NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nơi kinh doanh ■ cung cấp hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 Qinhuangdao Lihua Starch | Địa chỉ phân phối / thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tính chất và ứng dụng nổi bật của hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6
- 4 hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 có nhiều công dụng quan trọng trong các ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp.
- 5 hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
- 6 Tại sao Xút Vảy – NaOH Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Vảy – NaOH Vảy
- 8 Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Xút Vảy – NaOH Vảy
- 9 Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- 10 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối:
- 12 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- 13 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
Nơi kinh doanh ■ cung cấp hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 Qinhuangdao Lihua Starch | Địa chỉ phân phối / thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H12O6.H2O
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất và ứng dụng nổi bật của hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6
hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và y tế. Nó cũng được biết đến dưới tên glucose monohydrate hoặc đường gluco. hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 là một loại đường tự nhiên có nguồn gốc từ các nguồn tinh bột như bắp, gạo hoặc lúa mạch. Nó được sản xuất bằng cách hydroly hóa tinh bột, tạo ra dextrose, và sau đó tách nước để tạo thành hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6.
hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 là một loại đường có khả năng tan hoàn toàn trong nước. Nó thường được sử dụng như một chất tạo ngọt trong thực phẩm, đồ uống và sản phẩm y tế. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một nguồn năng lượng nhanh cho cơ thể trong các tình huống cần cung cấp glucose nhanh chóng, như trong các loại nước uống thể thao hoặc trong các sản phẩm y tế dùng để điều trị các trạng thái suy dinh dưỡng hoặc mất nước nghiêm trọng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý hóa học của hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6
1. Công thức hóa học: C6H12O6•H2O
hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 có công thức hóa học là C6H12O6•H2O, biểu thị cho cấu trúc hóa học của nó.
2. Trạng thái vật chất: hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 tồn tại dưới dạng hạt tinh thể màu trắng.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 là khoảng 1,54 g/cm³.
4. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 146-150°C.
5. Độ tan: hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 có khả năng tan hoàn toàn trong nước. Nó có tính tan cao và tạo thành một dung dịch ngọt khi hòa tan trong nước.
6. Tính chất higroskopik: có tính chất higroskopik, có nghĩa là nó có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh và hình thành dạng hydrate.
7. Độ tinh khiết: hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 có thể được sản xuất với mức độ tinh khiết cao, đạt đến tiêu chuẩn chất lượng thực phẩm hoặc y tế.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sản xuất và lưu trữ. Các thông số cụ thể có thể được xác định thông qua phép đo và phân tích hóa học chính xác hơn.
hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 có nhiều công dụng quan trọng trong các ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp.
1. Thực phẩm và đồ uống: hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó có thể được sử dụng như một chất tạo ngọt tự nhiên, chất làm ngọt, hoặc chất điều chỉnh độ ngọt trong sản xuất thực phẩm và đồ uống. Nó cũng được sử dụng để cung cấp năng lượng nhanh chóng trong các sản phẩm thể thao và năng lượng.
2. Y tế: có thể được sử dụng trong lĩnh vực y tế với các ứng dụng như:
– Đường huyết: Nó có thể được sử dụng như một nguồn glucose nhanh chóng để điều trị tình trạng hạ đường huyết hoặc tăng nồng độ glucose trong cơ thể.
– Dung dịch tương đương huyết: hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 có khả năng tạo ra dung dịch tương đương huyết, được sử dụng trong việc truyền dịch và điều trị mất nước nghiêm trọng.
– Sản phẩm dùng trong thực hiện các xét nghiệm y tế và quá trình tái chế nhanh.
3. Ngành dược phẩm: hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc, bao gồm các thuốc uống, thuốc tiêm và dung dịch truyền tĩnh mạch.
4 Sản xuất bia và rượu: hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 thường được sử dụng trong quá trình lên men và sản xuất bia, rượu để cung cấp nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn men.
5. Công nghiệp hóa chất: hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 có thể được sử dụng làm chất phụ gia, chất trung gian hoặc chất nguyên liệu trong một số quy trình công nghiệp hóa chất, bao gồm sản xuất polymer, mực in, và sản xuất hợp chất hữu cơ khác.
hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6
– Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh để hóa chất tiếp xúc với không khí ẩm và nước.
– Đậy kín bao bì hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 sau khi sử dụng để tránh hấp thụ độ ẩm từ môi trường.
– Lưu trữ hóa chất ở nhiệt độ phù hợp và tuân theo yêu cầu của nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp.
2. Sử dụng hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6
- Tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc các hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp.
- Đảm bảo cung cấp thông tin và đào tạo về việc sử dụng hóa chất cho những người liên quan.
- Đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mặt nạ, áo bảo hộ và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất và đảm bảo thông gió đúng cách trong quá trình sử dụng.
– Không hít phải hoặc nuốt hóa chất.
– Sử dụng các phương pháp an toàn cho việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy hóa chất theo quy định pháp luật và quy trình phù hợp.
Lưu ý rằng các hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng. Vì vậy, nên luôn tuân theo hướng dẫn cụ thể từ nhà cung cấp hoặc tìm kiếm ý kiến của chuyên gia trong trường hợp cần thiết.
Địa chỉ cung ứng ß bán hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 Qinhuangdao Lihua Starch ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên kinh doanh ⌠ phân phối hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 Qinhuangdao Lihua Starch tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 Qinhuangdao Lihua Starch uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 Qinhuangdao Lihua Starch, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 Qinhuangdao Lihua Starch và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Xút Vảy – NaOH Vảy Hàn Quốc Korea
Công Thức : NaOH
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao Xút Vảy – NaOH Vảy lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội ?
Xút Vảy – NaOH Vảy là một hóa chất có tên hóa học đầy đủ là hydroxit natri. Nó là một hợp chất kiềm mạnh và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Xút Vảy – NaOH Vảy được sản xuất thông qua quá trình điện phân dung dịch muối natri clorua (NaCl) trong một tế bào điện phân. Nó thường xuất hiện dưới dạng hạt hay bột màu trắng, và khi tiếp xúc với không khí, nó hút ẩm và hòa tan nhanh chóng.
Xút Vảy – NaOH Vảy có tính ăn mòn mạnh và có khả năng gây bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Do tính chất này, Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong các ứng dụng như:
1. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng để sản xuất xà phòng, giấy, sợi tổng hợp, nhựa và các chất tẩy rửa khác.
2. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình xử lý nước cung cấp và xử lý nước thải.
3. Công nghiệp dầu và khí đốt: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tách chiết và xử lý dầu mỏ và khí đốt.
4. Công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như xử lý củ cải đường, chất làm giò chả và chất ổn định trong chế biến thực phẩm.
5. Sản xuất bột giấy: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tách chất lignin và sợi cellulose, từ đó sản xuất bột giấy.
Cần lưu ý rằng Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh và cần được sử dụng cẩn thận. Khi làm việc với hóa chất, nên đeo bảo hộ cá nhân, như găng tay, kính bảo hộ và áo mạnh, và tuân thủ các quy tắc an toàn cần thiết.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Xút Vảy – NaOH Vảy
Tính chất vật lý:
– Dạng: Xút Vảy – NaOH Vảy thường có dạng hạt hoặc bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 318 °C (604 °F).
– Độ hòa tan: Xút Vảy – NaOH Vảy hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm. Quá trình hòa tan Xút Vảy – NaOH Vảy trong nước là một phản ứng nhiệt lượng tỏa ra.
– Mùi: hóa chất này không có mùi đặc trưng.
Tính chất hóa học:
– Kiềm mạnh: Xút Vảy – NaOH Vảy là một kiềm mạnh và có khả năng tác động ăn mòn lên nhiều chất, bao gồm kim loại và một số chất hữu cơ.
– Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Đây là một phản ứng trung tính hóa học.
– Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: Xút Vảy – NaOH Vảy có thể phản ứng với một số hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như các axit béo, để tạo ra muối xà phòng.
– Độc tính: đây là một chất ăn mòn mạnh và gây kích ứng trực tiếp lên da, mắt và hệ hô hấp. Việc tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao có thể gây bỏng nghiêm trọng.
Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và được coi là một hóa chất quan trọng. Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các quy tắc an toàn và sử dụng cẩn thận do tính ăn mòn mạnh của nó.
Xút Vảy – NaOH Vảy có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Xút Vảy – NaOH Vảy
1. Sản xuất xà phòng: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tạo ra xà phòng từ dầu và chất béo. Quá trình này được gọi là quá trình kiềm gốc và là một phần quan trọng trong công nghiệp sản xuất xà phòng.
2. Công nghiệp giấy: hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách chất lignin từ sợi cellulose. Nó giúp tạo ra sợi cellulose trắng và tinh khiết để sản xuất giấy.
3. Chất tẩy rửa và chất làm sạch: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng làm thành phần chính trong các chất tẩy rửa và chất làm sạch mạnh. Nó có khả năng loại bỏ mỡ, dầu, chất bẩn và cặn bã khác.
4. Xử lý nước: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ pH. Nó có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước hoặc để điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước thải.
5. Công nghiệp dầu và khí đốt: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng trong quá trình xử lý dầu và khí đốt để loại bỏ các chất cặn và tạp chất. Nó có thể được sử dụng để tách chiết và làm sạch dầu mỏ và khí đốt.
6. Chế biến thực phẩm: hóa chất được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để xử lý và chế biến các nguyên liệu như củ cải đường và thực phẩm chế biến khác. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ axit, tạo độ sần hoặc thay đổi màu sắc của các sản phẩm thực phẩm.
7. Công nghiệp dệt nhuộm: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm và xử lý các chất liệu dệt.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm sodium hypochlorite, sodium phosphate, sodium carbonate, và nhiều loại muối khác.
9. Sản xuất nhựa: Xút Vảy – NaOH Vảy được sử dụng để tạo ra các loại nhựa, chẳng hạn như polyvinyl chloride (PVC) và phenol-formaldehyde.
Ngoài ra, Xút Vảy – NaOH Vảy cũng có các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất bột giấy, và nhiều lĩnh vực khác. Tuy nhiên, do tính ăn mòn mạnh của nó, việc sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy yêu cầu cẩn thận và tuân thủ các quy tắc an toàn.
Xút Vảy – NaOH Vảy là một chất ăn mòn mạnh, do đó, việc bảo quản và sử dụng hóa chất đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và hợp vệ sinh.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đảm bảo đậy kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với ngọn lửa, điện và các tác nhân gây cháy nổ.
2. Bảo vệ cá nhân:
– Khi làm việc với Xút Vảy – NaOH Vảy, hãy đảm bảo đeo đủ bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo mạnh. Mặt nạ và áo khoác chống hóa chất cũng nên được sử dụng nếu cần thiết.
– Đảm bảo có thông gió tốt trong khu vực làm việc để tránh hít phải hơi Xút Vảy – NaOH Vảy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc trực tiếp với da, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
3. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
– Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy để tránh hít phải hơi hóa chất.
– Tránh tiếp xúc với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế.
– Không hít phải bụi Xút Vảy – NaOH Vảy. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
Lưu ý rằng việc sử dụng Xút Vảy – NaOH Vảy nên được thực hiện bởi những người có kiến thức và kỹ năng phù hợp về an toàn và xử lý hóa chất. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc tình huống khẩn cấp, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Địa chỉ chuyên nhập khẩu µ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên kinh doanh þ nhập khẩu hóa chất Powder Đường Dextrose | C6H12O6 Qinhuangdao Lihua Starch tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulfide NA2S – Đá Thối Liyuan Trung Quốc China
Công Thức : Na2S
Hàm lượng : 60%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một hợp chất hóa học của natri (Na) và lưu huỳnh (S). Nó thuộc về loại hợp chất ion kiềm và ion hóa. Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối thường tồn tại dưới dạng một chất rắn màu trắng, tan trong nước và có mùi hôi khá mạnh.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất khử oxy hóa trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng và các chất oxy hóa khác.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách cellulose từ cây cỏ và các vật liệu thực vật khác.
3. Chế tạo mỹ phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối:
1. Trạng thái vật lý: tồn tại dưới dạng chất rắn ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
2. Màu sắc: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất rắn màu trắng.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 1180 °C.
4. Hòa tan trong nước: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
5. Mùi hôi: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có mùi hôi khá mạnh do sự phân hủy tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S), có mùi hôi đặc trưng.
6. Tính ổn định: là một hợp chất không ổn định trong không khí ẩm, nhanh chóng phản ứng với không khí và hình thành sulfua trắng.
7. Tính chất oxi hóa và khử: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có tính chất oxi hóa và khử, có thể oxi hóa các chất khác và cũng có thể bị oxi hóa bởi các chất khác.
8. Tương tác với axit: hóa chất phản ứng với axit, tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S) và muối tương ứng.
9. Độc tính: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối và các chất có chứa sulfide đều có độc tính. Khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra khi Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối tương tác với axit cũng là một chất độc và có mùi hôi khắc nghiệt. Nên cần cẩn trọng khi làm việc với Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối và H2S để tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải khí H2S.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng. Nó có khả năng khử oxy hóa, giúp loại bỏ chất oxy hóa trong nước và làm cho nước trở nên sạch hơn.
2. Chế tạo giấy: Trong ngành công nghiệp giấy, hóa chất này được sử dụng để tách cellulose từ nguyên liệu thực vật như cây cỏ. Quá trình này giúp tách các thành phần khác nhau trong nguyên liệu, như lignin, từ cellulose, tạo ra giấy có chất lượng cao.
3. Sản xuất mỹ phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH, làm mềm nước và có tác dụng làm sạch.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
6. Nhuộm màu: hóa chất này là một chất nhuộm mạnh và được sử dụng trong quá trình nhuộm vải và da. Nó được sử dụng đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
7. Sản xuất hợp chất hữu cơ: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất khử trong một số quá trình sản xuất hợp chất hữu cơ. Nó có khả năng khử oxi hóa các chất khác và tham gia vào các phản ứng hóa học.
2. Ngành chế biến da: được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý da. Nó giúp tạo màu đen trên da và loại bỏ các chất không mong muốn.
Ngoài ra, Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như chế tạo pin, điện tử, và công nghiệp phụ gia.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối trong một nơi khô ráo, mát mẻ, và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh hoặc chất có khả năng gây cháy nổ.
– Đảm bảo các bao bì chứa Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối đóng kín và không bị hỏng để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.
– Để xa tầm tay trẻ em và người không được đào tạo.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối, hãy đảm bảo mặc bộ bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay cao su, kính bảo hộ và áo choàng bảo hộ.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch với nước sạch nhanh chóng.
– Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
– Không hít phải khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra từ phản ứng hóa chất với axit, vì H2S là chất độc và gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Để đảm bảo an toàn và sử dụng hóa chất Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối một cách hiệu quả, nên tham khảo tài liệu an toàn từ nhà sản xuất hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn từ chuyên gia và cơ quan quản lý chất lượng.