NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty chuyên nhập khẩu ε cung cấp hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate Đài Loan Taiwan | Nhà bán hàng = phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ứng dụng của hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate
- 4 hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 6 Các ứng dụng và cách sử dụng của Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O:
- 8 Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có nhiều ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau đây:
- 9 Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 10 Công dụng của Thuốc Tím – KMNO4 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Thuốc Tím – KMNO4:
- 12 Thuốc Tím – KMNO4 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Thuốc Tím – KMNO4:
- 13 Bảo quản và sử dụng Thuốc Tím – KMNO4 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường
- 14 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 16 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 17 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
Công ty chuyên nhập khẩu ε cung cấp hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate Đài Loan Taiwan | Nhà bán hàng = phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : K2SO4
Hàm lượng : K2O: 52% – S: 18%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 25kg/1bao
Ứng dụng của hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate là gì trong sản xuất và công nghiệp ?
hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate là một hợp chất hóa học được gọi là kali sulfat hoặc kali sunfat. Đây là một muối của kali (K+) và ion sunfat (SO4^2-). hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng và hòa tan tốt trong nước.
Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong nông nghiệp, nó được sử dụng như một loại phân bón kali. Kali là một chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng và hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate cung cấp nguồn kali cho cây để thúc đẩy sự phát triển và sản xuất. Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và trong một số ứng dụng công nghiệp khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate
Tính chất vật lý hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate
hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate tồn tại dưới dạng bột màu trắng.
Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 1069°C.
Có khối lượng riêng khoảng 2,66 g/cm³.
Hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của hóa chất này trong nước là khoảng 11,1 g/100 ml nước ở 20°C.
Tính chất hóa học hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate
hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate là một muối ion có công thức hóa học K2SO4, trong đó kali (K+) có cựu trị +1 và ion sunfat (SO4^2-) có cựu trị -2.
Khi hòa tan trong nước, hóa chất này phân ly thành các ion K+ và SO4^2-.
Không phản ứng với oxy trong điều kiện thông thường.
Khi nung nóng, hóa chất này có thể phân hủy thành kali sulfua (K2S), dioxy sulfur (SO2) và oxy (O2).
hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate có tính axit yếu khi hoà tan trong nước. Điều này là do muối này cung cấp ion sunfat, có khả năng tạo phức với ion hydroxit (OH^-) trong nước và làm tăng nồng độ ion hydroxonium (H3O+), làm cho dung dịch có tính axit.
Hóa chất này là một muối kali và sunfat, có tính chất vật lý là bột màu trắng, hòa tan tốt trong nước, và tính chất hóa học bao gồm phân ly thành các ion khi hòa tan, tính axit yếu và có thể phân hủy khi nung nóng.
hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
Phân bón: hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate là một nguồn cung cấp kali phổ biến trong nông nghiệp. Kali là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate cung cấp kali cho cây, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, củ, hoa và quả. Nó được sử dụng rộng rãi trong trồng cây, bao gồm các loại cây trồng như lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây khoai tây, và nhiều loại cây ăn trái khác.
Công nghiệp: hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate có một số ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chẳng hạn như trong việc tạo màu cho vải và sợi tổng hợp. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ, là một nguyên liệu chính để tạo ra hợp chất nitrat kali, một thành phần quan trọng trong nhiều loại thuốc nổ.
Xử lý nước: hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước. Nó được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước, giúp loại bỏ cặn và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý nước sạch.
Công nghiệp thực phẩm: có thể được sử dụng trong một số quy trình sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như trong công nghệ chế biến thủy sản và sản xuất rượu.
Công nghiệp hóa chất: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất kali khác như kali hidroxit (KOH), kali sulfua (K2S) và kali hydrophosphat (KH2PO4). Các hợp chất này được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nổ, thuốc nhuộm, sản phẩm chăm sóc da và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Công nghiệp chế biến da: hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate có thể được sử dụng trong quá trình xử lý da để điều chỉnh pH và tăng độ cứng của nước.
Công nghiệp phụ gia: hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate có thể được sử dụng như một phụ gia trong các quá trình công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất giấy, chất tẩy rửa và chất chống đông trong bê tông.
Nông nghiệp: hóa chất này là một loại phân bón kali quan trọng trong trồng trọt. Nó cung cấp nguồn kali cần thiết cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển của rễ, lá, hoa và quả. hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate được sử dụng trong trồng lúa, cây mía, cây cà phê, cây lúa mạch, cây hồ tiêu, cây khoai tây và nhiều loại cây ăn trái khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành và ứng dụng phổ biến của hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate. Tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của từng ngành, có thể có thêm nhiều ứng dụng khác.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate một cách an toàn, hãy tuân theo các hướng dẫn sau đây
Bảo quản hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate
Lưu trữ hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh tiếp xúc với hơi nước và độ ẩm cao, vì hóa chất này dễ hòa tan trong nước.
Đảm bảo nắp chai hoặc bao bì đóng kín chặt để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất lửa hoặc chất gây cháy.
Sử dụng hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate
Đọc và hiểu hoàn toàn thông tin an toàn và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate.
Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ và kính bảo hộ, để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi từ hóa chất này. Sử dụng trong không gian thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút bụi phù hợp.
Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất.
Sử dụng công cụ và thiết bị chống tĩnh điện nếu cần thiết để tránh các tác động không mong muốn.
Nếu xảy ra tiếp xúc da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch và tìm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
Không hỗn hợp hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate với các chất không được phép hoặc không rõ nguồn gốc.
Lưu ý rằng đây chỉ là những hướng dẫn chung và quan trọng nhất. Hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và quy định cụ thể của nhà sản xuất và các quy định an toàn, cũng như tham khảo sự tư vấn từ chuyên gia hoá chất khi làm việc với hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate.
Địa chỉ chuyên cung ứng Ω phân phối hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate Đài Loan Taiwan ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên cung cấp þ nhập khẩu hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate Đài Loan Taiwan tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate Đài Loan Taiwan uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate Đài Loan Taiwan, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate Đài Loan Taiwan và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Phèn Sắt – FeSO4.7H2O 98% Sunkan Trung Quốc China
Công Thức : FESO4
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
Phèn Sắt – FeSO4.7H2O là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó cũng được biết đến dưới tên khác là sắt(II) sulfate hoặc sulfate sắt(II).
Hóa chất này là muối của sắt(II) và axit sulfuric. Nó có dạng tinh thể màu trắng hoặc xanh lá cây nhạt, tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa. Công thức hóa học của nó là FeSO4 và có thể có một hoặc nhiều phân tử nước liên kết với nó, ví dụ như FeSO4•7H2O.
Phèn Sắt – FeSO4.7H2O thường được sử dụng trong các ứng dụng sau đây:
1. Bổ sung sắt: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O thường được sử dụng như một loại bổ sung sắt trong các sản phẩm dùng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nó có thể được sử dụng trong viên nén, siro hoặc dạng bột.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như mangan, hiđro sulfide và chất hữu cơ.
3. Chất oxi hóa: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cũng được sử dụng như một chất oxi hóa trong quá trình sản xuất mực in, xử lý da, và trong việc tạo màu cho bê tông.
4. Chất tạo màu: hóa chất có thể được sử dụng làm chất tạo màu xanh lá cây trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Ngoài ra, Phèn Sắt – FeSO4.7H2O còn có nhiều ứng dụng khác như trong việc điều chế chất tẩy trắng, làm phân bón, và trong ngành chế biến gỗ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O:
1. Tính chất vật lý Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
– Tinh thể: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có dạng tinh thể màu trắng hoặc xanh lá cây nhạt, tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa. Phiên bản hydrat hóa phổ biến nhất là Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, còn được gọi là mồi sắt(II) heptahydrate.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của FeSO4 là khoảng 151,91 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có điểm nóng chảy khoảng 64 °C.
– Độ hòa tan: có độ hòa tan cao trong nước. Độ hòa tan tăng lên theo sự tăng nhiệt độ của nước. Nó cũng có thể hòa tan trong các dung môi khác như ethanol.
2. Tính chất hóa học Phèn Sắt – FeSO4.7H2O
– Oxi hóa và khử: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có khả năng hoạt động như một chất khử. Trong môi trường oxi hóa, sắt(II) trong Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể bị oxy hóa thành sắt(III).
– Tác dụng với axit sulfuric: hóa chất này được tạo ra bằng cách kết hợp sắt với axit sulfuric. Nó có thể tạo ra muối sulfat khác như ferrous ammonium sulfate khi phản ứng với ammonium sulfate.
– Tác dụng với bazơ: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể phản ứng với các chất bazơ, như hydroxide natri, để tạo ra các sản phẩm khác như sắt(II) hydroxide.
– Tác dụng với acid: có thể tạo ra muối khác như ferrous chloride khi tác dụng với axit clohidric.
Ngoài ra, Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cũng có tính chất oxi hóa và tạo màu khi tác động với các chất hữu cơ và không hữu cơ.
Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có nhiều ứng dụng và được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau đây:
1. Chăm sóc sức khỏe: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O được sử dụng như một loại bổ sung sắt để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Nó có thể được sử dụng trong viên nén, siro hoặc dạng bột.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như mangan, hiđro sulfide và chất hữu cơ. Nó có khả năng tạo kết tủa với các chất này và giúp loại bỏ chúng khỏi nước.
3. Ngành nông nghiệp: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O được sử dụng trong ngành nông nghiệp như một loại phân bón sắt. Nó cung cấp sắt cần thiết cho cây trồng để cải thiện sự phát triển và màu sắc của lá.
4. Sản xuất mực in: hóa chất này có thể được sử dụng như một chất oxi hóa trong quá trình sản xuất mực in. Nó có thể tạo ra mực in đen nổi bật và chất lượng.
5. Ngành công nghiệp thực phẩm: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O có thể được sử dụng làm chất tạo màu xanh lá cây trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm như mứt, đồ hộp, nước giải khát và nhiều loại thực phẩm khác.
6. Xử lý da: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và kem trị mụn, do tính chất oxi hóa và kháng vi khuẩn của nó.
7. Các ứng dụng khác: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O còn có nhiều ứng dụng khác như trong việc điều chế chất tẩy trắng, trong ngành chế biến gỗ, và cũng được sử dụng trong việc chống gỉ sắt và thép.
Lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Sắt – FeSO4.7H2O trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất.
Hóa chất Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn và đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Bảo quản trong môi trường khô ráo: hóa chất cần được bảo quản ở một nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, nước hoặc không khí ẩm.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O nên được bảo quản ở nơi tối và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp để tránh tác động oxy hóa và giảm độ ổn định.
– Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa: hóa chất này nên được lưu trữ riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh như axit nitric hoặc axit clo.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất: Trước khi sử dụng Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, hãy đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn được đề ra.
– Sử dụng trong không gian thoáng khí: Khi sử dụng hóa chất này, hãy đảm bảo làm việc trong một không gian thoáng khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với Phèn Sắt – FeSO4.7H2O, đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay, áo chống hóa chất và khẩu trang để bảo vệ da và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc hóa chất trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
3. Xử lý chất thải:
– Vận chuyển và xử lý chất thải theo quy định: Phèn Sắt – FeSO4.7H2O cần được vận chuyển và xử lý chất thải theo quy định của cơ quan quản lý môi trường và hóa chất.
Đơn vị chuyên thương mại ► cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ cung cấp – nhập khẩu hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate Đài Loan Taiwan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Thuốc Tím – KMNO4 Magnesia Chemicals 99% Ấn Độ India
Công Thức : KMnO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ ( India )
Đóng gói : 25kg/1Thùng
Công dụng của Thuốc Tím – KMNO4 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Thuốc Tím – KMNO4 là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KMnO4. Nó là một muối của kali (K+) và ion permanganat (MnO4-). Hóa chất này là một chất rắn tím tím đậm, có tính chất oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, xử lý nước, và cả trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp khác.
Trong y tế, Thuốc Tím – KMNO4 có thể được sử dụng như một chất khử trùng, chất chống nhiễm trùng hoặc chất tẩy nước. Nó có thể được sử dụng để làm sạch vết thương, làm giảm vi khuẩn, nấm, và virus trên da, hoặc để rửa miệng trong một số trường hợp.
Trong xử lý nước, hóa chất được sử dụng như một chất oxy hóa mạnh để khử các chất hữu cơ và vi khuẩn trong nước. Nó có thể loại bỏ mùi, màu, và hương vị không mong muốn trong nước.
Thuốc Tím – KMNO4 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng hóa học như phân tích hóa học, tổng hợp hóa học, hay làm chất oxy hóa trong một số phản ứng hóa học.
Tuy nhiên, do tính chất oxy hóa mạnh, Thuốc Tím – KMNO4 cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn an toàn để tránh nguy cơ cháy, nổ hoặc gây tổn thương.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Thuốc Tím – KMNO4:
Tính chất vật lý Thuốc Tím – KMNO4
1. Hình dạng: Thuốc Tím – KMNO4 là một chất rắn tím tím đậm. Nó thường có dạng tinh thể hình bát diện hoặc tinh thể một chiều dài.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất này là khoảng 158,03 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Thuốc Tím – KMNO4 có điểm nóng chảy khoảng 240 °C (464 °F).
4. Độ hòa tan: có độ hòa tan khá cao trong nước. Một gram Thuốc Tím – KMNO4 có thể hòa tan trong khoảng 7 ml nước ở 25 °C.
5. pH: Khi hòa tan trong nước, Thuốc Tím – KMNO4 tạo thành một dung dịch có pH khoảng 9-10. Dung dịch này có tính chất kiềm nhẹ.
Tính chất hóa học Thuốc Tím – KMNO4
1. Tính chất oxy hóa: Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxy hóa mạnh. Trong các phản ứng, nó có khả năng chuyển màu từ tím sang nâu hoặc xanh lá cây, thể hiện việc mất đi các electron và chuyển sang các ion permanganat (MnO4-).
2. Tác dụng với chất hữu cơ: hóa chất này có thể oxy hóa chất hữu cơ, gây ra các phản ứng oxi hóa nhiều, thường tạo thành sản phẩm có màu nâu. Do đó, nó có thể được sử dụng để oxy hóa và loại bỏ chất hữu cơ không mong muốn trong một số ứng dụng.
3. Tác dụng với chất khử: Thuốc Tím – KMNO4 tương tác với các chất khử, nhưng chúng thường phải có khả năng khử mạnh để có thể phản ứng với permanganat. Các phản ứng này có thể tạo ra các sản phẩm khử và chất oxy hóa khác.
4. Tác dụng với acid: hóa chất có thể phản ứng với acid để tạo ra một số sản phẩm, như khí oxi và ion mangan (II).
5. Tác dụng với các ion: Thuốc Tím – KMNO4 có khả năng oxi hóa các ion khác, như các ion sắt (II), các ion sulfite (SO3^2-), và các ion tiểu phân hữu cơ như formaldehyd (HCHO) hoặc ethanol (C2H5OH).
Thuốc Tím – KMNO4 có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Thuốc Tím – KMNO4:
1. Khử trùng và chống nhiễm trùng: Thuốc Tím – KMNO4 có khả năng khử trùng và chống nhiễm trùng. Nó có thể được sử dụng để rửa vết thương, vết cắt nhỏ, và vết bỏng nhẹ để giảm nguy cơ nhiễm trùng. Khi được hòa tan trong nước, hóa chất này tạo thành dung dịch khử trùng có thể được sử dụng để rửa miệng hoặc làm sạch da.
2. Xử lý nước: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ mùi, màu và chất hữu cơ không mong muốn. Nó có khả năng oxy hóa các chất hữu cơ và vi khuẩn trong nước, giúp cải thiện chất lượng nước và giảm nguy cơ lây nhiễm qua nước uống.
3. Xử lý nước thải: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để loại bỏ chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác. Nó có thể oxy hóa các chất hữu cơ và vi khuẩn có hại, giúp làm sạch nước thải trước khi được thải ra môi trường.
4. Phân tích hóa học: hóa chất này được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định nồng độ các chất khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để xác định nồng độ các chất khử trong một mẫu hoặc để phân tích các chất hữu cơ có mặt trong một hỗn hợp.
5. Y tế: hóa chất được sử dụng trong lĩnh vực y tế như chất khử trùng và chống nhiễm trùng. Nó có thể được sử dụng để rửa vết thương, vết cắt nhỏ, trị các bệnh ngoài da và trị nhiễm trùng đường tiểu.
6. Công nghiệp hóa chất: Thuốc Tím – KMNO4 được sử dụng trong quá trình sản xuất các chất hóa học khác. Nó có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong các phản ứng tổng hợp và quá trình sản xuất.
7. Công nghệ môi trường: được sử dụng trong nhiều ứng dụng liên quan đến công nghệ môi trường. Nó có thể được sử dụng để xử lý mùi hôi, loại bỏ chất hữu cơ và khử trùng trong quá trình xử lý chất thải và nước thải công nghiệp.
Lưu ý rằng Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxy hóa mạnh và phải được sử dụng cẩn thận. Nó có thể gây kích ứng da và mắt, và có khả năng gây cháy hoặc nổ khi tương tác với các chất dễ cháy hoặc chất hữu cơ.
Bảo quản và sử dụng Thuốc Tím – KMNO4 đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường
1. Bảo quản Thuốc Tím – KMNO4
– Lưu trữ Thuốc Tím – KMNO4 trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao, và các chất cháy nổ.
– Bảo quản trong bao bì kín và không để chất tương tác với không khí hoặc nước.
– Tránh tiếp xúc với chất hữu cơ, dầu, axit hoặc chất khác có thể gây phản ứng oxi hóa.
2. Sử dụng Thuốc Tím – KMNO4
– Đọc và tuân thủ các hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và bảng an toàn hóa chất trước khi sử dụng.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân, bao gồm đeo kính bảo hộ, găng tay, áo khoác và khẩu trang.
– Tránh hít phải bụi Thuốc Tím – KMNO4. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc dưới máy hút.
– Không tự ý trộn Thuốc Tím – KMNO4 với các chất khác mà không biết được phản ứng sẽ xảy ra.
– Chỉ sử dụng lượng Thuốc Tím – KMNO4 cần thiết cho mục đích cụ thể và tuân thủ đúng liều lượng được đề ra.
– Sau khi sử dụng, vệ sinh các dụng cụ và bề mặt liên quan bằng nước hoặc dung dịch tẩy rửa có chứa chất khử.
– Nếu xảy ra vấn đề sức khỏe hoặc tai nạn, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức và mang theo bao bì hóa chất để cung cấp thông tin cho bác sĩ.
Lưu ý rằng Thuốc Tím – KMNO4 là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây cháy hoặc nổ trong các tình huống không an toàn. Do đó, cần tuân thủ chính xác các hướng dẫn bảo quản và sử dụng an toàn.
Nhà cung ứng © phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi cung cấp ¬ thương mại hóa chất K2SO4 | Kali Sulphate Đài Loan Taiwan tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 Food Grade Solvay Ý Italy
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Italy
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.