NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nhà cung cấp Þ nhập khẩu hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL Pure Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China | Nơi thương mại Ø bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 3 hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
- 4 hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL:
- 5 Tại sao Sáp Paraffin Wax được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 6 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học chính của Sáp Paraffin Wax:
- 7 Sáp Paraffin Wax là một hợp chất hydrocarbon có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các đặc tính của nó. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Sáp Paraffin Wax:
- 8 Để bảo quản và sử dụng Sáp Paraffin Wax một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
Nhà cung cấp Þ nhập khẩu hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL Pure Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China | Nơi thương mại Ø bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : NaCL
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50kg/1bao
hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL là một hợp chất hóa học được biết đến rộng rãi với tên gọi muối biển hay muối bàn. Nó là một dạng muối không màu và rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL là một hợp chất ion, được tạo thành từ hai ion, sodium (Na+) và chloride (Cl-). Nó có một số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, y tế, công nghiệp và nước biển.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL
Tính chất vật lý:
– Tên hóa học: Sodium chloride
– Công thức hóa học: NaCl
– Trạng thái: hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL tồn tại dưới dạng rắn ở điều kiện thường.
– Màu sắc: là màu trắng hoặc hơi trong suốt.
– Điểm nóng chảy: hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL có điểm nóng chảy cao, khoảng 801 độ Celsius (1.474 độ Fahrenheit).
– Điểm sôi: có điểm sôi cao, khoảng 1.413 độ Celsius (2.575 độ Fahrenheit).
– Độ tan: hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL là một chất tan tốt trong nước. Mỗi gram nước ở nhiệt độ 25 độ C (77 độ F) có thể hòa tan khoảng 359,2 gram hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL, tạo thành một dung dịch muối nồng độ cao.
Tính chất hóa học:
– hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL là một muối ion, được tạo thành từ hai ion điện tích trái dấu: natri (Na+) và clo (Cl-).
– Nó có tính chất ion hóa mạnh, có khả năng tách biệt thành các ion natri và ion clo khi hòa tan trong nước.
– hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL không phản ứng mạnh với nhiều chất khác. Tuy nhiên, trong điều kiện nhiệt độ cao, nó có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, chẳng hạn như axit sulfuric nồng độ cao.
- Hóa chất này cũng có khả năng tạo các tinh thể trong suốt và có cấu trúc tinh thể mạng đơn giản.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nó có thể có những tính chất và ứng xử khác nhau.
hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất này
1. Thực phẩm: là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất tạo mặn và tăng độ hấp dẫn của các loại thực phẩm và đồ uống.
2. Y tế: hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế, bao gồm:
– Là thành phần chính của dung dịch muối sinh lý, được sử dụng trong điều trị bù nước và điện giải.
– Được sử dụng để rửa mũi và cổ họng trong quá trình chăm sóc sức khỏe hàng ngày.
– Là một thành phần trong dung dịch tiêm và dung dịch rửa mắt.
3. Công nghiệp hóa chất: hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL có một số ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, bao gồm:
– Sử dụng trong sản xuất soda cao lanh (soda ash) và muối clo (chlorine) thông qua quá trình điện phân muối.
– Dùng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất phụ gia cho xi mạ và thuốc nhuộm.
4. Công nghiệp nước: được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để tạo ra nước uống an toàn và xử lý nước thải.
5. Đường sỏi và làm mềm đường: được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
6. Nông nghiệp: hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL cũng có ứng dụng trong ngành nông nghiệp, bao gồm sử dụng trong việc làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
7. Ngành sản xuất đường: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý đường sỏi (brine) để làm mềm đường và ngăn chặn quá trình đông đá.
8. Ngành nông nghiệp: được sử dụng trong nông nghiệp để làm mềm nước tưới và làm sạch thiết bị nông nghiệp.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp chính mà hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sản xuất giấy, công nghiệp chế biến kim loại và nhiều lĩnh vực khác.
hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL là một hợp chất ổn định và không yêu cầu các biện pháp bảo quản đặc biệt. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL:
1. Bảo quản:
– Nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao, vì nó có thể làm tăng độ ẩm hoặc gây tổn hại đến chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn việc thất thoát hoặc hấp thụ độ ẩm.
2. Sử dụng:
– Có thể sử dụng trực tiếp dưới dạng rắn.
– Khi sử dụng hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL trong thực phẩm, hãy tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý thực phẩm để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định về liều lượng sử dụng.
3. Vệ sinh và an toàn:
– Khi làm việc với chất này, đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng chống hóa chất (nếu cần).
– Đối với hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL dạng bột, hạn chế việc hít phải bụi chất này bằng cách sử dụng phương pháp làm việc an toàn như hệ thống thông gió và sử dụng mặt nạ bảo hộ khi cần thiết.
Nơi chuyên cung ứng ⌠ phân phối hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL Pure Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi cung ứng √ thương mại hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL Pure Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL Pure Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL Pure Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Muối Clorua Natri Powder × NaCL Pure Food Grade Thực Phẩm Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Sáp Paraffin Wax Sinopec Trung Quốc China
Công Thức : CnH2n+2
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1bao
Tại sao Sáp Paraffin Wax được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sáp Paraffin Wax là một loại hợp chất hữu cơ có dạng sáp, được sản xuất từ dầu mỏ hoặc các nguồn dầu tự nhiên khác. Nó là một hợp chất hydrocarbon bão hòa, có công thức hóa học chủ yếu là CnH2n+2.
Sáp Paraffin Wax được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, y tế, điện tử, và gia dụng. Dưới dạng sáp, nó có thể được sử dụng để làm nến, bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự oxi hóa, làm mềm da, chống thấm nước, và cung cấp cấu trúc cho một số sản phẩm khác.
Trong lĩnh vực y tế, Sáp Paraffin Wax thường được sử dụng để làm nền tảng cho các bột làm mềm, thuốc nhuộm, và các sản phẩm chăm sóc da. Nó cũng được sử dụng trong quá trình đúc nến và sản xuất mỹ phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học chính của Sáp Paraffin Wax:
1. Trạng thái vật lý: Sáp Paraffin Wax có dạng chất rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường. Khi được đun nóng, nó chảy thành chất lỏng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp, thường từ 46 đến 68 độ C, tùy thuộc vào loại và thành phần của nó.
3. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Sáp Paraffin Wax thường dao động từ khoảng 0,8 đến 0,95 g/cm³.
4. Hòa tan: hóa chất này không hòa tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như benzen, toluen, xăng, ethanol và dầu thực vật.
5. Độ nhớt: Sáp Paraffin Wax có độ nhớt thấp. Tùy thuộc vào loại và đặc điểm của nó, độ nhớt có thể điều chỉnh bằng cách điều chỉnh quá trình sản xuất.
6. Độ bền: có tính ổn định cao và có khả năng chống lại sự oxi hóa và phân hủy hóa học trong môi trường thông thường.
7. Độ dẻo: Sáp Paraffin Wax có độ dẻo tương đối cao, cho phép nó có thể được uốn cong và định hình theo nhu cầu sử dụng.
8. Khả năng cháy: hóa chất này là chất cháy tốt, dễ cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt. Nó được sử dụng rộng rãi trong việc làm nến vì khả năng cháy ổn định và tạo ra ngọn lửa sáng và ổn định.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng tính chất cụ thể của Sáp Paraffin Wax có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần và quá trình sản xuất.
Sáp Paraffin Wax là một hợp chất hydrocarbon có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các đặc tính của nó. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Sáp Paraffin Wax:
1. Ngành công nghiệp nến: Sáp Paraffin Wax là một nguyên liệu chính để sản xuất nến. Điều này bao gồm cả nến gia dụng, nến trang trí và nến công nghiệp. Sáp Paraffin Wax có khả năng cháy ổn định, tạo ra ánh sáng và nhiệt độ ổn định, làm cho nến dễ sử dụng và an toàn.
2. Bảo vệ da: hóa chất này có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng và các loại kem bôi trơn. Sáp Paraffin Wax giúp cung cấp độ ẩm cho da, tạo cảm giác mềm mịn và hạn chế mất nước qua da.
3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Sáp Paraffin Wax được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, son môi, kem chống nắng, kem tạo kiểu tóc và kem massage. Sáp Paraffin Wax cung cấp độ nhờn, giữ ẩm và làm mềm da.
4. Bảo quản thực phẩm: được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản. Nó được thêm vào các sản phẩm như sô-cô-la, kẹo cao su, mứt, bánh mỳ và một số loại thực phẩm khác để ngăn chặn việc thất thoát độ ẩm và bảo quản sản phẩm lâu hơn.
5. Ứng dụng trong ngành công nghiệp: Sáp Paraffin Wax cũng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng để làm mờ bề mặt trong công nghiệp in ấn, làm khuôn trong ngành sản xuất bê tông, chất tạo đặc trong mỹ phẩm và dược phẩm, chất làm sạch trong ngành công nghiệp điện tử, và nhiều ứng dụng khác.
6. Ngành công nghiệp in ấn: hóa chất được sử dụng trong ngành in ấn để làm mờ bề mặt giấy và tạo hiệu ứng sần, mờ hoặc nhám trên các sản phẩm in. Điều này giúp cải thiện tính estetik và chất lượng của sản phẩm in.
7. Ngành công nghiệp dược phẩm: Sáp Paraffin Wax được sử dụng trong việc sản xuất các loại thuốc, viên nén, và các sản phẩm dùng cho việc lưu trữ và vận chuyển các loại thuốc.
8. Ngành công nghiệp điện tử: hóa chất này được sử dụng làm chất làm sạch trong ngành công nghiệp điện tử. Nó giúp làm sạch bề mặt các bộ phận điện tử, loại bỏ bụi, dầu mỡ và các chất bẩn khác.
9. Ngành công nghiệp dệt may: Sáp Paraffin Wax cũng có thể được sử dụng trong việc chống thấm nước và làm cứng vải trong quá trình sản xuất dệt may.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sáp Paraffin Wax là một chất hóa học, do đó cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng an toàn khi tiếp xúc với nó.
Để bảo quản và sử dụng Sáp Paraffin Wax một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản: hóa chất nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Nhiệt độ phòng là lý tưởng để lưu trữ Sáp Paraffin Wax. Đảm bảo đậy kín bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ngăn cản sự bốc hơi.
2. Tránh nguồn nhiệt: Sáp Paraffin Wax có điểm nóng chảy khá thấp, vì vậy tránh để hóa chất này tiếp xúc với nguồn nhiệt quá cao. Điều này có thể gây cháy nổ hoặc làm chảy hóa chất này một cách không kiểm soát.
3. Đảm bảo thông gió: Khi sử dụng Sáp Paraffin Wax trong một không gian đóng kín, hãy đảm bảo có đủ thông gió. Việc sử dụng hóa chất trong không gian không thông thoáng có thể gây ngạt thở và gây nguy hiểm.
4. Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với Sáp Paraffin Wax, đảm bảo bạn đeo đầy đủ thiết bị bảo hộ như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất này.
5. Tránh tiếp xúc với lửa: Sáp Paraffin Wax là chất dễ cháy, vì vậy hãy tránh tiếp xúc trực tiếp với nguồn lửa hoặc nhiệt độ cao. Đặt hóa chất xa tầm tay của trẻ em và tránh sử dụng trong môi trường có nguy cơ cháy nổ cao.
6. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Sáp Paraffin Wax, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc thông tin kỹ thuật của nhà sản xuất. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng an toàn và các biện pháp phòng ngừa.