NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Cung cấp ¯ kinh doanh Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate 17% bao 50kg Indonesia | Công ty chuyên thương mại _ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 3 Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
- 4 Để bảo quản và sử dụng Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 5 Ngày nay, Polymer AP 120C có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 6 Tính chất vật lý và hóa học của Polymer AP 120C có thể khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung mà các loại polymer này thường có:
- 7 Polymer AP 120C có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của chúng:
- 8 Việc bảo quản và sử dụng Polymer AP 120C phụ thuộc vào từng loại cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
- 9 Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
- 11 Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 12 Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 13 Tính chất và ứng dụng của H2SO4 – Acid Sulfuric
- 14 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản
- 15 H2SO4 – Acid Sulfuric có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau
- 16 Bảo quản và sử dụng H2SO4 – Acid Sulfuric đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn
Cung cấp ¯ kinh doanh Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate 17% bao 50kg Indonesia | Công ty chuyên thương mại _ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Al2(SO4)3
Hàm lượng : 17%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 50kg/1bao
Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate là một muối của nhôm (Al) và axit sunfua (H2SO4). Công thức hóa học của nó cho thấy có hai nguyên tử nhôm và ba nhóm sulfate trong mỗi phân tử.
Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate thường được sản xuất dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám. Nó có tính chất hút ẩm và tan trong nước. Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như xử lý nước, sản xuất giấy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chống cháy. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tăng cường hiệu quả quá trình tẩy trắng và làm cứng giấy.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất, luôn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm đọc kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate
Tính chất vật lý Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate
– Trạng thái: Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Al2(SO4)3 là khoảng 342,15 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 770 °C (1418 °F).
– Tính tan: tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate
– Tính axit: Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate là một axit. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành các ion nhôm (Al3+) và các ion sulfate (SO42-). Dung dịch Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate có tính axit và có thể tác động đến một số chất khác.
– Tác dụng với kiềm: hóa chất này phản ứng mạnh với các chất kiềm để tạo thành các muối nhôm kiềm, ví dụ như nhôm hidroxit (Al(OH)3).
– Tác dụng với kim loại: có thể tạo thành kết tủa với một số kim loại, nhưng phản ứng không mạnh.
Ngoài ra, Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate cũng có thể tạo thành các hợp chất khác và tham gia vào nhiều quá trình hóa học phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác có mặt trong hệ thống hóa học.
Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
1. Xử lý nước: Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để tẩy sạch và kết tủa các chất gây đục, hữu cơ và các tạp chất khác. Khi được thêm vào nước, Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate tạo thành kết tủa nhôm hydroxit, giúp loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ, như vi khuẩn, sắt, mangan và các chất hữu cơ gây mùi.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất kết dính và tạo độ bền cho giấy. Nó có khả năng kết tủa các tạp chất và các chất hữu cơ trong quá trình sản xuất giấy, làm giảm độ đục và tăng tính chất bề mặt của giấy.
3. Mỹ phẩm: Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước hoa và mỹ phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm cứng nước và làm mịn da.
4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như thuốc trị viêm loét dạ dày, thuốc chống nôn và thuốc trị bệnh ngoài da.
5. Chất chống cháy: Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate cũng được sử dụng làm thành phần trong chất chống cháy, đặc biệt trong các vật liệu xây dựng như sơn chống cháy và các vật liệu cách nhiệt.
6. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để điều chỉnh pH, tạo kết tủa và tăng tính ổn định của chất nhuộm trong quá trình nhuộm vải.
7. Công nghiệp da: Trong sản xuất da, Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate được sử dụng để tác động lên da, làm cứng và làm mịn bề mặt da. Nó cũng được sử dụng để xử lý các chất thải từ quá trình nhuộm và chế biến da.
8. Chất tẩy trắng và làm sạch: hóa chất này có khả năng tẩy trắng và làm sạch trong các ứng dụng như chất tẩy trắng giấy, chất tẩy trắng vải và chất làm sạch công nghiệp.
9. Công nghệ bê tông: có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bê tông để tạo ra bê tông chống thấm nước và tăng độ bền cơ học của bê tông.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate. Ngoài ra, còn có các ứng dụng khác trong lĩnh vực dược phẩm, chất chống cháy, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate cần tuân thủ các quy định về an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng nơi lưu trữ không gặp tiếp xúc với chất cháy, hóa chất không tương thích khác và các chất gây ô nhiễm.
2. Đóng gói: Sản phẩm nên được đóng gói đúng cách trong bao bì chất lượng cao, chắc chắn và không thấm nước. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
3. Hướng dẫn sử dụng: Đọc và hiểu kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về an toàn, bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi làm việc với sản phẩm.
4. Thoáng khí : Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
6. Loại bỏ an toàn: Loại bỏ Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương. Không xả hóa chất vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
Địa chỉ chuyên bán • nhập khẩu Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate 17% bao 50kg Indonesia ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị chuyên thương mại ⌡ kinh doanh Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate 17% bao 50kg Indonesia tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate 17% bao 50kg Indonesia uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate 17% bao 50kg Indonesia, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate 17% bao 50kg Indonesia và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Polymer Diafloc AP 120C Mitsubishi Nhật Bản Japan
Công Thức : CONH2[CH2-CH-]n
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 15Kg/1bao
Ngày nay, Polymer AP 120C có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
Polymer AP 120C không chỉ đề cập đến một hóa chất cụ thể, mà thường là các thuật ngữ được sử dụng để mô tả loại polymer dựa trên tính chất điện tích của chúng.
Polymer cation là một polymer có các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương phân bố trên cấu trúc của nó. Điều này có nghĩa là trong cấu trúc của polymer, các nhóm chức hoặc các điện tích dương được liên kết với các đơn vị polymer. Ví dụ về polymer cation có thể là polyvinylamine hoặc polyethyleneimine.
Polymer anion, theo ngược lại, là một polymer có các nhóm chức anionic hoặc các điện tích âm phân bố trên cấu trúc của nó. Các nhóm chức hoặc các điện tích âm trong polymer này được liên kết với các đơn vị polymer. Một ví dụ về polymer anion có thể là polyacrylic acid.
Polymer AP 120C có tính chất điện tích và có thể tương tác với các chất khác trong môi trường. Chúng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm công nghệ màng, công nghệ điều chế thuốc, và trong các ứng dụng liên quan đến xử lý nước, chất bảo vệ môi trường và chất chống tĩnh điện.
Tính chất vật lý và hóa học của Polymer AP 120C có thể khác nhau dựa trên cấu trúc và thành phần của chúng. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung mà các loại polymer này thường có:
Tính chất vật lý Polymer AP 120C
1. Trạng thái vật liệu: Polymer AP 120C có thể tồn tại dưới dạng chất rắn hoặc chất lỏng, tùy thuộc vào đặc điểm cấu trúc và các điều kiện môi trường.
2. Tính chất nhiệt độ: hóa chất này có thể có điểm nhiệt chảy và điểm sôi khác nhau, tùy thuộc vào thành phần và cấu trúc của chúng.
3. Hòa tan và phân : Polymer AP 120C có thể có khả năng hòa tan trong các dung môi. Điều này có thể tương quan với tính chất hydrophilic hoặc hydrophobic của polymer.
Tính chất hóa học Polymer AP 120C
1. Tính chất ion hóa: Với Polymer AP 120C, các nhóm chức cationic hoặc các điện tích dương có thể tương tác với các chất phân tử hoặc ion mang điện tích âm, như các anion hoặc các nhóm chức có khả năng nhận electron.
2. Tính chất pH: hóa chất có thể có tính chất bazơ hoặc có khả năng tăng pH trong môi trường.
3. Tương tác hóa học: Polymer AP 120C có thể tương tác hóa học với các chất khác, chẳng hạn như các chất hữu cơ hoặc các ion kim loại. Điều này có thể tạo ra các tương tác phân tử, như liên kết ion, cầu phụ điện hoặc cầu phức.
Tuy nhiên, để đánh giá chính xác tính chất vật lý và hóa học của một Polymer AP 120C cụ thể, cần xem xét cấu trúc chi tiết, thành phần và điều kiện môi trường cụ thể liên quan.
Polymer AP 120C có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của chúng:
1. Xử lý nước: Polymer AP 120C được sử dụng trong quá trình xử lý nước để làm tăng hiệu suất lọc, tách và làm kết tủa các chất cặn, tạp chất, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước.
2. Công nghệ màng: Polymer AP 120C có thể được sử dụng làm lớp màng trên bề mặt để cải thiện tính chất cản trở, cải thiện tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng.
3. Công nghệ điều chế thuốc: Polymer AP 120C được sử dụng trong công nghệ điều chế thuốc để cải thiện hòa tan, ổn định và khả năng vận chuyển của các thành phần dược phẩm. Chúng có thể được sử dụng làm chất mang hoặc chất tạo hình trong quá trình sản xuất thuốc.
4. Chất chống tĩnh điện: hóa chất có khả năng hấp phụ và điện ly hoá các ion âm trong không khí, làm giảm hiện tượng tĩnh điện và hạn chế sự hấp thụ bụi và chất tạp vào bề mặt các vật liệu.
5. Chất chống tác động từ bên ngoài: Polymer AP 120C có thể được sử dụng làm chất chống tác động từ bên ngoài, giúp giảm sự tác động của các ion âm hoặc các chất tác động từ bên ngoài như tia tử ngoại, tia X, hay tác động hóa học.
6. Chất bảo vệ môi trường: Polymer AP 120C có thể được sử dụng trong quá trình xử lý và khử các chất ô nhiễm, như các chất hữu cơ, các kim loại nặng trong môi trường, giúp cải thiện chất lượng nước và môi trường.
7. Công nghệ màng: Polymer AP 120C được sử dụng trong công nghệ màng để cải thiện tính chất cản trở, tăng tính chất kháng vi khuẩn và kháng tác nhân bám vào màng. Chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng như màng lọc, màng ngăn nước, màng ngăn mất nước và màng ngăn ion.
8. Chất bảo vệ môi trường: được sử dụng trong các quá trình xử lý nước thải và khử chất ô nhiễm trong môi trường. Chúng có khả năng kết tủa, hấp phụ hoặc kháng tác nhân ô nhiễm như hợp chất hữu cơ và ion kim loại.
9. Công nghệ điện: Polymer AP 120C có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ điện, bao gồm pin, ắc quy và các thiết bị điện tử. Chúng có thể được sử dụng để tạo lớp bảo vệ, tăng hiệu suất điện và tăng khả năng chịu điện.
10. Công nghệ chất bán dẫn: hóa chất có thể được sử dụng trong công nghệ chất bán dẫn, bao gồm các ứng dụng như tạo màng chất bán dẫn, chất cách điện và chất bảo vệ bề mặt.
11. Công nghệ bao bì: Polymer AP 120C có thể được sử dụng trong công nghệ bao bì để cải thiện tính chất đóng gói, bảo quản và bảo vệ các sản phẩm khác nhau
Việc bảo quản và sử dụng Polymer AP 120C phụ thuộc vào từng loại cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quát:
1. Bảo quản Polymer AP 120C
– Lưu trữ Polymer AP 120C trong nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo chúng không tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh hoặc chất độc hại khác.
– Đậy kín các vỏ hóa chất và giữ chúng trong đúng bao bì gốc hoặc các container chuyên dụng.
2. Sử dụng Polymer AP 120C
– Đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng, an toàn và cách xử lý Polymer AP 120C từ nhà sản xuất hoặc bên cung cấp.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn lao động và sử dụng các thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ, áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Polymer AP 120C.
– Tuân thủ các quy tắc về phòng cháy, nổ và xử lý chất thải theo quy định.
3. Xử lý chất thải Polymer AP 120C
– Tiến hành xử lý chất thải theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và quy tắc về xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả Polymer AP 120C trực tiếp vào cống, ao, hoặc môi trường tự nhiên mà không qua xử lý.
– Tách riêng các chất thải Polymer AP 120C khỏi các chất thải khác để xử lý phù hợp.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quát, và quy trình bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo từng hóa chất cụ thể. Do đó, luôn luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp khi làm việc với hóa chất.
Nơi bán × phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty phân phối π cung ứng Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate 17% bao 50kg Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Pentahydrate Bao Jumbo ( Bành ) Mule 20 Team Mỹ Usa
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Usa
Đóng gói : 1.250kg / 1 Jumbo
Những công dụng của Borax Pentahydrate trong đời sống
Borax Pentahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Pentahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Pentahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Pentahydrate
Tính chất vật lý Borax Pentahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Pentahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Pentahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Pentahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Pentahydrate
1. Tính bazơ: Borax Pentahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Pentahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Pentahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Pentahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Pentahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Pentahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Pentahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Pentahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Pentahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Pentahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Pentahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Pentahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Pentahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Pentahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Pentahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Pentahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Pentahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Pentahydrate.
Địa chỉ cung ứng ▲ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi chuyên phân phối ~ kinh doanh Aluminium Sulphate Dạng Bột — Powder Aluminum Sulphate 17% bao 50kg Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm H2SO4 – Acid Sulfuric 98% Hàn Quốc Korea
Công Thức : H2SO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 1.2Tấn/1bồn | 30 Tấn/1bồn – HÓA CHẤT ĐẮC TRƯỜNG PHÁT CHỈ BÁN SỐ LƯỢNG 1.000KG TRỞ LÊN
Tính chất và ứng dụng của H2SO4 – Acid Sulfuric
H2SO4 – Acid Sulfuric là một hợp chất hóa học được gọi là axit sunfuric. Đây là một trong những axit quan trọng và phổ biến nhất trong hóa học. Nó có công thức hóa học H2SO4 và tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu, có khả năng gây kích ứng và ngấm vào da. Hóa chất này là một axit mạnh và có khả năng tác động mạnh đến nhiều loại chất, gồm cả kim loại và hợp chất hữu cơ.
H2SO4 – Acid Sulfuric được sản xuất hàng loạt và sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Một số ứng dụng phổ biến của nó bao gồm:
1. Sản xuất phân bón: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng để sản xuất phân bón như superphosphate và ammonium sulfate.
2. Ngành công nghiệp hóa chất: Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất axit phosphoric, axit nitric, axit hydrofluoric và nhiều hợp chất hữu cơ khác.
3. Ngành công nghiệp dầu khí: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng để tách các hợp chất hữu cơ từ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
4. Ngành sản xuất pin: Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất pin axit chì.
5. Chế tạo mạch in: được sử dụng để ăn mòn mạch in và tạo các lớp mạch.
6. Dung dịch điện phân: Nó được sử dụng làm chất điện ly trong nhiều quá trình điện phân.
Tuy nhiên, khi làm việc với H2SO4 – Acid Sulfuric, cần thận trọng vì nó là một chất ăn mòn mạnh và gây nguy hiểm cho sức khỏe. Việc sử dụng và xử lý nó cần tuân thủ các quy định an toàn được đề ra.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản
Tính chất vật lý:
– H2SO4 – Acid Sulfuric là một chất lỏng không màu, trong suốt và có mùi khó chịu.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 10 °C (50 °F).
– Nhiệt độ sôi của hóa chất này là 337 °C (639 °F).
– H2SO4 – Acid Sulfuric có khối lượng riêng cao, khoảng 1.84 g/cm³.
– Nó có khả năng hút ẩm mạnh, làm tăng nồng độ nước trong môi trường.
Tính chất hóa học:
– H2SO4 – Acid Sulfuric là một axit mạnh, có khả năng tác động mạnh đến nhiều chất, bao gồm kim loại, oxit và hợp chất hữu cơ.
– Nó có tính ăn mòn cao và gây kích ứng da, mắt và hô hấp. Cần thận trọng khi làm việc với nó và tuân thủ các biện pháp an toàn.
– H2SO4 – Acid Sulfuric có khả năng hút ẩm mạnh và tạo tương tác mạnh với nước, khiến cho nhiệt độ tăng lên khi hòa tan trong nước.
– Nó có tính oxi hóa mạnh và có thể tác động lên các chất khác để tạo ra các phản ứng oxi hóa.
– Hóa chất này cũng có khả năng cháy và tạo ra khí SO2 độc hại khi tiếp xúc với chất dễ cháy.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của H2SO4 – Acid Sulfuric. Nó có nhiều tính chất hóa học phức tạp và ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
H2SO4 – Acid Sulfuric có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau
1. Sản xuất phân bón: hóa chất này được sử dụng để sản xuất phân bón như superphosphate và ammonium sulfate. Nó tạo điều kiện để các nguyên tố vi lượng như lưu huỳnh và phosphor có sẵn trong phân bón dễ dàng hấp thụ bởi cây trồng.
2. Ngành công nghiệp hóa chất: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất axit phosphoric, axit nitric và nhiều hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng được sử dụng để tạo ra các muối sunfat và este sunfat.
3. Ngành sản xuất pin: được sử dụng trong quá trình sản xuất pin axit chì (lead-acid battery). Nó tham gia vào quá trình điện hoá để tạo ra điện năng.
4. Ngành công nghiệp dầu khí: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng để tách các hợp chất hữu cơ từ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Nó thường được sử dụng trong quá trình nhựa hóa (oleum) để tạo ra hợp chất hữu cơ quan trọng như benzen và toluen.
5. Chế tạo mạch in: hóa chất này được sử dụng để ăn mòn mạch in và tạo các lớp mạch. Nó giúp tạo ra các mạch in được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử và viễn thông.
6. Dung dịch điện phân: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng làm chất điện ly trong nhiều quá trình điện phân, chẳng hạn như điện phân nước để tạo ra khí hiđro và khí ôxi.
5. Ngành công nghiệp dầu khí: được sử dụng để tách các hợp chất hữu cơ từ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Nó thường được sử dụng trong quá trình nhựa hóa (oleum) để sản xuất các hợp chất hữu cơ quan trọng như benzen và toluen.
6. Chế biến xi măng: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng trong quá trình sản xuất xi măng. Nó giúp tạo ra các sản phẩm xi măng như silicat cálcium và silicat natrium.
7. Ngành công nghiệp điện tử: H2SO4 – Acid Sulfuric được sử dụng trong quá trình chế tạo mạch in để ăn mòn mạch và tạo các lớp mạch điện tử.
8. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất đường từ các nguyên liệu như mía đường hoặc cây cỏ đường.
9. Ngành công nghiệp mỹ phẩm: H2SO4 – Acid Sulfuric có thể được sử dụng như một thành phần trong mỹ phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm làm trắng da.
Ngoài các ngành công nghiệp nêu trên, H2SO4 – Acid Sulfuric còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chế tạo thuốc nhuộm, sản xuất sợi và vải, công nghiệp chế biến gỗ và nhiều ứng dụng khác.
Bảo quản và sử dụng H2SO4 – Acid Sulfuric đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn
1. Bảo quản:
– H2SO4 – Acid Sulfuric nên được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Nhiệt độ trong khoảng 5-35°C (41-95°F) là lý tưởng cho bảo quản hóa chất này.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, lửa và các nguồn nhiệt cao.
2. Điều kiện bảo quản:
– H2SO4 – Acid Sulfuric nên được lưu trữ trong các thùng chứa chất liệu chống ăn mòn, chẳng hạn như thùng nhựa, thùng kim loại không gỉ hoặc thùng thủy tinh.
– Đảm bảo thùng chứa được niêm phong chặt chẽ để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.
3. An toàn khi sử dụng:
– Đeo bảo hộ cá nhân khi làm việc với hóa chất này, bao gồm kính bảo hộ, găng tay chống hóa chất, áo bảo hộ và khẩu trang.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp H2SO4 – Acid Sulfuric.
– Sử dụng H2SO4 – Acid Sulfuric trong một môi trường thông gió tốt hoặc dưới máy hút khí đúng cách để tránh hít phải hơi acid.
– Luôn giữ H2SO4 – Acid Sulfuric ra xa ngọn lửa, các nguồn nhiệt và chất dễ cháy.
– Luôn có bình chữa cháy hoặc các chất xử lý sự cố như bicarbonat natri gần đó trong trường hợp cần thiết.
4. Xử lý chất thải:
– H2SO4 – Acid Sulfuric là một chất ăn mòn và có khả năng gây ô nhiễm môi trường. Do đó, phải tuân thủ quy định và quy trình xử lý chất thải hóa học địa phương khi tiếp xúc với H2SO4 – Acid Sulfuric.
– Không xả H2SO4 – Acid Sulfuric trực tiếp vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.