NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Nơi kinh doanh ß cung cấp hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột Phần Lan Finland | Đơn vị chuyên phân phối ► cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tính chất của hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột
- 3 Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột
- 4 hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
- 5 Alcohol Ethoxylate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 6 Tính chất vật lý và hóa học của Alcohol Ethoxylate có thể thay đổi dựa trên loại rượu cơ bản và số lượng nhóm oxyethylene được thêm vào. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung của Alcohol Ethoxylate:
- 7 Alcohol Ethoxylate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Alcohol Ethoxylate:
- 8 Để bảo quản và sử dụng Alcohol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 9 Ngày nay, BKC – Benzalkonium Chloride có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
- 10 BKC – Benzalkonium Chloride có các tính chất vật lý hóa học như sau:
- 11 BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các tính chất kháng khuẩn và khử trùng của hóa chất
- 12 Để bảo quản và sử dụng hóa chất BKC – Benzalkonium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- 13 Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 14 Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
- 15 Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
Nơi kinh doanh ß cung cấp hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột Phần Lan Finland | Đơn vị chuyên phân phối ► cung cấp hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CaCl2
Hàm lượng : 77%
Xuất xứ : Phần Lan Finland
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tính chất của hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột
hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột là một hợp chất hóa học có công thức phân tử CaCl2. Nó là một muối vô cơ chứa canxi và clo. Trạng thái tồn tại của hóa chất này là dạng bột hoặc hạt màu trắng.
hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột thường được sản xuất từ quá trình khai thác muối khoáng hoặc từ quá trình điện phân dung dịch nước muối. Nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
1. Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm: hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột được sử dụng làm chất ổn định, chất chống đông và chất làm cứng trong sản xuất thực phẩm.
2. Sử dụng trong xử lý nước: được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước và loại bỏ các ion kim loại nặng.
3. Sử dụng trong công nghiệp hóa chất: hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất canxi khác nhau, như canxi oxit và canxi hydroxit. Nó cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da.
4. Sử dụng trong y tế: hóa chất có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thận trọng với các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột
Tính chất vật lý:
– hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột là một chất rắn không màu hoặc một chất rắn hạt màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của là khoảng 772°C và nhiệt độ sôi là khoảng 1.935°C.
– hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột có mật độ khá cao, khoảng 2,15 g/cm3.
– Nó có khả năng hút ẩm cao và là một chất hút ẩm hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
– Hóa chất tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch mặn.
Tính chất hóa học:
– hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột là một muối ion, có công thức Ca2+Cl-2. Khi tan trong nước, nó tách thành các ion canxi (Ca2+) và ion clo (Cl-).
– Nó là một chất hóa học ưu tiên trong việc cung cấp ion canxi và ion clo cho nhiều quá trình hóa học và sinh học.
– Là chất ổn định và không phản ứng dễ dàng với các chất khác.
– Nó có tính chất hygroscopic, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.
– hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột có thể tạo ra các phản ứng hóa học như trao đổi ion, trung hòa axit và tạo muối.
Lưu ý rằng hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với nó.
hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau
1. Xử lý nước:
– hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột được sử dụng để điều chỉnh độ cứng của nước. Khi nước có nồng độ canxi và magnesium cao, hóa chất này có thể giúp giảm độ cứng bằng cách kết hợp với các ion canxi và magnesium để tạo thành chất kết tủa không tan.
– Ngoài ra, hóa chất cũng được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khác trong quá trình xử lý nước.
2. Công nghiệp thực phẩm:
– hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất ổn định và chất chống đông. Nó giúp kiểm soát sự đông kết trong quá trình chế biến thực phẩm và làm tăng độ dai và mềm của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và sữa đông lạnh.
3. Công nghiệp hóa chất:
– hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất canxi khác nhau như canxi oxit và canxi hydroxit.
– Nó được sử dụng trong quá trình tạo muối và xử lý da, giúp tạo ra các sản phẩm như da nappa và da suede.
4. Y tế:
– Trong lĩnh vực y tế, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng như điều trị hiện tượng co bóp cơ và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.
5. Quản lý đường băng:
– hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột cũng có thể được sử dụng trong việc quản lý đường băng. Khi được phun lên bề mặt đường băng, hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột có khả năng làm tan đi tuyết và băng, giúp giảm nguy cơ trượt.
6. Nông nghiệp: có thể được sử dụng trong nông nghiệp để điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Đây chỉ là một số ngành chính mà hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột được sử dụng. Ngoài ra, hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột còn có ứng dụng trong sản xuất giấy, công nghiệp dệt, sản xuất cao su, xử lý chất thải, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất cần phải tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng, cũng như cần thực hiện biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.
hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản hóa chất
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh nắng mặt trời trực tiếp. Tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
– Đóng gói hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột trong các bao bì kín để tránh sự tác động của không khí và độ ẩm.
– Tránh lưu trữ hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột cùng với các chất gây cháy, chất oxy hóa hoặc chất hữu cơ.
– Giữ hóa chất xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nhãn ghi rõ về loại chất.
2. An toàn khi sử dụng hóa chất
– Khi làm việc với hóa chất, nên sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và áo bảo hộ để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
– Tránh hít phải bụi hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột. Sử dụng mặt nạ hóa học hoặc hệ thống thông gió đúng cách trong không gian hạn chế thông gió.
– Không được uống hoặc ăn hóa chất, vì nó là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng đối với hệ tiêu hóa.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Luôn tuân thủ hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và sử dụng hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột chỉ trong các ứng dụng và môi trường được xác định.
3. Vận chuyển hóa chất
– Vận chuyển hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột trong các bao bì kín và an toàn để tránh rò rỉ hoặc hỏng hóc.
– Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất và hạn chế vận chuyển cùng với các chất khác như chất gây cháy hoặc chất oxy hóa.
Cty thương mại \ kinh doanh hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột Phần Lan Finland ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi nhập khẩu [ cung ứng ] hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột Phần Lan Finland tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột Phần Lan Finland uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột Phần Lan Finland, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột Phần Lan Finland và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Alcohol Ethoxylate Indonesia
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 200Kg/1phi
Alcohol Ethoxylate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
Alcohol Ethoxylate là một dạng hợp chất hóa học được tạo ra thông qua quá trình ethoxyl hóa (thêm các nhóm oxyethylene) vào một phân tử rượu (alcohol). Quá trình này tạo ra một loạt các sản phẩm có thành phần khác nhau tùy thuộc vào loại rượu và số lượng nhóm oxyethylene được thêm vào.
Alcohol Ethoxylate thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, detergent, chất tẩy rửa, chất phụ gia, chất nhũ hóa, và nhiều ứng dụng khác. Các ứng dụng chính bao gồm:
1. Detergent và chất tẩy rửa: Alcohol Ethoxylate có tính chất làm mềm nước, làm tăng khả năng tẩy rửa và giảm căng mặt nước. Chúng thường được sử dụng trong sản xuất các loại chất tẩy rửa như chất tẩy rửa dùng trong gia đình, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, và nhiều sản phẩm khác.
2. Chất phụ gia và chất nhũ hóa: hóa chất được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất chất nhũ hóa, chất ổn định, chất tạo bọt, và các sản phẩm khác trong ngành công nghiệp hóa chất.
Có nhiều loại Alcohol Ethoxylate khác nhau với cấu trúc và tính chất khác nhau, và chúng có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất này là một hợp chất hóa học và cần tuân thủ quy định và hướng dẫn sử dụng an toàn khi làm việc với chúng.
Tính chất vật lý và hóa học của Alcohol Ethoxylate có thể thay đổi dựa trên loại rượu cơ bản và số lượng nhóm oxyethylene được thêm vào. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung của Alcohol Ethoxylate:
1. Tính chất hóa học Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate là hợp chất không ion, có khả năng hoà tan trong nước và dung môi hữu cơ.
– Chúng có tính bazơ nhẹ và có thể phản ứng với các chất axit để tạo thành muối.
– Hóa chất này có khả năng tạo thành phức chất với các ion kim loại như natri (Na+), kali (K+), và canxi (Ca2+).
2. Tính chất vật lý Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate thường có dạng chất lỏng trong nhiều trường hợp, có thể có màu từ trắng đến vàng nhạt.
– Các đặc điểm như mật độ, độ nhớt và nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này có thể thay đổi dựa trên cấu trúc phân tử và số lượng nhóm oxyethylene.
– Alcohol Ethoxylate có khả năng tạo bọt và giảm căng mặt nước, làm tăng khả năng tẩy rửa và nhũ hóa.
Tuy nhiên, lưu ý rằng các tính chất cụ thể của mỗi loại Alcohol Ethoxylate có thể khác nhau. Do đó, khi làm việc với hóa chất này, cần tham khảo thông tin từ nguồn cung cấp hoặc tổ chức liên quan để biết thêm thông tin chi tiết về tính chất và hướng dẫn sử dụng an toàn.
Alcohol Ethoxylate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Alcohol Ethoxylate:
1. Chất tẩy rửa: Alcohol Ethoxylate được sử dụng làm thành phần chính trong sản xuất các chất tẩy rửa. Chúng có khả năng làm tăng khả năng tẩy rửa, giảm căng mặt nước và làm mềm nước, giúp loại bỏ bụi bẩn, mỡ và các chất ô nhiễm khác trên bề mặt. Các loại chất tẩy rửa gia đình, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, và nhiều sản phẩm tẩy rửa khác thường chứa Alcohol Ethoxylate.
2. Chất nhũ hóa: hóa chất này được sử dụng như một chất nhũ hóa để tạo bọt và tạo hiệu ứng nhũ hóa trong các sản phẩm như xà phòng, kem cạo râu, kem đánh răng, sản phẩm chăm sóc cá nhân, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Chất phụ gia: Alcohol Ethoxylate có khả năng tăng cường tính chất phụ gia của các sản phẩm. Chúng thường được sử dụng như chất phụ gia trong sản xuất chất ổn định, chất tạo bọt, chất tạo độ nhớt, chất ổn định nhiệt, chất tạo màu, và các chất phụ gia khác trong ngành công nghiệp hóa chất.
4. Ngành hóa chất: đây là thành phần chính trong sản xuất các loại chất tẩy rửa, chất nhũ hóa, và chất phụ gia trong ngành hóa chất.
5. Ngành dệt nhuộm: Alcohol Ethoxylate được sử dụng làm chất ổn định, chất nhũ hóa, và chất tạo độ nhớt trong quá trình dệt nhuộm để đạt được hiệu suất tốt và màu sắc đồng đều trên các vải.
6. Ngành công nghiệp da: được sử dụng để cải thiện tính mềm mại và độ nhớt của các chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc da trong ngành công nghiệp da.
7. Ngành xử lý nước: Alcohol Ethoxylate được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để tăng cường khả năng tẩy rửa, ổn định nhiệt và chất nhũ hóa trong các sản phẩm xử lý nước.
8. Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống như chất tẩy rửa và chất phụ gia để tạo bọt, cải thiện tính nhũ hóa và tăng cường hiệu quả tẩy rửa.
Tùy thuộc vào loại Alcohol Ethoxylate cụ thể và ứng dụng, có thể có nhiều công dụng khác nhau. Chúng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm hiệu quả và đảm bảo chất lượng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, Alcohol Ethoxylate cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rửa công nghiệp, sản xuất giấy, và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Alcohol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Lưu trữ Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Nắp chai nên được đậy kín sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc không mong muốn và hạn chế bay hơi.
2. An toàn khi sử dụng Alcohol Ethoxylate
– Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc kỹ hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm liên quan.
– Để đảm bảo an toàn cá nhân, nên sử dụng các biện pháp bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và áo mưa.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch ngay với nước và tham khảo ý kiến từ nhà cung cấp hoặc bác sĩ.
– Sử dụng Alcohol Ethoxylate chỉ trong môi trường hợp lý và theo các quy định và quy tắc an toàn.
3. Xử lý và tiêu hủy Alcohol Ethoxylate
– Khi xử lý hóa chất đã qua sử dụng, tuân thủ các quy định và quy tắc về xử lý chất thải hóa học tại địa phương.
– Không xả hóa chất vào cống, sông, ao hoặc môi trường tự nhiên khác.
– Hỏi ý kiến chuyên gia hoặc các tổ chức liên quan về việc tiêu hủy hợp lý của Alcohol Ethoxylate.
Đơn vị bán × phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Nơi cung cấp § cung ứng hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột Phần Lan Finland tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm BKC – Benzalkonium Chloride 80% Anh Quốc Uk Kingdoms
Công Thức : C21H38NCl
Hàm lượng : 80%
Xuất xứ : Anh
Đóng gói : 200Kg/1phi
Ngày nay, BKC – Benzalkonium Chloride có nhiều ứng dụng phổ biến và quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về hóa chất này
BKC – Benzalkonium Chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một loại chất kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm. BKC – Benzalkonium Chloride thường có dạng chất lỏng không màu hoặc hơi vàng, và nó là một chất surfactant cationic, có tính khử trùng.
BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và các sản phẩm hóa dụng. Ví dụ, nó được sử dụng trong các loại kem đánh răng, xà phòng, nước rửa tay kháng khuẩn, nước rửa mắt và nhiều sản phẩm khác. BKC – Benzalkonium Chloride cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, các sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt, cũng như trong các sản phẩm y tế như dung dịch khử trùng da trước phẫu thuật.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng BKC – Benzalkonium Chloride có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người. Nếu sử dụng hóa chất này trong bất kỳ sản phẩm nào, luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các biện pháp an toàn được đề xuất.
BKC – Benzalkonium Chloride có các tính chất vật lý hóa học như sau:
1. Tính chất về hình thái: BKC – Benzalkonium Chloride thường có dạng chất lỏng không màu hoặc hơi vàng. Nó có thể tồn tại dưới dạng hợp chất kết tinh, tùy thuộc vào điều kiện và pha môi trường.
2. Tính chất hòa tan: hòa tan tốt trong nước và các dung môi pola. Nó có thể hòa tan trong cồn, glycerin và aceton, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không pola như dầu và hydrocacbon.
3. Điểm nóng chảy và nhiệt độ sôi: BKC – Benzalkonium Chloride có điểm nóng chảy khoảng 200-220°C. Nhiệt độ sôi của nó thường ở khoảng 100-120°C, tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện.
4. Độ pH: hóa chất này là một chất bazơ yếu và có thể tạo thành dung dịch có độ pH kiềm. Phạm vi pH hiệu quả của BKC – Benzalkonium Chloride thường từ 6 đến 8.
5. Tính chất bề mặt hoạt động: là một chất surfactant cationic, có khả năng giảm căng bề mặt và làm giảm giao thoa giữa các hạt chất rắn và lỏng. Điều này cho phép BKC – Benzalkonium Chloride có khả năng làm sạch và tẩy rửa hiệu quả.
6. Tính chất khử trùng: BKC – Benzalkonium Chloride là một chất kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm. Nó có khả năng tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn, virus và nấm.
Tổng quan BKC – Benzalkonium Chloride là một chất lỏng không màu hoặc hơi vàng, có tính hòa tan trong nước và dung môi pola, có tính chất bazơ yếu và có khả năng giảm căng bề mặt. Ngoài ra, nó cũng có tính kháng khuẩn, kháng vi khuẩn và kháng nấm.
BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các tính chất kháng khuẩn và khử trùng của hóa chất
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm kem đánh răng, xà phòng, nước rửa tay kháng khuẩn, nước rửa mắt và sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp tiêu diệt vi khuẩn và giữ cho sản phẩm giữ được tính kháng khuẩn.
2. Sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt: hóa chất được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch và khử trùng bề mặt như dung dịch lau sàn, chất tẩy rửa, dung dịch vệ sinh và chất khử trùng. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và virus trên các bề mặt.
3. Sản phẩm y tế: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm y tế như dung dịch khử trùng da trước phẫu thuật và dung dịch rửa tay y tế. Nó giúp tiêu diệt các vi khuẩn và giữ cho khu vực được vệ sinh sạch sẽ.
4. Chất khử trùng trong ngành công nghiệp: được sử dụng trong ngành công nghiệp làm sạch và khử trùng, bao gồm sản xuất hóa chất, nhà máy chế biến thực phẩm và công nghiệp dược phẩm. Nó có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus trong quá trình sản xuất và vệ sinh.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác. Nó có thể được sử dụng làm chất khử trùng, chất tẩy rửa và chất phụ gia trong quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để khử trùng các bề mặt, thiết bị và dụng cụ. Nó có thể được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm để đảm bảo vệ sinh và an toàn cho sản phẩm.
7. Ngành dược phẩm: BKC – Benzalkonium Chloride được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm dược phẩm như dung dịch kháng khuẩn, thuốc trị viêm nhiễm và các sản phẩm khác có tính chất kháng khuẩn.
8. Ứng dụng trong nông nghiệp: hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong việc tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của tác nhân gây bệnh trên cây trồng và trong ao nuôi thủy sản.
9. Ngành công nghiệp xử lý nước: BKC – Benzalkonium Chloride có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để khử trùng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và tác nhân gây bệnh.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng BKC – Benzalkonium Chloride cũng có thể có hiệu ứng phụ và cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và biện pháp an toàn khi sử dụng nó trong các ứng dụng khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất BKC – Benzalkonium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ BKC – Benzalkonium Chloride trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo đậy kín bình chứa hoặc đóng gói BKC – Benzalkonium Chloride sau khi sử dụng để ngăn chặn sự bay hơi hoặc ôxi hóa.
– Giữ BKC – Benzalkonium Chloride xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở một nơi không thể tiếp cận dễ dàng.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và biết rõ các biện pháp an toàn cần thiết.
– Sử dụng BKC – Benzalkonium Chloride trong môi trường có đủ thông gió hoặc trong không gian rộng.
– Đeo bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với hóa chất này, bao gồm găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Không hít phải hơi hoặc bụi BKC – Benzalkonium Chloride, hạn chế tiếp xúc hơi BKC – Benzalkonium Chloride bằng cách làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp.
– Tuân thủ quy định về việc loại bỏ và xử lý BKC – Benzalkonium Chloride đã qua sử dụng theo quy định địa phương.
Lưu ý rằng thông tin về bảo quản và sử dụng BKC – Benzalkonium Chloride có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định pháp luật và hướng dẫn cụ thể.
Địa chỉ cung ứng [ phân phối ] Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Địa chỉ chuyên nhập khẩu ○ kinh doanh hóa chất Calcium Chloride Dạng Bột * CaCl2 Canxi Dạng Bột Phần Lan Finland tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% bao 25kg Indonesia
Công Thức : Al2(SO4)3
Hàm lượng : 17%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 25kg/1bao
Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% là một muối của nhôm (Al) và axit sunfua (H2SO4). Công thức hóa học của nó cho thấy có hai nguyên tử nhôm và ba nhóm sulfate trong mỗi phân tử.
Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% thường được sản xuất dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám. Nó có tính chất hút ẩm và tan trong nước. Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như xử lý nước, sản xuất giấy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chống cháy. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tăng cường hiệu quả quá trình tẩy trắng và làm cứng giấy.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất, luôn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm đọc kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17%
Tính chất vật lý Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17%
– Trạng thái: Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Al2(SO4)3 là khoảng 342,15 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 770 °C (1418 °F).
– Tính tan: tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17%
– Tính axit: Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% là một axit. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành các ion nhôm (Al3+) và các ion sulfate (SO42-). Dung dịch Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% có tính axit và có thể tác động đến một số chất khác.
– Tác dụng với kiềm: hóa chất này phản ứng mạnh với các chất kiềm để tạo thành các muối nhôm kiềm, ví dụ như nhôm hidroxit (Al(OH)3).
– Tác dụng với kim loại: có thể tạo thành kết tủa với một số kim loại, nhưng phản ứng không mạnh.
Ngoài ra, Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% cũng có thể tạo thành các hợp chất khác và tham gia vào nhiều quá trình hóa học phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác có mặt trong hệ thống hóa học.
Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
1. Xử lý nước: Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để tẩy sạch và kết tủa các chất gây đục, hữu cơ và các tạp chất khác. Khi được thêm vào nước, Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% tạo thành kết tủa nhôm hydroxit, giúp loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ, như vi khuẩn, sắt, mangan và các chất hữu cơ gây mùi.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất kết dính và tạo độ bền cho giấy. Nó có khả năng kết tủa các tạp chất và các chất hữu cơ trong quá trình sản xuất giấy, làm giảm độ đục và tăng tính chất bề mặt của giấy.
3. Mỹ phẩm: Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước hoa và mỹ phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm cứng nước và làm mịn da.
4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như thuốc trị viêm loét dạ dày, thuốc chống nôn và thuốc trị bệnh ngoài da.
5. Chất chống cháy: Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% cũng được sử dụng làm thành phần trong chất chống cháy, đặc biệt trong các vật liệu xây dựng như sơn chống cháy và các vật liệu cách nhiệt.
6. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để điều chỉnh pH, tạo kết tủa và tăng tính ổn định của chất nhuộm trong quá trình nhuộm vải.
7. Công nghiệp da: Trong sản xuất da, Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% được sử dụng để tác động lên da, làm cứng và làm mịn bề mặt da. Nó cũng được sử dụng để xử lý các chất thải từ quá trình nhuộm và chế biến da.
8. Chất tẩy trắng và làm sạch: hóa chất này có khả năng tẩy trắng và làm sạch trong các ứng dụng như chất tẩy trắng giấy, chất tẩy trắng vải và chất làm sạch công nghiệp.
9. Công nghệ bê tông: có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bê tông để tạo ra bê tông chống thấm nước và tăng độ bền cơ học của bê tông.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17%. Ngoài ra, còn có các ứng dụng khác trong lĩnh vực dược phẩm, chất chống cháy, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% cần tuân thủ các quy định về an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng nơi lưu trữ không gặp tiếp xúc với chất cháy, hóa chất không tương thích khác và các chất gây ô nhiễm.
2. Đóng gói: Sản phẩm nên được đóng gói đúng cách trong bao bì chất lượng cao, chắc chắn và không thấm nước. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
3. Hướng dẫn sử dụng: Đọc và hiểu kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về an toàn, bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi làm việc với sản phẩm.
4. Thoáng khí : Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
6. Loại bỏ an toàn: Loại bỏ Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương. Không xả hóa chất vào cống hoặc môi trường tự nhiên.