NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 0.1 Đơn vị chuyên cung cấp Þ nhập khẩu Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt Trung Quốc China | Cty chuyên nhập khẩu ▲ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 Công dụng của Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 0.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt:
- 0.4 Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt có nhiều công dụng trong lĩnh vực làm sạch và tẩy trắng. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này:
- 0.5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
- 0.6 Tại sao KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
- 0.7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của KCL – Kali Clorua Trắng
- 1 KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của KCL – Kali Clorua Trắng:
- 1.1 Để bảo quản và sử dụng hóa chất KCL – Kali Clorua Trắng một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau:
- 1.2 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 1.3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
- 1.4 Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
- 1.5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
Đơn vị chuyên cung cấp Þ nhập khẩu Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt Trung Quốc China | Cty chuyên nhập khẩu ▲ phân phối hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : 2NA2CO3.3H2O2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Công dụng của Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực làm sạch và tẩy trắng. Nó cũng được gọi là peroxit natri hay peroxit carbonate natri.
Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt có công thức hóa học Na2CO3•1.5H2O2, trong đó natri carbonate (Na2CO3) kết hợp với nước oxit (H2O2). Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành dung dịch có khả năng tạo ra oxy giàu để làm sạch và tẩy trắng các bề mặt khác nhau.
Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt có màu trắng và có tính chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng phân hủy thành nước, oxy và natri carbonate khi tiếp xúc với nhiệt độ, nước hoặc ánh sáng.
Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch và tẩy trắng như chất tẩy vết bẩn cứng đầu trên quần áo, chất tẩy mốc, chất tẩy vết ố vàng trên các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa, kim loại, và còn được sử dụng trong các hệ thống làm sạch cống rãnh, máy rửa chén, và nhiều ứng dụng khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt:
1. Tính chất vật lý Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt
– Hình thức: Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt thường có dạng viên hoặc bột màu trắng.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 156.01 g/mol.
– Tỷ trọng: Tỷ trọng của Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt là khoảng 2.36 g/cm³.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 150-155°C.
– Hòa tan: Nó hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ.
– Tính ổn định: Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt ổn định trong điều kiện thông thường, nhưng nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh hoặc hóa chất oxy hóa mạnh, nó có thể phân hủy nhanh chóng.
2. Tính chất hóa học Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt
– Tạo oxy: Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt tạo ra oxy mạnh khi hòa tan trong nước hoặc tiếp xúc với nước. Oxy được tạo ra có khả năng oxi hóa và diệt khuẩn, làm sạch và tẩy trắng các bề mặt.
– Oxi hóa: có tính chất oxi hóa mạnh và có thể oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ, gây tác động mạnh đến các chất mà nó tiếp xúc.
– Phân hủy: Dưới tác động của nhiệt độ, nước hoặc ánh sáng, Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt có thể phân hủy thành nước, oxy và natri carbonate.
– Tính axit: Khi hòa tan trong nước, hóa chất này tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ, do nước oxit (H2O2) tạo thành axit peroxymonic (H2CO4).
Lưu ý rằng thông tin trên là các tính chất chung của Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và môi trường sử dụng.
Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt có nhiều công dụng trong lĩnh vực làm sạch và tẩy trắng. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này:
1. Tẩy trắng quần áo: Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt được sử dụng làm chất tẩy trắng quần áo. Khi được thêm vào nước trong quá trình giặt, nó giải phóng oxy và tạo thành một môi trường oxi giàu giúp loại bỏ các vết ố vàng, vết bẩn cứng đầu trên quần áo.
2. Tẩy vết bẩn cứng đầu: hóa chất có khả năng loại bỏ các vết bẩn khó như vết máu, vết rượu, vết cà phê, vết mực và các vết bẩn hữu cơ khác trên bề mặt vải, thảm, sàn nhà và nhiều vật liệu khác.
3. Tẩy mốc: Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt có tính chất oxi hóa mạnh, nên nó cũng được sử dụng để tẩy mốc trên các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa và kim loại.
4. Tẩy vết ố vàng trên bề mặt: hóa chất có khả năng tẩy trắng và loại bỏ các vết ố vàng trên các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa và kim loại.
5. Làm sạch hệ thống cống rãnh: Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt có khả năng oxi hóa và loại bỏ chất bẩn, mảy may, và mảng bám trong hệ thống cống rãnh.
6. Máy rửa chén: được sử dụng trong các viên rửa chén và bột rửa chén để tẩy trắng và làm sạch các bát đĩa và chén dĩa.
7. Ngành giặt là: Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt là một thành phần quan trọng trong các chất tẩy trắng và chất tẩy vết bẩn trong quá trình giặt là. Nó giúp loại bỏ các vết bẩn cứng đầu và tẩy trắng quần áo.
8. Ngành tẩy trắng và làm sạch: được sử dụng để tẩy trắng và làm sạch các bề mặt như gạch, đá, gỗ, nhựa, kim loại và nhiều vật liệu khác. Nó có khả năng loại bỏ vết ố vàng, mốc, và các vết bẩn khó trên các bề mặt này.
9. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, miếng tẩy trắng răng hoặc các sản phẩm làm sạch mặt.
10. Ngành hóa mỹ phẩm: hóa chất này có tính chất oxi hóa mạnh và có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem nền và các sản phẩm chống lão hóa.
11. Ngành chế biến thực phẩm: Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt có thể được sử dụng trong quá trình làm sạch và tẩy trắng các bề mặt trong ngành chế biến thực phẩm, như làm sạch chai lọ, bồn chứa và thiết bị liên quan.
12. Ngành nước và xử lý nước thải:hóa chất có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý nước và nước thải để tẩy trắng, làm sạch và diệt khuẩn.
Các ứng dụng của Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt còn phụ thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành. Việc sử dụng hóa chất này phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn liên quan để đảm bảo việc sử dụng hiệu quả và an toàn.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Giữ hóa chất trong bao bì gốc và nắp kín chặt sau khi sử dụng.
– Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất oxi hóa mạnh và chất có tính bazơ cao.
2. An toàn trong sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn và thông tin an toàn của nhà sản xuất trước khi sử dụng.
– Đảm bảo làm việc trong không gian thoáng khí và đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt.
– Tránh hít phải bụi Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt và tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch với nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không uống hoặc nuốt Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt. Nếu nuốt phải, ngay lập tức tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
3. Tiêu hủy:
– Không tiêu hủy Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt bằng cách đổ vào cống thoát hoặc môi trường tự nhiên. Hãy tuân thủ quy định về xử lý chất thải hóa học tại địa phương.
– Xem xét khả năng tái chế hoặc chuyển giao Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt còn lại đến các cơ sở xử lý chất thải hóa học địa phương.
Nhà thương mại [ cung ứng ] Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ kinh doanh ↔ cung ứng Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm KCL – Kali Clorua Trắng K DRILL Đức Germany
Công Thức : KCL
Hàm lượng : ( K2OHH 61% Min )
Xuất xứ : Đức
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay ?
KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KCl. Nó là muối kali của axit clorua. Hóa chất này thường tồn tại dưới dạng một bột trắng, tan trong nước và có vị mặn. Nó là một loại hóa chất phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Một số ứng dụng phổ biến của KCL – Kali Clorua Trắng bao gồm:
1. Trong y học: được sử dụng để điều trị thiếu kali trong cơ thể và trong các dung dịch tiêm kali.
2. Trong thực phẩm: được sử dụng như một chất điều vị thay thế muối bình thường (NaCl) để giảm lượng natri trong thực phẩm, đồng thời cung cấp kali cần thiết cho cơ thể.
3. Trong sản xuất phân bón: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng như một nguồn cung cấp kali trong phân bón để cung cấp khoáng chất cần thiết cho cây trồng.
4. Trong công nghiệp hóa chất: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng trong quá trình sản xuất thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, và trong các quá trình công nghệ khác.
5. Trong nghiên cứu và phân tích hóa học: được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chuẩn độ và làm dung dịch chuẩn để kiểm tra pH.
KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng khác nhau trong y tế, thực phẩm, công nghiệp và nghiên cứu.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của KCL – Kali Clorua Trắng
Tính chất vật lý:
– Tinh thể: tồn tại dưới dạng tinh thể bột trắng hoặc hạt màu trắng.
– Điểm nóng chảy: hóa chất này có điểm nóng chảy ở khoảng 770°C (1.418°F), tức là nó chảy thành chất lỏng ở nhiệt độ này.
– Tỷ trọng: Tỷ trọng của KCL – Kali Clorua Trắng là khoảng 1.98 g/cm³, tức là nó nặng hơn nước.
– Tan trong nước: hóa chất này có khả năng tan trong nước. Một lượng lớn KCL – Kali Clorua Trắng có thể hòa tan trong nước để tạo ra một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– Muối: KCL – Kali Clorua Trắng là một muối, tức là nó được tạo thành từ phản ứng giữa một cation (K+) và một anion (Cl-) trong mạng tinh thể.
– Điện li: Trong nước, hóa chất hoàn toàn phân li thành các ion K+ và Cl-. Do đó, nó là một chất điện li mạnh.
– Tương tác với nước: hóa chất có khả năng tương tác với nước thông qua quá trình hoà tan. Khi tan trong nước, KCL – Kali Clorua Trắng sẽ phân li thành các ion K+ và Cl-, góp phần vào sự dẫn điện của dung dịch.
- Tính oxi hóa và khử: hóa chất này không thể tự điều chỉnh quá trình oxi hóa hay khử một cách đáng kể. Tuy nhiên, trong một số điều kiện phản ứng, KCL – Kali Clorua Trắng có thể tham gia vào các quá trình oxi hóa hay khử như trong điện phân hoặc phản ứng redox.
Lưu ý rằng, đây chỉ là một số tính chất cơ bản của KCL – Kali Clorua Trắng. Tính chất chi tiết và ứng dụng cụ thể của KCL – Kali Clorua Trắng có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường tương tác.
KCL – Kali Clorua Trắng là một hợp chất hóa học có nhiều công dụng và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của KCL – Kali Clorua Trắng:
1. Y tế:
– Điều trị thiếu kali: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng trong y học để điều trị tình trạng thiếu kali trong cơ thể. Kali là một khoáng chất quan trọng cho hoạt động của các tế bào và cơ quan trong cơ thể.
– Dung dịch tiêm kali: cũng được sử dụng để chuẩn bị các dung dịch tiêm kali dùng để cung cấp kali trực tiếp vào cơ thể.
2. Thực phẩm:
– Chất điều vị: KCL – Kali Clorua Trắng được sử dụng như một chất điều vị thay thế muối bình thường (NaCl). Nó giúp giảm lượng natri trong thực phẩm và đồng thời cung cấp kali cần thiết cho cơ thể.
3. Công nghiệp hóa chất: có nhiều ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sản xuất thuốc nhuộm: hóa chất này được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tạo màu sắc cho các sản phẩm dệt nhuộm.
– Sản xuất thuốc trừ sâu: có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc trừ sâu để kiểm soát sự phát triển của sâu bệnh hại trên cây trồng.
– Sản xuất thuốc tẩy: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc tẩy để loại bỏ chất bẩn và mảng bám trên các bề mặt.
– Công nghệ khác: KCL – Kali Clorua Trắng cũng có thể được sử dụng trong các quá trình công nghệ khác như sản xuất giấy, chất tẩy, xử lý nước và nhiều ứng dụng khác.
4. Nghiên cứu và phân tích hóa học:
– Chuẩn độ và dung dịch chuẩn: hóa chất này được sử dụng trong phòng thí nghiệm để chuẩn độ các dung dịch, đồng thời làm dung dịch chuẩn để kiểm tra pH.
– Nghiên cứu khoa học: hóa chất này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu và thí nghiệm khoa học khác nhau, từ sinh học đến hóa học và vật lý.
Đây chỉ là một số ứng dụng chính của KCL – Kali Clorua Trắng. Ngoài ra, hóa chất này còn có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dầu khí, sản xuất thuốc, điện tử, và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể và quy trình sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất KCL – Kali Clorua Trắng một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau:
1. Lưu trữ:
– Bảo quản KCL – Kali Clorua Trắng ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo hóa chất này được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp, tuân thủ các yêu cầu cụ thể được ghi trên nhãn hóa chất.
– Đặt hóa chất ở xa tầm tay trẻ em và động vật cưng.
2. Xử lý:
– Sử dụng bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với KCL – Kali Clorua Trắng, hãy đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc hóa chất này với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Thực hiện trong không khí thông thoáng: Làm việc với KCL – Kali Clorua Trắng trong không gian có đủ quạt thông gió hoặc hệ thống hút khí để giảm tiếp xúc với hơi hoặc bụi KCL – Kali Clorua Trắng.
– Không uống hoặc ăn KCL – Kali Clorua Trắng. Hóa chất này không phải là một chất ăn được và không nên uống hoặc ăn nó.
3. Xử lý chất thải:
– Vứt chất thải theo quy định: Khi loại bỏ KCL – Kali Clorua Trắng đã sử dụng hoặc hủy bỏ, tuân thủ các quy định và quy trình địa phương liên quan đến xử lý chất thải hóa học. Đừng xả KCL – Kali Clorua Trắng vào cống hoặc môi trường mà không được phép.
4. Đọc nhãn hóa chất:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn, cảnh báo và cảnh báo an toàn được hiển thị trên nhãn hóa chất. Hãy làm quen với thông tin về tính chất, nguy hiểm và cách sử dụng an toàn của KCL – Kali Clorua Trắng.
Đơn vị thương mại / nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị chuyên nhập khẩu ∩ kinh doanh Sodium Percarbonate / 2NA2CO3.4H2O Dạng Hạt Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 Grasim Ấn Độ India
Công Thức : Na2SO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1Bao
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Hình thức phổ biến nhất của hóa chất này là dạng bột màu trắng.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có tính hòa tan cao trong nước. Khi hòa tan, nó tạo thành natri sunfat (Na2SO4) và có khả năng tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-).
– Được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh và các sản phẩm hóa chất khác.
– Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm mềm nước và trong sản xuất gốm sứ.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm lỏng nhỏ mắt và thuốc nhuộm.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4
Tính chất vật lý:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có dạng bột màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 884 độ C (1639 độ F).
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của nó là khoảng 44 gram Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 hòa tan trong 100 ml nước ở nhiệt độ phòng. Đây là một trong những tính chất quan trọng của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 và là lý do tại sao nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất hóa học:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Khi hóa chất hòa tan trong nước, nó tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-). Công thức hóa học của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 trong nước là Na2SO4 → 2Na+ + SO42-.
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất hoá học khác, chẳng hạn như khi phản ứng với axit để tạo ra các muối axit sunfat.
- Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành một chất hút ẩm.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4. Có thể có nhiều tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
1. Công nghiệp hóa chất:
– Được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
– Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, thuốc nhuộm và chất chống đông trong nhiều quá trình công nghiệp.
– Hóa chất này có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong một số sản phẩm công nghiệp, bao gồm keo dán và sơn.
2. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà bông, đồ tắm, và sản phẩm tẩy da chết. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch.
3. Ngành dược phẩm:
– Được sử dụng trong một số loại thuốc nhỏ mắt và dung dịch nước mắt nhằm giữ ổn định pH và tăng độ nhớt.
4. Nông nghiệp:
– Được sử dụng như một chất bổ sung để điều chỉnh độ pH trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình làm mềm nước và điều chỉnh tính kiềm của đất.
5. Sản xuất gốm sứ:
– Được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất gốm sứ.
6. Công nghệ môi trường:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.
7. Công nghiệp giấy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng như một chất phân tán trong quá trình sản xuất giấy để ngăn chặn quá trình kết tủa và kết dính của các tạp chất trong quá trình tạo giấy.
8. Công nghiệp thủy tinh:
– Hóa chất được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất thủy tinh.
9. Công nghiệp dệt nhuộm:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất khử trong quá trình nhuộm vải.
10. Công nghiệp chất tẩy:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy vải để tăng khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
11. Công nghiệp sơn:
– Hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất sơn để điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định của sơn.
Đây chỉ là một số ngành chính mà Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 được sử dụng. Hóa chất này có ứng dụng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất này, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc dùng hệ thống hút chân không để hạn chế tiếp xúc với bụi hoặc hơi hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quy định liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– Sodium Sulphate – Muối Sunfat Na2SO4 không phải là chất độc hại, tuy nhiên, vẫn cần xử lý chất thải hóa chất này theo quy định của địa phương hoặc quy tắc môi trường.
– Không tiếp xúc hóa chất này với các chất thải khác, đặc biệt là chất oxi hóa hoặc chất gây cháy nổ.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy tắc cụ thể, bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các quy định liên quan trong lĩnh vực bạn sử dụng hóa chất.