NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty cung cấp ≡ thương mại PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước 10% – 17% Trung Quốc China | Công ty kinh doanh ◄ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 3 Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước có thể được mô tả như sau
- 4 PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
- 5 Để bảo quản và sử dụng PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
- 8 Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
- 10 Các ứng dụng của Zinc Chloride – ZNCL2 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Zinc Chloride – ZNCL2
- 12 Zinc Chloride – ZNCL2 có nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp, y tế, và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Zinc Chloride – ZNCL2
- 13 Zinc Chloride – ZNCL2 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- 14 Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 15 Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 là một chất rắn có tính chất vật lý hóa học như sau:
- 16 Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- 17 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
Công ty cung cấp ≡ thương mại PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước 10% – 17% Trung Quốc China | Công ty kinh doanh ◄ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : [Al2(OH)nCl6-n]m
Hàm lượng : 28-31%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước và xử lý nước thải. Nó là một dạng polyme nhôm có chứa ion nhôm (Al³⁺) và ion clo (Cl⁻). PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước thường được sản xuất dưới dạng bột hoặc dung dịch, và có thể có các biến thể khác nhau với tỷ lệ nhôm và clo khác nhau.
PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước được sử dụng như một chất flocculant, có khả năng hút và tụ tập các tạp chất, hạt bẩn, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước. Khi PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước được thêm vào nước, nó tạo thành các kết tủa hoặc floccules, giúp tách chất cặn và bẩn khỏi nước, cải thiện chất lượng nước và giảm sự ô nhiễm.
PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước cũng được sử dụng trong việc xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước thải có chất lượng an toàn để xả thải hoặc tái sử dụng.
Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, công nghiệp dệt nhuộm, mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước có thể được mô tả như sau
1. Dạng chất: PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước có dung dịch lỏng tùy thuộc vào quá trình sản xuất và ứng dụng cụ thể.
2. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, tùy thuộc vào thành phần và nguồn gốc.
3. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Khi PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước được pha vào nước, nó sẽ tạo thành một dung dịch trong đó các ion nhôm và ion clo được phân tán.
4. pH: Dung dịch PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước thường có pH trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này là do tính axit của các hợp chất nhôm có trong hóa chất này.
5. Tính ổn định: khá ổn định trong điều kiện thông thường, không dễ bị phân hủy hay phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
6. Tác động ăn mòn: PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước có tính ăn mòn, do chứa ion nhôm và ion clo. Do đó, khi sử dụng PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước, cần chú ý để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
7. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động trong khoảng từ 1,2 đến 1,4 g/cm³, tùy thuộc vào công thức cụ thể của sản phẩm.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước có thể có sự biến đổi nhất định tuỳ thuộc vào công thức và phương pháp sản xuất cũng như thành phần chính xác của sản phẩm cụ thể.
PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
1. Xử lý nước uống: PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước được sử dụng rộng rãi để xử lý nước uống và làm sạch nước từ các nguồn nước tự nhiên hoặc nguồn nước ô nhiễm. PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất lơ lửng có trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước uống và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Xử lý nước công nghiệp: được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến hóa chất, và công nghiệp khai thác. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, chất cặn, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước sử dụng trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
3. Xử lý nước thải: PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý nước thải. Nó có khả năng tạo kết tủa và flocculation, giúp tách chất rắn từ nước thải. PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước có thể loại bỏ các chất hữu cơ, màu sắc, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất ô nhiễm khác, từ đó làm sạch nước thải trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
4. Xử lý nước bể bơi: hóa chất cũng được sử dụng để xử lý nước trong hồ bơi hoặc bể bơi. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và vi khuẩn từ nước bể bơi, giữ cho nước trong sạch và an toàn để sử dụng.
5. Xử lý nước công cộng: PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước công cộng để giảm đáng kể sự hình thành các chất cặn trong đường ống cấp nước, đồng thời cải thiện chất lượng nước và hiệu suất của hệ thống cấp nước.
6. Công nghiệp dầu khí: hóa chất này được sử dụng để xử lý nước và nước thải trong quá trình khai thác, sản xuất và xử lý dầu khí. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước và nước thải trong các hoạt động liên quan đến dầu khí.
7. Sản xuất giấy: PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy để tách chất cặn và tạp chất khỏi nguyên liệu giấy và nước thải. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấy và hiệu suất của quy trình sản xuất.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau như chất tẩy rửa, chất xử lý bề mặt, chất chống ô xy hóa và chất tạo màng.
9. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống để loại bỏ các chất hữu cơ, chất lơ lửng và các chất ô nhiễm từ nước và quá trình sản xuất.
Có thể có nhiều ứng dụng khác của PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
– Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc không cần thiết với không khí và ẩm.
– Giữ PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phông bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra bởi nhà sản xuất.
– Không hít phải hơi hoặc bụi hóa chất này. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong môi trường có hệ thống hút đúng quy định.
– Không kết hợp PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước với các chất khác trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước phải tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương về môi trường và xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước hoặc nước chứa hóa chất này vào hệ thống cống thoát nước hoặc nước mặt mà không xử lý hoặc không được phép.
– Nếu cần, hãy tìm hiểu về các phương pháp xử lý chất thải PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước an toàn và thích hợp.
Nơi chuyên kinh doanh þ phân phối PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước 10% – 17% Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ cung ứng | bán PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước 10% – 17% Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước 10% – 17% Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước 10% – 17% Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước 10% – 17% Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Na3PO4 – Trisodium Phosphate 96% Tech Grade Trung Quốc China
Công Thức : Na3PO4
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Na3PO4 – Trisodium Phosphate, có công thức hóa học Na₃PO₄, là một hợp chất muối của natri và photphat. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình với nhiều mục đích khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước để làm chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và chất cấp phối. Nó có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt, giúp loại bỏ các chất bẩn, dầu mỡ và bụi bẩn. Hóa chất này cũng được sử dụng trong sản xuất sơn, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác để điều chỉnh độ pH và tạo chất kết dính.
Ngoài ra, Na3PO4 – Trisodium Phosphate cũng được sử dụng trong một số ứng dụng gia đình như chất tẩy rửa bề mặt, tẩy vết ố trên quần áo và tẩy trắng giấy, dùng trong quá trình sửa chữa và xây dựng, và còn được sử dụng trong thực phẩm như chất chống ẩm và chất điều chỉnh độ pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Na3PO4 – Trisodium Phosphate có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt. Khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
1. Tính chất vật lý Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Trạng thái: thường là một chất rắn tinh thể, có dạng bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 158°C.
– Điểm sôi: Khi được đun nóng, Na3PO4 – Trisodium Phosphate không trực tiếp chuyển pha thành hơi, mà thường phân hủy thành các hợp chất khác.
2. Tính chất hóa học Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Tan trong nước: Na3PO4 – Trisodium Phosphate hoàn toàn tan trong nước. Khi tan, nó phân li thành các ion natri (Na⁺) và ion photphat (PO₄³⁻).
– Độ kiềm: là một chất bazơ mạnh. Nó có khả năng tạo các ion hydroxide (OH⁻) trong dung dịch nước, do đó nó có tính bazơ mạnh và có thể tác động vào độ pH của dung dịch.
– Tính ăn mòn: có tính ăn mòn, đặc biệt đối với kim loại như nhôm và kẽm.
– Tương tác hóa học: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có thể tạo ra các phản ứng hóa học với các chất khác, bao gồm phản ứng tạo kết tủa và phản ứng trao đổi ion.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất chung của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và chúng có thể thay đổi trong các điều kiện và môi trường khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Chất tẩy rửa và làm sạch: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt. Nó thường được sử dụng để làm sạch bề mặt trong công nghiệp và gia đình, bao gồm tường, sàn, gạch, kính, gương, và các bề mặt kim loại.
2. Xử lý nước: hóa chất này được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để điều chỉnh độ pH và làm giảm độ cứng của nước. Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ chất cặn và muối từ nước.
3. Sơn và thuốc nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn và thuốc nhuộm. Nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ăn mòn và tăng tính bám dính của sơn và thuốc nhuộm.
4. Xử lý chất thải: có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý chất thải để tạo ra môi trường kiềm và loại bỏ các chất ô nhiễm như axit, dầu mỡ và các chất hữu cơ khác.
5. Sản xuất giấy: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy như một chất tẩy trắng. Nó có khả năng tẩy trắng giấy và giúp làm sạch và làm trắng sợi giấy.
6. Công nghệ thực phẩm: Một số ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate trong công nghệ thực phẩm bao gồm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
7. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng như một chất tẩy rửa mạnh mẽ trong các quy trình sản xuất và vệ sinh trong ngành công nghiệp hóa chất.
8. Sản xuất thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
9. Sơn và thuốc nhuộm: hóa chất được sử dụng trong ngành sản xuất sơn và thuốc nhuộm để điều chỉnh độ pH, tăng tính bám dính và chống ăn mòn.
10. Giấy và dệt nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành sản xuất giấy và dệt nhuộm như một chất tẩy trắng để làm trắng sợi giấy và vải.
11. Công nghiệp dầu và khí đốt: được sử dụng trong các quy trình sản xuất dầu và khí đốt để điều chỉnh độ pH và loại bỏ cặn bẩn.
12. Công nghiệp điện: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp điện để làm sạch và tẩy rửa các bề mặt và thiết bị điện.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành công nghiệp sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Na3PO4 – Trisodium Phosphate còn có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với hơi ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí và ngăn ngừa sự tương tác với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Đeo bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo bảo hộ) khi tiếp xúc với Na3PO4 – Trisodium Phosphate để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Tránh hít phải bụi Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Sử dụng trong môi trường có đủ thông gió hoặc đeo khẩu trang phù hợp khi làm việc với hóa chất này trong không gian hạn chế thông gió.
– Tránh nuốt phải hóa chất. Đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt và rửa tay kỹ sau khi sử dụng.
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Tránh tiếp xúc Na3PO4 – Trisodium Phosphate với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
3. Điều chỉnh độ pH và nồng độ:
– Khi sử dụng hóa chất này trong các quy trình xử lý nước hoặc công nghiệp khác, tuân theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất về liều lượng, nồng độ và cách sử dụng.
– Đảm bảo hiểu rõ tính chất hóa học của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và tương tác của nó với các chất khác để tránh các phản ứng không mong muốn.
Địa chỉ chuyên bán » thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên kinh doanh ≥ thương mại PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước 10% – 17% Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Zinc Chloride – ZNCL2 96% Đài Loan Taiwan
Công Thức : ZNCL2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 25kg/1thùng
Các ứng dụng của Zinc Chloride – ZNCL2 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Zinc Chloride – ZNCL2 là một hợp chất hóa học gồm kẽm và clo. Nó có dạng tinh thể màu trắng và thường tồn tại dưới dạng bột hoặc viên. Zinc Chloride – ZNCL2 có khả năng hấp thụ nước mạnh, do đó nó được sử dụng làm chất hút ẩm trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Zinc Chloride – ZNCL2 là một chất hóa học quan trọng và có nhiều ứng dụng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Dung dịch hàn: Zinc Chloride – ZNCL2 được sử dụng như một dung dịch hàn trong quá trình hàn kim loại như hàn thiếc và hàn đồng.
2. Chất tạo lửa: có khả năng tạo lửa cao, do đó nó được sử dụng trong các pin và ắc quy, cũng như trong các ứng dụng tạo lửa khác.
3. Chất bảo quản gỗ: Zinc Chloride – ZNCL2 được sử dụng trong các sản phẩm chống mục nát và chống mối mọt gỗ.
4. Chất chống ăn mòn: hóa chất này có khả năng chống ăn mòn kim loại và được sử dụng làm một thành phần trong các dung dịch chống ăn mòn.
5. Chất xử lý nước: Zinc Chloride – ZNCL2 được sử dụng trong việc xử lý nước để làm sạch và khử trùng.
6. Sản xuất chất diệt cỏ: hóa chất có thể được sử dụng để sản xuất một số chất diệt cỏ.
Ngoài ra, Zinc Chloride – ZNCL2 còn có nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm, ngành da giày, sản xuất mực in và các lĩnh vực khác trong công nghiệp và công nghệ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Zinc Chloride – ZNCL2
1. Tính chất vật lý Zinc Chloride – ZNCL2
– Tinh thể: Zinc Chloride – ZNCL2 có cấu trúc tinh thể kết tinh theo hệ tinh thể tâm lập.
– Màu sắc: có màu trắng trong dạng tinh thể.
– Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất này là khoảng 275°C.
– Điểm sôi: Zinc Chloride – ZNCL2 không tồn tại dưới dạng chất lỏng ở nhiệt độ thông thường vì nó phân hủy thành ZnO và Cl2 khi được đun nóng.
– Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất là khoảng 2,91 g/cm³.
– Hòa tan trong nước: Zinc Chloride – ZNCL2 có khả năng hấp thụ nước mạnh và hòa tan trong nước tạo thành một dung dịch màu trắng.
2. Tính chất hóa học Zinc Chloride – ZNCL2
– Tính axit: Zinc Chloride – ZNCL2 có tính axit và có khả năng tương tác với các chất bazơ.
– Oxi hóa: hóa chất này có khả năng oxi hóa, đặc biệt khi nó được đun nóng.
– Phản ứng trung hòa: Zinc Chloride – ZNCL2 có thể phản ứng với các chất kiềm để tạo ra muối kẽm và clo.
– Phản ứng với kim loại: có khả năng tác động mạnh lên các kim loại như nhôm và kẽm, gây ra quá trình ăn mòn.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Zinc Chloride – ZNCL2 có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thực hiện, như nhiệt độ, áp suất, và các chất tương tác khác.
Zinc Chloride – ZNCL2 có nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực công nghiệp, y tế, và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Zinc Chloride – ZNCL2
1. Dung dịch hàn: Zinc Chloride – ZNCL2 được sử dụng làm dung dịch hàn trong quá trình hàn thiếc, hàn đồng và hàn kim loại khác. Nó giúp tạo ra kết nối mạnh mẽ giữa các mảnh kim loại và tăng độ bền của điểm hàn.
2. Chất tạo lửa: được sử dụng trong các ứng dụng tạo lửa như pin và ắc quy. Nó có khả năng tạo lửa cao và được sử dụng làm chất điện giải trong các pin kiềm.
3. Chất bảo quản gỗ: hóa chất này được sử dụng làm chất bảo quản gỗ để ngăn chặn mục nát và sự tấn công của côn trùng gây hại như mối mọt gỗ. Nó có thể được sử dụng để xử lý và bảo quản gỗ trong công nghiệp xây dựng và chế biến gỗ.
4. Chất chống ăn mòn: hóa chất này được sử dụng như một thành phần trong các dung dịch chống ăn mòn. Nó có khả năng bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn do tác động của môi trường ẩm ướt và các chất ăn mòn.
5. Xử lý nước: Zinc Chloride – ZNCL2 được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để làm sạch và khử trùng. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, tảo và các chất hữu cơ có hại trong nước.
6. Sản xuất chất diệt cỏ: hóa chất có thể được sử dụng để sản xuất một số chất diệt cỏ. Nó có khả năng kìm hãm sự phát triển của cây cỏ và được sử dụng để kiểm soát cỏ gây hại trong nông nghiệp và quản lý môi trường.
2. Ngành pin và ắc quy: Zinc Chloride – ZNCL2 được sử dụng trong các ứng dụng tạo lửa như pin và ắc quy kiềm. Nó được sử dụng làm chất điện giải và giúp tạo điện trong quá trình hoạt động của pin và ắc quy.
Ngoài ra, Zinc Chloride – ZNCL2 còn có ứng dụng trong ngành dược phẩm, ngành da giày, sản xuất mực in, điện phân, tạo chất và trong các phản ứng hóa học khác.
Zinc Chloride – ZNCL2 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì gốc nhôm hoặc nhựa chất lượng cao để ngăn chặn sự tác động của độ ẩm và không khí.
– Nhiệt độ: Nên lưu trữ hóa chất ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Vị trí lưu trữ: Hóa chất nên được lưu trữ trong một khu vực riêng biệt, khóa kín, nơi không có trẻ em hoặc người không được đào tạo tiếp xúc.
– Phân loại: Zinc Chloride – ZNCL2 nên được phân loại và đặt nhãn đúng theo các quy định.
2. Sử dụng:
– Bảo vệ cá nhân: Trước khi sử dụng hóa chất này, cần đảm bảo đeo đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất, áo phòng thí nghiệm và mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn: Đọc và hiểu toàn bộ hướng dẫn sử dụng và an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ các biện pháp an toàn quan trọng như cách xử lý, lưu trữ, và loại bỏ chất thải.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
– Định vị và thông báo: Đảm bảo rằng nơi làm việc có đủ biển báo cảnh báo và thông báo về sự hiện diện của Zinc Chloride – ZNCL2.
– Xử lý chất thải: Xử lý chất thải Zinc Chloride – ZNCL2 theo quy định và quy trình phân loại chất thải hóa học theo qui định.
Nơi thương mại ═ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị chuyên kinh doanh ↔ cung ứng PAC Dạng Lỏng — Chất Keo Tụ PAC Dạng Nước 10% – 17% Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 Weifang Trung Quốc China
Công Thức : Na3C6H5O7.2H2O
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7, còn được gọi là citrat natri, là một muối của axit citric. Nó là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và trong ngành dược phẩm, thực phẩm và đồ uống.
Trong công nghiệp thực phẩm, Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 thường được sử dụng như một chất ổn định, chất chống oxi hóa và chất điều chỉnh độ acid. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ acid trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống, giữ cho các chất khác nhau không tách lớp và ổn định chất lượng sản phẩm.
Trong ngành dược phẩm, Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 được sử dụng trong các sản phẩm như thuốc bột trấn dụng và thuốc trấn dụng uống để tạo thành dung dịch hoặc bột hòa tan.
Ngoài ra, Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như trong quá trình tẩy rửa và làm sạch, trong sản xuất nước giặt và chất tẩy rửa, và là chất chống đông trong máu và chất trung hòa axit trong xử lý nước.
Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 là một chất rắn có tính chất vật lý hóa học như sau:
1. Trạng thái vật lý: Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 tồn tại dưới dạng hạt tinh thể màu trắng hoặc màu trong suốt. Nó là một chất rắn và thường được cung cấp dưới dạng bột tinh thể.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 294,1 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 có điểm nóng chảy 150-155°C. Khi được nung nóng, nó sẽ mất nước và chuyển thành trisodium citrate không có nước.
4. Độ hòa tan: có độ hòa tan khá cao trong nước. Nó có thể tan trong nước ở nhiều nồng độ khác nhau và tạo thành dung dịch trong suốt.
5. pH: Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 là một muối của axit citric, do đó nó có tính kiềm. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra dung dịch có tính kiềm, với pH khoảng từ 7 đến 9.
6. Tính ổn định: Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 là một chất ổn định và không dễ phân hủy ở điều kiện bình thường.
Những tính chất vật lý hóa học này làm cho Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 trở thành một chất được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và ngành dược phẩm.
Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 được sử dụng như một chất điều chỉnh độ acid và chất ổn định trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Nó có thể điều chỉnh độ acid, giữ cho các chất khác nhau không tách lớp và ổn định chất lượng sản phẩm.
2. Ngành dược phẩm: được sử dụng trong ngành dược phẩm làm chất tạo dung dịch và chất tạo bột trong các sản phẩm như thuốc trấn dụng uống và thuốc bột trấn dụng.
3. Ngành công nghiệp: Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 có thể được sử dụng trong quá trình tẩy rửa và làm sạch, trong sản xuất nước giặt và chất tẩy rửa. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất chống đông trong máu và chất trung hòa axit trong xử lý nước.
4. Ngành chế biến thực phẩm: được sử dụng trong việc chế biến các sản phẩm thực phẩm như xúc xích, đồ hấp, chả cá, sản phẩm cá ngừ đóng hộp và nhiều loại thực phẩm khác. Nó có thể giúp tăng độ bền, cải thiện chất lượng và duy trì tính ổn định của các sản phẩm này.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rửa, chất tẩy trắng, chất chống ăn mòn và các sản phẩm công nghiệp khác. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất tạo bọt và chất ổn định trong các công thức hóa chất khác.
6. Công nghiệp xử lý nước: hóa chất có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để trung hòa axit, ổn định pH và ức chế sự hình thành kết tủa.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 được sử dụng rộng rãi. Có thể có thêm các ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 trong các ứng dụng cụ thể cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của từng ngành công nghiệp và cơ quan quản lý tương ứng.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7
– Lưu trữ Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc hóa chất với không khí ẩm, vì nó có thể hút nước và hòa tan.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn ngừa tác động từ môi trường bên ngoài và giữ cho hóa chất không bị ẩm.
2. An toàn khi sử dụng Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7
– Đảm bảo đọc và hiểu thông tin an toàn, hướng dẫn và tài liệu kỹ thuật của hóa chất trước khi sử dụng.
– Đeo bảo hộ cá nhân phù hợp, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp hóa chất. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch ngay lập tức với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
– Hạn chế hít phải bụi hoặc hơi hóa chất bằng cách làm việc trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị hít phù hợp.
3. Loại bỏ Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7
– Vứt bỏ Trisodium Citrate Dihydrate – Na3C6H5O7 theo quy định và quy trình loại bỏ chất thải hóa học của khu vực bạn đang hoạt động.
– Không xả hóa chất xuống cống, rãnh thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.