khử trùng: BKC – Benzalkonium Chloride là một chất kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm. Nó có khả năng tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn, virus và nấm.
Tổng quan BKC – Benzalkonium Chloride là một chất lỏng không màu hoặc hơi vàng, có tính hòa tan trong nước và dung môi pola, có tính chất bazơ yếu và có khả năng giảm căng bề mặt. Ngoài ra, nó cũng có tính kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm.
BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các tính chất kháng khuẩn và khử trùng của hóa chất
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm kem đánh răng, xà phòng, nước rửa tay kháng khuẩn, nước rửa mắt và sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp tiêu diệt vi khuẩn và giữ cho sản phẩm giữ được tính kháng khuẩn.
2. Sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt: hóa chất được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt như dung dịch lau sàn, chất tẩy rửa, dung dịch vệ sinh và chất khử trùng. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và virus trên các bề mặt.
3. Sản phẩm y tế: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm y tế như dung dịch khử trùng da trước phẫu thuật và dung dịch rửa tay y tế. Nó giúp tiêu diệt các vi khuẩn và giữ cho khu vực được vệ sinh sạch sẽ.
4. Chất khử trùng trong ngành công nghiệp: được sử dụng trong ngành công nghiệp làm sạch và khử trùng, bao gồm sản xuất hóa chất, nhà máy chế biến thực phẩm và công nghiệp dược phẩm. Nó có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus trong quá trình sản xuất và vệ sinh.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác. Nó có thể được sử dụng làm chất khử trùng, chất tẩy rửa và chất phụ gia trong quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để khử trùng các bề mặt, thiết bị và dụng cụ. Nó có thể được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm để đảm bảo vệ sinh và an toàn cho sản phẩm.
7. Ngành dược phẩm: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm dược phẩm như dung dịch kháng khuẩn, thuốc trị viêm nhiễm và các sản phẩm khác có tính chất kháng khuẩn.
8. Ứng dụng trong nông nghiệp: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong việc tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của tác nhân gây bệnh trên cây trồng và trong ao nuôi thủy sản.
BKC – Benzalkonium Chloride có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để khử trùng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và tác nhân gây bệnh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng BKC – Benzalkonium Chloride cũng có thể có hiệu ứng phụ và cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và biện pháp an toàn khi sử dụng nó trong các ứng dụng khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất BKC – Benzalkonium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ BKC – Benzalkonium Chloride trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo đậy kín bình chứa hoặc đóng gói BKC – Benzalkonium Chloride sau khi sử dụng để ngăn chặn sự bay hơi hoặc ôxi hóa.
– Giữ BKC – Benzalkonium Chloride xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở một nơi không thể tiếp cận dễ dàng.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và biết rõ các biện pháp an toàn cần thiết.
– Sử dụng BKC – Benzalkonium Chloride trong môi trường có đủ thông gió hoặc trong không gian rộng.
– Đeo bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với hóa chất này, bao gồm găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Không hít phải hơi hoặc bụi BKC – Benzalkonium Chloride, hạn chế tiếp xúc hơi BKC – Benzalkonium Chloride bằng cách làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp.
– Tuân thủ quy định về việc loại bỏ và xử lý BKC – Benzalkonium Chloride đã qua sử dụng theo quy định địa phương.
Lưu ý rằng thông tin về bảo quản và sử dụng BKC – Benzalkonium Chloride có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định pháp luật và hướng dẫn cụ thể.
Địa chỉ cung cấp * cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị chuyên cung cấp ♯ bán hóa chất Bột Format Natri Þ HCOONa Chang Chun Petrochemical Đài Loan Taiwan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Glycerin – C3H8O3 99.7% Musim Mas Indonesia
Công Thức : C3H8O3
Hàm lượng : 99.7%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 250Kg/1phi
Glycerin – C3H8O3 có những đặc tính và ứng dụng như thế nào? Hãy tham khảo ngay những thông tin hữu ích ngay sau đây
Glycerin – C3H8O3 (hay còn được gọi là glycerol) có công thức hóa học C3H8O3. Đây là một hợp chất hữu cơ có chứa ba nhóm hydroxyl (-OH), và nó thuộc vào lớp hợp chất rượu. Glycerin – C3H8O3 có dạng chất lỏng trong suốt, không màu, và có hương vị ngọt. Nó có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác.
Glycerin – C3H8O3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Ngành dược: hóa chất thường được sử dụng làm chất làm dịu và dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm, kem chống nắng, sữa tắm, thuốc nhuộm và thuốc nhuộm tóc.
2. Ngành thực phẩm: Nó được sử dụng như chất làm ẩm, chất tạo bọt và chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm như kẹo, chocolate, bánh ngọt và nước giải khát.
3. Công nghiệp: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong sản xuất chất nhờn, sơn, mực in, chất làm sạch và chất chống đông đặc.
4. Ngành y tế: Nó có ứng dụng trong sản xuất một số loại thuốc, như thuốc xổ, thuốc nhuộm tế bào và thuốc chống đông máu.
Glycerin – C3H8O3 là một hợp chất quan trọng có nhiều ứng dụng trong ngành dược, thực phẩm, công nghiệp và y tế.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Glycerin – C3H8O3
1. Trạng thái vật lý: là một chất lỏng trong suốt, không màu và có độ nhớt cao.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: có điểm nóng chảy là khoảng 17-18 °C và điểm sôi là khoảng 290 °C.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 1,26 g/cm³.
4. Độ hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Nó cũng có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ, bao gồm ethanol, methanol, aceton và axit axetic.
5. Tính chất cháy: Glycerin – C3H8O3 cháy trong không khí, tạo ra khói màu đen và nhiệt lượng. Nó có thể được sử dụng như một nguồn nhiên liệu trong các ứng dụng như nến và pháo hoa.
6. Tính chất hóa học: hóa chất là một chất rượu có ba nhóm hydroxyl (-OH). Nó có tính chất tương tác với các chất khác như axit và bazơ. Glycerin – C3H8O3 cũng có tính chất chống đông đặc, giúp làm giảm điểm đông của nước.
Lưu ý rằng trên đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Glycerin – C3H8O3. Có thể có thêm nhiều tính chất khác được xác định và nghiên cứu chi tiết về hóa chất này trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Glycerin – C3H8O3 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng hóa chất
1. Ngành dược phẩm: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất làm dịu và dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm, kem chống nắng, sữa tắm, thuốc nhuộm và thuốc nhuộm tóc. Nó có khả năng giữ nước và giúp làm mềm, dưỡng ẩm da.
2. Ngành thực phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất làm ẩm, chất tạo bọt và chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm như kẹo, chocolate, bánh ngọt, nước giải khát và kem để cải thiện độ ẩm, độ mịn và cấu trúc của sản phẩm.
3. Công nghiệp: Glycerin – C3H8O3 có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất chất nhờn, sơn, mực in, chất làm sạch và chất chống đông đặc. Ngoài ra, Glycerin – C3H8O3 cũng có thể được sử dụng trong sản xuất chất chống tĩnh điện, chất tạo bọt và chất bảo vệ bề mặt.
4. Ngành mỹ phẩm : Glycerin – C3H8O3 là một chất có nguồn gốc tự nhiên hoặc được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như dầu thực vật hoặc dầu động vật. Nó được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm vì nhiều lợi ích cho da và tóc. Hóa chất có nhiều công dụng như sau :
– Dưỡng ẩm: có khả năng giữ nước và hút ẩm từ môi trường xung quanh, giúp da và tóc giữ được độ ẩm tự nhiên. Điều này giúp làm mềm, mịn và tăng độ đàn hồi cho da.
– Bảo vệ da: Glycerin – C3H8O3 có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, ngăn chặn sự mất nước và bảo vệ da khỏi các tác động xấu từ môi trường như khí hậu khô hanh hoặc ô nhiễm.
– Thuận tiện cho da nhạy cảm: Glycerin – C3H8O3 là một chất phụ gia nhẹ nhàng, không gây kích ứng và thích hợp cho mọi loại da, bao gồm cả da nhạy cảm và da dầu.
– Tác động dưỡng chất: hóa chất cung cấp dưỡng chất cho da và tóc, giúp cải thiện độ mềm mịn và độ bóng, đồng thời giúp tăng cường quá trình tái tạo tế bào da.
– Tăng hiệu quả các thành phần khác: hóa chất này cũng có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong mỹ phẩm. Nó có thể giúp các chất hoạt động bề mặt khác hoạt động tốt hơn và hỗ trợ quá trình hấp thụ các dưỡng chất từ sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Glycerin – C3H8O3 có thể gây cảm giác nhờn hoặc bí da, đặc biệt khi sử dụng quá nhiều. Do đó, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị mụn, nên kiểm tra thành phần của sản phẩm mỹ phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Glycerin – C3H8O3 là một thành phần phổ biến và có lợi trong mỹ phẩm, được sử dụng rộng rãi để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
4. Ngành y tế: Glycerin – C3H8O3 được sử dụng trong ngành y tế để sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế khác. Nó có thể được sử dụng trong thuốc xổ, thuốc nhuộm tế bào và thuốc chống đông máu.
5. Công nghệ sinh học: Glycerin – C3H8O3 cũng được sử dụng trong các quá trình công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng làm nguồn carbon và nguồn năng lượng cho vi sinh vật trong quá trình sản xuất enzyme và một số sản phẩm sinh học khác.
Trên đây chỉ là một số ngành chính mà Glycerin – C3H8O3 được sử dụng rộng rãi. Do tính chất đa dụng và độ an toàn của nó, Glycerin – C3H8O3 còn có ứng dụng trong các ngành khác như công nghiệp dầu khí, chất tẩy rửa, sản xuất nhiên liệu sinh học, chất tạo màng và nhiều lĩnh vực khác.
Để bảo quản và sử dụng Glycerin – C3H8O3 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Glycerin – C3H8O3 nên được lưu trữ trong bình kín, không trong ánh nắng mặt trời trực tiếp và ở nhiệt độ phòng.
– Đảm bảo nắp bình kín chặt để ngăn chặn sự bay hơi và tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt mạnh và lửa, vì Glycerin – C3H8O3 là chất dễ cháy.
– Lưu trữ Glycerin – C3H8O3 ở nơi khô ráo và thoáng mát, để tránh sự tác động của độ ẩm và ánh sáng.
2. Sử dụng:
– Khi sử dụng Glycerin – C3H8O3, hãy đảm bảo mặc đồ bảo hộ, bao gồm bình chứa phù hợp và găng tay bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp Glycerin – C3H8O3. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
– Sử dụng trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới máy hút chân không để tránh hít phải hơi hoặc sương Glycerin – C3H8O3.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ quy định an toàn của nhà sản xuất hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Lưu ý rằng Glycerin – C3H8O3 có tính chất an toàn và không độc đáo, nhưng như với bất kỳ chất hóa học nào khác, việc tuân thủ các biện pháp an toàn và quy định đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn khi sử dụng và bảo quản Glycerin – C3H8O3.