NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty chuyên cung cấp ← phân phối hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali ICL NOVA SOP Israel | Cty bán * cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ứng dụng của hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali
- 4 hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 6 Cloramin B được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của Cloramin B:
- 8 Cloramin B có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế, hóa học và xử lý nước. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Cloramin B:
- 9 Để bảo quản và sử dụng Cloramin B một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
Công ty chuyên cung cấp ← phân phối hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali ICL NOVA SOP Israel | Cty bán * cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : K2SO4
Hàm lượng : K2O: 52% – S: 18%
Xuất xứ : Israel
Đóng gói : 25kg/1bao
Ứng dụng của hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali là một hợp chất hóa học được gọi là kali sulfat hoặc kali sunfat. Đây là một muối của kali (K+) và ion sunfat (SO4^2-). hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng và hòa tan tốt trong nước.
Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong nông nghiệp, nó được sử dụng như một loại phân bón kali. Kali là một chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng và hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali cung cấp nguồn kali cho cây để thúc đẩy sự phát triển và sản xuất. Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và trong một số ứng dụng công nghiệp khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali
Tính chất vật lý hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali
hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali tồn tại dưới dạng bột màu trắng.
Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 1069°C.
Có khối lượng riêng khoảng 2,66 g/cm³.
Hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của hóa chất này trong nước là khoảng 11,1 g/100 ml nước ở 20°C.
Tính chất hóa học hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali
hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali là một muối ion có công thức hóa học K2SO4, trong đó kali (K+) có cựu trị +1 và ion sunfat (SO4^2-) có cựu trị -2.
Khi hòa tan trong nước, hóa chất này phân ly thành các ion K+ và SO4^2-.
Không phản ứng với oxy trong điều kiện thông thường.
Khi nung nóng, hóa chất này có thể phân hủy thành kali sulfua (K2S), dioxy sulfur (SO2) và oxy (O2).
hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali có tính axit yếu khi hoà tan trong nước. Điều này là do muối này cung cấp ion sunfat, có khả năng tạo phức với ion hydroxit (OH^-) trong nước và làm tăng nồng độ ion hydroxonium (H3O+), làm cho dung dịch có tính axit.
Hóa chất này là một muối kali và sunfat, có tính chất vật lý là bột màu trắng, hòa tan tốt trong nước, và tính chất hóa học bao gồm phân ly thành các ion khi hòa tan, tính axit yếu và có thể phân hủy khi nung nóng.
hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
Phân bón: hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali là một nguồn cung cấp kali phổ biến trong nông nghiệp. Kali là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali cung cấp kali cho cây, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, củ, hoa và quả. Nó được sử dụng rộng rãi trong trồng cây, bao gồm các loại cây trồng như lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây khoai tây, và nhiều loại cây ăn trái khác.
Công nghiệp: hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali có một số ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chẳng hạn như trong việc tạo màu cho vải và sợi tổng hợp. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ, là một nguyên liệu chính để tạo ra hợp chất nitrat kali, một thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc nổ.
Xử lý nước: hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước. Nó được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước, giúp loại bỏ cặn và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý nước sạch.
Công nghiệp thực phẩm: có thể được sử dụng trong một số quy trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như trong công nghệ chế biến thủy sản và sản xuất rượu.
Công nghiệp hóa chất: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất kali khác như kali hidroxit (KOH), kali sulfua (K2S) và kali hydrophosphat (KH2PO4). Các hợp chất này được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nổ, thuốc nhuộm, sản phẩm chăm sóc da và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Công nghiệp chế biến da: hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali có thể được sử dụng trong quá trình xử lý da để điều chỉnh pH và tăng độ cứng của nước.
Công nghiệp phụ gia: hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali có thể được sử dụng như một phụ gia trong các quá trình công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất giấy, chất tẩy rửa và chất chống đông trong bê tông.
Nông nghiệp: hóa chất này là một loại phân bón kali quan trọng trong trồng trọt. Nó cung cấp nguồn kali cần thiết cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, hoa và quả. hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali được sử dụng trong trồng lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây hồ tiêu, cây khoai tây và nhiều loại cây ăn trái khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành và ứng dụng phổ biến của hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali. Tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của từng ngành, có thể có thêm nhiều ứng dụng khác.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
Bảo quản hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali
Lưu trữ hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh tiếp xúc với hơi nước và độ ẩm cao, vì hóa chất này dễ hòa tan trong nước.
Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì đóng kín chặt để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất lửa hoặc chất gây cháy.
Sử dụng hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali
Đọc và hiểu hoàn toàn thông tin an toàn và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali.
Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ và kính bảo hộ, để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi từ hóa chất này. Sử dụng trong không gian thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút bụi phù hợp.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
Sử dụng công cụ và thiết bị chống tĩnh điện nếu cần thiết để tránh các tác động không mong muốn.
Nếu xảy ra tiếp xúc da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
Không hỗn hợp hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali với các chất không được phép hoặc không rõ nguồn gốc.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và quan trọng nhất. Hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và quy định cụ thể của nhà sản xuất và các quy định an toàn, cũng như tham khảo sự tư vấn từ chuyên gia hoá chất khi làm việc với hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali.
Cty cung cấp > cung ứng hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali ICL NOVA SOP Israel ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nhà bán hàng ► cung cấp hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali ICL NOVA SOP Israel tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali ICL NOVA SOP Israel uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali ICL NOVA SOP Israel, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất K2SO4 © K2SO4 Kali ICL NOVA SOP Israel và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Cloramin B Cộng Hòa Séc Tiệp Khắc Czech Republic
Công Thức : C6H5SO2NClNa.3H20
Hàm lượng : 25-30%
Xuất xứ : Cộng Hòa Séc
Đóng gói : 35kg/1thùng
Cloramin B được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì?
Cloramin B là một loại hóa chất chứa clo được sử dụng như một chất khử trùng và tẩy trắng trong các ứng dụng y tế và hóa học. Tên hóa học chính xác của Cloramin B là N-chloro-4-methylbenzenesulfonamide, và công thức hóa học của nó là C7H7ClNO2S.
Cloramin B có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo và các chất phụ thuộc vào điều kiện phản ứng. Do tính chất khử trùng của clo, hóa chất thường được sử dụng trong quá trình khử trùng nước uống, làm sạch bề mặt và công cụ y tế, và trong quá trình xử lý nước hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin chi tiết về Cloramin B và ứng dụng của nó có thể thay đổi theo thời gian. Để sử dụng hóa chất này an toàn và hiệu quả, hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tuân thủ quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
Cloramin B là một chất rắn không màu. Dưới dạng tinh thể, nó có dạng bột hoặc hạt mịn. Dưới dạng chất khí, hóa chất này có mùi hơi hắc nhẹ.
Dưới điều kiện bình thường, hóa chất có tính chất hòa tan tương đối trong nước. Nó có khả năng tạo phức với một số kim loại như bạc và đồng.
Cloramin B là một chất oxy hóa mạnh và có khả năng tạo phản ứng khử trùng. Khi tiếp xúc với nước, nó phân giải thành các chất phụ thuộc vào điều kiện phản ứng, bao gồm clo, axit sulfamic và benzenesulfonamide. Cloramin B có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các loại tế bào vi sinh khác.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có tính chất ổn định và bền với ánh sáng và nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào, việc sử dụng và lưu trữ hóa chất cần tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Cloramin B là một chất kháng khuẩn và khử trùng phổ rộng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xử lý nước và chất tẩy trùng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của Cloramin B:
1. Trạng thái: Cloramin B thường được cung cấp dưới dạng bột màu trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Hòa tan trong nước: có khả năng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch Cloramin B.
3. Mùi và vị: Cloramin B có một mùi và vị tương đối mạnh và khá đặc trưng, có thể được mô tả như một mùi hóa chất hay mùi clo.
4. Độ pH: là một chất axit yếu và trong dung dịch nước có thể tạo ra ion cloramin (NH2Cl) và ion axit hypochlorous (HOCl). pH ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa hai dạng này.
5. Độ bền: hóa chất này không ổn định và có thể bị phân hủy dưới ánh sáng mặt trời hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao.
6. Tính oxy hóa: có tính oxy hóa mạnh và có thể phá hủy vi khuẩn, virus và các chất hữu cơ trong quá trình khử trùng.
7. Tính ổn định: Cloramin B không ổn định trong môi trường kiềm, và nó có thể phân hủy khi tiếp xúc với các chất có tính kiềm mạnh.
Lưu ý rằng tính chất vật lý cụ thể của Cloramin B có thể thay đổi dựa trên điều kiện môi trường, nồng độ và các yếu tố khác. Để biết thêm thông tin chi tiết và cụ thể về tính chất của Cloramin B, bạn nên tham khảo thông tin từ các nguồn tài liệu chính thống và nhà sản xuất hóa chất này.
Cloramin B có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y tế, hóa học và xử lý nước. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Cloramin B:
1. Khử trùng nước uống: Cloramin B được sử dụng để khử trùng nước uống trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các tế bào vi sinh khác có thể gây bệnh.
2. Tẩy trắng và khử trùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và khử trùng các chất liệu và sợi vải trong ngành công nghiệp dệt nhuộm.
3. Khử trùng bề mặt và công cụ y tế: Cloramin B có khả năng khử trùng và tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt và công cụ y tế. Nó thường được sử dụng để vệ sinh và tiệt trùng các dụng cụ y tế, phòng mổ và các khu vực y tế khác.
4. Xử lý nước hồ bơi: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước hồ bơi để khử trùng nước và tiêu diệt vi khuẩn, tảo và các chất hữu cơ khác có thể gây ô nhiễm trong nước.
5. Sử dụng trong quá trình xử lý chất thải: có khả năng oxi hóa và khử trùng, do đó nó có thể được sử dụng trong quá trình xử lý chất thải và nước thải để tiêu diệt các chất hữu cơ và vi sinh vật có hại.
6. Xử lý nước: Cloramin B được sử dụng trong quá trình xử lý nước để khử trùng, loại bỏ vi khuẩn, vi rút, tảo và các chất hữu cơ có thể gây ô nhiễm. Nó thường được sử dụng trong xử lý nước uống, xử lý nước thải và xử lý nước hồ bơi.
7. Chế biến thực phẩm: Cloramin B có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chế biến thực phẩm như khử trùng các bề mặt, công cụ, thiết bị và hệ thống xử lý thực phẩm.
8. Công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong một số quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác nhau, như là một chất khử trùng và oxi hóa.
Đây chỉ là một số ngành sử dụng chính của Cloramin B và không bao gồm tất cả các ứng dụng khác. Công dụng của hóa chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngành công nghiệp và ứng dụng cụ thể.
Tuy nhiên, việc sử dụng Cloramin B cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, cũng như các quy định về an toàn và bảo vệ môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Cloramin B một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Cloramin B nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hóa chất này nên được đặt trong các bao bì kín, không bị rò rỉ hoặc bị hư hỏng.
2. An toàn cá nhân: Trong quá trình sử dụng Cloramin B, hãy đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn cá nhân, bao gồm đeo bảo hộ mắt, khẩu trang, găng tay và áo măng.
3. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Cloramin B, hãy đọc và hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất. Tuân thủ các chỉ dẫn liên quan đến sự pha loãng, nồng độ và thời gian tiếp xúc.
4. Quy định an toàn: Tuân thủ các quy định an toàn và quy định của cơ quan chính phủ về việc sử dụng, xử lý, lưu trữ và vận chuyển Cloramin B. Hãy đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy tắc và quy định liên quan đến an toàn và bảo vệ môi trường.
5. Tránh tiếp xúc với các chất khác: Tránh tiếp xúc Cloramin B với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất gây phản ứng hoặc có thể tạo thành hợp chất nguy hiểm.
6. Xử lý chất thải: Đối với việc xử lý chất thải Cloramin B đã sử dụng, hãy tuân thủ các quy định về xử lý chất thải hóa học và không xả thẳng vào môi trường mà không được xử lý trước.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ là hướng dẫn chung. Để sử dụng Cloramin B an toàn và hiệu quả, luôn tham khảo các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tuân thủ các quy định và quy tắc áp dụng trong khu vực của bạn.