NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Cty chuyên nhập khẩu ⌠ cung cấp Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate 99.5% Unid Hàn Quốc Korea | Đơn vị phân phối ▲ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate
- 4 Hóa chất Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
- 5 Hóa chất Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 6 Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Cồn Methanol – Methyl Alcohol:
- 8 Cồn Methanol – Methyl Alcohol có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
- 9 Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một chất độc và cháy, vì vậy việc bảo quản và sử dụng nó đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là những hướng dẫn cơ bản để bảo quản và sử dụng hóa chất
- 10 “Cồn Methanol – Methyl Alcohol – Giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu hóa chất của bạn”
- 11 Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 12 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5:
- 13 Hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn để đảm bảo tính chất và hiệu quả của nó. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
- 14 CuSO4 – Đồng Sunfat có tính ứng dụng cao và hiệu quả
- 15 CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học
- 16 Hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
- 17 Để bảo quản và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau
Cty chuyên nhập khẩu ⌠ cung cấp Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate 99.5% Unid Hàn Quốc Korea | Đơn vị phân phối ▲ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : K2CO3
Hàm lượng : 99.5%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một muối kali của axit cacbonic.
Một số ứng dụng chính của Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate bao gồm:
1. Trong công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng như chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia và rượu, xử lý nước và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
2. Trong công nghiệp hóa chất: Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit và kali bicarbonat. Nó cũng được sử dụng trong quá trình trung hòa axit, xử lý nước, và sản xuất thuốc nhuộm và mỹ phẩm.
3. Trong sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh để giúp điều chỉnh độ kiềm trong hỗn hợp thủy tinh.
4. Trong công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng trong một số loại pin như pin kiềm để tạo điện áp.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng hóa chất này cần được sử dụng với cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn hóa chất, do nó có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate
Tính chất vật lý Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate
– Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 891°C.
– Hóa chất này khá hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Dung dịch Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate có tính kiềm mạnh hơn so với dung dịch natri cacbonat (Na2CO3).
– Có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, làm tăng độ ẩm của chất này.
Tính chất hóa học Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate
– Hóa chất có tính kiềm mạnh. Khi tiếp xúc với axit, nó phản ứng để tạo ra muối kali của axit đó và thoát ra khí CO2. Ví dụ: K2CO3 + 2HCl → 2KCl + CO2 + H2O.
– Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác như các ion canxi (Ca2+), magnesium (Mg2+), và sắt (Fe2+). Các phức này thường là các muối không tan trong nước.
– Có khả năng hấp thụ CO2 từ không khí, tạo thành các hợp chất cacbonat khó tan. Điều này là cơ sở cho việc sử dụng Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate trong quá trình xử lý khí thải và trong công nghiệp nước giải khát để tạo khí CO2 hòa tan.
Đây là một số tính chất chính của Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate, nhưng cần lưu ý rằng tính chất của hóa chất có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và các tác nhân khác.
Hóa chất Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
1. Trong công nghiệp thực phẩm: được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia, rượu, nước giải khát và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác. Nó có thể điều chỉnh độ axit và kiềm trong các quá trình lên men và làm tăng độ ổn định của sản phẩm.
2. Trong công nghiệp hóa chất: Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit (KOH) và kali bicarbonat (KHCO3). Kali hydroxit được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, và trong các quy trình tổng hợp hữu cơ khác. Kali bicarbonat cũng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất các loại bột nổi.
3. Trong công nghệ sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm để điều chỉnh độ kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó có thể cung cấp ion kiềm cho hỗn hợp thủy tinh và ổn định quá trình tạo kiềm trong lò.
4. Trong công nghệ pin: Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate được sử dụng trong một số loại pin kiềm như pin alkali để tạo điện áp. Nó tham gia vào quá trình tạo điện hoá học trong pin để tạo ra dòng điện.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester. Nó giúp kiểm soát quá trình tổng hợp và tạo ra sợi có chất lượng cao.
Ngoài ra, Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate cũng có ứng dụng trong xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm, sản xuất bột nổi, thuốc nhuộm, thuốc tẩy và trong một số quy trình công nghiệp khác. Các ứng dụng của Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate phụ thuộc vào tính chất hóa học và vật lý của nó, và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong từng ngành.
Hóa chất Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate
– Lưu trữ hóa chất này trong một không gian thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong đóng chai hoặc bao bì gốc chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, chất oxi hóa hoặc chất dễ cháy.
2. An toàn khi sử dụng Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất này. Hít phải nó có thể gây kích ứng đường hô hấp và mắt.
– Đọc kỹ các hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất trước khi sử dụng.
3. Xử lý và tiêu hủy Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate
– Tránh xử lý Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa, vì nó có khả năng phản ứng với chúng và gây nguy hiểm.
– Tiêu hủy Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate theo quy định của các quy tắc và quy định địa phương. Thường thì việc chuyển giao cho các nhà xử lý chất thải hóa học được phê duyệt là tốt nhất.
Lưu ý rằng các hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate có thể khác nhau tùy theo quy định địa phương và từng ứng dụng cụ thể. Vì vậy, luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ dùng hóa chất trong môi trường an toàn và phù hợp.
Địa chỉ chuyên cung ứng ¶ bán Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate 99.5% Unid Hàn Quốc Korea ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên kinh doanh ► bán Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate 99.5% Unid Hàn Quốc Korea tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate 99.5% Unid Hàn Quốc Korea uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate 99.5% Unid Hàn Quốc Korea, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate 99.5% Unid Hàn Quốc Korea và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Cồn Methanol – Methyl Alcohol Mã Lai Malaysia
Công Thức : CH3OH
Hàm lượng : 99,9%
Xuất xứ : Malaysia
Đóng gói : 163Kg/1phi
Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CH3OH. Nó là một loại cồn (alcohol) không màu, có mùi đặc trưng và có thể cháy. Cồn Methanol – Methyl Alcohol thường được sản xuất thông qua quá trình chưng cất từ các nguồn tự nhiên như khí đá, khí tự nhiên và củi.
Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một số ứng dụng quan trọng của Cồn Methanol – Methyl Alcohol bao gồm:
Chất dung môi: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất làm dung môi cho nhiều loại hợp chất hóa học khác nhau.
Nhiên liệu: hóa chất này có thể được sử dụng như một nguồn nhiên liệu thay thế cho xăng trong động cơ đốt trong. Nó có thể được sử dụng trực tiếp hoặc được chuyển đổi thành dạng khí (như trong quá trình sản xuất khí tổng hợp).
Ngành công nghiệp: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng để sản xuất nhiều sản phẩm công nghiệp như nhựa, sơn, sợi tổng hợp và chất bảo quản.
Chất làm lạnh: hóa chất được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh và nhiệt lạnh như chất làm lạnh và chất truyền nhiệt.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cồn Methanol – Methyl Alcohol cũng là một chất độc. Nếu nó được tiếp xúc hoặc hít phải trong lượng lớn, nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, bao gồm các tác động tiêu cực đến hệ thần kinh và gan.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Cồn Methanol – Methyl Alcohol:
Tính chất vật lý:
Trạng thái: là một chất lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn.
Màu sắc: Nó là một chất lỏng trong suốt và không có màu sắc đặc trưng.
Mùi: Cồn Methanol – Methyl Alcohol có một mùi đặc trưng, tương tự như mùi cồn.
Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy là -97,6 độ Celsius (-143,7 độ Fahrenheit).
Điểm sôi: Điểm sôi của hóa chất này là 64,7 độ Celsius (148,5 độ Fahrenheit).
Mật độ: hóa chất này có mật độ khoảng 0,79 g/cm³ (gram trên centimet khối) ở 25 độ Celsius (77 độ Fahrenheit).
Độ hòa tan: Cồn Methanol – Methyl Alcohol hòa tan tốt trong nước. Nó cũng hòa tan trong một số dung môi hữu cơ khác như ete và aceton.
Tính chất hóa học:
Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một chất cồn, vì vậy nó có tính chất chịu hidroxit (OH-) và có khả năng tạo liên kết hidro với các chất khác.
Nó có khả năng tạo liên kết thụ động, chẳng hạn như liên kết hidro, liên kết thẳng hoặc liên kết pi, với các chất khác như các hợp chất hữu cơ.
Hóa chất này có tính bazơ nhẹ, có thể tác động với các chất axit để tạo ra các muối.
Nó cũng có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa, thủy phân và ester hóa.
Tuy Cồn Methanol – Methyl Alcohol không độc tính như các dạng nghiêm trọng của chất này, nhưng nó vẫn là một chất độc và có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc trong lượng lớn hoặc được hít phải.
Cồn Methanol – Methyl Alcohol có nhiều ứng dụng và công dụng khác nhau trong các lĩnh vực sau:
Chất dung môi: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng làm dung môi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sơn, mực in, và sản xuất nhựa. Nó có khả năng hòa tan và trộn lẫn tốt với nhiều hợp chất hóa học khác, làm cho nó trở thành một dung môi hiệu quả.
Nhiên liệu: hóa chất có thể được sử dụng như một nhiên liệu thay thế cho xăng hoặc dầu diesel. Nó có khả năng cháy sạch hơn, ít gây ô nhiễm hơn và có thể sản xuất từ các nguồn tái tạo như sinh khối và khí tổng hợp.
Ngành công nghiệp: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong quá trình sản xuất nhựa, sợi tổng hợp, sơn, mực in, chất bảo quản, và các sản phẩm hóa chất khác. Nó có thể được sử dụng để sản xuất formaldehyde, acetic acid, methyl tert-butyl ether (MTBE), và nhiều hợp chất hữu cơ khác.
Sản xuất điện tử: hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy rửa và dung môi trong các quy trình sản xuất và làm sạch linh kiện điện tử.
Chất làm lạnh: Cồn Methanol – Methyl Alcohol có thể được sử dụng trong hệ thống làm lạnh và nhiệt lạnh như một chất làm lạnh và chất truyền nhiệt.
Sản phẩm hóa chất: Cồn Methanol – Methyl Alcohol là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất hóa học khác như formaldehyde, methylamines, methyl methacrylate, dimethyl ether và methyl tert-butyl ether (MTBE).
Sản phẩm tiêu dùng: hóa chất này có thể được sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng như nước rửa kính, chất làm sạch và dung dịch đánh bóng.
Ngành dược phẩm: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo dung môi, tạo thành phần chất lỏng trong các dạng thuốc, và cũng có thể được sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất thuốc.
Ngành sản xuất nhựa: hóa chất này được sử dụng để sản xuất nhựa polyethylene terephthalate (PET), một loại nhựa polyester phổ biến được sử dụng trong chai đựng nước, chai đựng nước giải khát, sợi và các sản phẩm bao bì khác.
Ngành sơn và mực in: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng trong sản xuất sơn và mực in. Nó có khả năng hòa tan các chất màu và hỗ trợ quá trình sơn và in.
Ngành sản xuất chất bảo quản: hóa chất được sử dụng làm thành phần trong các chất bảo quản như formaldehyde và các dẫn xuất của nó.
Ngành năng lượng tái tạo: Cồn Methanol – Methyl Alcohol được sử dụng như một nhiên liệu tái tạo trong các ứng dụng năng lượng, bao gồm nhiên liệu cho pin nhiên liệu và nhiên liệu cho hệ thống nhiệt điện.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành công nghiệp sử dụng Cồn Methanol – Methyl Alcohol. Cồn Methanol – Methyl Alcohol có tính linh hoạt và ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một chất độc và cần được sử dụng và xử lý một cách an toàn để tránh nguy cơ gây hại cho sức khỏe và môi trường.
Cồn Methanol – Methyl Alcohol là một chất độc và cháy, vì vậy việc bảo quản và sử dụng nó đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn. Dưới đây là những hướng dẫn cơ bản để bảo quản và sử dụng hóa chất
Bảo quản:
Lưu trữ hóa chất trong các chai hoặc thùng đậy kín, được đặt ở nơi khô ráo, thông thoáng và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Tránh lưu trữ Cồn Methanol – Methyl Alcohol gần các nguồn nhiệt và lửa, vì nó có thể bốc cháy.
Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đặt nhãn rõ ràng trên bao bì để nhận biết.
Sử dụng:
Đảm bảo làm việc trong một không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các hệ thống hút chân không để hạn chế sự tiếp xúc của Cồn Methanol – Methyl Alcohol với không khí.
Đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với Cồn Methanol – Methyl Alcohol.
Tránh hít phải hơi Cồn Methanol – Methyl Alcohol, đặc biệt trong môi trường không thông gió.
Không hút hoặc ăn uống Cồn Methanol – Methyl Alcohol vì nó là chất độc.
Xử lý chất thải:
Đối với chất thải Cồn Methanol – Methyl Alcohol, tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc an toàn địa phương để xử lý chúng. Không xả Cồn Methanol – Methyl Alcohol vào hệ thống nước hoặc môi trường mà không được xử lý.
Chỉ xử lý Cồn Methanol – Methyl Alcohol trong các khu vực được phê duyệt và tuân thủ các quy định an toàn về xử lý chất thải hóa học.
Lưu ý rằng thông tin và hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng Cồn Methanol – Methyl Alcohol có thể khác nhau tùy theo quy định. Để đảm bảo an toàn, hãy tuân thủ các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất, nhà cung cấp và quy định pháp luật.
“Cồn Methanol – Methyl Alcohol – Giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu hóa chất của bạn”
Xin chào! Hóa Chất Đắc Trường Phát là công ty chuyên cung cấp Cồn Methanol – Methyl Alcohol, và chúng tôi tự hào giới thiệu đến bạn một giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu hóa chất của bạn. Hãy đọc ngay để khám phá những lợi ích tuyệt vời mà hóa chất này mang lại.
1. Chất lượng cao và đáng tin cậy: Chúng tôi cam kết cung cấp Cồn Methanol – Methyl Alcohol với chất lượng cao nhất, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Sự đáng tin cậy của sản phẩm là mục tiêu hàng đầu của chúng tôi.
2. Đội ngũ chuyên gia đáng tin cậy: Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực hóa chất, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn với mọi yêu cầu của bạn. Chúng tôi cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và tận tâm nhất.
3. Đa dạng ứng dụng: hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như hóa chất, dược phẩm, sản xuất nhựa, ngành điện tử và nhiều lĩnh vực khác. Với Cồn Methanol – Methyl Alcohol từ chúng tôi, bạn có thể đáp ứng được các nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp.
4. Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng xuất sắc: Chúng tôi cam kết cung cấp hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và dịch vụ khách hàng xuất sắc. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn từ giai đoạn đặt hàng đến giao nhận và hậu mãi, đảm bảo bạn nhận được sự hài lòng tuyệt đối.
5. Cam kết bảo vệ môi trường: Chúng tôi luôn tuân thủ các quy định và quy tắc bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất, xử lý và vận chuyển Cồn Methanol – Methyl Alcohol. Chúng tôi cam kết tạo ra ảnh hưởng tích cực đến môi trường và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Nơi chuyên kinh doanh và cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty chuyên kinh doanh và phân phối Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate 99.5% Unid Hàn Quốc Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 Food Grade BASF Đức Germany
Công Thức : Na2S2O5
Hàm lượng : 97%
Xuất xứ : Đức
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 là một hợp chất hóa học chứa natri và các ion metabisulfite. Nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có tính chất chống oxy hóa mạnh, do đó nó thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó có khả năng làm giảm mức độ oxy hóa của thực phẩm và hỗ trợ trong việc bảo quản chất lượng thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phân hủy và sự phát triển của vi khuẩn. Nó thường được sử dụng để bảo quản trái cây, rau củ, rượu và bia.
Ngoài ra, Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp như:
1. Ngành dệt nhuộm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng làm chất giảm trong quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi và vải.
2. Ngành xử lý nước: Nó có khả năng loại bỏ clo và khử trùng trong nước.
3. Ngành sản xuất giấy: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng để tẩy trắng và xử lý nước trong quá trình sản xuất giấy.
4. Ngành hóa mỹ phẩm: Nó có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc như chất chống oxy hóa và chất điều chỉnh pH.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể gây dị ứng hoặc phản ứng phụ đối với một số người, đặc biệt là những người mẫn cảm với sulfit. Do đó, việc sử dụng nó trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm cần được kiểm soát và tuân thủ theo quy định của cơ quan quản lý thích hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5:
Tính chất vật lý:
– Công thức hóa học: Na2S2O5
– Khối lượng phân tử: 190,11 g/mol
– Dạng: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 thường là một bột tinh thể màu trắng hoặc một hạt màu trắng.
– Điểm nóng chảy: 150-190 °C (302-374 °F)
– Độ tan: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 tan tốt trong nước. Nó có thể tan nhanh chóng và tạo thành dung dịch có tính acid sulfurous (H2SO3).
Tính chất hóa học:
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 là một chất oxi hóa mạnh trong môi trường acid. Nó có khả năng oxi hóa các chất khác và chuyển thành sulfat (SO4^2-) trong quá trình này.
– Nó có tính chất chống oxy hóa, có thể ngăn chặn sự oxy hóa của các chất khác bằng cách giảm mức độ oxy hóa của chúng.
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có khả năng tương tác với nước và tạo thành axit sulfurous (H2SO3), có tính axit yếu.
– Nó có khả năng phân hủy thành SO2 (hiđro sulfua) và Na2SO3 (natri sulfite) trong một số điều kiện, như trong môi trường acid hoặc khi bị nung nóng.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể thay đổi trong các điều kiện khác nhau và khi tương tác với các chất khác.
Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng về hóa chất này
1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống. Nó giúp ngăn chặn sự phân hủy và sự phát triển của vi khuẩn, giữ cho thực phẩm tươi mới hơn và kéo dài thời gian bảo quản. Nó thường được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm như bảo quản trái cây, rau củ, nấu rượu, sản xuất bia và nước giải khát.
2. Ngành dệt nhuộm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi và vải. Nó có khả năng giảm chất oxy hóa có thể làm mất màu hoặc làm biến đổi màu sắc của sợi và vải.
3. Ngành xử lý nước: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng để loại bỏ clo và khử trùng trong quá trình xử lý nước. Nó có khả năng loại bỏ các chất oxy hóa, giúp cải thiện chất lượng nước và ngăn ngừa sự hình thành các chất gây ô nhiễm khác.
4. Ngành sản xuất giấy: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng trong sản xuất giấy để tẩy trắng và xử lý nước. Nó giúp làm sạch nước và giảm chất oxy hóa có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng và sự bền của giấy.
5. Ngành hóa mỹ phẩm: Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và tóc như chất chống oxy hóa, chất bảo quản và chất điều chỉnh pH.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp phổ biến mà Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 được sử dụng, và nó còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Hóa chất Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn để đảm bảo tính chất và hiệu quả của nó. Dưới đây là các hướng dẫn chung:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước, hoặc các chất gây oxi hóa khác, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của hóa chất.
– Đảm bảo nắp của bao bì hóa chất được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
2. An toàn khi sử dụng:
- Để sử dụng hóa chất này, cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và các quy định pháp luật địa phương.
- Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính, áo phòng hóa chất, và khẩu trang khi làm việc với Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp và hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
– Không hút thuốc, ăn hay uống khi sử dụng Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 để tránh hiểm họa cho sức khỏe.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 theo các quy định về vận chuyển hàng hóa hóa chất và tuân thủ các quy định về an toàn trong quá trình vận chuyển.
– Sử dụng bao bì chắc chắn, có nhãn và phù hợp để tránh rò rỉ và hư hỏng.
4. Xử lý chất thải:
– Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 phải được xử lý theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương. Đừng xả Sodium Metabisulfite – NA2S2O5 vào hệ thống nước thải hoặc môi trường mà không được phép.
Công ty chuyên thương mại » phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên kinh doanh © cung ứng Powder Potassium Cacbonate þ Potassium Cacbonate 99.5% Unid Hàn Quốc Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm CUSO4 – Đồng Sunfat Dạng Cục Việt Nam
Công Thức: CuSO4.5H2O
Hàm lượng : (CU) 24.5%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25Kg/1bao
CuSO4 – Đồng Sunfat có tính ứng dụng cao và hiệu quả
CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học có chứa đồng và lưu huỳnh. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây hoặc xanh lam. Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Một trong những ứng dụng quan trọng của CuSO4 – Đồng Sunfat là trong lĩnh vực nông nghiệp. Nó được sử dụng như một loại phân bón chứa đồng, giúp cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng. Hóa chất cũng được sử dụng để kiểm soát tảo và vi khuẩn trong hồ ao nuôi thủy sản.
CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp và sản xuất. Nó được sử dụng làm chất oxy hóa, chất khử và chất tạo màu trong quá trình sản xuất một số sản phẩm hóa học khác nhau. Ngoài ra còn được sử dụng trong quá trình mạ điện, làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, và trong một số loại thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có tính chất độc hại và có thể gây kích ứng cho da và mắt. Khi sử dụng hóa chất cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng.
CuSO4 – Đồng Sunfat là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học
Tính chất vật lý CuSO4 – Đồng Sunfat
1. Dạng vật liệu: tồn tại dưới dạng tinh thể rắn. Nó có thể có nhiều dạng tinh thể khác nhau, bao gồm tinh thể màu xanh dương trong điều kiện thông thường.
2. Màu sắc: có màu xanh dương.
3. Tính tan: CuSO4 – Đồng Sunfat tan tốt trong nước. Nó cũng có khả năng tan trong ethanol, methanol và các dung môi hữu cơ khác.
4. Tính chất hút ẩm: hóa chất có tính chất hút ẩm và thường hấp thụ nước từ không khí.
5. Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy là khoảng 110 độ C.
Tính chất hóa học CuSO4 – Đồng Sunfat
1. Oxi hóa: CuSO4 – Đồng Sunfat có khả năng oxi hóa các chất khác. Nó thường được sử dụng làm chất oxy hóa trong các phản ứng hóa học.
2. Tạo phức: có khả năng tạo phức với nhiều chất hữu cơ và vô cơ khác. Điều này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng, bao gồm phân tích hóa học và công nghệ chế tạo mạ điện.
3. Tác dụng với kim loại: có khả năng tác dụng với các kim loại khác để tạo ra các hợp chất khác nhau. Ví dụ, nó có thể tác dụng với sắt để tạo ra màu nâu đỏ (FeSO4).
4. Tác dụng với vi khuẩn và tảo: CuSO4 – Đồng Sunfat có tính kháng vi khuẩn và tảo. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong ngành nông nghiệp để điều trị các bệnh nhiễm trùng và kiểm soát tảo trong hồ nuôi cá và ao hồ.
Lưu ý rằng tính chất cụ thể của CuSO4 – Đồng Sunfat có thể thay đổi dựa trên dạng và điều kiện của nó.
Hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Dùng trong nông nghiệp: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một loại thuốc trừ nấm và thuốc trừ sâu để kiểm soát các bệnh nấm và tiêu diệt các loài sâu hại trong nông nghiệp.
2. Mạ điện và mạ kim loại: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong quy trình mạ điện để tạo một lớp phủ đồng trên bề mặt các vật liệu khác, như kim loại hoặc các vật liệu không kim loại. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình mạ khác để tạo các lớp bảo vệ và cải thiện tính thẩm mỹ của các sản phẩm kim loại.
3. Sử dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong phòng thí nghiệm để thực hiện các phản ứng hóa học và nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học và các lĩnh vực liên quan.
4. Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cây trồng: có thể được sử dụng để điều trị các bệnh cây trồng do nấm gây ra, như tảo vàng và mốc đen.
5. Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc động vật: được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các bệnh trên gia súc và gia cầm, chẳng hạn như bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và nhiễm trùng mắt.
6. Sử dụng trong chất tạo màu và mực in: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một chất tạo màu trong các sản phẩm mực in và mực màu. Nó tạo ra màu xanh lam trong các ứng dụng này.
7. Sản xuất mực in và mực màu: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng như một chất tạo màu xanh lam trong sản xuất mực in và mực màu.
8. Công nghiệp xử lý nước: CuSO4 – Đồng Sunfat được sử dụng trong công nghiệp xử lý nước để khử tảo và làm sạch nước.
9. Công nghiệp thực phẩm: CuSO4 – Đồng Sunfat có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong ngành thực phẩm, chẳng hạn như chất ổn định và chất chống oxi hóa.
10. Sử dụng trong các ứng dụng khác: CuSO4 – Đồng Sunfat cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khác như xử lý nước thải, phụ gia trong ngành thức ăn chăn nuôi, và trong việc phân loại và kiểm tra kim loại.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau
1. Lưu trữ: CuSO4 – Đồng Sunfat nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, xa tầm tay trẻ em và động vật. Nên giữ nắp đậy kín trên hũ hoặc bao bì để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và ẩm.
2. Bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với CuSO4 – Đồng Sunfat, hãy đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất. Đọc kỹ hướng dẫn an toàn trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch trong vài phút và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
4. Sử dụng trong không gian thoáng khí: Đảm bảo làm việc với CuSO4 – Đồng Sunfat trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt gió để giảm tiếp xúc với hơi hóa chất.
5. Không ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với hóa chất: Tránh tiếp xúc với hóa chất bằng đường uống hoặc hút thuốc. Đảm bảo giữ mãi mãnh vệ sinh cá nhân bằng cách rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với CuSO4 – Đồng Sunfat.
6. Điều chỉnh liều lượng: Luôn tuân thủ hướng dẫn về liều lượng và sử dụng hóa chất CuSO4 – Đồng Sunfat theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các quy định an toàn và môi trường liên quan.
7. Xử lý chất thải: Xử lý chất thải CuSO4 – Đồng Sunfat theo quy định pháp luật. Không xả hóa chất vào hệ thống cống rãnh hoặc nước mặt.