NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Địa chỉ chuyên nhập khẩu > cung cấp Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt Indonesia | Nơi chuyên nhập khẩu ≤ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Các ứng dụng và cách sử dụng của Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt
- 4 Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt có nhiều công dụng quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số công dụng chính của Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt
- 5 Để bảo quản và sử dụng Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt một cách an toàn
- 6 Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 7 Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride có thể được mô tả như sau
- 8 PAC – Polyaluminium Chloride có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
- 9 Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối:
- 12 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- 13 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
- 14 Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 15 Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride có thể được mô tả như sau
- 16 PAC – Polyaluminium Chloride có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
- 17 Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Địa chỉ chuyên nhập khẩu > cung cấp Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt Indonesia | Nơi chuyên nhập khẩu ≤ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : (NH2)2CO
Hàm lượng : Nitơ 46,3%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 50kg/1bao
Các ứng dụng và cách sử dụng của Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt
Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt là một loại phân bón hóa học được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp. Nó là một dạng phân bón nitơ, cung cấp nguồn cung cấp dinh dưỡng chính là nitơ cho cây trồng.
Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt được sản xuất từ quá trình hợp nhất giữa hai thành phần chính là amoniac (NH₃) và carbon dioxide (CO₂). Quá trình này thường xảy ra trong nhà máy phân bón. Khi amoniac và carbon dioxide phản ứng với nhau trong điều kiện nhiệt độ và áp suất phù hợp, Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt được tạo thành. Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt có công thức hóa học là (NH₂)₂CO.
Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt có một số ưu điểm như là dạng phân bón có chứa nhiều lượng nitơ cao (từ 46% đến 48%), dễ dàng vận chuyển và sử dụng, có khả năng phân giải và hấp thụ nhanh chóng bởi cây trồng. Nó thường được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng nhằm thúc đẩy sự phát triển của chúng và tăng năng suất mùa vụ.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt
1. Tính chất vật lý
– Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt thường là một chất rắn tinh thể trắng hoặc màu sáng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 132-135°C.
– Nhiệt độ sôi khoảng 135-140°C (nếu đạt đủ áp suất).
– Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt khá hút ẩm, nên nó cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo.
2. Tính chất hóa học
- Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt có khả năng phân giải trong nước, tạo thành ion amon và ion carbonate. Quá trình này được gọi là quá trình hydrolysis:
(NH₂)₂CO + 2H₂O → 2NH₄⁺ + CO₃²⁻
– Là một nguồn cung cấp nitơ dễ dàng cho cây trồng. Khi được hòa tan trong nước, các ion amon và carbonate có thể được cây hấp thụ và sử dụng để tạo các hợp chất hữu cơ và các phân tử quan trọng khác.
– Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt cũng có thể trải qua quá trình phân hủy do tác động của vi khuẩn nitrat trong đất, giải phóng nitơ thành dạng nitrat, một dạng dễ dàng hấp thụ và sử dụng bởi cây trồng.
Lưu ý rằng tính chất của hóa chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng và quá trình sản xuất. Những thông số cụ thể có thể được xác định bởi nhà sản xuất hoặc có thể tham khảo các tài liệu kỹ thuật.
Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt có nhiều công dụng quan trọng trong nông nghiệp và các lĩnh vực khác. Dưới đây là một số công dụng chính của Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt
1. Phân bón cây trồng: là một loại phân bón nitơ quan trọng. Nitơ là một nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, và Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt cung cấp nguồn cung cấp nitơ dễ dàng cho cây. Nó giúp thúc đẩy tăng trưởng lá, rễ và hoa, và cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
2. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng làm nguồn cung cấp nitơ trong quá trình sản xuất nhiều hóa chất khác như axit nitric, amoniac, melamin và nhiều hợp chất hữu cơ khác. Nó là một thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp và sản xuất các hợp chất hóa học.
3. Sử dụng trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng làm chất chống đông trong quá trình sản xuất và lưu trữ nhiên liệu như dầu diesel. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác như chế biến da, chất tẩy rửa và chất chống tia cực tím.
4. Dùng trong chăm sóc da: có khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, kem chống nứt nẻ và kem làm mờ vết thâm.
5. Sử dụng trong lĩnh vực y tế: hóa chất được sử dụng trong một số thuốc và sản phẩm y tế. Ví dụ, nó có thể được sử dụng như một thành phần trong kem chống viêm và trong một số loại thuốc điều trị bệnh tiểu đường.
6. Nông nghiệp: Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt là một loại phân bón nitơ quan trọng trong nông nghiệp. Nó được sử dụng để cung cấp nitơ cho cây trồng, giúp thúc đẩy tăng trưởng, phát triển lá và rễ, cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
7. Năng lượng: Trong ngành năng lượng, hóa chất này có thể được sử dụng như một chất chống đông trong quá trình sản xuất và lưu trữ nhiên liệu như dầu diesel.
8. Công nghiệp da: Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt có thể được sử dụng trong quá trình chế biến da và sản xuất sản phẩm da. Nó giúp làm mềm da và điều chỉnh độ ẩm, đồng thời có tác dụng tẩy tế bào chết và tăng cường sự hấp thụ của các chất chăm sóc da khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về ngành sử dụng của hóa chất, và nó có thể có ứng dụng khác tùy thuộc vào quy định và nhu cầu sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt một cách an toàn
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông thoáng.
– Tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn ngừa sự hấp thụ độ ẩm và tiếp xúc không mong muốn với các chất khác.
– Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt, lửa và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn do nhà sản xuất cung cấp.
– Đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, mắt kính và áo bảo hộ khi tiếp xúc với Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt để đảm bảo an toàn.
– Tránh hít phải bụi Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt và không nuốt phải.
– Sử dụng trong khu vực có thông gió tốt hoặc trong không gian mở.
– Không trộn Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt với các chất gây cháy nổ hoặc các chất hóa học khác mà không có hướng dẫn cụ thể.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt theo quy định địa phương và hướng dẫn xử lý chất thải hóa học.
– Không xả chất thải Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường mà không có sự xử lý phù hợp.
Địa chỉ chuyên thương mại ( phân phối ) Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt Indonesia ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên cung ứng ○ thương mại Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt Indonesia tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt Indonesia uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt Indonesia, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt Indonesia và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm PAC – Polyaluminium Chloride 31% Thái Lan Thailand
Công Thức : [Al2(OH)nCl6-n]m
Hàm lượng : 31%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
PAC – Polyaluminium Chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước và xử lý nước thải. Nó là một dạng polyme nhôm có chứa ion nhôm (Al³⁺) và ion clo (Cl⁻). PAC – Polyaluminium Chloride thường được sản xuất dưới dạng bột hoặc dung dịch, và có thể có các biến thể khác nhau với tỷ lệ nhôm và clo khác nhau.
PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng như một chất flocculant, có khả năng hút và tụ tập các tạp chất, hạt bẩn, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride được thêm vào nước, nó tạo thành các kết tủa hoặc floccules, giúp tách chất cặn và bẩn khỏi nước, cải thiện chất lượng nước và giảm sự ô nhiễm.
PAC – Polyaluminium Chloride cũng được sử dụng trong việc xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước thải có chất lượng an toàn để xả thải hoặc tái sử dụng.
Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, công nghiệp dệt nhuộm, mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride có thể được mô tả như sau
1. Dạng chất: PAC – Polyaluminium Chloride có thể có dạng bột mịn hoặc dung dịch lỏng tùy thuộc vào quá trình sản xuất và ứng dụng cụ thể.
2. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, tùy thuộc vào thành phần và nguồn gốc.
3. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride được pha vào nước, nó sẽ tạo thành một dung dịch trong đó các ion nhôm và ion clo được phân tán.
4. pH: Dung dịch PAC – Polyaluminium Chloride thường có pH trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này là do tính axit của các hợp chất nhôm có trong hóa chất này.
5. Tính ổn định: khá ổn định trong điều kiện thông thường, không dễ bị phân hủy hay phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
6. Tác động ăn mòn: PAC – Polyaluminium Chloride có tính ăn mòn, do chứa ion nhôm và ion clo. Do đó, khi sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride, cần chú ý để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
7. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động trong khoảng từ 1,2 đến 1,4 g/cm³, tùy thuộc vào công thức cụ thể của sản phẩm.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của PAC – Polyaluminium Chloride có thể có sự biến đổi nhất định tuỳ thuộc vào công thức và phương pháp sản xuất cũng như thành phần chính xác của sản phẩm cụ thể.
PAC – Polyaluminium Chloride có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
1. Xử lý nước uống: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng rộng rãi để xử lý nước uống và làm sạch nước từ các nguồn nước tự nhiên hoặc nguồn nước ô nhiễm. PAC – Polyaluminium Chloride giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất lơ lửng có trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước uống và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Xử lý nước công nghiệp: được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến hóa chất, và công nghiệp khai thác. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, chất cặn, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước sử dụng trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
3. Xử lý nước thải: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý nước thải. Nó có khả năng tạo kết tủa và flocculation, giúp tách chất rắn từ nước thải. PAC – Polyaluminium Chloride có thể loại bỏ các chất hữu cơ, màu sắc, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất ô nhiễm khác, từ đó làm sạch nước thải trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
4. Xử lý nước bể bơi: hóa chất cũng được sử dụng để xử lý nước trong hồ bơi hoặc bể bơi. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và vi khuẩn từ nước bể bơi, giữ cho nước trong sạch và an toàn để sử dụng.
5. Xử lý nước công cộng: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước công cộng để giảm đáng kể sự hình thành các chất cặn trong đường ống cấp nước, đồng thời cải thiện chất lượng nước và hiệu suất của hệ thống cấp nước.
6. Công nghiệp dầu khí: hóa chất này được sử dụng để xử lý nước và nước thải trong quá trình khai thác, sản xuất và xử lý dầu khí. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước và nước thải trong các hoạt động liên quan đến dầu khí.
7. Sản xuất giấy: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy để tách chất cặn và tạp chất khỏi nguyên liệu giấy và nước thải. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấy và hiệu suất của quy trình sản xuất.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau như chất tẩy rửa, chất xử lý bề mặt, chất chống ô xy hóa và chất tạo màng.
9. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: PAC – Polyaluminium Chloride có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống để loại bỏ các chất hữu cơ, chất lơ lửng và các chất ô nhiễm từ nước và quá trình sản xuất.
Có thể có nhiều ứng dụng khác của PAC – Polyaluminium Chloride tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ PAC – Polyaluminium Chloride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
– Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc không cần thiết với không khí và ẩm.
– Giữ PAC – Polyaluminium Chloride xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phông bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp PAC – Polyaluminium Chloride. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra bởi nhà sản xuất.
– Không hít phải hơi hoặc bụi hóa chất này. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong môi trường có hệ thống hút đúng quy định.
– Không kết hợp PAC – Polyaluminium Chloride với các chất khác trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride phải tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương về môi trường và xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả PAC – Polyaluminium Chloride hoặc nước chứa hóa chất này vào hệ thống cống thoát nước hoặc nước mặt mà không xử lý hoặc không được phép.
– Nếu cần, hãy tìm hiểu về các phương pháp xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride an toàn và thích hợp.
Công ty chuyên thương mại – cung cấp Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi chuyên thương mại µ cung ứng Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối Đỏ Trung Quốc China
Công Thức : Na2S
Hàm lượng : 60%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một hợp chất hóa học của natri (Na) và lưu huỳnh (S). Nó thuộc về loại hợp chất ion kiềm và ion hóa. Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối thường tồn tại dưới dạng một chất rắn màu trắng, tan trong nước và có mùi hôi khá mạnh.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất khử oxy hóa trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng và các chất oxy hóa khác.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách cellulose từ cây cỏ và các vật liệu thực vật khác.
3. Chế tạo mỹ phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối:
1. Trạng thái vật lý: tồn tại dưới dạng chất rắn ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
2. Màu sắc: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất rắn màu trắng.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 1180 °C.
4. Hòa tan trong nước: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
5. Mùi hôi: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có mùi hôi khá mạnh do sự phân hủy tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S), có mùi hôi đặc trưng.
6. Tính ổn định: là một hợp chất không ổn định trong không khí ẩm, nhanh chóng phản ứng với không khí và hình thành sulfua trắng.
7. Tính chất oxi hóa và khử: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có tính chất oxi hóa và khử, có thể oxi hóa các chất khác và cũng có thể bị oxi hóa bởi các chất khác.
8. Tương tác với axit: hóa chất phản ứng với axit, tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S) và muối tương ứng.
9. Độc tính: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối và các chất có chứa sulfide đều có độc tính. Khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra khi Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối tương tác với axit cũng là một chất độc và có mùi hôi khắc nghiệt. Nên cần cẩn trọng khi làm việc với Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối và H2S để tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải khí H2S.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng. Nó có khả năng khử oxy hóa, giúp loại bỏ chất oxy hóa trong nước và làm cho nước trở nên sạch hơn.
2. Chế tạo giấy: Trong ngành công nghiệp giấy, hóa chất này được sử dụng để tách cellulose từ nguyên liệu thực vật như cây cỏ. Quá trình này giúp tách các thành phần khác nhau trong nguyên liệu, như lignin, từ cellulose, tạo ra giấy có chất lượng cao.
3. Sản xuất mỹ phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH, làm mềm nước và có tác dụng làm sạch.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
6. Nhuộm màu: hóa chất này là một chất nhuộm mạnh và được sử dụng trong quá trình nhuộm vải và da. Nó được sử dụng đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
7. Sản xuất hợp chất hữu cơ: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất khử trong một số quá trình sản xuất hợp chất hữu cơ. Nó có khả năng khử oxi hóa các chất khác và tham gia vào các phản ứng hóa học.
2. Ngành chế biến da: được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý da. Nó giúp tạo màu đen trên da và loại bỏ các chất không mong muốn.
Ngoài ra, Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như chế tạo pin, điện tử, và công nghiệp phụ gia.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối trong một nơi khô ráo, mát mẻ, và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh hoặc chất có khả năng gây cháy nổ.
– Đảm bảo các bao bì chứa Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối đóng kín và không bị hỏng để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.
– Để xa tầm tay trẻ em và người không được đào tạo.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối, hãy đảm bảo mặc bộ bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay cao su, kính bảo hộ và áo choàng bảo hộ.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch với nước sạch nhanh chóng.
– Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
– Không hít phải khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra từ phản ứng hóa chất với axit, vì H2S là chất độc và gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Để đảm bảo an toàn và sử dụng hóa chất Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối một cách hiệu quả, nên tham khảo tài liệu an toàn từ nhà sản xuất hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn từ chuyên gia và cơ quan quản lý chất lượng.
Nơi chuyên bán ß cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ chuyên thương mại _ bán Urê Trắng › (NH2)2CO Hạt Indonesia tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm PAC – Polyaluminium Chloride Việt Trì Việt Nam
Công Thức : [Al2(OH)nCl6-n]m
Hàm lượng : 28-31%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
PAC – Polyaluminium Chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước và xử lý nước thải. Nó là một dạng polyme nhôm có chứa ion nhôm (Al³⁺) và ion clo (Cl⁻). PAC – Polyaluminium Chloride thường được sản xuất dưới dạng bột hoặc dung dịch, và có thể có các biến thể khác nhau với tỷ lệ nhôm và clo khác nhau.
PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng như một chất flocculant, có khả năng hút và tụ tập các tạp chất, hạt bẩn, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride được thêm vào nước, nó tạo thành các kết tủa hoặc floccules, giúp tách chất cặn và bẩn khỏi nước, cải thiện chất lượng nước và giảm sự ô nhiễm.
PAC – Polyaluminium Chloride cũng được sử dụng trong việc xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước thải có chất lượng an toàn để xả thải hoặc tái sử dụng.
Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, công nghiệp dệt nhuộm, mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride có thể được mô tả như sau
1. Dạng chất: PAC – Polyaluminium Chloride có thể có dạng bột mịn hoặc dung dịch lỏng tùy thuộc vào quá trình sản xuất và ứng dụng cụ thể.
2. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, tùy thuộc vào thành phần và nguồn gốc.
3. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride được pha vào nước, nó sẽ tạo thành một dung dịch trong đó các ion nhôm và ion clo được phân tán.
4. pH: Dung dịch PAC – Polyaluminium Chloride thường có pH trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này là do tính axit của các hợp chất nhôm có trong hóa chất này.
5. Tính ổn định: khá ổn định trong điều kiện thông thường, không dễ bị phân hủy hay phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
6. Tác động ăn mòn: PAC – Polyaluminium Chloride có tính ăn mòn, do chứa ion nhôm và ion clo. Do đó, khi sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride, cần chú ý để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
7. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động trong khoảng từ 1,2 đến 1,4 g/cm³, tùy thuộc vào công thức cụ thể của sản phẩm.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của PAC – Polyaluminium Chloride có thể có sự biến đổi nhất định tuỳ thuộc vào công thức và phương pháp sản xuất cũng như thành phần chính xác của sản phẩm cụ thể.
PAC – Polyaluminium Chloride có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
1. Xử lý nước uống: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng rộng rãi để xử lý nước uống và làm sạch nước từ các nguồn nước tự nhiên hoặc nguồn nước ô nhiễm. PAC – Polyaluminium Chloride giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất lơ lửng có trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước uống và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Xử lý nước công nghiệp: được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến hóa chất, và công nghiệp khai thác. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, chất cặn, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước sử dụng trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
3. Xử lý nước thải: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý nước thải. Nó có khả năng tạo kết tủa và flocculation, giúp tách chất rắn từ nước thải. PAC – Polyaluminium Chloride có thể loại bỏ các chất hữu cơ, màu sắc, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất ô nhiễm khác, từ đó làm sạch nước thải trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
4. Xử lý nước bể bơi: hóa chất cũng được sử dụng để xử lý nước trong hồ bơi hoặc bể bơi. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và vi khuẩn từ nước bể bơi, giữ cho nước trong sạch và an toàn để sử dụng.
5. Xử lý nước công cộng: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước công cộng để giảm đáng kể sự hình thành các chất cặn trong đường ống cấp nước, đồng thời cải thiện chất lượng nước và hiệu suất của hệ thống cấp nước.
6. Công nghiệp dầu khí: hóa chất này được sử dụng để xử lý nước và nước thải trong quá trình khai thác, sản xuất và xử lý dầu khí. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước và nước thải trong các hoạt động liên quan đến dầu khí.
7. Sản xuất giấy: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy để tách chất cặn và tạp chất khỏi nguyên liệu giấy và nước thải. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấy và hiệu suất của quy trình sản xuất.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau như chất tẩy rửa, chất xử lý bề mặt, chất chống ô xy hóa và chất tạo màng.
9. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: PAC – Polyaluminium Chloride có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống để loại bỏ các chất hữu cơ, chất lơ lửng và các chất ô nhiễm từ nước và quá trình sản xuất.
Có thể có nhiều ứng dụng khác của PAC – Polyaluminium Chloride tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ PAC – Polyaluminium Chloride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
– Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc không cần thiết với không khí và ẩm.
– Giữ PAC – Polyaluminium Chloride xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phông bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp PAC – Polyaluminium Chloride. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra bởi nhà sản xuất.
– Không hít phải hơi hoặc bụi hóa chất này. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong môi trường có hệ thống hút đúng quy định.
– Không kết hợp PAC – Polyaluminium Chloride với các chất khác trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride phải tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương về môi trường và xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả PAC – Polyaluminium Chloride hoặc nước chứa hóa chất này vào hệ thống cống thoát nước hoặc nước mặt mà không xử lý hoặc không được phép.
– Nếu cần, hãy tìm hiểu về các phương pháp xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride an toàn và thích hợp.