NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty chuyên phân phối Ø cung cấp Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục 17% bao 50kg Indonesia | Cty chuyên bán √ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 3 Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
- 4 Để bảo quản và sử dụng Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
- 5 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 6 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
- 7 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
- 8 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
- 9 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 11 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 12 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
- 13 Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là chất gì và ứng dụng ra sao
- 14 Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này
- 15 Một số ứng dụng chính của Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 bao gồm:
- 16 Dưới đây là một số hướng dẫn chung về cách bảo quản và sử dụng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3
Công ty chuyên phân phối Ø cung cấp Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục 17% bao 50kg Indonesia | Cty chuyên bán √ thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Al2(SO4)3
Hàm lượng : 17%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 50kg/1bao
Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục là một muối của nhôm (Al) và axit sunfua (H2SO4). Công thức hóa học của nó cho thấy có hai nguyên tử nhôm và ba nhóm sulfate trong mỗi phân tử.
Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục thường được sản xuất dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám. Nó có tính chất hút ẩm và tan trong nước. Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như xử lý nước, sản xuất giấy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chống cháy. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tăng cường hiệu quả quá trình tẩy trắng và làm cứng giấy.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất, luôn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm đọc kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục
Tính chất vật lý Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục
– Trạng thái: Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Al2(SO4)3 là khoảng 342,15 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 770 °C (1418 °F).
– Tính tan: tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục
– Tính axit: Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục là một axit. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành các ion nhôm (Al3+) và các ion sulfate (SO42-). Dung dịch Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục có tính axit và có thể tác động đến một số chất khác.
– Tác dụng với kiềm: hóa chất này phản ứng mạnh với các chất kiềm để tạo thành các muối nhôm kiềm, ví dụ như nhôm hidroxit (Al(OH)3).
– Tác dụng với kim loại: có thể tạo thành kết tủa với một số kim loại, nhưng phản ứng không mạnh.
Ngoài ra, Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục cũng có thể tạo thành các hợp chất khác và tham gia vào nhiều quá trình hóa học phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác có mặt trong hệ thống hóa học.
Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
1. Xử lý nước: Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để tẩy sạch và kết tủa các chất gây đục, hữu cơ và các tạp chất khác. Khi được thêm vào nước, Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục tạo thành kết tủa nhôm hydroxit, giúp loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ, như vi khuẩn, sắt, mangan và các chất hữu cơ gây mùi.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất kết dính và tạo độ bền cho giấy. Nó có khả năng kết tủa các tạp chất và các chất hữu cơ trong quá trình sản xuất giấy, làm giảm độ đục và tăng tính chất bề mặt của giấy.
3. Mỹ phẩm: Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước hoa và mỹ phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm cứng nước và làm mịn da.
4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như thuốc trị viêm loét dạ dày, thuốc chống nôn và thuốc trị bệnh ngoài da.
5. Chất chống cháy: Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục cũng được sử dụng làm thành phần trong chất chống cháy, đặc biệt trong các vật liệu xây dựng như sơn chống cháy và các vật liệu cách nhiệt.
6. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để điều chỉnh pH, tạo kết tủa và tăng tính ổn định của chất nhuộm trong quá trình nhuộm vải.
7. Công nghiệp da: Trong sản xuất da, Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục được sử dụng để tác động lên da, làm cứng và làm mịn bề mặt da. Nó cũng được sử dụng để xử lý các chất thải từ quá trình nhuộm và chế biến da.
8. Chất tẩy trắng và làm sạch: hóa chất này có khả năng tẩy trắng và làm sạch trong các ứng dụng như chất tẩy trắng giấy, chất tẩy trắng vải và chất làm sạch công nghiệp.
9. Công nghệ bê tông: có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bê tông để tạo ra bê tông chống thấm nước và tăng độ bền cơ học của bê tông.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục. Ngoài ra, còn có các ứng dụng khác trong lĩnh vực dược phẩm, chất chống cháy, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục cần tuân thủ các quy định về an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng nơi lưu trữ không gặp tiếp xúc với chất cháy, hóa chất không tương thích khác và các chất gây ô nhiễm.
2. Đóng gói: Sản phẩm nên được đóng gói đúng cách trong bao bì chất lượng cao, chắc chắn và không thấm nước. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
3. Hướng dẫn sử dụng: Đọc và hiểu kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về an toàn, bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi làm việc với sản phẩm.
4. Thoáng khí : Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
6. Loại bỏ an toàn: Loại bỏ Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương. Không xả hóa chất vào cống hoặc môi trường tự nhiên.
Nơi chuyên cung cấp π thương mại Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục 17% bao 50kg Indonesia ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên kinh doanh = cung ứng Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục 17% bao 50kg Indonesia tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục 17% bao 50kg Indonesia uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục 17% bao 50kg Indonesia, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục 17% bao 50kg Indonesia và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 Zhenhua Trung Quốc China
Công Thức : Na2SO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1Bao
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Hình thức phổ biến nhất của hóa chất này là dạng bột màu trắng.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có tính hòa tan cao trong nước. Khi hòa tan, nó tạo thành natri sunfat (Na2SO4) và có khả năng tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-).
– Được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh và các sản phẩm hóa chất khác.
– Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm mềm nước và trong sản xuất gốm sứ.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm lỏng nhỏ mắt và thuốc nhuộm.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
Tính chất vật lý:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có dạng bột màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 884 độ C (1639 độ F).
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của nó là khoảng 44 gram Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 hòa tan trong 100 ml nước ở nhiệt độ phòng. Đây là một trong những tính chất quan trọng của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 và là lý do tại sao nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất hóa học:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Khi hóa chất hòa tan trong nước, nó tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-). Công thức hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 trong nước là Na2SO4 → 2Na+ + SO42-.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất hoá học khác, chẳng hạn như khi phản ứng với axit để tạo ra các muối axit sunfat.
- Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành một chất hút ẩm.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4. Có thể có nhiều tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
1. Công nghiệp hóa chất:
– Được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
– Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, thuốc nhuộm và chất chống đông trong nhiều quá trình công nghiệp.
– Hóa chất này có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong một số sản phẩm công nghiệp, bao gồm keo dán và sơn.
2. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà bông, đồ tắm, và sản phẩm tẩy da chết. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch.
3. Ngành dược phẩm:
– Được sử dụng trong một số loại thuốc nhỏ mắt và dung dịch nước mắt nhằm giữ ổn định pH và tăng độ nhớt.
4. Nông nghiệp:
– Được sử dụng như một chất bổ sung để điều chỉnh độ pH trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình làm mềm nước và điều chỉnh tính kiềm của đất.
5. Sản xuất gốm sứ:
– Được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất gốm sứ.
6. Công nghệ môi trường:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.
7. Công nghiệp giấy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng như một chất phân tán trong quá trình sản xuất giấy để ngăn chặn quá trình kết tủa và kết dính của các tạp chất trong quá trình tạo giấy.
8. Công nghiệp thủy tinh:
– Hóa chất được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất thủy tinh.
9. Công nghiệp dệt nhuộm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất khử trong quá trình nhuộm vải.
10. Công nghiệp chất tẩy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy vải để tăng khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
11. Công nghiệp sơn:
– Hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất sơn để điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định của sơn.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng. Hóa chất này có ứng dụng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất này, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc dùng hệ thống hút chân không để hạn chế tiếp xúc với bụi hoặc hơi hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quy định liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phải là chất độc hại, tuy nhiên, vẫn cần xử lý chất thải hóa chất này theo quy định của địa phương hoặc quy tắc môi trường.
– Không tiếp xúc hóa chất này với các chất thải khác, đặc biệt là chất oxi hóa hoặc chất gây cháy nổ.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy tắc cụ thể, bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các quy định liên quan trong lĩnh vực bạn sử dụng hóa chất.
Nơi chuyên kinh doanh ƒ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ chuyên nhập khẩu π thương mại Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục 17% bao 50kg Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 E500 Thực Phẩm Food Grade Tata Ấn Độ India
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.
Công ty nhập khẩu › bán Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty phân phối þ cung ứng Sunfat Nhôm Cục © Aluminium Sulphate Cục 17% bao 50kg Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 Trung Quốc China
Công Thức : CrO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1thùng
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là chất gì và ứng dụng ra sao
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là một hợp chất hóa học mạnh có công thức chính xác là H2CrO4. Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 cũng có thể được biểu diễn dưới dạng CrO3.H2O, trong đó CrO3 được gọi là oxit crom(VI). Hóa chất này là một chất oxy hóa mạnh và thường được sử dụng trong các quá trình oxi hóa hóa học. Nó có màu đỏ nâu và tồn tại dưới dạng chất lỏng hoặc chất rắn tùy thuộc vào điều kiện. Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 có thể được tạo ra bằng cách cho Na2Cr2O7 (còn được gọi là dichromat natri) tác dụng với axit sulfuric.
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3, còn được gọi là cromic oxide, là một hợp chất hóa học có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số tính chất quan trọng của hóa chất
1. Trạng thái vật lý: tồn tại dưới dạng chất rắn, thường có dạng tinh thể màu đỏ nâu hoặc đỏ gạch.
2. Độ tan: không tan trong nước, tạo thành một dung dịch không màu. Tuy nhiên, nó có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như axeton, ethanol và lưu huỳnh dioxide.
3. Tính oxi hóa: là một chất oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ. Nó thường được sử dụng để oxi hóa các chất hữu cơ trong các phản ứng hóa học.
4. Tính ăn mòn: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 có tính chất ăn mòn mạnh. Nó có thể gây hỏng các vật liệu hữu cơ, như da và mô mắt, do đó cần phải được xử lý với cẩn thận.
5. Tính chất phản ứng: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 có thể phản ứng với các chất khác để tạo thành các sản phẩm mới. Ví dụ, nó có thể phản ứng với axit sulfuric để tạo thành Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 (H2CrO4), hoặc phản ứng với các chất hữu cơ để oxi hóa chúng.
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là một chất hóa học mạnh, vì vậy khi làm việc với nó cần tuân thủ các biện pháp an toàn và sử dụng nó trong môi trường phù hợp và có sự hướng dẫn chuyên nghiệp.
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp và hóa học. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất này
1. Oxi hóa hóa chất: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là một chất oxi hóa mạnh và được sử dụng trong quá trình oxi hóa hóa chất. Nó có thể oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ, và thường được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hữu cơ và phân tích hóa học.
2. Sản xuất hợp chất crom: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng để sản xuất các hợp chất crom khác, bao gồm cromat và dichromat. Các hợp chất này có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, ví dụ như sản xuất chất tẩy trắng, chất chống ăn mòn, chất tạo màu, chất bảo vệ gỗ và chất chống cháy.
3. Xử lý bề mặt: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng để xử lý bề mặt các vật liệu như kim loại, gốm sứ và thủy tinh. Quá trình xử lý bề mặt này giúp cải thiện tính chất bề mặt, tăng độ bền và kháng ăn mòn của vật liệu.
4. Phân tích hóa học: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong một số phương pháp phân tích hóa học, ví dụ như phân tích mẫu và xác định hàm lượng các chất trong mẫu.
Cần lưu ý rằng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là một chất hóa học mạnh và có tính chất ăn mòn, vì vậy cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với nó và sử dụng nó trong môi trường phù hợp và có sự hướng dẫn chuyên nghiệp.
Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 không phải là một hóa chất độc lập được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hoặc ứng dụng khác.
Một số ứng dụng chính của Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 bao gồm:
1. Ngành mạ điện: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong quá trình mạ điện để tạo ra lớp mạ crom trên bề mặt các vật liệu kim loại, như thép không gỉ. Lớp mạ crom cung cấp khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cho các sản phẩm kim loại.
2. Sản xuất hóa chất: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 là nguyên liệu chính trong việc sản xuất các hợp chất crom, bao gồm cromat và dichromat. Các hợp chất này có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, ví dụ như sản xuất chất tẩy trắng, chất chống ăn mòn, chất tạo màu và chất chống cháy.
3. Xử lý bề mặt: Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 được sử dụng trong quá trình xử lý bề mặt các vật liệu như kim loại, gốm sứ và thủy tinh. Quá trình này giúp cải thiện tính chất bề mặt, tăng độ bền và kháng ăn mòn của vật liệu.
Lưu ý rằng việc sử dụng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3 phải tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn chuyên gia, do tính chất mạnh mẽ và ăn mòn của nó.
Hóa chất là một chất oxi hóa mạnh và có tính chất ăn mòn. Khi làm việc với hóa chất, cần tuân thủ các biện pháp an toàn để bảo vệ sức khỏe và đảm bảo an toàn.
Dưới đây là một số hướng dẫn chung về cách bảo quản và sử dụng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được lưu trữ trong các bao bì chắc chắn, chịu được hóa chất.
2. An toàn khi sử dụng Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất hoặc tiếp xúc với da. Nếu tiếp xúc xảy ra, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế.
– Không hít phải hơi hóa chất. Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không phù hợp.
3. Xử lý chất thải Acid Chromic Anhydride – Cromic CRO3
– Chất thải chứa hóa chất phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. hóa chất được coi là chất nguy hiểm và không nên vứt vào nguồn nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ mang tính chất chung và nên tuân thủ theo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất.