NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Địa chỉ chuyên nhập khẩu → cung cấp Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy 99% Bear Sơn Đông Trung Quốc China | Nhà bán hàng Ω thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy
- 4 Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy
- 5 Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- 6 FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có những đặc tính và ứng dụng như thế nào?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
- 8 FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
- 9 Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous, cần tuân thủ các biện pháp sau
- 10 Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Bronopol – C3H6BrNO4:
- 12 Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất chống vi khuẩn và chống nấm của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4:
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
- 14 Tại sao Vitamin Tổng Hợp quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý thường gặp trong sản phẩm Vitamin Tổng Hợp
- 16 Việc sử dụng Vitamin Tổng Hợp trong ngành thủy sản có thể mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Dưới đây là một số lợi ích khi sử dụng Vitamin Tổng Hợp trong ngành thủy sản:
- 17 Vitamin Tổng Hợp có thể được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành mà Vitamin Tổng Hợp thường được sử dụng:
- 18 Để bảo quản và sử dụng Vitamin Tổng Hợp hiệu quả, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
Địa chỉ chuyên nhập khẩu → cung cấp Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy 99% Bear Sơn Đông Trung Quốc China | Nhà bán hàng Ω thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NaOH
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy là một hóa chất có tên hóa học đầy đủ là hydroxit natri. Nó là một hợp chất kiềm mạnh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy được sản xuất thông qua quá trình điện phân dung dịch muối natri clorua (NaCl) trong một tế bào điện phân. Nó thường xuất hiện dưới dạng hạt hay bột màu trắng, và khi tiếp xúc với không khí, nó hút ẩm và hòa tan nhanh chóng.
Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy có tính ăn mòn mạnh và có khả năng gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Do tính chất này, Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy được sử dụng trong các ứng dụng như:
1. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng để sản xuất xà phòng, giấy, sợi tổng hợp, nhựa và các chất tẩy rửa khác.
2. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình xử lý nước cung cấp và xử lý nước thải.
3. Công nghiệp dầu và khí đốt: Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy được sử dụng để tách chiết và xử lý dầu mỏ và khí đốt.
4. Công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như xử lý củ cải đường, chất làm giò chả và chất ổn định trong chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất bột giấy: Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tách chất lignin và sợi cellulose, từ đó sản xuất bột giấy.
Cần lưu ý rằng Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy là một chất ăn mòn mạnh và cần được sử dụng cẩn thận. Khi làm việc với hóa chất, nên đeo bảo hộ cá nhân, như găng tay, kính bảo hộ và áo mạnh, và tuân thủ các quy tắc an toàn cần thiết.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy
Tính chất vật lý:
– Dạng: Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy thường có dạng hạt hoặc bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 318 °C (604 °F).
– Độ hòa tan: Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Quá trình hòa tan Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy trong nước là một phản ứng nhiệt lượng tỏa ra.
– Mùi: hóa chất này không có mùi đặc trưng.
Tính chất hóa học:
– Kiềm mạnh: Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy là một kiềm mạnh và có khả năng tác động ăn mòn lên nhiều chất, bao gồm kim loại và một số chất hữu cơ.
– Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Đây là một phản ứng trung tính hóa học.
– Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy có thể phản ứng với một số hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như các axit béo, để tạo ra muối xà phòng.
– Độc tính: đây là một chất ăn mòn mạnh và gây kích ứng trực tiếp lên da, mắt và hệ hô hấp. Việc tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao có thể gây bỏng nghiêm trọng.
Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và được coi là một hóa chất quan trọng. Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các quy tắc an toàn và sử dụng cẩn thận do tính ăn mòn mạnh của nó.
Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy
1. Sản xuất xà phòng: Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy được sử dụng để tạo ra xà phòng từ dầu và chất béo. Quá trình này được gọi là quá trình kiềm gốc và là một phần quan trọng trong công nghiệp sản xuất xà phòng.
2. Công nghiệp giấy: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách chất lignin từ sợi cellulose. Nó giúp tạo ra sợi cellulose trắng và tinh khiết để sản xuất giấy.
3. Chất tẩy rửa và chất làm sạch: Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy rửa và chất làm sạch mạnh. Nó có khả năng loại bỏ mỡ, dầu, chất bẩn và cặn bã khác.
4. Xử lý nước: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ pH. Nó có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước hoặc để điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước thải.
5. Công nghiệp dầu và khí đốt: Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý dầu và khí đốt để loại bỏ các chất cặn và tạp chất. Nó có thể được sử dụng để tách chiết và làm sạch dầu mỏ và khí đốt.
6. Chế biến thực phẩm: hóa chất được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để xử lý và chế biến các nguyên liệu như củ cải đường và thực phẩm chế biến khác. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ axit, tạo độ sần hoặc thay đổi màu sắc của các sản phẩm thực phẩm.
7. Công nghiệp dệt nhuộm: Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm và xử lý các chất liệu dệt.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm sodium hypochlorite, sodium phosphate, sodium carbonate, và nhiều loại muối khác.
9. Sản xuất nhựa: Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy được sử dụng để tạo ra các loại nhựa, chẳng hạn như polyvinyl chloride (PVC) và phenol-formaldehyde.
Ngoài ra, Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy cũng có các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bột giấy, và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, do tính ăn mòn mạnh của nó, việc sử dụng Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy yêu cầu cẩn thận và tuân thủ các quy tắc an toàn.
Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và hợp vệ sinh.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với ngọn lửa, điện và các tác nhân gây cháy nổ.
2. Bảo vệ cá nhân:
– Khi làm việc với Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy, hãy đảm bảo đeo đủ bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo mạnh. Mặt nạ và áo khoác chống hóa chất cũng nên được sử dụng nếu cần thiết.
– Đảm bảo có thông gió tốt trong khu vực làm việc để tránh hít phải hơi Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc trực tiếp với da, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
3. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
– Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy để tránh hít phải hơi hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không hít phải bụi Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
Lưu ý rằng việc sử dụng Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy nên được thực hiện bởi những người có kiến thức và kỹ năng phù hợp về an toàn và xử lý hóa chất. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc tình huống khẩn cấp, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Cty nhập khẩu § thương mại Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy 99% Bear Sơn Đông Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà phân phối ► nhập khẩu Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy 99% Bear Sơn Đông Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy 99% Bear Sơn Đông Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy 99% Bear Sơn Đông Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy 99% Bear Sơn Đông Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous 96% Trung Quốc China
Công Thức : FeCl3
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc – China
Đóng gói : 50kg/1thùng
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có những đặc tính và ứng dụng như thế nào?
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là FeCl3, trong đó Fe đại diện cho sắt (Iron) và Cl đại diện cho clo (Chlorine). Nó là một dạng của clorua sắt có khối lượng phân tử 162,2 g/mol.
Hóa chất này là một chất rắn tinh thể màu nâu, không màu hoặc vàng, phụ thuộc vào mức độ ôxi hóa của chất. Nó có khả năng hút ẩm từ không khí, vì vậy cần được bảo quản trong bình kín để ngăn chặn sự hấp thụ nước.
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Chất cấp nước: được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ khác nhau.
2. Chất tạo mực: được sử dụng trong quá trình etsa (etching) để tạo các mạch điện dẫn trên bề mặt kim loại, chẳng hạn như đồ mạch in (printed circuit boards).
3. Trong tổng hợp hữu cơ: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có thể được sử dụng làm chất oxy hóa hoặc chất xúc tác trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ.
4. Trong y học: hóa chất được sử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh và xét nghiệm máu để xác định các chất như phenol và hemoglobin.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous. Nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất mực in, chất xúc tác, và trong quá trình tẩy tóc.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
Tính chất vật lý FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– Là một chất rắn tinh thể không màu hoặc màu nâu, tùy thuộc vào mức độ ôxi hóa của chất. Nó có dạng bột hoặc hạt tinh thể.
– Hóa chất có mùi hắc hơi gắt và có độc.
– Điểm nóng chảy của FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous là khoảng 306°C (583°F).
– Có khả năng hút ẩm từ không khí và hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch màu nâu đậm.
Tính chất hóa học FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous phân li thành các ion Fe3+ và Cl-, tạo thành dung dịch axit.
– Hóa chất có khả năng tác động lên các chất hữu cơ và có thể thực hiện các phản ứng oxy hóa, etching và chuyển đổi cấu trúc các hợp chất hữu cơ.
– Hóa chất này cũng có thể tham gia vào các phản ứng trao đổi ion và phản ứng trùng hợp với các chất khác.
Lưu ý rằng FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có tính ăn mòn cao và có thể gây cháy hoặc gây hại cho da, mắt và hệ hô hấp. Khi làm việc với chất này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng thiết bị bảo hộ phù hợp.
FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến
1. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ. Nó có khả năng tạo kết tủa với các tạp chất như kim loại nặng và phosphat, giúp làm sạch nước và giảm sự ô nhiễm.
2. Xử lý nước thải: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous cũng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để tạo kết tủa và tẩy trắng chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác.
3. Xử lý bề mặt kim loại: hóa chất được sử dụng trong quá trình etsa (etching) để tạo các mạch điện dẫn trên bề mặt kim loại, chẳng hạn như đồ mạch in (printed circuit boards). FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous ăn mòn các vùng không được bảo vệ trên bề mặt kim loại, tạo ra các mạch điện dẫn và các cấu trúc phức tạp.
4. Tổng hợp hữu cơ: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous có thể được sử dụng làm chất oxy hóa hoặc chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ. Nó có thể tham gia vào các phản ứng thụ động, trùng hợp và trao đổi ion trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.
5. Y học: hóa chất được sử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh và xét nghiệm máu để xác định các chất như phenol và hemoglobin. Nó có thể tạo ra các phản ứng màu đặc hiệu để phát hiện và định lượng các chất trong mẫu.
6. Sản xuất mực in: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng trong ngành công nghiệp in ấn để tạo mực in trên giấy và các bề mặt khác. Nó có thể tác động lên các chất hữu cơ để tạo ra các phản ứng màu hoặc kết tủa, tạo nên hình ảnh và chữ in trên bề mặt.
7. Ngành công nghiệp điện tử: hóa chất được sử dụng trong sản xuất đồ mạch in (printed circuit boards) để tạo các mạch điện dẫn và làm tăng độ bám dính của các thành phần điện tử.
8. Ngành công nghiệp in ấn: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng để tạo mực in trên giấy và các bề mặt khác, trong đó nó có khả năng tác động lên chất hữu cơ để tạo ra các phản ứng màu hoặc kết tủa.
9. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng như một chất xúc tác và chất oxy hóa trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ và phản ứng trùng hợp.
10. Ngành công nghiệp gốm sứ: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng trong quá trình nung và nung sintering để tạo màu và mô hình trên sản phẩm gốm sứ.
11. Ngành sản xuất mực in: hóa chất được sử dụng để tạo mực in trên bề mặt các vật liệu như giấy, nhựa và kim loại.
12. Ngành y học: FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous được sử dụng trong các xét nghiệm hóa sinh và xét nghiệm máu để xác định các chất như phenol và hemoglobin.
Để bảo quản và sử dụng an toàn hóa chất FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous, cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous nên được lưu trữ trong bình kín, khô ráo và nơi thoáng mát, để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm từ không khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous nên được lưu trữ riêng biệt hoặc cách xa các chất khác để tránh phản ứng không mong muốn.
2. An toàn khi sử dụng FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– Đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay bảo hộ, kính bảo hộ, áo bảo hộ) khi tiếp xúc với FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp chất gây hại.
– Sử dụng FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous trong một môi trường thoáng khí hoặc dưới máy hút hóa chất để tránh hít phải hơi độc của nó.
– Tránh sử dụng hóa chất gần nguồn lửa hoặc trong môi trường có nguy cơ cháy nổ.
– Tránh nuốt hoặc cho phép FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous tiếp xúc với các mô trong cơ thể. Nếu nuốt phải hoặc xảy ra tiếp xúc, cần liên hệ ngay lập tức với bác sĩ và cung cấp thông tin chi tiết về chất hoá học.
3. Xử lý chất thải FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous
– FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous là một chất thải hóa học và nên được xử lý theo quy định pháp luật và quy trình xử lý chất thải hóa học địa phương.
– Không nên xả FECL3 – Ferric Chloride Anhydrous vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không qua xử lý hoặc phê duyệt.
Đơn vị chuyên bán » phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ chuyên nhập khẩu ∩ kinh doanh Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy 99% Bear Sơn Đông Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Bronopol – C3H6BrNO4 Trung Quốc China
Công Thức : C3H6BrNO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Bronopol – C3H6BrNO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và công nghiệp. Tên hóa học của nó là 2-bromo-2-nitro-1,3-propanediol. Bronopol – C3H6BrNO4 có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm, do đó nó thường được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, dung môi công nghiệp, thuốc trừ sâu và các ứng dụng khác.
Bronopol – C3H6BrNO4 hoạt động bằng cách gây tổn thương cho tế bào vi khuẩn và mốc bằng cách làm hỏng màng tế bào và các cấu trúc bên trong. Điều này ngăn chặn sự phân chia và sinh sản của chúng, gây tử vong và ngăn chặn sự lây lan của các mầm bệnh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, và có thể có tác động tiêu cực đối với môi trường nước khi được sử dụng không đúng cách hoặc xả thải một cách không an toàn. Vì vậy, việc sử dụng Bronopol – C3H6BrNO4 cần tuân thủ theo hướng dẫn và chỉ dùng trong phạm vi được quy định.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Bronopol – C3H6BrNO4:
1. Trạng thái vật lý: Bronopol – C3H6BrNO4 có dạng hạt màu trắng hoặc hạt tinh thể màu vàng nhạt.
2. Công thức hóa học: Công thức hóa học là C3H6BrNO4.
3. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Bronopol – C3H6BrNO4 là khoảng 199.99 g/mol.
4. Điểm nóng chảy: hóa chất này có điểm nóng chảy xấp xỉ 130-135°C.
5. Điểm sôi: Bronopol – C3H6BrNO4 không có điểm sôi cụ thể, mà nó phân hủy thành các chất khác trong quá trình gia nhiệt.
6. Độ hòa tan: hòa tan tốt trong nước và cũng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, aceton, và dichloromethane.
7. Tính chất hóa học: Bronopol – C3H6BrNO4 có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm. Nó tác động lên các tế bào vi khuẩn và mốc bằng cách làm hỏng màng tế bào và cấu trúc bên trong. Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có tính chất chống oxi hóa và chống ức chế.
8. Ứng dụng: hóa chất được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, dung môi công nghiệp, thuốc trừ sâu và nhiều ứng dụng khác.
Lưu ý rằng các giá trị cụ thể của các tính chất này có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào phương pháp sản xuất và điều kiện thí nghiệm.
Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất chống vi khuẩn và chống nấm của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4:
1. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Bronopol – C3H6BrNO4 được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và bảo đảm an toàn cho người dùng.
2. Dược phẩm: hóa chất này cũng được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc bôi ngoài da và mỡ trị liệu. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong sản phẩm và giúp duy trì tính chất của thuốc.
3. Dung môi công nghiệp: Bronopol – C3H6BrNO4 có thể được sử dụng làm dung môi trong một số quá trình công nghiệp, bao gồm sản xuất sơn, mực in, chất kết dính và chất tẩy rửa.
4. Xử lý nước: hóa chất có khả năng tiêu diệt vi khuẩn trong nước. Do đó, nó có thể được sử dụng trong xử lý nước để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và đảm bảo nước sạch và an toàn.
4. Ngành công nghiệp sơn, mực in và chất kết dính: Bronopol – C3H6BrNO4 có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong quá trình sản xuất sơn, mực in và chất kết dính. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong các sản phẩm này, duy trì tính chất và chất lượng của chúng.
5. Công nghiệp giấy, sợi và da: hóa chất có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mốc trong quá trình sản xuất giấy, sợi và da. Nó được sử dụng để bảo vệ các sản phẩm này khỏi sự ô nhiễm và bị hỏng do sự phát triển của vi khuẩn.
Ngoài ra, Bronopol – C3H6BrNO4 cũng có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất cao su, chất tẩy rửa và nhiều ứng dụng khác.
Lưu ý rằng việc sử dụng Bronopol – C3H6BrNO4 cần tuân thủ theo hướng dẫn và chỉ dùng trong phạm vi được quy định để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản: Lưu trữ Bronopol – C3H6BrNO4 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo nắp chai được đóng chặt để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự bay hơi của hóa chất.
2. Nhiệt độ: Hóa chất Bronopol – C3H6BrNO4 nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng 15-30°C. Tránh lưu trữ nơi có nhiệt độ cao hơn hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.
3. Bảo vệ chống ẩm: Đảm bảo rằng Bronopol – C3H6BrNO4 không tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm. Sử dụng các bao bì kín và khô ráo để ngăn chặn hóa chất hấp thụ độ ẩm từ môi trường.
4. Đọc và tuân thủ hướng dẫn: Đọc và hiểu rõ hướng dẫn và tài liệu an toàn của nhà sản xuất về Bronopol – C3H6BrNO4. Đảm bảo tuân thủ tất cả các hướng dẫn, cả về bảo quản, vận chuyển và sử dụng.
5. Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với Bronopol – C3H6BrNO4, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mũ bảo hiểm, kính bảo hộ, áo măng, găng tay hóa chất và giày bảo hộ. Đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn lao động và sử dụng các biện pháp phòng ngừa tai nạn và ô nhiễm.
6. Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp Bronopol – C3H6BrNO4. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
7. Vận chuyển: Khi vận chuyển Bronopol – C3H6BrNO4, hãy tuân theo các quy định về vận chuyển hóa chất và đảm bảo rằng nó được đóng gói và vận chuyển một cách an toàn, tránh va đập và rò rỉ.
Đơn vị chuyên bán | thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị chuyên bán ε thương mại Kiềm Xút Flakes / Xút Vảy 99% Bear Sơn Đông Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Vitamin Tổng Hợp Miavita Gold Đức Germany
Xuất xứ : Đức
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Vitamin Tổng Hợp quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
Vitamin Tổng Hợp là một sản phẩm vitamin và thực phẩm bổ sung được thiết kế đặc biệt để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe và phát triển của động vật nuôi và sinh vật thủy sản. Thông thường, các sản phẩm này chứa một số loại vitamin và khoáng chất quan trọng như vitamin A, vitamin D, vitamin E, vitamin B-không đủ, canxi, sắt, kẽm, magiê và các thành phần khác.
Vitamin Tổng Hợp thường được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng cho các loại động vật nuôi như gia súc, gia cầm, cá và các loài thủy sản khác. Việc sử dụng sản phẩm này giúp đảm bảo rằng động vật nuôi và sinh vật thủy sản nhận đủ các dưỡng chất cần thiết để duy trì sức khỏe và phát triển tốt.
Tuy nhiên, lưu ý rằng sản phẩm Vitamin Tổng Hợp cho vật nuôi và thủy sản có thể có thành phần và hàm lượng khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng cụ thể. Để biết thêm thông tin về sản phẩm Vitamin Tổng Hợp cho vật nuôi và thủy sản, hãy liên hệ với các chuyên gia trong lĩnh vực này hoặc nhà cung cấp sản phẩm đặc biệt để biết thêm thông tin chi tiết và sử dụng đúng cách.
Vitamin Tổng Hợp là một sản phẩm hỗn hợp có dạng bột. Tính chất vật lý của sản phẩm này có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức chế tạo và nhà sản xuất cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý thường gặp trong sản phẩm Vitamin Tổng Hợp
1. Màu sắc: Có thể có màu sắc khác nhau, thường được tạo thành từ các chất phụ gia hoặc thành phần tự nhiên.
2. Tính tan: Có thể tan hoàn toàn trong nước, hoặc cần sự kết hợp với chất mang để tăng khả năng hòa tan.
3. Hương vị và mùi: Có thể có hương vị hoặc mùi riêng, thường được tạo ra từ các chất phụ gia hoặc thành phần tự nhiên để cải thiện khẩu vị và sự hấp dẫn cho động vật nuôi hoặc sinh vật thủy sản.
Việc sử dụng Vitamin Tổng Hợp trong ngành thủy sản có thể mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Dưới đây là một số lợi ích khi sử dụng Vitamin Tổng Hợp trong ngành thủy sản:
1. Cải thiện sức khỏe chung: Vitamin Tổng Hợp cung cấp các dưỡng chất cần thiết để duy trì sức khỏe và cải thiện chức năng cơ bắp, hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa của các loài thủy sản. Điều này giúp giảm nguy cơ bệnh tật và cải thiện khả năng chống chịu bệnh tật của sinh vật thủy sản.
2. Tăng trưởng và phát triển: Vitamin Tổng Hợp cung cấp các dưỡng chất cần thiết để hỗ trợ quá trình tăng trưởng và phát triển của cá và các loài thủy sản khác. Chúng giúp cung cấp dinh dưỡng cho sự hình thành và phát triển của xương, vảy và các cơ quan nội tạng, đồng thời giúp tăng cường hoạt động chức năng của chúng.
3. Hỗ trợ sinh sản: Vitamin Tổng Hợp có thể cung cấp các dưỡng chất quan trọng để hỗ trợ quá trình sinh sản của các loài thủy sản. Chúng có thể cải thiện khả năng sinh sản, tăng cường năng lượng và giúp tạo ra con cá/khối lượng giống mạnh mẽ và khỏe mạnh.
4. Tăng cường màu sắc: Một số sản phẩm Vitamin Tổng Hợp chứa các chất chống oxi hóa, như vitamin C và vitamin E, giúp cải thiện màu sắc tự nhiên và sáng bóng của cá và các loài thủy sản khác. Điều này có thể làm tăng giá trị thị trường và hấp dẫn khách hàng.
Vitamin Tổng Hợp có thể được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành mà Vitamin Tổng Hợp thường được sử dụng:
1. Ngành thực phẩm và dinh dưỡng: Vitamin Tổng Hợp có thể được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và các sản phẩm dinh dưỡng để bổ sung các dưỡng chất cần thiết.
2. Ngành thủy sản: Trong ngành nuôi trồng thủy sản, Vitamin Tổng Hợp thường được sử dụng để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho cá và các loài thủy sản khác, để cải thiện sức khỏe, tăng trưởng và phát triển.
3. Ngành chăn nuôi: Vitamin Tổng Hợp có thể được sử dụng trong ngành chăn nuôi gia súc, gia cầm và gia cầm để bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe, tăng cường hệ miễn dịch và khả năng sinh sản của động vật nuôi.
4. Ngành sản xuất thuốc thú y: Vitamin Tổng Hợp thường được sử dụng trong sản xuất thuốc thú y và thức ăn chăn nuôi để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và bổ sung vitamin cho động vật nuôi.
5. Ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi: Trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi, Vitamin Tổng Hợp thường được sử dụng để bổ sung các dưỡng chất cần thiết trong quá trình sản xuất thức ăn chăn nuôi.
Lưu ý rằng việc sử dụng Vitamin Tổng Hợp có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng ngành cụ thể. Đối với mỗi ngành, có thể có các loại Vitamin Tổng Hợp hoặc sản phẩm tương tự được sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng Vitamin Tổng Hợp hiệu quả, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Lưu trữ đúng cách: Vitamin Tổng Hợp thường được cung cấp trong đóng gói kín. Hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn không khí và độ ẩm xâm nhập.
2. Tuân thủ hạn sử dụng: Kiểm tra hạn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng hóa chất khi hết hạn. Sản phẩm có thể mất hiệu quả và không cung cấp đủ dưỡng chất nếu đã quá hạn sử dụng.
3. Theo hướng dẫn liều lượng: Tuân thủ hướng dẫn liều lượng và cách sử dụng trên nhãn sản phẩm. Không vượt quá liều lượng khuyến nghị, vì điều này có thể gây hại cho sức khỏe của động vật nuôi hoặc sinh vật thủy sản.
4. Không pha trộn với các chất khác: Tránh pha trộn Vitamin Tổng Hợp với các chất khác mà không có hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia chăn nuôi. Có thể có tương tác không mong muốn giữa các chất và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
5. Lưu ý các quy định: Đối với ngành thủy sản và chăn nuôi, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan chính phủ hoặc tổ chức liên quan về việc sử dụng và bảo quản Vitamin Tổng Hợp.
6. Tư vấn chuyên gia: Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng và bảo quản Vitamin Tổng Hợp cho ngành thủy sản, tốt nhất là tư vấn và nhờ sự hỗ trợ từ chuyên gia chăn nuôi hoặc người có kiến thức chuyên sâu về ngành này.
Lưu ý rằng các hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo sử dụng và bảo quản Vitamin Tổng Hợp một cách chính xác, hãy tham khảo nhãn sản phẩm và tìm hiểu hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm.