NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Cty chuyên cung cấp Þ phân phối Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri 99% Ấn Độ India | Đơn vị chuyên phân phối ß cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri
- 4 Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 5 Để bảo quản và sử dụng Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
- 6 Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Bột
- 8 Sodium Benzoate – Mốc Bột có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Bột
- 9 Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
- 10 EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic
- 12 EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 13 Hóa chất EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
- 14 D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của D-Sorbitol Bột – C6H14O6:
- 16 D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của D-Sorbitol Bột – C6H14O6:
- 17 Để bảo quản và sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây:
Cty chuyên cung cấp Þ phân phối Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri 99% Ấn Độ India | Đơn vị chuyên phân phối ß cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CH3COONA.3H2O
Hàm lượng: 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri là muối natri của axit axetic (công thức hóa học là CH3COONa). Nó có dạng hạt màu trắng hoặc bột, và thường được sử dụng như một hóa chất trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri có tính chất chống ẩm và thường được sử dụng để làm chất chống ẩm trong các sản phẩm như túi chống ẩm, máy làm ẩm, và các sản phẩm điện tử như điện thoại di động và máy tính. Khi hóa chất này hấp thụ độ ẩm trong không khí, nó có thể tạo ra một dung dịch nồng độ cao của nó, gọi là dung dịch chưa bão hòa, và khi được kích hoạt (thường bằng cách nấu chảy), nó có thể tạo ra nhiệt.
Ngoài ra, Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri cũng được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ sinh học. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp hữu cơ và trong các phản ứng enzym. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành thực phẩm và đồ uống.
Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri là một hóa chất có nhiều ứng dụng khác nhau, từ chất chống ẩm đến chất điều chỉnh pH và chất bảo quản.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri
Tính chất vật lý:
Có dạng hạt màu trắng hoặc bột.
Nhiệt độ nóng chảy của nó là khoảng 324 độ C (615 độ F).
Nó tan trong nước. Độ tan của Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri trong nước tăng lên khi nhiệt độ tăng.
Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri có một mùi tương đối nhẹ và vị mặn.
Tính chất hóa học:
Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri có tính chất bazơ nhẹ. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành ion natri (Na+) và ion axetate (CH3COO-).
Nó có khả năng tạo các phản ứng trao đổi ion với các muối khác trong dung dịch.
Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri có khả năng tạo phức với một số ion kim loại như ion đồng (Cu2+).
Khi nung nóng, hóa chất phân hủy thành axit axetic và natri cacbonat. Phản ứng này thường được sử dụng trong quá trình tạo nhiệt để tạo ra nhiệt động năng (sử dụng trong túi chống ẩm).
Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri cũng có khả năng tạo các muối acetic với các chất khác như amoniac (tạo ra muối axetat amon).
Lưu ý rằng, một số tính chất cụ thể của Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và môi trường trong đó nó được sử dụng.
Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
Chất chống ẩm: Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri được sử dụng rộng rãi để làm chất chống ẩm trong các sản phẩm như túi chống ẩm, máy làm ẩm và các sản phẩm điện tử. Nó có khả năng hấp thụ độ ẩm trong không khí và giữ cho sản phẩm khô ráo.
Chất điều chỉnh pH: hóa chất này có tính chất bazơ nhẹ và có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp hữu cơ, trong sản xuất dược phẩm và trong các phản ứng enzym. Nó có khả năng điều chỉnh pH và duy trì một môi trường phù hợp cho các phản ứng hóa học và sinh học diễn ra.
Chất bảo quản: Trong ngành thực phẩm và đồ uống, Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri có thể được sử dụng làm chất bảo quản để kéo dài tuổi thọ và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Sản xuất dược phẩm: hóa chất được sử dụng trong sản xuất một số dược phẩm, bao gồm các dung dịch tiêm, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
Điện hóa: Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri có thể được sử dụng trong quá trình điện phân và các ứng dụng điện hóa khác.
Tạo nhiệt động: có khả năng phân hủy khi nung nóng, tạo ra nhiệt. Quá trình này được sử dụng trong các ứng dụng tạo nhiệt động, chẳng hạn như trong túi chống ẩm tự nhiên.
Ngành thực phẩm: Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất sữa chua và sản phẩm đông lạnh.
Công nghệ sinh học: Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri được sử dụng trong các quá trình và phản ứng sinh học, bao gồm quá trình tổng hợp protein và enzym, điều chỉnh pH trong quá trình tổng hợp và phân giải axit nucleic.
Ngành điện tử: Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri được sử dụng làm chất chống ẩm trong các sản phẩm điện tử như điện thoại di động, máy tính và linh kiện điện tử khác. Nó giúp hấp thụ và duy trì độ ẩm thích hợp trong các sản phẩm này.
Công nghệ môi trường: Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và xử lý môi trường khác để điều chỉnh pH và ổn định quá trình xử lý.
Công nghệ sơn: Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri có thể được sử dụng trong công nghệ sơn để điều chỉnh pH và tăng tính ổn định của hệ phân tán.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri được sử dụng. Do tính linh hoạt và tính chất hóa học của nó, nó còn có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây
Bảo quản:
Lưu trữ Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri trong một nơi khô ráo, mát mẻ và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo đậy kín bao bì để tránh tiếp xúc với không khí và hấp thụ độ ẩm.
Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh, chất gây cháy nổ và các chất có khả năng phản ứng mạnh với Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri.
Sử dụng:
Sử dụng hóa chất này trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới máy hút hơi đảm bảo an toàn và tránh hít phải hơi hoặc bụi của chất này.
Sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa sạch vùng tiếp xúc ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Không nên uống, hút hoặc nuốt Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri. Nếu xảy ra nuốt phải, hãy gọi ngay cấp cứu hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Xử lý chất thải:
Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri không được xả trực tiếp vào môi trường tự nhiên hoặc hệ thống cấp thoát nước.
Tiến hành xử lý hóa chất dư thừa hoặc chất thải chứa nó theo quy định và quy trình địa phương về xử lý chất thải hóa học.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát. Để đảm bảo an toàn tối đa, hãy tham khảo hướng dẫn cụ thể và tư vấn từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia liên quan trước khi lưu trữ, sử dụng và xử lý Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri.
Công ty chuyên bán ↔ phân phối Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri 99% Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà bán hàng > cung ứng Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri 99% Ấn Độ India tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri 99% Ấn Độ India uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri 99% Ấn Độ India, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri 99% Ấn Độ India và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Benzoate – Mốc Dạng Bột Food Grade Wuhan Youji Trung Quốc China
Công Thức : C6H5COONA
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong ngành công nghiệp nào và ứng dụng của nó là gì?
Sodium Benzoate – Mốc Bột là muối sodium của axit benzoic (C6H5COOH). Đây là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó cũng có khả năng ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia và nước giải khát.
Ngoài ra, Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho, nước uống chống muỗi và kem chống nắng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột cần tuân thủ các liều lượng và quy định an toàn, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của Sodium Benzoate – Mốc Bột
1. Trạng thái vật lý: thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hóa chất là khoảng 300-330°C.
3. Độ tan: có độ tan tốt trong nước. Ở 25°C, nồng độ tối đa có thể tan trong nước là khoảng 55 g/100 ml.
4. pH: Sodium Benzoate – Mốc Bột có tính chất kiềm nhẹ. Trong dung dịch nước, nó tạo ra một dung dịch có pH kiềm nhẹ.
5. Hòa tan trong các dung môi khác: hóa chất này cũng có khả năng hòa tan trong ethanol và methanol.
6. Tính chất hóa học: Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất bảo quản hiệu quả, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại. Nó có khả năng ức chế hoạt động của các enzym trong vi khuẩn và men, làm giảm khả năng chúng tổng hợp các chất cần thiết để sinh tồn.
Đây là một số tính chất vật lý hóa học cơ bản của Sodium Benzoate – Mốc Bột. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các tính chất này có thể có biến đổi nhỏ tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường hóa chất mà nó được sử dụng.
Sodium Benzoate – Mốc Bột có nhiều công dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Sodium Benzoate – Mốc Bột
1. Chất bảo quản thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng rộng rãi như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong thực phẩm, kéo dài tuổi thọ và giúp duy trì độ tươi ngon của sản phẩm. Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
2. Chất ức chế nấm men: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng được sử dụng để ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men trong các sản phẩm bia, rượu và nước giải khát có chứa đường.
3. Chất phụ gia trong dược phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc ho và nước uống chống muỗi. Trong các sản phẩm này, nó có vai trò là chất bảo quản và hỗ trợ trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
4. Chất phụ gia trong công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
5. Ngành thực phẩm: Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất bảo quản phổ biến trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men gây hủy hoại trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mứt, marmalade, nước trái cây, nước ép, sốt và đồ hộp.
6. Ngành đồ uống: Sodium Benzoate – Mốc Bột thường được sử dụng trong các sản phẩm đồ uống như nước giải khát, nước trái cây, bia, rượu và các loại đồ uống có chứa đường. Nó giúp ức chế sự phát triển của nấm men trong quá trình lên men và duy trì chất lượng và an toàn của sản phẩm.
7. Ngành công nghiệp: Sodium Benzoate – Mốc Bột cũng có ứng dụng trong một số ngành công nghiệp khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, mực in và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tổng quát, Sodium Benzoate – Mốc Bột là một chất hóa học có nhiều ứng dụng trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần tuân thủ:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Đảm bảo Sodium Benzoate – Mốc Bột được đậy kín trong các bao bì chống thấm ẩm và không bị hỏng.
– Tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn được quy định bởi các cơ quan quản lý và tổ chức y tế.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn trước khi sử dụng hóa chất.
– Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường có thông gió tốt và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mũ bảo hộ, khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay cao su khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh nấu chảy Sodium Benzoate – Mốc Bột trực tiếp trên nguồn nhiệt cao, vì nó có thể tạo ra khí độc khi bị phân hủy.
3. Tiêu hủy:
– Không nên được xả thẳng vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Thực hiện tiêu hủy Sodium Benzoate – Mốc Bột theo quy trình được quy định để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ là hướng dẫn chung. Mỗi ngành và quy trình sử dụng Sodium Benzoate – Mốc Bột có thể có yêu cầu và hướng dẫn cụ thể riêng, do đó, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn khi sử dụng hóa chất.
Công ty chuyên cung ứng › kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị bán ↔ nhập khẩu Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri 99% Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic Nhật Bản Japan
Công Thức : C10H12N2O8Na4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Nhật Bản
Đóng gói : 25Kg/1bao
EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một chất phức tạp có công thức hóa học C10H12N2O8Na4 và khối lượng phân tử là khoảng 292,24 g/mol. EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating (hình thành các phức chất với các ion kim loại) có khả năng tạo thành liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ.
EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau
1. Trong ngành hóa học và phân tích: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất chelating để hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ ion kim loại từ nước hoặc môi trường, hoặc để phân tích và xác định lượng các kim loại trong mẫu.
2. Trong công nghệ nước: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất phụ gia để ổn định và loại bỏ các ion kim loại từ nước. Nó có thể giúp ngăn chặn sự tích tụ của các chất gây đục nước và chất bẩn có nguồn gốc từ các ion kim loại.
3. Trong công nghệ dược phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất ổn định trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là trong các dung dịch tiêm.
4. Trong công nghệ thực phẩm: có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất phụ gia để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
5. Trong nông nghiệp: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có thể được sử dụng để điều chỉnh lượng các ion kim loại trong đất, giúp tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng và cải thiện chất lượng đất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn cụ thể của từng ứng dụng và ngành công nghiệp để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic
1. Tính chất vật lý:
– EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất là khoảng 240-250°C.
– EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có tính tan trong nước và dung môi pola.
– Công thức cấu tạo của EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic cho thấy nó có hai nhóm amine và bốn nhóm axit carboxylic, làm cho nó có tính chất amphoteric (có thể hoạt động như một axit hoặc một bazơ).
2. Tính chất hóa học:
– EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating, có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại bằng cách hình thành phức chất. Cụ thể, các nhóm amine và axit carboxylic trong hóa chất này có thể tạo liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ, để tạo thành phức chất ổn định.
– EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có khả năng hình thành các phức chất 1:1 hoặc 1:2 với các ion kim loại. Điều này có nghĩa là mỗi phân tử EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có thể kết hợp với một hoặc hai ion kim loại.
– Có khả năng chelate các ion kim loại bằng cả liên kết cứng và liên kết mềm. Liên kết cứng xảy ra khi các nhóm amine trong EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất cơ bản, trong khi liên kết mềm xảy ra khi các nhóm axit carboxylic trong EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất trung tính.
– Hóa chất có tính chất ổn định với nhiệt độ và pH khá cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phân tích.
Tính chất vật lý hóa học của EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic đã làm cho nó trở thành một chất hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau như công nghệ nước, công nghệ dược phẩm, ngành hóa học, và nông nghiệp.
EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Chất chelating: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating mạnh, có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại. Điều này làm cho EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic hữu ích trong các ứng dụng như:
– Loại bỏ ion kim loại: được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại từ nước và môi trường. Nó có khả năng hình thành phức chất ổn định với các ion kim loại và giúp chúng bị khử phân rã, làm cho nước trở nên an toàn hơn hoặc loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm trong môi trường.
– Phân tích kim loại: được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định lượng các ion kim loại trong mẫu. Khi tạo phức chất với các ion kim loại, EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có thể tạo ra các phản ứng màu đặc trưng hoặc các phản ứng khác để xác định và định lượng các kim loại.
2. Công nghệ nước: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có ứng dụng quan trọng trong công nghệ nước, bao gồm:
– Giữ nước trong các hệ thống làm mềm nước: hóa chất có khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại kiềm và kiềm thổ có trong nước cứng, ngăn chặn tích tụ và cản trở các tác động có hại của cứng nước lên các hệ thống đường ống và thiết bị.
– Chất phụ gia chống oxy hóa: được sử dụng như một chất phụ gia chống oxy hóa trong xử lý nước để ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự hình thành cặn trong hệ thống.
3. Công nghệ dược phẩm: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic có các ứng dụng trong công nghệ dược phẩm, bao gồm:
– Chất ổn định: được sử dụng để tạo các dung dịch tiêm hoặc dung dịch uống ổn định, ngăn chặn sự phân rã hoặc hình thành cặn trong các sản phẩm dược phẩm.
– Chất điều chỉnh độ pH: có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH trong một số sản phẩm dược phẩm để duy trì độ pH ổn định.
4. Ngành công nghệ thực phẩm: được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất phụ gia trong công nghệ thực phẩm để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn và ngăn chặn sự hình thành cặn.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác như chất phân tán, chất chống tạo bọt và chất phụ gia chống oxy hóa.
6. Ngành công nghiệp dầu mỏ: được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ như chất phụ gia để giảm cặn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình khai thác dầu mỏ.
7. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong quá trình mạ điện và xử lý bề mặt kim loại để loại bỏ chất bẩn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình chế tạo.
8. Ngành công nghiệp sơn: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất ổn định và phụ gia trong quá trình sản xuất sơn để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm.
9. Ngành công nghiệp chất tẩy: EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong sản xuất chất tẩy và chất làm sạch để loại bỏ các cặn bẩn và ion kim loại.
Ngoài ra, EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic còn có các ứng dụng trong ngành nông nghiệp, phân tích hóa học và các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Hóa chất EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản:
– Lưu trữ EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
– Đảm bảo nắp của bao bì đóng kín chặt sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và đảm bảo tính ổn định của chất.
– Hạn chế sự tiếp xúc của EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic với các chất khác, nhất là các chất oxi hóa mạnh.
2. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic, đặc biệt là qua mắt và da.
– Sử dụng EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic trong môi trường thoáng khí hoặc dưới hút chân không để tránh sự bay hơi và tạo hơi độc hại.
– Theo dõi và tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc an toàn trong việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo quy định nhà sản xuất. Vì vậy, quan trọng để tham khảo thông tin chi tiết từ nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của EDTA 4Na – Ethylendiamin Tetraacetic mà bạn đang sử dụng.
Nơi chuyên cung ứng § nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên kinh doanh ○ cung ứng Muối Axetate Natri Dạng Bột # Axetate Natri 99% Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm D-Sorbitol Bột – C6H14O6 Food Grade Pháp France
Công Thức : C6H14O6
Xuất xứ : Pháp
Đóng gói : 25Kg/1bao
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một hợp chất hóa học được biết đến như một loại đường alcohol. Nó còn được gọi là D-glucitol và thường được sử dụng như một chất chống đông trong thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp khác.
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có hình dạng bột màu trắng không mùi và có vị ngọt. Nó thường được tìm thấy tự nhiên trong các loại trái cây như táo, lê, nho, và các loại cây khác. D-Sorbitol Bột – C6H14O6 cũng có thể được tổng hợp từ glucose thông qua quá trình hydro hóa.
Với tính chất ngọt và khả năng hút ẩm, D-Sorbitol Bột – C6H14O6 thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống, bao gồm kẹo, bánh ngọt, nước giải khát không có calo, và các sản phẩm thay thế đường khác. Nó cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như kem đánh răng và mỹ phẩm, vì nó giúp duy trì độ ẩm và làm mềm da.
Ngoài ra, D-Sorbitol Bột – C6H14O6 còn được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất xơ tổng hợp, nhựa, chất làm đặc, và thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, khi sử dụng hóa chất này, cần lưu ý về liều lượng và có thể gây tác dụng phụ như tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa ở một số người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của D-Sorbitol Bột – C6H14O6:
Tính chất vật lý D-Sorbitol Bột – C6H14O6
– Công thức hóa học: C6H14O6
– Trọng lượng phân tử: 182,17 g/mol
– Hình dạng: Bột tinh thể màu trắng
– Màu sắc: Trắng
– Mùi: Không mùi
– Điểm nóng chảy: Khoảng 95-105°C
– Điểm sôi: Khoảng 296-297°C (phân hủy)
– Tỷ trọng: 1,49 g/cm³
– Hòa tan: Hòa tan trong nước và hỗn hợp nước-ethanol.
Tính chất hóa học D-Sorbitol Bột – C6H14O6
– D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một đường alcohol không có tính axit. Nó không thể oxi hóa hoặc khử mạnh.
– Nó có tính chất hygroscopic, tức là có khả năng hút ẩm từ môi trường xung quanh.
– D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có khả năng tạo liên kết hydro và tạo thành phức chất với một số ion kim loại như nhôm, kẽm và canxi.
– Nó có khả năng tạo thành ester với axit hữu cơ thông qua phản ứng este hóa.
– D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có khả năng tương tác với một số hợp chất khác, như tạo phức với một số chất khử.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất quan trọng và cơ bản của D-Sorbitol Bột – C6H14O6. Nếu bạn quan tâm đến các tính chất cụ thể khác hoặc ứng dụng của nó, bạn nên tham khảo các nguồn thông tin chuyên ngành hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan.
D-Sorbitol Bột – C6H14O6 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của D-Sorbitol Bột – C6H14O6:
1. Chất làm ngọt: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng rộng rãi như một chất làm ngọt thay thế đường. Với khả năng làm ngọt tương đương với đường, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống không đường hoặc giảm đường. D-Sorbitol Bột – C6H14O6 không gây hại cho răng như đường, do đó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc răng miệng.
2. Chất điều chỉnh độ ẩm: hóa chất có khả năng hút ẩm, do đó được sử dụng như một chất điều chỉnh độ ẩm trong nhiều sản phẩm. Nó thường được thêm vào các loại thực phẩm, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da để giữ cho chúng mềm mịn và không khô.
3. Chất chống đông: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 cũng có khả năng chống đông, do đó được sử dụng trong một số sản phẩm đông lạnh như kem, bánh mì đông lạnh và đồ ngọt đông lạnh để giữ cho sản phẩm có cấu trúc và chất lượng tốt sau khi được đông lạnh.
4. Ngành dược phẩm: hóa chất này được sử dụng trong ngành dược phẩm với vai trò là chất điều chỉnh độ nhớt và chất chống đông trong sản xuất thuốc nén, siro và nhiều dạng dược phẩm khác. Nó cũng có thể được sử dụng như chất tạo hương vị và chất tạo hình trong một số loại thuốc.
5. Ngành công nghiệp: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 có ứng dụng trong ngành công nghiệp như chất chống đông trong các dung dịch làm mát, chất điều chỉnh độ nhớt trong sản xuất giấy, chất tạo hình trong sản xuất nhựa và cao su, cũng như trong sản xuất một số chất tẩy rửa và chất bảo quản.
6. Ngành thực phẩm: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất làm ngọt thay thế đường. Nó thường được sử dụng trong sản xuất đồ uống không đường, mỳ xốt, kẹo, bánh kẹo, sản phẩm nướng, mứt và nhiều loại thực phẩm khác.
7. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều loại sản phẩm khác. Nó có khả năng hút ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da mềm mịn và không khô.
8. Ngành dệt nhuộm và da: hóa chất này được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm và xử lý da để điều chỉnh độ ẩm và cải thiện tính mềm mại của vải và da.
9. Ngành chăm sóc răng miệng: D-Sorbitol Bột – C6H14O6 được sử dụng trong sản xuất kem đánh răng và nước súc miệng. Nó không gây hại cho răng và có khả năng làm mềm mịn và duy trì độ ẩm cho răng và lợi.
Để bảo quản và sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ D-Sorbitol Bột – C6H14O6 ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn chặn quá trình hấp thụ nước và hình thành cục bộ của hóa chất.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn cản sự tiếp xúc với độ ẩm và ôxy trong không khí.
2. Sử dụng:
- Đọc và hiểu các hướng dẫn an toàn và thông tin liên quan trước khi sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay bảo hộ và kính bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
– Sử dụng D-Sorbitol Bột – C6H14O6 theo liều lượng và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc ngành công nghiệp tương ứng.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất và luôn giữ môi trường làm việc sạch sẽ.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải D-Sorbitol Bột – C6H14O6 theo quy định và quy trình địa phương. Không xả thải trực tiếp vào môi trường.
– Hỏi với các cơ quan quản lý chất thải hoặc chuyên gia về xử lý chất thải về phương pháp phù hợp để loại bỏ D-Sorbitol Bột – C6H14O6.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất hoặc ngành công nghiệp liên quan khi sử dụng và bảo quản D-Sorbitol Bột – C6H14O6.