NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nơi chuyên cung cấp ≥ phân phối hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate 96% Food Grade Thực Phẩm Carfosel 991 Bỉ Belgium | Nơi chuyên cung ứng ≈ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate:
- 4 hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 6 Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 7 Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
- 8 Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
- 9 Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate
- 11 Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 12 Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 13 Bạn biết gì về Ammonium Bicarbonate – Bột Khai ?
- 14 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai
- 15 Ammonium Bicarbonate – Bột Khai được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- 16 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ammonium Bicarbonate – Bột Khai một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn và quy định sau
Nơi chuyên cung cấp ≥ phân phối hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate 96% Food Grade Thực Phẩm Carfosel 991 Bỉ Belgium | Nơi chuyên cung ứng ≈ kinh doanh hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Bỉ
Đóng gói : 25Kg/1bao
hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate
1. Chế biến thực phẩm: hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.
Địa chỉ bán √ nhập khẩu hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate 96% Food Grade Thực Phẩm Carfosel 991 Bỉ Belgium ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị cung ứng ♥ nhập khẩu hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate 96% Food Grade Thực Phẩm Carfosel 991 Bỉ Belgium tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate 96% Food Grade Thực Phẩm Carfosel 991 Bỉ Belgium uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate 96% Food Grade Thực Phẩm Carfosel 991 Bỉ Belgium, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate 96% Food Grade Thực Phẩm Carfosel 991 Bỉ Belgium và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Muối NaCL – Sodium Chloride Dạng Viên Tablets Kaya Ấn Độ India
Công Thức : NaCL
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất hóa học được biết đến rộng rãi với tên gọi muối biển hay muối bàn. Nó là một dạng muối không màu và rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ion, được tạo thành từ hai ion, sodium (Na+) và chloride (Cl-). Nó có một số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, y tế, công nghiệp và nước biển.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride
Tính chất vật lý:
– Tên hóa học: Sodium chloride
– Công thức hóa học: NaCl
– Trạng thái: Muối NaCL – Sodium Chloride tồn tại dưới dạng rắn ở điều kiện thường.
– Màu sắc: là màu trắng hoặc hơi trong suốt.
– Điểm nóng chảy: Muối NaCL – Sodium Chloride có điểm nóng chảy cao, khoảng 801 độ Celsius (1.474 độ Fahrenheit).
– Điểm sôi: có điểm sôi cao, khoảng 1.413 độ Celsius (2.575 độ Fahrenheit).
– Độ tan: Muối NaCL – Sodium Chloride là một chất tan tốt trong nước. Mỗi gram nước ở nhiệt độ 25 độ C (77 độ F) có thể hòa tan khoảng 359,2 gram Muối NaCL – Sodium Chloride, tạo thành một dung dịch muối nồng độ cao.
Tính chất hóa học:
– Muối NaCL – Sodium Chloride là một muối ion, được tạo thành từ hai ion điện tích trái dấu: natri (Na+) và clo (Cl-).
– Nó có tính chất ion hóa mạnh, có khả năng tách biệt thành các ion natri và ion clo khi hòa tan trong nước.
– Muối NaCL – Sodium Chloride không phản ứng mạnh với nhiều chất khác. Tuy nhiên, trong điều kiện nhiệt độ cao, nó có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric nồng độ cao.
- Hóa chất này cũng có khả năng tạo các tinh thể trong suốt và có cấu trúc tinh thể mạng đơn giản.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Muối NaCL – Sodium Chloride. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nó có thể có những tính chất và ứng xử khác nhau.
Muối NaCL – Sodium Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
1. Thực phẩm: là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất tạo mặn và tăng độ hấp dẫn của các loại thực phẩm và đồ uống.
2. Y tế: Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế, bao gồm:
– Là thành phần chính của dung dịch muối sinh lý, được sử dụng trong điều trị bù nước và điện giải.
– Được sử dụng để rửa mũi và cổ họng trong quá trình chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
– Là một thành phần trong dung dịch tiêm và dung dịch rửa mắt.
3. Công nghiệp hóa chất: Muối NaCL – Sodium Chloride có một số ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sử dụng trong sản xuất soda cao lanh (soda ash) và muối clo (chlorine) thông qua quá trình điện phân muối.
– Dùng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất phụ gia cho xi mạ và thuốc nhuộm.
4. Công nghiệp nước: được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để tạo ra nước uống an toàn và xử lý nước thải.
5. Đường sỏi và làm mềm đường: được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
6. Nông nghiệp: Muối NaCL – Sodium Chloride cũng có ứng dụng trong ngành nông nghiệp, bao gồm sử dụng trong việc làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
7. Ngành sản xuất đường: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
8. Ngành nông nghiệp: được sử dụng trong nông nghiệp để làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp chính mà Muối NaCL – Sodium Chloride được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sản xuất giấy, công nghiệp chế biến kim loại và nhiều lĩnh vực khác.
Muối NaCL – Sodium Chloride là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride:
1. Bảo quản:
– Nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao, vì nó có thể làm tăng độ ẩm hoặc gây tổn hại đến chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì Muối NaCL – Sodium Chloride được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn việc thất thoát hoặc hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Có thể sử dụng trực tiếp dưới dạng rắn.
– Khi sử dụng Muối NaCL – Sodium Chloride trong thực phẩm, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý thực phẩm để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định về liều lượng sử dụng.
3. Vệ sinh và an toàn:
– Khi làm việc với chất này, đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng chống hóa chất (nếu cần).
– Đối với Muối NaCL – Sodium Chloride dạng bột, hạn chế việc hít phải bụi chất này bằng cách sử dụng phương pháp làm việc an toàn như hệ thống thông gió và sử dụng mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.
Đơn vị bán { kinh doanh } Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ chuyên bán ▲ thương mại hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate 96% Food Grade Thực Phẩm Carfosel 991 Bỉ Belgium tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate Ấn Độ India
Công Thức : CH3(CH2)10CH2( OCH2CH2)NOSO3NA
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 160Kg/1Phi
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate – Một nguyên liệu hóa chất cần thiết trong đời sống
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Nó là một dạng muối của natri của ethoxylate lauryl sulfate. Công thức hóa học của hóa chất là C12H25O(CH2CH2O)nSO3Na, trong đó n có thể là một số nguyên từ 1 đến 3.
Hóa chất này là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và chủ yếu được sử dụng để tạo bọt và làm sạch trong các sản phẩm như xà phòng, dầu gội, kem đánh răng, sữa tắm và nhiều loại mỹ phẩm khác. Nó có khả năng làm tạo bọt, làm sạch dầu và bụi bẩn, và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, một số người có thể tránh sử dụng các sản phẩm chứa Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa hoặc có hàm lượng thấp của chất này.
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate là một chất lỏng trong suốt hoặc một chất có dạng bột màu trắng. Dưới dạng chất lỏng, nó có thể có màu trắng đục do các tạp chất có thể có trong quá trình sản xuất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate
1. Tính chất bề mặt hoạt động cao: là một chất bề mặt hoạt động cao (surfactant) và có khả năng tạo bọt và làm sạch. Nó có khả năng hòa tan trong nước và tạo ra bọt mịn và ổn định.
2. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Điều này làm cho nó dễ dàng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp, khoảng 20-25°C, tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của từng loại Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
4. pH: có tính kiềm, và trong dạng chất lỏng, nó có thể có pH xung quanh 7-8. Điều này có nghĩa là nó có khả năng kiềm hóa các sản phẩm mà nó được sử dụng trong, nhưng pH cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và nồng độ của sản phẩm chứa Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
5. Ổn định: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate ổn định trong môi trường axit và kiềm, và có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy quá nhanh.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức chính xác và quy trình sản xuất. Thông tin trên chỉ mang tính chất thông tin chung về Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tạo bọt và làm sạch: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và sản phẩm làm sạch khác. Nó có khả năng tạo bọt mịn, giúp làm sạch bụi bẩn, dầu và bã nhờn trên da và tóc.
2. Tạo độ nhớt: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cũng có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, kem dưỡng tóc và sản phẩm làm mềm khác để tạo cảm giác mịn màng và độ bóng.
3. Tác nhân làm mềm: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate có khả năng làm mềm da và tóc, giúp giữ cho chúng mềm mại và mượt mà sau khi sử dụng các sản phẩm chứa Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
4. Tác nhân khử tĩnh điện: có tính chất khử tĩnh điện, giúp giảm hiện tượng tóc bị sạc điện và đánh bay tĩnh điện trong quá trình chải và tạo kiểu tóc.
5. Ngành chăm sóc cá nhân: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng, kem cạo râu và các sản phẩm làm sạch khác. Nó được sử dụng để tạo bọt, làm sạch và tạo cảm giác mềm mịn trên da và tóc.
6. Ngành mỹ phẩm: hóa chất là một chất bề mặt hoạt động cao và tạo bọt tốt, do đó, nó được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem dưỡng tóc, sữa dưỡng thể và các loại mỹ phẩm khác. Nó giúp tạo cảm giác mềm mại và mịn màng trên da và tóc.
7. Ngành công nghiệp: Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như ngành sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa công nghiệp và sản xuất chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch mạnh mẽ và tạo bọt, làm cho nó trở thành một chất hoạt động bề mặt phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
8. Ngành dược phẩm: hóa chất cũng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như thuốc tắm và các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và hóa mỹ phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng cụ thể của từng sản phẩm. Ngoài ra, Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp và sản xuất.
Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate trong một nơi khô ráo, mát mẻ và xa tầm tay trẻ em.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất khác.
2. Sử dụng:
– Đảm bảo đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn và hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân (BHC) như găng tay, kính bảo hộ và áo choàng để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Đảm bảo đủ thông gió khi sử dụng Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate để tránh hít phải hơi hoặc sương Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
– Tránh hít phải Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate và tránh nuốt hoặc uống Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate.
3. Xử lý chất thải:
- Xử lý chất thải Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate theo các quy định và quy trình địa phương. Không xả chất thải hóa chất xuống cống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
– Đóng gói chất thải Chất Tạo Bọt Sles – Sodium Lauryl Ether Sulphate theo quy định và giao nó cho các đơn vị xử lý chất thải phù hợp.
Đơn vị phân phối ¯ cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên bán • kinh doanh hóa chất Tripoly * Tripoly Phosphate 96% Food Grade Thực Phẩm Carfosel 991 Bỉ Belgium tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Ammonium Bicarbonate – Bột Khai Food Grade Trung Quốc China
Công Thức : NH4HCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Bạn biết gì về Ammonium Bicarbonate – Bột Khai ?
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó thường được sử dụng như một chất khử trong sản xuất bánh mì và bột nướng, đóng vai trò là một chất tạo bọt trong quá trình nổi của bột, giúp làm tăng thể tích và độ nhẹ của sản phẩm nướng.
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất phụ gia thực phẩm, như một chất điều chỉnh độ pH hoặc chất làm mềm nước. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất thuốc trừ sâu và làm chất bảo quản.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất có mùi hơi khá khó chịu và có thể gây kích ứng cho một số người. Nó cũng không nên được sử dụng trong các món ăn và đồ uống có độ ẩm cao hoặc đông lạnh, vì nó có thể phân hủy thành khí ammoniac (NH3) và CO2, gây mất mùi và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai
Tính chất vật lý:
– Hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của Ammonium Bicarbonate – Bột Khai là khoảng 41 độ C (106 độ F).
– Nó có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, dẫn đến sự phân hủy và mất mùi theo thời gian.
Tính chất hóa học:
– Phân hủy thành các chất khí khi bị nung nóng, gồm khí ammoniac (NH3), nước (H2O) và khí carbon dioxide (CO2). Phản ứng phân hủy này xảy ra ở nhiệt độ khoảng 60-70 độ C (140-158 độ F).
– Ammonium Bicarbonate – Bột Khai là một acid yếu, có thể tạo ra ion bicarbonate (HCO3-) và ion ammonium (NH4+) trong dung dịch nước.
– Nó có khả năng hấp thụ CO2 trong không khí, giúp làm tăng độ pH của nước.
Lưu ý rằng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai là một chất tương đối không ổn định và dễ phân hủy thành các chất khí. Do đó, cần lưu trữ và sử dụng nó trong môi trường khô ráo và tránh tiếp xúc với nhiệt, độ ẩm cao và các chất oxy hóa mạnh.
Ammonium Bicarbonate – Bột Khai được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Công nghiệp thực phẩm: được sử dụng như một chất khử trong sản xuất bánh mì và bột nướng. Nó làm tăng thể tích và độ nhẹ của sản phẩm nướng bằng cách tạo bọt và giúp bột nở. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất làm mềm nước và điều chỉnh độ pH trong sản xuất thực phẩm.
2. Ngành công nghiệp nhuộm: Ammonium Bicarbonate – Bột Khai có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm, giúp tạo ra màu sắc nhất quán và ổn định trong quá trình nhuộm.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu: có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chống sâu bọ, đặc biệt là trong các sản phẩm hữu cơ hoặc tự nhiên.
4. Công nghiệp hóa chất: có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong một số sản phẩm hóa chất và công nghiệp khác.
5. Phân bón: Một số phân bón chứa Ammonium Bicarbonate – Bột Khai để cung cấp các nguồn cung cấp nitơ cho cây trồng.
6. Công nghệ xử lý nước: Ammonium Bicarbonate – Bột Khai có thể được sử dụng làm chất làm mềm nước và điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước.
Ngoài ra, Ammonium Bicarbonate – Bột Khai cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như dược phẩm, phân bón và nông nghiệp. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể, Ammonium Bicarbonate – Bột Khai có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Ammonium Bicarbonate – Bột Khai một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn và quy định sau
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Ammonium Bicarbonate – Bột Khai trong bao bì gốc chất liệu như nhựa chịu được hoặc bình đựng kim loại.
– Đảm bảo nơi lưu trữ khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần các chất oxy hóa mạnh, chất cháy, hoặc các chất gây nổ.
– Đặt nhãn rõ ràng trên bao bì để nhận biết loại hóa chất và các yêu cầu an toàn.
2. An toàn khi sử dụng:
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, và áo bảo hộ khi tiếp xúc với Ammonium Bicarbonate – Bột Khai.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi từ Ammonium Bicarbonate – Bột Khai. Làm việc trong khu vực có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị hút mùi phù hợp.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có biểu hiện không thường, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Tránh sử dụng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai gần lửa hoặc trong môi trường nhiệt độ cao, vì nó có thể phân hủy thành các chất khí gây nguy hiểm.
– Đọc kỹ hướng dẫn và thông tin an toàn trước khi sử dụng Ammonium Bicarbonate – Bột Khai.
3. Xử lý chất thải:
– Vận chuyển và xử lý chất thải Ammonium Bicarbonate – Bột Khai theo quy định và quy tắc môi trường địa phương.
– Không xả Ammonium Bicarbonate – Bột Khai vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không được xử lý trước.