NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nơi chuyên cung cấp ß nhập khẩu Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Purac FCC 88 | Đơn vị chuyên kinh doanh — thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tìm hiểu về loại Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic
- 4 Hóa chất có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Bạn biết gì về Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 ?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3
- 8 Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- 9 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn và quy định sau
- 10 Dicalcium Phosphate – DCP được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 11 Dicalcium Phosphate – DCP có một số tính chất vật lý hóa học quan trọng như sau:
- 12 Dicalcium Phosphate – DCP có nhiều công dụng quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực chế biến thức ăn chăn nuôi và sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. Dưới đây là một số công dụng chính của Dicalcium Phosphate – DCP:
- 13 Để bảo quản và sử dụng Dicalcium Phosphate – DCP một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
Nơi chuyên cung cấp ß nhập khẩu Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Purac FCC 88 | Đơn vị chuyên kinh doanh — thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C3H6O3
Hàm lượng : 88%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25Kg/1Can
Tìm hiểu về loại Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic
Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C3H6O3. Đây là một loại axit hữu cơ mạnh, có mặt tự nhiên trong nhiều sản phẩm và quá trình sinh học.
Hóa chất được tạo ra trong cơ thể con người và động vật thông qua quá trình chuyển hóa glucose trong điều kiện thiếu oxi. Trong quá trình tập thể dục cường độ cao, Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic tích tụ trong cơ bắp có thể gây ra cảm giác mệt mỏi và co cứng cơ bắp.
Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic cũng được sử dụng trong công nghiệp và thực phẩm. Nó có thể được sản xuất từ vi sinh vật như vi khuẩn Lactobacillus và có thể tồn tại dưới hai dạng: axit L-lactic và axit D-lactic. Hóa chất thường được sử dụng trong ngành thực phẩm làm chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất chống oxy hóa và chất tạo màu. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất nhựa, da, dược phẩm và một số ứng dụng công nghiệp khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic
Tính chất vật lý Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic
– Hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc có màu vàng nhạt, có mùi đặc trưng.
– Nhiệt độ sôi của hóa chất là khoảng 122-135 độ C (252-275 độ F).
– Hóa chất có khả năng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ như etanol và ethyl acetate.
Tính chất hóa học Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic
– Là một axit hữu cơ mạnh có tính axit cao. Khi hoà tan trong nước, nó tạo thành ion Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic (C3H5O3-) và ion hydroxit (OH-) trong quá trình tự điều chỉnh độ acid.
– Hóa chất có tính chất oxy hóa và có thể oxi hóa thành axit piruvic (C3H4O3) trong điều kiện phù hợp.
– Có khả năng tạo phức với một số kim loại như canxi và kẽm, tạo thành các hợp chất có tính chất hòa tan khác nhau.
Ngoài ra, Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic cũng có tính chất sinh học quan trọng. Nó là một sản phẩm trung gian trong quá trình chuyển hóa glucose trong cơ thể và có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp năng lượng.
Hóa chất có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng chính của Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic
1. Ngành thực phẩm: Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic được sử dụng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm với các công dụng sau:
– Chất điều chỉnh độ acid: được sử dụng để điều chỉnh độ acid trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, mỳ chính, nước chấm và sản phẩm đóng hộp.
– Chất bảo quản: có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giúp kéo dài thời gian bảo quản của các sản phẩm thực phẩm.
– Chất tạo màu: có thể được sử dụng để tạo màu trong thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất sữa chua và các sản phẩm có màu và hương vị tương tự.
– Chất chống oxy hóa: Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic có khả năng làm giảm tác động của oxy đến thực phẩm và làm chậm quá trình oxy hóa.
2. Ngành dược phẩm: Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic được sử dụng trong ngành dược phẩm với các công dụng sau:
– Chất điều trị da: được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm, làm dịu và làm sáng da. Nó có khả năng loại bỏ tế bào chết và kích thích tái tạo tế bào da mới.
– Dung dịch rửa vệ sinh: có tính chất kháng khuẩn và có thể được sử dụng trong các sản phẩm rửa vệ sinh phụ nữ để duy trì cân bằng pH và hỗ trợ sức khỏe âm đạo.
3. Ngành công nghiệp: Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic cũng có các ứng dụng trong ngành công nghiệp, bao gồm:
– Sản xuất nhựa polylactic acid (PLA): là nguyên liệu chính để sản xuất polylactic acid (PLA), một loại nhựa sinh học thân thiện với môi trường và có nhiều ứng dụng trong đóng gói, dệt may, y tế và các lĩnh vực khác.
– Sản xuất sợi và da tổng hợp: có thể được sử dụng để sản xuất sợi tổng hợp và da tổng hợp, có ứng dụng trong công nghiệp sản xuất vải và hàng da nhân tạo.
4. Ngành mỹ phẩm: Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, mặt nạ, sản phẩm chống lão hóa và sản phẩm chăm sóc da khác.
5. Ngành chăm sóc sức khỏe: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như probiotic, thuốc bổ, viên uống cho sức khỏe tiêu hóa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
6. Ngành chế biến da: Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic có thể được sử dụng trong quá trình xử lý da để tẩy trắng, làm mềm và ổn định pH.
7. Ngành chế biến sữa: được sử dụng trong việc sản xuất sữa chua, sữa chua uống và các sản phẩm từ sữa chua.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic được sử dụng rộng rãi. Hóa chất còn có thể có các ứng dụng khác tùy thuộc vào các yêu cầu và nhu cầu của từng ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic
– Lưu trữ trong bao bì gốc và đậy kín nắp sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí.
– Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, chất gây cháy và chất gây ăn mòn.
2. Sử dụng Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và thông tin an toàn của nhà sản xuất trước khi sử dụng Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc trong hệ thống hút chân không để tránh hít phải hơi Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mặt nạ, găng tay, áo bảo hộ và kính bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp với Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic.
- Tránh tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
- Tránh hít phải hơi Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic và đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió hoặc trong hệ thống hút chân không.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương hoặc quốc gia.
– Không xả Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý trước.
Nơi chuyên cung cấp > thương mại Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Purac FCC 88 ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị nhập khẩu ¬ bán Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Purac FCC 88 tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Purac FCC 88 uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Purac FCC 88, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Purac FCC 88 và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 Food Grade Trung Quốc China
Công Thức : NH4HCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Bạn biết gì về Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 ?
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó thường được sử dụng như một chất khử trong sản xuất bánh mì và bột nướng, đóng vai trò là một chất tạo bọt trong quá trình nổi của bột, giúp làm tăng thể tích và độ nhẹ của sản phẩm nướng.
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất phụ gia thực phẩm, như một chất điều chỉnh độ pH hoặc chất làm mềm nước. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất thuốc trừ sâu và làm chất bảo quản.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất có mùi hơi khá khó chịu và có thể gây kích ứng cho một số người. Nó cũng không nên được sử dụng trong các món ăn và đồ uống có độ ẩm cao hoặc đông lạnh, vì nó có thể phân hủy thành khí ammoniac (NH3) và CO2, gây mất mùi và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3
Tính chất vật lý:
– Hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 là khoảng 41 độ C (106 độ F).
– Nó có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, dẫn đến sự phân hủy và mất mùi theo thời gian.
Tính chất hóa học:
– Phân hủy thành các chất khí khi bị nung nóng, gồm khí ammoniac (NH3), nước (H2O) và khí carbon dioxide (CO2). Phản ứng phân hủy này xảy ra ở nhiệt độ khoảng 60-70 độ C (140-158 độ F).
– Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 là một acid yếu, có thể tạo ra ion bicarbonate (HCO3-) và ion ammonium (NH4+) trong dung dịch nước.
– Nó có khả năng hấp thụ CO2 trong không khí, giúp làm tăng độ pH của nước.
Lưu ý rằng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 là một chất tương đối không ổn định và dễ phân hủy thành các chất khí. Do đó, cần lưu trữ và sử dụng nó trong môi trường khô ráo và tránh tiếp xúc với nhiệt, độ ẩm cao và các chất oxy hóa mạnh.
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Công nghiệp thực phẩm: được sử dụng như một chất khử trong sản xuất bánh mì và bột nướng. Nó làm tăng thể tích và độ nhẹ của sản phẩm nướng bằng cách tạo bọt và giúp bột nở. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất làm mềm nước và điều chỉnh độ pH trong sản xuất thực phẩm.
2. Ngành công nghiệp nhuộm: Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm, giúp tạo ra màu sắc nhất quán và ổn định trong quá trình nhuộm.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu: có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chống sâu bọ, đặc biệt là trong các sản phẩm hữu cơ hoặc tự nhiên.
4. Công nghiệp hóa chất: có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong một số sản phẩm hóa chất và công nghiệp khác.
5. Phân bón: Một số phân bón chứa Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 để cung cấp các nguồn cung cấp nitơ cho cây trồng.
6. Công nghệ xử lý nước: Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 có thể được sử dụng làm chất làm mềm nước và điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước.
Ngoài ra, Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như dược phẩm, phân bón và nông nghiệp. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể, Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn và quy định sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 trong bao bì gốc chất liệu như nhựa chịu được hoặc bình đựng kim loại.
– Đảm bảo nơi lưu trữ khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần các chất oxy hóa mạnh, chất cháy, hoặc các chất gây nổ.
– Đặt nhãn rõ ràng trên bao bì để nhận biết loại hóa chất và các yêu cầu an toàn.
2. An toàn khi sử dụng:
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, và áo bảo hộ khi tiếp xúc với Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi từ Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3. Làm việc trong khu vực có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị hút mùi phù hợp.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có biểu hiện không thường, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Tránh sử dụng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 gần lửa hoặc trong môi trường nhiệt độ cao, vì nó có thể phân hủy thành các chất khí gây nguy hiểm.
– Đọc kỹ hướng dẫn và thông tin an toàn trước khi sử dụng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3.
3. Xử lý chất thải:
– Vận chuyển và xử lý chất thải Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 theo quy định và quy tắc môi trường địa phương.
– Không xả Ammonium Bicarbonate – Bột Khai NH4HCO3 vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý trước.
Đơn vị thương mại │ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ chuyên nhập khẩu ⌡ bán Lactic Liquid / Nước Sữa Lactic Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Purac FCC 88 tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Dicalcium Phosphate – DCP Feed Grade Trung Quốc China
Công Thức : CaHPO4
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Dicalcium Phosphate – DCP được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
Dicalcium Phosphate – DCP là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dicalcium Phosphate – DCP có công thức hóa học CaHPO₄ và tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể. Nó là một muối canxi của axit phosphoric và chứa hai nguyên tố canxi và phosphor.
Dicalcium Phosphate – DCP có nhiều ứng dụng, nhưng phổ biến nhất là trong ngành chế biến thức ăn chăn nuôi và trong sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. Nó được sử dụng như một nguồn cung cấp canxi và phosphor cho động vật, giúp cải thiện sức khỏe xương và răng, đồng thời cung cấp dinh dưỡng cho tăng trưởng và phát triển của động vật.
Ngoài ra, hóa chất này cũng được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác như sản xuất phân bón, chất chống cháy, trong mỹ phẩm và dược phẩm.
Dicalcium Phosphate – DCP có một số tính chất vật lý hóa học quan trọng như sau:
1. Trạng thái vật lý: Dicalcium Phosphate – DCP tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 1670°C.
3. Độ tan: Dicalcium Phosphate – DCP có độ tan khá thấp trong nước, khoảng 0,02 g/100 mL ở 25°C. Độ tan cũng có thể được ảnh hưởng bởi nhiệt độ và pH của dung dịch.
4. Độ hòa tan: hóa chất này hòa tan trong axit, như axit chlorhydric, axit nitric, và axit acetic, tạo ra các muối canxi của các axit này.
5. Tính acid-base: Dicalcium Phosphate – DCP là một muối canxi của axit phosphoric (H₃PO₄), do đó có tính acid và có thể tương tác với các chất có tính bazơ.
6. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động từ 2,2 đến 2,92 g/cm³, phụ thuộc vào dạng tinh thể và quá trình sản xuất.
7. Tính ổn định: Dicalcium Phosphate – DCP ổn định ở điều kiện bình thường và không dễ bị phân hủy hoặc phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
Đây chỉ là một số tính chất vật lý hóa học cơ bản của Dicalcium Phosphate – DCP. Đặc điểm chi tiết có thể khác nhau tùy thuộc vào quy cách sản phẩm và điều kiện cụ thể.
Dicalcium Phosphate – DCP có nhiều công dụng quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực chế biến thức ăn chăn nuôi và sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. Dưới đây là một số công dụng chính của Dicalcium Phosphate – DCP:
1. Chất cung cấp canxi và phosphor: hóa chất này được sử dụng rộng rãi để cung cấp canxi và phosphor cho động vật. Canxi và phosphor là hai khoáng chất quan trọng đối với sự phát triển và sức khỏe của xương, răng, và hệ thống cơ bắp. Dicalcium Phosphate – DCP cung cấp các nguồn dưỡng chất này để đảm bảo động vật có một chế độ ăn đầy đủ và cân bằng.
2. Thức ăn gia súc và gia cầm: Dicalcium Phosphate – DCP được sử dụng trong sản xuất thức ăn gia súc và gia cầm như một nguồn cung cấp canxi và phosphor. Nó thường được sử dụng như một thành phần trong các công thức thức ăn hoàn chỉnh để đảm bảo sự cân bằng dinh dưỡng và phát triển của động vật.
3. Phân bón: hóa chất cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong phân bón. Canxi và phosphor trong Dicalcium Phosphate – DCP là các yếu tố dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Khi được sử dụng trong phân bón, Dicalcium Phosphate – DCP cung cấp các nguồn cung cấp chất dinh dưỡng này cho cây trồng, giúp tăng cường sự phát triển và năng suất.
4. Công nghiệp thực phẩm: Dicalcium Phosphate – DCP có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất bột mì, bánh kẹo, nước giải khát và sản phẩm đóng hộp. Nó có thể được sử dụng để cung cấp canxi và phosphor, cũng như để điều chỉnh độ pH và chất lượng của sản phẩm.
5. Công nghiệp dược phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc, vitamin và các sản phẩm dược phẩm khác. Nó có thể cung cấp canxi và phosphor cho các công thức dược phẩm và bổ sung dinh dưỡng.
6. Công nghiệp hóa chất: Dicalcium Phosphate – DCP cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp khác như sản xuất chất chống cháy, chất tẩy trắng và trong quá trình xử lý nước.
7. Ứng dụng công nghiệp: Ngoài các ứng dụng trong ngành chăn nuôi và thức ăn, Dicalcium Phosphate – DCP cũng có một số ứng dụng trong công nghiệp khác. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất chống cháy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm khác.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Dicalcium Phosphate – DCP hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, luôn cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất, cũng như tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn liên quan.
Để bảo quản và sử dụng Dicalcium Phosphate – DCP một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản: Dicalcium Phosphate – DCP nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo nắp đậy chặt sau khi sử dụng để ngăn ngừa sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
2. Điều kiện lưu trữ: Lưu trữ hóa chất ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh hoặc axit. Nếu cần, tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất về điều kiện lưu trữ cụ thể.
3. An toàn khi sử dụng: Khi sử dụng Dicalcium Phosphate – DCP, hãy tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn lao động. Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mũ bảo hiểm, găng tay, áo phòng hóa chất và kính bảo hộ khi cần thiết. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
4. Sử dụng chính xác: Đọc và hiểu hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi sử dụng hóa chất. Tuân thủ liều lượng và cách sử dụng được khuyến nghị, và không sử dụng Dicalcium Phosphate – DCP vượt quá liều lượng được quy định.
5. Xử lý chất thải: Xử lý chất thải Dicalcium Phosphate – DCP theo quy định của cơ quan quản lý hoặc các quy tắc địa phương. Không xả chất thải hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không có sự phê duyệt.