NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty kinh doanh ≤ cung cấp hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium 96% Prayphos Bỉ Belgium | Địa chỉ chuyên cung cấp Σ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium:
- 4 hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 6 Ứng dụng của Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether trong đời sống
- 7 Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether có một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng
- 8 Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether
- 10 Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 11 Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
- 12 Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
- 13 Ứng dụng của Kali Sunphat – K2SO4 là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
- 14 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Kali Sunphat – K2SO4
- 15 Kali Sunphat – K2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
- 16 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Kali Sunphat – K2SO4 một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
Công ty kinh doanh ≤ cung cấp hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium 96% Prayphos Bỉ Belgium | Địa chỉ chuyên cung cấp Σ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Bỉ
Đóng gói : 25Kg/1bao
hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium
1. Chế biến thực phẩm: hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.
Nhà bán hàng ( nhập khẩu ) hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium 96% Prayphos Bỉ Belgium ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên kinh doanh • thương mại hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium 96% Prayphos Bỉ Belgium tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium 96% Prayphos Bỉ Belgium uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium 96% Prayphos Bỉ Belgium, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium 96% Prayphos Bỉ Belgium và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether Nhật Bản Japan
Công Thức : ( HPMC, HEMC, MC )
Hàm lượng : (PMC) 50Us
Xuất xứ : Nhật
Đóng gói : 20Kg/1bao
Ứng dụng của Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether trong đời sống
Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether là một loại Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether, một hợp chất hóa học được sản xuất từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên tìm thấy trong cấu trúc tế bào của cây. Hóa chất được tạo ra bằng cách hoạt hóa cellulose thông qua các quá trình hóa học.
Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether thường được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in, chất kết dính, sản phẩm chăm sóc cá nhân (như kem đánh răng và kem tắm), sản phẩm dệt nhuộm và trong các ứng dụng dược phẩm. Nó có khả năng tạo độ nhớt, tăng cường độ bám dính, cải thiện tính chất chống chảy và ổn định trong các hỗn hợp hóa chất và hệ thống dung dịch.
Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether có một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng
1. Hòa tan trong nước: hòa tan tốt trong nước. Khi được hòa tan, nó tạo thành dung dịch nhớt, trong đó phân tử Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether hình thành các liên kết hydro với nước.
2. Độ nhớt: Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether có khả năng tạo độ nhớt cho các dung dịch trong đó nó được sử dụng. Độ nhớt của dung dịch hóa chất phụ thuộc vào nồng độ và khối lượng phân tử của Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether.
3. Tính chất dẻo: có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng và dẻo trên bề mặt chất liệu khi nó được sử dụng trong các ứng dụng phủ.
4. Stabil hóa hệ thống: có khả năng làm tăng độ ổn định của các hệ thống hóa học và hỗn hợp. Nó có khả năng giữ các thành phần trong hệ thống hòa tan và ngăn chặn sự tách pha hay phân tách.
5. Tính chất chống chảy: Với tính chất nhờn và nhớt, Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether thường được sử dụng để kiềm chế sự chảy của các chất lỏng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả sơn, mực in, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether có các tính chất vật lý và hóa học này khiến nó trở thành một chất phụ gia quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ hóa chất đến dược phẩm và mỹ phẩm.
Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp
1. Sơn và mực in: được sử dụng làm chất tăng độ nhớt và chất tạo gel trong sản xuất sơn và mực in. Nó giúp cải thiện độ nhớt của dung dịch sơn và mực in, làm tăng độ bám dính, khả năng phủ trên bề mặt và chống chảy.
2. Chất kết dính: Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether có khả năng tạo kết dính và làm tăng độ dẻo của các chất kết dính. Nó được sử dụng trong sản xuất keo và chất chống thấm.
3. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: thường được thêm vào các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, kem tắm và sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ nhớt, tăng cường khả năng giữ nước và cung cấp cấu trúc cho sản phẩm.
4. Dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm như chất phân tán và chất kiểm soát độ nhớt. Nó giúp phân tán màu và duy trì độ nhớt ổn định trong quá trình nhuộm.
5. Ứng dụng dược phẩm: được sử dụng trong sản xuất thuốc nén, viên nang và các dạng liều lượng khác. Nó có thể được sử dụng làm chất gắn kết, chất tạo độ nhớt và chất tạo màng trong các công thức dược phẩm.
6. Ngành thực phẩm: Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether cũng có thể được sử dụng trong ngành thực phẩm để tạo độ nhớt, ổn định và làm tăng độ nhớt của các sản phẩm thực phẩm.
Ngoài ra, Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như ngành chất phụ gia công nghiệp, sản xuất giấy, chất phụ gia nông nghiệp và nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether
1. Bảo quản Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether
– Lưu trữ Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo hóa chất được đóng gói chặt chẽ và không tiếp xúc với không khí ẩm.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa hoặc chất dễ cháy.
– Theo dõi ngày hết hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sau khi hết hạn.
2. Sử dụng Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, bảo mật và an toàn trước khi sử dụng hóa chất.
- Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mặt nạ, găng tay và áo bảo hộ, để tránh tiếp xúc trực tiếp với Chất Tạo Đặc Hec Mecellose – Cenllulose Ether.
– Tuân thủ các quy định về an toàn của ngành công nghiệp và đảm bảo việc sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió tốt.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất, và tránh tiếp xúc với mắt, da hoặc niêm mạc.
– Nếu xảy ra tiếp xúc không mong muốn, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
Địa chỉ phân phối — cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị chuyên phân phối { nhập khẩu } hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium 96% Prayphos Bỉ Belgium tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Muối NaCL – Sodium Chloride Dạng Viên Tablets Pure Ấn Độ India
Công Thức : NaCL
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất hóa học được biết đến rộng rãi với tên gọi muối biển hay muối bàn. Nó là một dạng muối không màu và rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ion, được tạo thành từ hai ion, sodium (Na+) và chloride (Cl-). Nó có một số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, y tế, công nghiệp và nước biển.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride
Tính chất vật lý:
– Tên hóa học: Sodium chloride
– Công thức hóa học: NaCl
– Trạng thái: Muối NaCL – Sodium Chloride tồn tại dưới dạng rắn ở điều kiện thường.
– Màu sắc: là màu trắng hoặc hơi trong suốt.
– Điểm nóng chảy: Muối NaCL – Sodium Chloride có điểm nóng chảy cao, khoảng 801 độ Celsius (1.474 độ Fahrenheit).
– Điểm sôi: có điểm sôi cao, khoảng 1.413 độ Celsius (2.575 độ Fahrenheit).
– Độ tan: Muối NaCL – Sodium Chloride là một chất tan tốt trong nước. Mỗi gram nước ở nhiệt độ 25 độ C (77 độ F) có thể hòa tan khoảng 359,2 gram Muối NaCL – Sodium Chloride, tạo thành một dung dịch muối nồng độ cao.
Tính chất hóa học:
– Muối NaCL – Sodium Chloride là một muối ion, được tạo thành từ hai ion điện tích trái dấu: natri (Na+) và clo (Cl-).
– Nó có tính chất ion hóa mạnh, có khả năng tách biệt thành các ion natri và ion clo khi hòa tan trong nước.
– Muối NaCL – Sodium Chloride không phản ứng mạnh với nhiều chất khác. Tuy nhiên, trong điều kiện nhiệt độ cao, nó có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric nồng độ cao.
- Hóa chất này cũng có khả năng tạo các tinh thể trong suốt và có cấu trúc tinh thể mạng đơn giản.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nó có thể có những tính chất và ứng xử khác nhau.
Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
1. Thực phẩm: là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất tạo mặn và tăng độ hấp dẫn của các loại thực phẩm và đồ uống.
2. Y tế: Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế, bao gồm:
– Là thành phần chính của dung dịch muối sinh lý, được sử dụng trong điều trị bù nước và điện giải.
– Được sử dụng để rửa mũi và cổ họng trong quá trình chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
– Là một thành phần trong dung dịch tiêm và dung dịch rửa mắt.
3. Công nghiệp hóa chất: Muối NaCL – Sodium Chloride có một số ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sử dụng trong sản xuất soda cao lanh (soda ash) và muối clo (chlorine) thông qua quá trình điện phân muối.
– Dùng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất phụ gia cho xi mạ và thuốc nhuộm.
4. Công nghiệp nước: được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để tạo ra nước uống an toàn và xử lý nước thải.
5. Đường sỏi và làm mềm đường: được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
6. Nông nghiệp: Muối NaCL – Sodium Chloride cũng có ứng dụng trong ngành nông nghiệp, bao gồm sử dụng trong việc làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
7. Ngành sản xuất đường: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
8. Ngành nông nghiệp: được sử dụng trong nông nghiệp để làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp chính mà Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sản xuất giấy, công nghiệp chế biến kim loại và nhiều lĩnh vực khác.
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
1. Bảo quản:
– Nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao, vì nó có thể làm tăng độ ẩm hoặc gây tổn hại đến chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì Muối NaCL – Sodium Chloride được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn việc thất thoát hoặc hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Có thể sử dụng trực tiếp dưới dạng rắn.
– Khi sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride trong thực phẩm, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý thực phẩm để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định về liều lượng sử dụng.
3. Vệ sinh và an toàn:
– Khi làm việc với chất này, đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng chống hóa chất (nếu cần).
– Đối với Muối NaCL – Sodium Chloride dạng bột, hạn chế việc hít phải bụi chất này bằng cách sử dụng phương pháp làm việc an toàn như hệ thống thông gió và sử dụng mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.
Địa chỉ chuyên nhập khẩu ≤ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ bán þ cung ứng hóa chất NA5P3O10 _ Bột Tripoly Sodium 96% Prayphos Bỉ Belgium tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Kali Sunphat – K2SO4 Con Cò Pháp France
Công Thức : K2SO4
Hàm lượng : K2O: 52% – S: 18%
Xuất xứ : Pháp
Đóng gói : 25kg/1bao
Ứng dụng của Kali Sunphat – K2SO4 là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
Kali Sunphat – K2SO4 là một hợp chất hóa học được gọi là kali sulfat hoặc kali sunfat. Đây là một muối của kali (K+) và ion sunfat (SO4^2-). Kali Sunphat – K2SO4 thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng và hòa tan tốt trong nước.
Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong nông nghiệp, nó được sử dụng như một loại phân bón kali. Kali là một chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng và Kali Sunphat – K2SO4 cung cấp nguồn kali cho cây để thúc đẩy sự phát triển và sản xuất. Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và trong một số ứng dụng công nghiệp khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Kali Sunphat – K2SO4
Tính chất vật lý Kali Sunphat – K2SO4
Kali Sunphat – K2SO4 tồn tại dưới dạng bột màu trắng.
Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 1069°C.
Có khối lượng riêng khoảng 2,66 g/cm³.
Hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của hóa chất này trong nước là khoảng 11,1 g/100 ml nước ở 20°C.
Tính chất hóa học Kali Sunphat – K2SO4
Kali Sunphat – K2SO4 là một muối ion có công thức hóa học K2SO4, trong đó kali (K+) có cựu trị +1 và ion sunfat (SO4^2-) có cựu trị -2.
Khi hòa tan trong nước, hóa chất này phân ly thành các ion K+ và SO4^2-.
Không phản ứng với oxy trong điều kiện thông thường.
Khi nung nóng, hóa chất này có thể phân hủy thành kali sulfua (K2S), dioxy sulfur (SO2) và oxy (O2).
Kali Sunphat – K2SO4 có tính axit yếu khi hoà tan trong nước. Điều này là do muối này cung cấp ion sunfat, có khả năng tạo phức với ion hydroxit (OH^-) trong nước và làm tăng nồng độ ion hydroxonium (H3O+), làm cho dung dịch có tính axit.
Hóa chất này là một muối kali và sunfat, có tính chất vật lý là bột màu trắng, hòa tan tốt trong nước, và tính chất hóa học bao gồm phân ly thành các ion khi hòa tan, tính axit yếu và có thể phân hủy khi nung nóng.
Kali Sunphat – K2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
Phân bón: Kali Sunphat – K2SO4 là một nguồn cung cấp kali phổ biến trong nông nghiệp. Kali là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Kali Sunphat – K2SO4 cung cấp kali cho cây, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, củ, hoa và quả. Nó được sử dụng rộng rãi trong trồng cây, bao gồm các loại cây trồng như lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây khoai tây, và nhiều loại cây ăn trái khác.
Công nghiệp: Kali Sunphat – K2SO4 có một số ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chẳng hạn như trong việc tạo màu cho vải và sợi tổng hợp. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ, là một nguyên liệu chính để tạo ra hợp chất nitrat kali, một thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc nổ.
Xử lý nước: Kali Sunphat – K2SO4 cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước. Nó được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước, giúp loại bỏ cặn và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý nước sạch.
Công nghiệp thực phẩm: có thể được sử dụng trong một số quy trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như trong công nghệ chế biến thủy sản và sản xuất rượu.
Công nghiệp hóa chất: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất kali khác như kali hidroxit (KOH), kali sulfua (K2S) và kali hydrophosphat (KH2PO4). Các hợp chất này được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nổ, thuốc nhuộm, sản phẩm chăm sóc da và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Công nghiệp chế biến da: Kali Sunphat – K2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý da để điều chỉnh pH và tăng độ cứng của nước.
Công nghiệp phụ gia: Kali Sunphat – K2SO4 có thể được sử dụng như một phụ gia trong các quá trình công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất giấy, chất tẩy rửa và chất chống đông trong bê tông.
Nông nghiệp: hóa chất này là một loại phân bón kali quan trọng trong trồng trọt. Nó cung cấp nguồn kali cần thiết cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, hoa và quả. Kali Sunphat – K2SO4 được sử dụng trong trồng lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây hồ tiêu, cây khoai tây và nhiều loại cây ăn trái khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành và ứng dụng phổ biến của Kali Sunphat – K2SO4. Tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của từng ngành, có thể có thêm nhiều ứng dụng khác.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Kali Sunphat – K2SO4 một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
Bảo quản Kali Sunphat – K2SO4
Lưu trữ Kali Sunphat – K2SO4 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh tiếp xúc với hơi nước và độ ẩm cao, vì hóa chất này dễ hòa tan trong nước.
Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì đóng kín chặt để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất lửa hoặc chất gây cháy.
Sử dụng Kali Sunphat – K2SO4
Đọc và hiểu hoàn toàn thông tin an toàn và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng Kali Sunphat – K2SO4.
Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ và kính bảo hộ, để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi từ hóa chất này. Sử dụng trong không gian thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút bụi phù hợp.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
Sử dụng công cụ và thiết bị chống tĩnh điện nếu cần thiết để tránh các tác động không mong muốn.
Nếu xảy ra tiếp xúc da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
Không hỗn hợp Kali Sunphat – K2SO4 với các chất không được phép hoặc không rõ nguồn gốc.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và quan trọng nhất. Hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và quy định cụ thể của nhà sản xuất và các quy định an toàn, cũng như tham khảo sự tư vấn từ chuyên gia hoá chất khi làm việc với Kali Sunphat – K2SO4.