NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty cung cấp ═ nhập khẩu hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel Trung Quốc China | Đơn vị chuyên thương mại ¯ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel:
- 4 hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel có nhiều công dụng khác nhau nhờ khả năng hấp thụ độ ẩm cao và giữ cho môi trường khô ráo. Dưới đây là một số công dụng thông dụng của nó:
- 5 hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel:
- 6 Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
- 7 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
- 8 CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
- 9 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
- 11 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
- 12 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
- 13 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 14 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 15 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 16 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
Công ty cung cấp ═ nhập khẩu hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel Trung Quốc China | Đơn vị chuyên thương mại ¯ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : SiO2.nH2O
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel là một loại chất hóa học được sử dụng để hút ẩm và giữ cho môi trường xung quanh khô ráo. Nó được tạo thành từ các hạt gel silica trắng, có khả năng hấp thụ độ ẩm cao.
hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel là một chất kháng sinh tự nhiên, thường được sản xuất thông qua quá trình hoá học từ silicic acid. Nó có cấu trúc poro và một diện tích bề mặt lớn, giúp nó có khả năng hấp thụ độ ẩm cao và duy trì môi trường khô ráo.
hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đóng gói sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm, bảo quản hàng hóa, điện tử, y tế, thực phẩm, thủy tinh và nhiều ứng dụng khác. Khi hấp thụ độ ẩm, nó thường chuyển từ màu trắng sang màu xanh dương hoặc màu hồng để chỉ ra mức độ hấp thụ.
Tuy nhiên, hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel không phải là chất ăn được và không được tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc đồ uống, vì nó có thể chứa các chất hóa học khác nhau hoặc tạp chất không an toàn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel:
1. Tính chất vật lý hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel
– Màu sắc: hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel có màu trắng hoặc trong suốt.
– Cấu trúc: Nó có cấu trúc poro và diện tích bề mặt lớn, cho phép hấp thụ độ ẩm cao.
– Kích thước hạt: Thông thường có kích thước hạt nhỏ, thường trong khoảng từ 1 đến 3 mm.
– Khối lượng riêng: hóa chất này có khối lượng riêng thấp, thường khoảng 0,6 – 0,9 g/cm³.
2. Tính chất hóa học hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel
- Hấp thụ độ ẩm: hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh, giúp duy trì môi trường khô ráo.
– Không tan trong nước: Nó không tan hoàn toàn trong nước, tuy nhiên, có thể hấp thụ một lượng nhỏ nước và chuyển đổi màu sắc từ trắng sang xanh dương hoặc hồng.
– Ổn định hóa học: hóa chất này là một chất ổn định, không dễ bị phân hủy hoặc tạo ra sản phẩm phụ đáng kể trong điều kiện bình thường.
– Tương tác hóa học: Nó có khả năng tương tác với một số chất hóa học như hút mùi, hấp thụ chất hữu cơ, hoặc tác động đến các chất khác trong môi trường.
Tổng quan hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel có tính chất vật lý là màu trắng, cấu trúc poro và khối lượng riêng thấp. Tính chất hóa học của nó bao gồm khả năng hấp thụ độ ẩm, không tan trong nước, ổn định hóa học và tương tác với một số chất hóa học khác.
hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel có nhiều công dụng khác nhau nhờ khả năng hấp thụ độ ẩm cao và giữ cho môi trường khô ráo. Dưới đây là một số công dụng thông dụng của nó:
1. Đóng gói sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm: hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel được sử dụng trong các hộp đựng sản phẩm như điện tử, quần áo, giày dép, túi xách, sản phẩm da, sách, bảo vệ chúng khỏi hư hỏng do ẩm ướt trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
2. Bảo quản hàng hóa: Nó được sử dụng trong kho và vận chuyển hàng hóa như thực phẩm, thuốc, hóa phẩm, dược phẩm, chất liệu nhạy cảm với độ ẩm để ngăn chặn sự hấp thụ và tổn hại do độ ẩm.
3. Bảo quản thiết bị điện tử: hóa chất được đặt trong hộp điện tử, máy ảnh, điện thoại di động, máy tính, và các thiết bị điện tử khác để hấp thụ độ ẩm và ngăn chặn sự hình thành của hơi nước có thể gây hỏng hóc cho linh kiện bên trong.
4. Bảo quản giấy tờ quan trọng: hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel được sử dụng để bảo vệ giấy tờ quan trọng như hộ chiếu, giấy tờ tài liệu, hợp đồng, bằng cấp, giấy chứng nhận khỏi hư hỏng do ẩm ướt.
5. Sử dụng trong y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế để bảo quản và bảo vệ các sản phẩm y tế nhạy cảm với độ ẩm như thiết bị y tế, thuốc, xét nghiệm, và dụng cụ y tế.
6. Đóng gói và vận chuyển: hóa chất được sử dụng trong ngành đóng gói và vận chuyển để bảo vệ sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm, như điện tử, quần áo, giày dép, túi xách, sách, đồ da và gỗ.
7. Công nghiệp điện tử: hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel được sử dụng trong sản xuất, bảo quản và vận chuyển các linh kiện và thiết bị điện tử như bo mạch mạch in, vi mạch, điện thoại di động, máy tính, thiết bị đo lường, máy quay phim và máy ảnh để ngăn chặn hỏng hóc do độ ẩm.
8. Ngành thực phẩm: hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel được sử dụng trong ngành thực phẩm để bảo quản các sản phẩm như trái cây khô, bánh kẹo, đồ đông lạnh, hạt cà phê, các sản phẩm đóng hộp, và các loại thực phẩm khác. Nó giúp duy trì chất lượng và độ tươi mới của thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
9. Ngành hóa chất và dược phẩm: hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel được sử dụng để bảo quản các hóa chất, dược phẩm và các chất khác nhạy cảm với độ ẩm. Nó giúp ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm và bảo vệ chất lượng của các chất này.
10. Ngành thủy tinh: hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel được sử dụng trong ngành sản xuất và bảo quản thủy tinh, đảm bảo thủy tinh không bị ẩm ướt và bảo đảm chất lượng của sản phẩm.
hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel:
1. Bảo quản hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel
– Lưu trữ trong môi trường khô ráo: hóa chất này cần được lưu trữ trong một môi trường khô ráo để đảm bảo khả năng hấp thụ độ ẩm của nó không bị giảm.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm: Đảm bảo rằng hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel không tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm môi trường, nước hoặc chất lỏng khác, vì điều này sẽ làm giảm khả năng hấp thụ độ ẩm của nó.
– Đậy kín sau khi sử dụng: Khi không sử dụng, hãy đậy kín bao bì chứa hóa chất để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm.
2. Sử dụng hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và đồ uống: hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel không được sử dụng trực tiếp trong thực phẩm và đồ uống, vì nó có thể chứa các chất hóa học không an toàn. Hãy đảm bảo rằng nó được đặt trong bao bì hoặc túi chứa để tránh tiếp xúc trực tiếp.
– Theo hướng dẫn sử dụng: Tuân thủ các hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng số lượng và cách sử dụng được khuyến nghị.
3. Loại bỏ hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel
– Không tiếp xúc với mắt và da: Tránh tiếp xúc trực tiếp của hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel với mắt và da, vì nó có thể gây kích ứng.
– Vứt bỏ đúng cách: Khi không còn sử dụng, hãy vứt bỏ hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel theo quy định địa phương. Đừng vứt nó vào môi trường hoặc hệ thống thoát nước.
Nơi chuyên kinh doanh Σ cung ứng hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty cung ứng ⌡ thương mại hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm CaCl2 – Canxi Clorua 96% Việt Nam
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của CaCl2 – Canxi Clorua
CaCl2 – Canxi Clorua là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
CaCl2 – Canxi Clorua thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của CaCl2 – Canxi Clorua
Tính chất vật lý:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– CaCl2 – Canxi Clorua có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– CaCl2 – Canxi Clorua là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– CaCl2 – Canxi Clorua có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng CaCl2 – Canxi Clorua là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
CaCl2 – Canxi Clorua có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– CaCl2 – Canxi Clorua là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– CaCl2 – Canxi Clorua cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, CaCl2 – Canxi Clorua có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
CaCl2 – Canxi Clorua được sử dụng. Ngoài ra, CaCl2 – Canxi Clorua còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Hóa chất CaCl2 – Canxi Clorua cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ CaCl2 – Canxi Clorua cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi CaCl2 – Canxi Clorua. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng CaCl2 – Canxi Clorua chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển CaCl2 – Canxi Clorua trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Đơn vị phân phối √ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty kinh doanh µ nhập khẩu hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 Jumbo Bành Aditya Birla Grasim Ấn Độ India
Công Thức : Na2SO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 1250kg / 1 Jumbo
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Hình thức phổ biến nhất của hóa chất này là dạng bột màu trắng.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có tính hòa tan cao trong nước. Khi hòa tan, nó tạo thành natri sunfat (Na2SO4) và có khả năng tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-).
– Được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh và các sản phẩm hóa chất khác.
– Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm mềm nước và trong sản xuất gốm sứ.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm lỏng nhỏ mắt và thuốc nhuộm.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
Tính chất vật lý:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có dạng bột màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 884 độ C (1639 độ F).
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của nó là khoảng 44 gram Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 hòa tan trong 100 ml nước ở nhiệt độ phòng. Đây là một trong những tính chất quan trọng của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 và là lý do tại sao nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất hóa học:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Khi hóa chất hòa tan trong nước, nó tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-). Công thức hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 trong nước là Na2SO4 → 2Na+ + SO42-.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất hoá học khác, chẳng hạn như khi phản ứng với axit để tạo ra các muối axit sunfat.
- Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành một chất hút ẩm.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4. Có thể có nhiều tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
1. Công nghiệp hóa chất:
– Được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
– Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, thuốc nhuộm và chất chống đông trong nhiều quá trình công nghiệp.
– Hóa chất này có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong một số sản phẩm công nghiệp, bao gồm keo dán và sơn.
2. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà bông, đồ tắm, và sản phẩm tẩy da chết. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch.
3. Ngành dược phẩm:
– Được sử dụng trong một số loại thuốc nhỏ mắt và dung dịch nước mắt nhằm giữ ổn định pH và tăng độ nhớt.
4. Nông nghiệp:
– Được sử dụng như một chất bổ sung để điều chỉnh độ pH trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình làm mềm nước và điều chỉnh tính kiềm của đất.
5. Sản xuất gốm sứ:
– Được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất gốm sứ.
6. Công nghệ môi trường:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.
7. Công nghiệp giấy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng như một chất phân tán trong quá trình sản xuất giấy để ngăn chặn quá trình kết tủa và kết dính của các tạp chất trong quá trình tạo giấy.
8. Công nghiệp thủy tinh:
– Hóa chất được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất thủy tinh.
9. Công nghiệp dệt nhuộm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất khử trong quá trình nhuộm vải.
10. Công nghiệp chất tẩy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy vải để tăng khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
11. Công nghiệp sơn:
– Hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất sơn để điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định của sơn.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng. Hóa chất này có ứng dụng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất này, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc dùng hệ thống hút chân không để hạn chế tiếp xúc với bụi hoặc hơi hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quy định liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phải là chất độc hại, tuy nhiên, vẫn cần xử lý chất thải hóa chất này theo quy định của địa phương hoặc quy tắc môi trường.
– Không tiếp xúc hóa chất này với các chất thải khác, đặc biệt là chất oxi hóa hoặc chất gây cháy nổ.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy tắc cụ thể, bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các quy định liên quan trong lĩnh vực bạn sử dụng hóa chất.
Công ty kinh doanh và cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên kinh doanh ═ phân phối hóa chất Hạt Hút Ẩm Silica Gel – Silicagel Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Hunan Trung Quốc China
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.