NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nhà kinh doanh ∞ cung cấp hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat Pentahydrate Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey | Đơn vị chuyên phân phối # cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Những công dụng của hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat trong đời sống
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat
- 4 hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Các ứng dụng của Soda Ash Light – NA2CO3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3:
- 8 Hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 10 🌟 Khám phá Soda Ash Light – NA2CO3 – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
- 11 Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 12 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide
- 13 Có một số công dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide. Dưới đây là một số trong số chúng:
- 14 Để bảo quản và sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 15 Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide – Giải pháp chất lượng cho nhu cầu công nghiệp của bạn
- 16 Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 17 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
- 18 Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
- 19 Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
Nhà kinh doanh ∞ cung cấp hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat Pentahydrate Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey | Đơn vị chuyên phân phối # cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Thổ Nhĩ Kỳ Turkey
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat trong đời sống
hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat
Tính chất vật lý hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat
1. Tính bazơ: hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat.
Công ty chuyên cung ứng | phân phối hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat Pentahydrate Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty cung ứng Ω thương mại hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat Pentahydrate Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat Pentahydrate Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat Pentahydrate Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat Pentahydrate Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Soda Ash Light – NA2CO3 Solvay Bulgaria
Công Thức : NA2CO3
Hàm lượng : 99.2%
Xuất xứ : Bulgaria
Đóng gói : 50Kg/1bao
Các ứng dụng của Soda Ash Light – NA2CO3 là gì và tại sao hóa chất này lại được sử dụng rộng rãi?
Soda Ash Light – NA2CO3 là một hợp chất hóa học còn được gọi là carbonate natri hay soda ash. Nó là muối của natri (Na+) và axit cacbonic (H2CO3). Soda Ash Light – NA2CO3 thường có dạng bột mịn màu trắng và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và hóa chất.
Một số ứng dụng chính của Soda Ash Light – NA2CO3 bao gồm:
Ngành thủy tinh: Soda Ash Light – NA2CO3 là thành phần chính để sản xuất thủy tinh. Nó giúp tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác.
Ngành dệt nhuộm: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất bia và rượu.
Chế biến khoáng sản: hóa chất được sử dụng trong các quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản, bao gồm sản xuất đồng, nhôm, thép và thủy tinh.
Lưu ý rằng Soda Ash Light – NA2CO3 có thể được tìm thấy trong các dạng và cấp độ khác nhau, bao gồm Soda Ash Dense (dạng đặc) và Soda Ash Light – NA2CO3 (dạng nhẹ). Các dạng này có thể có mức độ tinh khiết và đặc tính ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3:
Tính chất vật lý:
Hình thức: Soda Ash Light – NA2CO3 thường có dạng bột mịn màu trắng.
Khối lượng riêng: Trung bình khoảng 2,54 g/cm³.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 851 °C (1564 °F).
Tính hút ẩm: Soda Ash Light – NA2CO3 có khả năng hút ẩm trong không khí, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
Tính chất hóa học:
Phân hủy nhiệt: Soda Ash Light – NA2CO3 phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao thành natri cacbonat (Na2CO3) và khí carbon dioxide (CO2).
Tính bazơ: hóa chất này là một bazơ mạnh, có khả năng tương tác với các axit và tạo ra muối và nước.
Tan trong nước: tan rất tốt trong nước, tạo ra dung dịch kiềm có pH cao.
Tính tương hợp: Soda Ash Light – NA2CO3 có tính tương hợp với nhiều chất khác như muối, axit và hợp chất hữu cơ.
Tạo muối kép: hóa chất có khả năng tạo muối kép với nhiều kim loại khác nhau, tạo ra các muối carbonat của các kim loại như canxi, magiê và kẽm.
Ngoài ra, Soda Ash Light – NA2CO3 cũng có một số tính chất khác phụ thuộc vào mức độ tinh khiết của sản phẩm và các điều kiện môi trường như nhiệt độ, áp suất và pH.
Hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp và hóa chất. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất:
Ngành thủy tinh: Soda Ash Light – NA2CO3 là thành phần chính trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng để tạo độ bền cơ học và tính bền nhiệt cho sản phẩm thủy tinh. Soda Ash Light – NA2CO3 cũng giúp làm giảm nhiệt độ nấu chảy của hỗn hợp khoáng chất trong quá trình sản xuất thủy tinh.
Ngành xà phòng và chất tẩy rửa: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt, làm mềm nước và tăng tính kiềm của dung dịch, giúp loại bỏ bụi bẩn và chất bẩn khác.
Ngành dệt nhuộm: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải. Nó giúp điều chỉnh pH, cân bằng màu sắc và tăng tính kiềm trong quá trình nhuộm, đảm bảo màu sắc đều và ổn định trên các loại vải khác nhau.
Ngành chế biến thực phẩm: Soda Ash Light – NA2CO3 có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ axit trong ngành chế biến thực phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất bia và rượu để điều chỉnh pH và tăng tính kiềm, cũng như trong quá trình chế biến thực phẩm khác như sản xuất bánh, mì, sữa chua, và các sản phẩm đóng hộp.
Chế biến khoáng sản: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong quá trình chế biến và tinh chế khoáng sản như đồng, nhôm, thép, và thủy tinh. Nó có thể giúp tách rửa các tạp chất và luyện kim, điều chỉnh pH và thực hiện các phản ứng hóa học trong quá trình chế biến.
Công nghiệp xử lý nước: Soda Ash Light – NA2CO3 được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và pH của nước. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ kiềm trong hồ bơi, xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
Ngoài ra, Soda Ash Light – NA2CO3 còn có các ứng dụng khác như trong sản xuất phân bón, chất tẩy trắng, sản xuất thuốc nhuộm, và trong ngành chế biến cao su và giấy.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Soda Ash Light – NA2CO3 một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
Bảo quản:
Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
Tránh tiếp xúc với chất gây cháy, tác nhân oxy hóa mạnh và các chất hóa học không tương thích khác.
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Sử dụng:
Đảm bảo sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo măng bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
Sử dụng công cụ và thiết bị bảo hộ phù hợp khi xử lý hóa chất, như mặt nạ respirator nếu cần thiết.
Đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Vận chuyển:
Vận chuyển hóa chất này theo các quy định và hướng dẫn của các cơ quan vận chuyển và quản lý chất nguy hiểm.
Sử dụng bao bì chống rò rỉ, đảm bảo đóng gói chắc chắn và ghi rõ nhãn hóa chất.
Xử lý chất thải:
Xử lý Soda Ash Light – NA2CO3 theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý môi trường và chất thải địa phương.
Không xả hóa chất này vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất, quy định pháp luật.
🌟 Khám phá Soda Ash Light – NA2CO3 – Hóa chất đa năng cho nhiều ngành công nghiệp tại Hóa Chất Đắc Trường Phát 🌟
Chào mừng bạn đến với chúng tôi, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Soda Ash Light – NA2CO3. Hóa Chất Đắc Trường Phát tự hào mang đến cho bạn một hóa chất vượt trội, có ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
✨ Điểm nổi bật của Soda Ash Light – NA2CO3:
1️⃣ Chất lượng đảm bảo: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn một sản phẩm đáng tin cậy, với tính chất vật lý và hóa học ổn định.
2️⃣ Ứng dụng rộng rãi: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Từ ngành thủy tinh, xà phòng và chất tẩy rửa, đến ngành dệt nhuộm, chế biến thực phẩm và chế biến khoáng sản, Soda Ash Light – NA2CO3 luôn đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và công nghệ.
3️⃣ Hiệu suất cao: Soda Ash Light – NA2CO3 của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu cao nhất của khách hàng. Với tính chất tương hợp và khả năng điều chỉnh pH, sản phẩm của chúng tôi đảm bảo hiệu suất tối ưu và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
4️⃣ Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng tận tâm: Chúng tôi không chỉ cung cấp hóa chất chất lượng cao mà còn cam kết cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn, sử dụng và giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến Soda Ash Light – NA2CO3.
🔬 Hãy đặt niềm tin vào Hóa Chất Đắc Trường Phát và khám phá ứng dụng đa dạng của Soda Ash Light – NA2CO3 trong ngành công nghiệp của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt nhất.
Địa chỉ chuyên kinh doanh ( thương mại ) Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty nhập khẩu ¯ bán hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat Pentahydrate Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide Việt Nam
HINH 1
Công Thức : Ca(OH)2
Hàm lượng : 95%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25kg/1bao
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là một hợp chất hóa học được gọi là hidroxit canxi. Nó được tạo thành từ nguyên tố canxi (Ca), một ion canxi (Ca2+), và hai ion hydroxyl (OH-). Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là một chất rắn, không màu hoặc có màu trắng, có tính kiềm và tan trong nước.
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Trong công nghiệp xây dựng: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được sử dụng để làm vữa, xây dựng và sửa chữa công trình. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất trong công việc trồng trọt.
Trong ngành thực phẩm: được sử dụng trong quá trình làm phèn, chế biến cacao và sản xuất bột làm trắng.
Trong ngành xử lý nước: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước, điều chỉnh độ pH và xử lý nước thải.
Trong ngành dược phẩm: được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và chất kháng vi khuẩn.
Trong ngành giấy: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có thể được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và mục đích sử dụng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide
Tính chất vật lý:
Dạng: là một chất rắn, không màu hoặc có màu trắng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là khoảng 74,1 g/mol.
Điểm nóng chảy: hóa chất này không có điểm nóng chảy rõ ràng. Thay vào đó, nó nung ở nhiệt độ cao sẽ phân hủy thành canxi oxit (CaO).
Độ tan: có độ tan tương đối cao trong nước. Khi tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm và cung cấp ion canxi (Ca2+) và ion hydroxyl (OH-).
Tính chất hóa học:
Tính kiềm: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là một chất kiềm mạnh và có khả năng tăng độ kiềm của dung dịch. Nó phản ứng với axit để tạo thành muối và nước.
Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ, khi tác dụng với axit clohidric (HCl), Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide tạo ra muối cloua canxi (CaCl2) và nước.
Ca(OH)2 + 2HCl → CaCl2 + 2H2O
Phản ứng tạo kết tủa: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có khả năng tạo kết tủa với các ion kim loại như photphat, carbonat và oxalat. Ví dụ, khi tác dụng với muối photphat, hóa chất này tạo ra kết tủa canxi photphat (Ca3(PO4)2).
3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6H2O
Có một số công dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide. Dưới đây là một số trong số chúng:
Xây dựng và xây dựng công trình: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được sử dụng trong ngành xây dựng để sản xuất vữa và làm mịn bề mặt. Nó có thể được sử dụng để làm tường, nền móng và các công trình xây dựng khác.
Chăm sóc đất trong nông nghiệp: được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất trong nông nghiệp. Điều này giúp tăng độ kiềm của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Xử lý nước: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có tính kiềm mạnh và có khả năng tăng độ kiềm của nước. Do đó, nó được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ pH, tạo kiềm cho nước và kết tủa các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm như chế biến cacao và sản xuất bột làm trắng. Nó có khả năng làm tăng độ kiềm của nước và cung cấp canxi.
Ngành dược phẩm: có tính kháng vi khuẩn và được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da, băng vệ sinh và thuốc diệt khuẩn.
Chất trợ giữ trong ngành giấy: có thể được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để điều chỉnh độ pH và tác động lên quá trình tạo chất gelatin trong quá trình sản xuất giấy.
Chất khử trùng: hóa chất này có tính kháng vi khuẩn và có thể được sử dụng làm chất khử trùng trong một số ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và mục đích sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
Bảo quản Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo nắp của bao bì hoặc hũ chứa Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được đóng kín sau khi sử dụng để ngăn chặn tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, chất oxy hóa, axit hoặc chất gây cháy nổ.
Sử dụng:
Khi sử dụng hóa chất này, đeo khẩu trang, găng tay và bảo hộ mắt để đảm bảo an toàn.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất. Hít vào có thể gây kích ứng hệ hô hấp.
Sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị hút chân không để hạn chế tiếp xúc không mong muốn.
Tuân thủ quy tắc an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất và luôn đọc kỹ nhãn hướng dẫn trước khi sử dụng hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch khu vực bị tiếp xúc ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
Vận chuyển:
Vận chuyển Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide trong bao bì kín và chắc chắn để ngăn chặn rò rỉ và tiếp xúc không mong muốn với các chất khác.
Đảm bảo tuân thủ các quy tắc và quy định vận chuyển hóa chất, bao gồm cả việc đóng gói, ghi nhãn và sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp.
Lưu ý rằng thông tin chi tiết về bảo quản và sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và quy định địa phương.
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide – Giải pháp chất lượng cho nhu cầu công nghiệp của bạn
Chào mừng đến với Hóa Chất Đắc Trường Phát, nhà cung cấp hàng đầu về Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide. Chúng tôi tự hào giới thiệu sản phẩm chất lượng cao này, mang đến những giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu công nghiệp của bạn.
Với chất lượng và hiệu suất vượt trội, Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide của chúng tôi đã được kiểm chứng và tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chúng tôi cam kết cung cấp một sản phẩm đáng tin cậy, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật.
Lợi ích của việc sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide từ chúng tôi là:
Chất lượng đáng tin cậy: Chúng tôi đảm bảo cung cấp Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide chất lượng cao, được sản xuất với quy trình nghiêm ngặt và kiểm tra chất lượng liên tục. Điều này đảm bảo rằng bạn nhận được một sản phẩm đáng tin cậy và nhất quán cho mọi ứng dụng của bạn.
Hiệu suất tối ưu: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide của chúng tôi được thiết kế để cung cấp hiệu suất tối ưu trong các quá trình sản xuất và ứng dụng của bạn. Tính chất kiềm mạnh và tính tan cao giúp nó hoạt động hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng đến nông nghiệp và xử lý nước.
Sự đa dạng và linh hoạt: Chúng tôi cung cấp Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide trong nhiều dạng và đóng gói khác nhau để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn.
Cty kinh doanh { phân phối } Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nhà cung cấp ♥ phân phối hóa chất Hàn The Dạng Bột × Tinh Thể Natri Borat Pentahydrate Etimaden – Etibor 48 Thổ Nhĩ Kỳ Turkey tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Magie Clorua – MGCL2 96% Dạng Bột Logo Kim Cương Trung Quốc China
Công Thức : MgCl2
Hàm lượng : 96 %
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25kg/1bao
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Magie Clorua – MGCL2 là một hợp chất hóa học gồm các nguyên tử magiê và clor. Nó được hình thành từ việc kết hợp một nguyên tử magiê (Mg) với hai nguyên tử clor (Cl).
Hóa chất này là một muối không màu và có dạng hạt tinh thể hoặc bột. Nó có thể tồn tại dưới dạng hydrat, nghĩa là có phân tử nước liên kết với các phân tử Magie Clorua – MGCL2.
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông, chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp hóa chất, chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu, chất làm khô trong công nghệ lạnh, và chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật. Ngoài ra, Magie Clorua – MGCL2 cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và phản ứng.
Tuy nhiên, khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, luôn cần tuân thủ các biện pháp an toàn, sử dụng nó trong môi trường thoáng khí và đảm bảo không tiếp xúc với da hoặc mắt mà không có bảo vệ phù hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
Tính chất vật lý:
– Magie Clorua – MGCL2 là một chất rắn không màu trong dạng tinh thể hoặc bột.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 714°C, trong khi nhiệt độ sôi là khoảng 1412°C.
– Hợp chất này có khối lượng phân tử là 95.211 g/mol.
Tính chất hóa học:
– Magie Clorua – MGCL2 là một muối ion, trong đó ion magie (Mg2+) và ion clorua (Cl-) được liên kết với nhau bởi lực tương tác điện.
– Nó có tính chất hút ẩm cao, làm cho nó trở thành một chất tạo ẩm hiệu quả.
– Trong nước, hóa chất này phân li thành các ion magie (Mg2+) và clorua (Cl-) và có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác.
– Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi không phân cực khác như ete, tetrahydrofuran (THF) và cồn.
– Magie Clorua – MGCL2 cũng có khả năng tạo phức với một số hợp chất hữu cơ và không hữu cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Magie Clorua – MGCL2. Tính chất chi tiết của nó có thể được nghiên cứu thêm trong các nguồn tài liệu hóa học chuyên ngành.
Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
1. Ngành công nghiệp hóa chất: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất tẩy rửa trong sản xuất hóa chất, chẳng hạn như trong quá trình lọc dầu và khai thác dầu mỏ.
2. Xây dựng: được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông. Nó giúp điều chỉnh độ ẩm và tăng độ bền của bê tông.
3. Quản lý đường cao tốc và cầu: được sử dụng làm chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu trong mùa đông. Nó giúp giảm nguy cơ đóng băng và tăng độ bám dính của lớp mặt đường.
4. Công nghệ lạnh: được sử dụng làm chất làm khô trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí. Nó giúp loại bỏ độ ẩm và tạo điều kiện lạnh ổn định.
5. Thức ăn và dinh dưỡng động vật: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật, đảm bảo cung cấp magiê cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của các sinh vật.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác, như trong phản ứng hóa học và sản xuất thuốc, trong việc tạo màu và mực in, và trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Lưu ý rằng các ứng dụng của Magie Clorua – MGCL2 có thể khác nhau trong từng ngành và có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng.
Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản Magie Clorua – MGCL2
– Lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp của bao bì chứa hóa chất đóng kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước trong không khí.
– Tránh lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng Magie Clorua – MGCL2
– Đọc và tuân thủ các thông tin an toàn, hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo màng khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió để tránh sự tích tụ của hơi hoặc bụi Magie Clorua – MGCL2.
– Tránh nghiễm nhiễm hóa chất bằng cách không ăn uống, hút thuốc, hoặc mang tay lên miệng trong quá trình làm việc với Magie Clorua – MGCL2.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
3. Tiêu hủy:
– Tiêu hủy Magie Clorua – MGCL2 theo quy định của cơ quan chức năng hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Không xả hóa chất xuống cống hoặc vực nước mà không có sự cho phép và tuân thủ quy định pháp luật địa phương.