NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nơi chuyên phân phối ♥ cung cấp Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC Mingchuan Trung Quốc China | Công ty cung ứng • kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tại sao Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 3 Tính chất vật lý hóa học của hợp chất Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC có thể được mô tả như sau
- 4 Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
- 5 Để bảo quản và sử dụng Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Tại sao Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Hạt Hút Ẩm Silica Gel White:
- 8 Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có nhiều công dụng khác nhau nhờ khả năng hấp thụ độ ẩm cao và giữ cho môi trường khô ráo. Dưới đây là một số công dụng thông dụng của nó:
- 9 Hạt Hút Ẩm Silica Gel White cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Hạt Hút Ẩm Silica Gel White:
- 10 Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
- 12 Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- 13 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
Nơi chuyên phân phối ♥ cung cấp Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC Mingchuan Trung Quốc China | Công ty cung ứng • kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : [Al2(OH)nCl6-n]m
Hàm lượng : 28-31%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước và xử lý nước thải. Nó là một dạng polyme nhôm có chứa ion nhôm (Al³⁺) và ion clo (Cl⁻). Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC thường được sản xuất dưới dạng bột hoặc dung dịch, và có thể có các biến thể khác nhau với tỷ lệ nhôm và clo khác nhau.
Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC được sử dụng như một chất flocculant, có khả năng hút và tụ tập các tạp chất, hạt bẩn, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước. Khi Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC được thêm vào nước, nó tạo thành các kết tủa hoặc floccules, giúp tách chất cặn và bẩn khỏi nước, cải thiện chất lượng nước và giảm sự ô nhiễm.
Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC cũng được sử dụng trong việc xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước thải có chất lượng an toàn để xả thải hoặc tái sử dụng.
Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, công nghiệp dệt nhuộm, mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Tính chất vật lý hóa học của hợp chất Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC có thể được mô tả như sau
1. Dạng chất: Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC có thể có dạng bột mịn hoặc dung dịch lỏng tùy thuộc vào quá trình sản xuất và ứng dụng cụ thể.
2. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, tùy thuộc vào thành phần và nguồn gốc.
3. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Khi Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC được pha vào nước, nó sẽ tạo thành một dung dịch trong đó các ion nhôm và ion clo được phân tán.
4. pH: Dung dịch Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC thường có pH trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này là do tính axit của các hợp chất nhôm có trong hóa chất này.
5. Tính ổn định: khá ổn định trong điều kiện thông thường, không dễ bị phân hủy hay phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
6. Tác động ăn mòn: Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC có tính ăn mòn, do chứa ion nhôm và ion clo. Do đó, khi sử dụng Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC, cần chú ý để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
7. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động trong khoảng từ 1,2 đến 1,4 g/cm³, tùy thuộc vào công thức cụ thể của sản phẩm.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC có thể có sự biến đổi nhất định tuỳ thuộc vào công thức và phương pháp sản xuất cũng như thành phần chính xác của sản phẩm cụ thể.
Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
1. Xử lý nước uống: Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC được sử dụng rộng rãi để xử lý nước uống và làm sạch nước từ các nguồn nước tự nhiên hoặc nguồn nước ô nhiễm. Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất lơ lửng có trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước uống và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Xử lý nước công nghiệp: được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến hóa chất, và công nghiệp khai thác. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, chất cặn, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước sử dụng trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
3. Xử lý nước thải: Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý nước thải. Nó có khả năng tạo kết tủa và flocculation, giúp tách chất rắn từ nước thải. Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC có thể loại bỏ các chất hữu cơ, màu sắc, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất ô nhiễm khác, từ đó làm sạch nước thải trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
4. Xử lý nước bể bơi: hóa chất cũng được sử dụng để xử lý nước trong hồ bơi hoặc bể bơi. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và vi khuẩn từ nước bể bơi, giữ cho nước trong sạch và an toàn để sử dụng.
5. Xử lý nước công cộng: Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước công cộng để giảm đáng kể sự hình thành các chất cặn trong đường ống cấp nước, đồng thời cải thiện chất lượng nước và hiệu suất của hệ thống cấp nước.
6. Công nghiệp dầu khí: hóa chất này được sử dụng để xử lý nước và nước thải trong quá trình khai thác, sản xuất và xử lý dầu khí. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước và nước thải trong các hoạt động liên quan đến dầu khí.
7. Sản xuất giấy: Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy để tách chất cặn và tạp chất khỏi nguyên liệu giấy và nước thải. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấy và hiệu suất của quy trình sản xuất.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau như chất tẩy rửa, chất xử lý bề mặt, chất chống ô xy hóa và chất tạo màng.
9. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống để loại bỏ các chất hữu cơ, chất lơ lửng và các chất ô nhiễm từ nước và quá trình sản xuất.
Có thể có nhiều ứng dụng khác của Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
– Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc không cần thiết với không khí và ẩm.
– Giữ Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phông bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra bởi nhà sản xuất.
– Không hít phải hơi hoặc bụi hóa chất này. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong môi trường có hệ thống hút đúng quy định.
– Không kết hợp Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC với các chất khác trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC phải tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương về môi trường và xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC hoặc nước chứa hóa chất này vào hệ thống cống thoát nước hoặc nước mặt mà không xử lý hoặc không được phép.
– Nếu cần, hãy tìm hiểu về các phương pháp xử lý chất thải Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC an toàn và thích hợp.
Nhà cung cấp → thương mại Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC Mingchuan Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty cung cấp √ phân phối Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC Mingchuan Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC Mingchuan Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC Mingchuan Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC Mingchuan Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Hạt Hút Ẩm Silica Gel White Trung Quốc China
Công Thức : SiO2.nH2O
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng rộng rãi và có ứng dụng gì?
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White là một loại chất hóa học được sử dụng để hút ẩm và giữ cho môi trường xung quanh khô ráo. Nó được tạo thành từ các hạt gel silica trắng, có khả năng hấp thụ độ ẩm cao.
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White là một chất kháng sinh tự nhiên, thường được sản xuất thông qua quá trình hoá học từ silicic acid. Nó có cấu trúc poro và một diện tích bề mặt lớn, giúp nó có khả năng hấp thụ độ ẩm cao và duy trì môi trường khô ráo.
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đóng gói sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm, bảo quản hàng hóa, điện tử, y tế, thực phẩm, thủy tinh và nhiều ứng dụng khác. Khi hấp thụ độ ẩm, nó thường chuyển từ màu trắng sang màu xanh dương hoặc màu hồng để chỉ ra mức độ hấp thụ.
Tuy nhiên, Hạt Hút Ẩm Silica Gel White không phải là chất ăn được và không được tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc đồ uống, vì nó có thể chứa các chất hóa học khác nhau hoặc tạp chất không an toàn.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Hạt Hút Ẩm Silica Gel White:
1. Tính chất vật lý Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
– Màu sắc: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có màu trắng hoặc trong suốt.
– Cấu trúc: Nó có cấu trúc poro và diện tích bề mặt lớn, cho phép hấp thụ độ ẩm cao.
– Kích thước hạt: Thông thường có kích thước hạt nhỏ, thường trong khoảng từ 1 đến 3 mm.
– Khối lượng riêng: hóa chất này có khối lượng riêng thấp, thường khoảng 0,6 – 0,9 g/cm³.
2. Tính chất hóa học Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
- Hấp thụ độ ẩm: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh, giúp duy trì môi trường khô ráo.
– Không tan trong nước: Nó không tan hoàn toàn trong nước, tuy nhiên, có thể hấp thụ một lượng nhỏ nước và chuyển đổi màu sắc từ trắng sang xanh dương hoặc hồng.
– Ổn định hóa học: hóa chất này là một chất ổn định, không dễ bị phân hủy hoặc tạo ra sản phẩm phụ đáng kể trong điều kiện bình thường.
– Tương tác hóa học: Nó có khả năng tương tác với một số chất hóa học như hút mùi, hấp thụ chất hữu cơ, hoặc tác động đến các chất khác trong môi trường.
Tổng quan Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có tính chất vật lý là màu trắng, cấu trúc poro và khối lượng riêng thấp. Tính chất hóa học của nó bao gồm khả năng hấp thụ độ ẩm, không tan trong nước, ổn định hóa học và tương tác với một số chất hóa học khác.
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White có nhiều công dụng khác nhau nhờ khả năng hấp thụ độ ẩm cao và giữ cho môi trường khô ráo. Dưới đây là một số công dụng thông dụng của nó:
1. Đóng gói sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng trong các hộp đựng sản phẩm như điện tử, quần áo, giày dép, túi xách, sản phẩm da, sách, bảo vệ chúng khỏi hư hỏng do ẩm ướt trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
2. Bảo quản hàng hóa: Nó được sử dụng trong kho và vận chuyển hàng hóa như thực phẩm, thuốc, hóa phẩm, dược phẩm, chất liệu nhạy cảm với độ ẩm để ngăn chặn sự hấp thụ và tổn hại do độ ẩm.
3. Bảo quản thiết bị điện tử: hóa chất được đặt trong hộp điện tử, máy ảnh, điện thoại di động, máy tính, và các thiết bị điện tử khác để hấp thụ độ ẩm và ngăn chặn sự hình thành của hơi nước có thể gây hỏng hóc cho linh kiện bên trong.
4. Bảo quản giấy tờ quan trọng: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng để bảo vệ giấy tờ quan trọng như hộ chiếu, giấy tờ tài liệu, hợp đồng, bằng cấp, giấy chứng nhận khỏi hư hỏng do ẩm ướt.
5. Sử dụng trong y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế để bảo quản và bảo vệ các sản phẩm y tế nhạy cảm với độ ẩm như thiết bị y tế, thuốc, xét nghiệm, và dụng cụ y tế.
6. Đóng gói và vận chuyển: hóa chất được sử dụng trong ngành đóng gói và vận chuyển để bảo vệ sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm, như điện tử, quần áo, giày dép, túi xách, sách, đồ da và gỗ.
7. Công nghiệp điện tử: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng trong sản xuất, bảo quản và vận chuyển các linh kiện và thiết bị điện tử như bo mạch mạch in, vi mạch, điện thoại di động, máy tính, thiết bị đo lường, máy quay phim và máy ảnh để ngăn chặn hỏng hóc do độ ẩm.
8. Ngành thực phẩm: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng trong ngành thực phẩm để bảo quản các sản phẩm như trái cây khô, bánh kẹo, đồ đông lạnh, hạt cà phê, các sản phẩm đóng hộp, và các loại thực phẩm khác. Nó giúp duy trì chất lượng và độ tươi mới của thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm.
9. Ngành hóa chất và dược phẩm: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng để bảo quản các hóa chất, dược phẩm và các chất khác nhạy cảm với độ ẩm. Nó giúp ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm và bảo vệ chất lượng của các chất này.
10. Ngành thủy tinh: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White được sử dụng trong ngành sản xuất và bảo quản thủy tinh, đảm bảo thủy tinh không bị ẩm ướt và bảo đảm chất lượng của sản phẩm.
Hạt Hút Ẩm Silica Gel White cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Hạt Hút Ẩm Silica Gel White:
1. Bảo quản Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
– Lưu trữ trong môi trường khô ráo: hóa chất này cần được lưu trữ trong một môi trường khô ráo để đảm bảo khả năng hấp thụ độ ẩm của nó không bị giảm.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm: Đảm bảo rằng Hạt Hút Ẩm Silica Gel White không tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm môi trường, nước hoặc chất lỏng khác, vì điều này sẽ làm giảm khả năng hấp thụ độ ẩm của nó.
– Đậy kín sau khi sử dụng: Khi không sử dụng, hãy đậy kín bao bì chứa hóa chất để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm.
2. Sử dụng Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và đồ uống: Hạt Hút Ẩm Silica Gel White không được sử dụng trực tiếp trong thực phẩm và đồ uống, vì nó có thể chứa các chất hóa học không an toàn. Hãy đảm bảo rằng nó được đặt trong bao bì hoặc túi chứa để tránh tiếp xúc trực tiếp.
– Theo hướng dẫn sử dụng: Tuân thủ các hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp Hạt Hút Ẩm Silica Gel White. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng số lượng và cách sử dụng được khuyến nghị.
3. Loại bỏ Hạt Hút Ẩm Silica Gel White
– Không tiếp xúc với mắt và da: Tránh tiếp xúc trực tiếp của Hạt Hút Ẩm Silica Gel White với mắt và da, vì nó có thể gây kích ứng.
– Vứt bỏ đúng cách: Khi không còn sử dụng, hãy vứt bỏ Hạt Hút Ẩm Silica Gel White theo quy định địa phương. Đừng vứt nó vào môi trường hoặc hệ thống thoát nước.
Cty cung ứng › kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị bán ♦ nhập khẩu Poly Aluminium Chloride * Bột Chất Lắng Tụ PAC Mingchuan Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Na3PO4 – Trisodium Phosphate 96% Tech Grade Trung Quốc China
Công Thức : Na3PO4
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Na3PO4 – Trisodium Phosphate, có công thức hóa học Na₃PO₄, là một hợp chất muối của natri và photphat. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và gia đình với nhiều mục đích khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước để làm chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và chất cấp phối. Nó có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt, giúp loại bỏ các chất bẩn, dầu mỡ và bụi bẩn. Hóa chất này cũng được sử dụng trong sản xuất sơn, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác để điều chỉnh độ pH và tạo chất kết dính.
Ngoài ra, Na3PO4 – Trisodium Phosphate cũng được sử dụng trong một số ứng dụng gia đình như chất tẩy rửa bề mặt, tẩy vết ố trên quần áo và tẩy trắng giấy, dùng trong quá trình sửa chữa và xây dựng, và còn được sử dụng trong thực phẩm như chất chống ẩm và chất điều chỉnh độ pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Na3PO4 – Trisodium Phosphate có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt. Khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate:
1. Tính chất vật lý Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Trạng thái: thường là một chất rắn tinh thể, có dạng bột màu trắng.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy khoảng 158°C.
– Điểm sôi: Khi được đun nóng, Na3PO4 – Trisodium Phosphate không trực tiếp chuyển pha thành hơi, mà thường phân hủy thành các hợp chất khác.
2. Tính chất hóa học Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Tan trong nước: Na3PO4 – Trisodium Phosphate hoàn toàn tan trong nước. Khi tan, nó phân li thành các ion natri (Na⁺) và ion photphat (PO₄³⁻).
– Độ kiềm: là một chất bazơ mạnh. Nó có khả năng tạo các ion hydroxide (OH⁻) trong dung dịch nước, do đó nó có tính bazơ mạnh và có thể tác động vào độ pH của dung dịch.
– Tính ăn mòn: có tính ăn mòn, đặc biệt đối với kim loại như nhôm và kẽm.
– Tương tác hóa học: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có thể tạo ra các phản ứng hóa học với các chất khác, bao gồm phản ứng tạo kết tủa và phản ứng trao đổi ion.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số tính chất chung của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và chúng có thể thay đổi trong các điều kiện và môi trường khác nhau.
Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Chất tẩy rửa và làm sạch: Na3PO4 – Trisodium Phosphate có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và làm sạch bề mặt. Nó thường được sử dụng để làm sạch bề mặt trong công nghiệp và gia đình, bao gồm tường, sàn, gạch, kính, gương, và các bề mặt kim loại.
2. Xử lý nước: hóa chất này được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để điều chỉnh độ pH và làm giảm độ cứng của nước. Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ chất cặn và muối từ nước.
3. Sơn và thuốc nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn và thuốc nhuộm. Nó có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ăn mòn và tăng tính bám dính của sơn và thuốc nhuộm.
4. Xử lý chất thải: có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý chất thải để tạo ra môi trường kiềm và loại bỏ các chất ô nhiễm như axit, dầu mỡ và các chất hữu cơ khác.
5. Sản xuất giấy: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy như một chất tẩy trắng. Nó có khả năng tẩy trắng giấy và giúp làm sạch và làm trắng sợi giấy.
6. Công nghệ thực phẩm: Một số ứng dụng của Na3PO4 – Trisodium Phosphate trong công nghệ thực phẩm bao gồm chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
7. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng như một chất tẩy rửa mạnh mẽ trong các quy trình sản xuất và vệ sinh trong ngành công nghiệp hóa chất.
8. Sản xuất thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm và chất ổn định.
9. Sơn và thuốc nhuộm: hóa chất được sử dụng trong ngành sản xuất sơn và thuốc nhuộm để điều chỉnh độ pH, tăng tính bám dính và chống ăn mòn.
10. Giấy và dệt nhuộm: Na3PO4 – Trisodium Phosphate được sử dụng trong ngành sản xuất giấy và dệt nhuộm như một chất tẩy trắng để làm trắng sợi giấy và vải.
11. Công nghiệp dầu và khí đốt: được sử dụng trong các quy trình sản xuất dầu và khí đốt để điều chỉnh độ pH và loại bỏ cặn bẩn.
12. Công nghiệp điện: hóa chất này có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp điện để làm sạch và tẩy rửa các bề mặt và thiết bị điện.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành công nghiệp sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Na3PO4 – Trisodium Phosphate còn có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na3PO4 – Trisodium Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các biện pháp sau
1. Bảo quản Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với hơi ẩm, nước và các chất hóa học khác.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tác động của không khí và ngăn ngừa sự tương tác với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng Na3PO4 – Trisodium Phosphate
– Đeo bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo bảo hộ) khi tiếp xúc với Na3PO4 – Trisodium Phosphate để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Tránh hít phải bụi Na3PO4 – Trisodium Phosphate. Sử dụng trong môi trường có đủ thông gió hoặc đeo khẩu trang phù hợp khi làm việc với hóa chất này trong không gian hạn chế thông gió.
– Tránh nuốt phải hóa chất. Đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt và rửa tay kỹ sau khi sử dụng.
– Tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Tránh tiếp xúc Na3PO4 – Trisodium Phosphate với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
3. Điều chỉnh độ pH và nồng độ:
– Khi sử dụng hóa chất này trong các quy trình xử lý nước hoặc công nghiệp khác, tuân theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất về liều lượng, nồng độ và cách sử dụng.
– Đảm bảo hiểu rõ tính chất hóa học của Na3PO4 – Trisodium Phosphate và tương tác của nó với các chất khác để tránh các phản ứng không mong muốn.