NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 0.1 Cty phân phối Σ cung cấp Liquid Neosorb © Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand | Nơi phân phối Þ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 0.2 Liquid Neosorb © Sorbitol được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì
- 0.3 Liquid Neosorb © Sorbitol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C6H14O6, còn được gọi là đồng phân của glucose. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
- 1 Hóa chất Liquid Neosorb © Sorbitol có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Liquid Neosorb © Sorbitol
- 1.1 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Liquid Neosorb © Sorbitol một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
- 1.2 Tại sao PAC Dạng Lỏng – PAC Nước lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 1.3 Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC Dạng Lỏng – PAC Nước có thể được mô tả như sau
- 1.4 PAC Dạng Lỏng – PAC Nước có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
- 1.5 Để bảo quản và sử dụng PAC Dạng Lỏng – PAC Nước một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 1.6 Thông tin và ứng dụng Acid Phosphoric – H3PO4
- 1.7 Acid Phosphoric – H3PO4 là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Acid Phosphoric – H3PO4:
- 1.8 Acid Phosphoric – H3PO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Acid Phosphoric – H3PO4
- 1.9 Acid Phosphoric – H3PO4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
- 1.10 Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 1.11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
- 1.12 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
- 1.13 Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
Cty phân phối Σ cung cấp Liquid Neosorb © Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand | Nơi phân phối Þ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : C6H14O6
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Thái Lan
Đóng gói : 300kg/1phi
Liquid Neosorb © Sorbitol được sử dụng trong lĩnh vực gì và tác dụng của nó là gì
Liquid Neosorb © Sorbitol là một loại đường alcohol có tên hóa học đầy đủ là D-glucitol. Nó thuộc về nhóm các hợp chất polyol (hay còn gọi là đường alcohol) và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Liquid Neosorb © Sorbitol thường được tạo ra từ glucose thông qua quá trình hydrogen hóa, trong đó nhóm aldehyde trên glucose được chuyển thành một nhóm hydroxyl. Điều này tạo ra một hợp chất có cấu trúc tứ diol (có bốn nhóm hydroxyl) và có tính chất là một chất lỏng đặc biệt.
Liquid Neosorb © Sorbitol có một số ứng dụng quan trọng. Trong ngành thực phẩm, nó được sử dụng làm chất làm ngọt thay thế đường, đặc biệt là trong sản phẩm không đường hoặc ít đường. Nó cũng có thể được tìm thấy trong kẹo, nước giải khát, kem, bánh ngọt và nhiều sản phẩm khác. Trong ngành dược phẩm, hóa chất thường được sử dụng làm chất làm dịu và chất tạo đặc trong các thuốc nước hoặc mỡ dầu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Liquid Neosorb © Sorbitol cũng có thể gây tác động lỏng ruột hoặc tác dụng chống chảy hơi ở một số người, do đó nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng cụ thể được chỉ định.
Liquid Neosorb © Sorbitol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C6H14O6, còn được gọi là đồng phân của glucose. Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất này
Tính chất vật lý:
1. Tính chất hình thái: Liquid Neosorb © Sorbitol là một chất rắn không màu, có dạng hạt tinh thể hoặc bột mịn. Nó thường có hình dạng dạng tam giác hoặc hình hộp chữ nhật.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xảy ra trong khoảng 90-95 °C.
3. Tính chất tan: Liquid Neosorb © Sorbitol có khả năng tan trong nước và các dung môi có tính chất pola như ethanol, methanol và propylene glycol. Đây là một trong những lợi thế của Liquid Neosorb © Sorbitol trong ứng dụng công nghiệp và dược phẩm.
4. Độc tính: hóa chất này không độc, không gây kích ứng da và không gây nguy hiểm đối với sức khỏe con người. Nó thường được sử dụng làm chất làm ngọt thực phẩm và thành phần chính trong các sản phẩm không đường.
Tính chất hóa học:
1. Tính chất chống oxy hóa: Liquid Neosorb © Sorbitol có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ các chất khác khỏi quá trình oxy hóa.
2. Tính chất khử: có tính chất khử yếu và có thể được sử dụng làm chất khử trong một số ứng dụng hóa học.
3. Tính chất tạo màng: hóa chất có khả năng tạo màng, làm giảm độ nhớt của các dung dịch và cải thiện khả năng tạo màng của các sản phẩm.
4. Tính chất phản ứng: Liquid Neosorb © Sorbitol có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, bao gồm quá trình ester hóa, oxi hóa và khử, và các phản ứng trao đổi ion.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất này. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, Liquid Neosorb © Sorbitol có thể có các tính chất khác nhau và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp hóa chất.
Hóa chất Liquid Neosorb © Sorbitol có nhiều công dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Liquid Neosorb © Sorbitol
1. Thực phẩm: Liquid Neosorb © Sorbitol được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm như một chất làm ngọt và chất điều chỉnh độ ngọt. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm thực phẩm như kẹo cao su, kẹo mềm, chocolate, đồ uống có gas, sản phẩm làm đá và một số loại thực phẩm khác. Liquid Neosorb © Sorbitol không chỉ cung cấp hương vị ngọt mà còn có khả năng giữ ẩm và tạo cấu trúc trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Dược phẩm: hóa chất này có tính chất làm mềm, làm ẩm và chống oxy hóa, nên nó được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc, bao gồm viên nén, xiro, siro và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất một số loại sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
3. Công nghiệp: Liquid Neosorb © Sorbitol có khả năng chống đông đặc và chống ẩm, nên nó được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp. Ví dụ, Liquid Neosorb © Sorbitol được sử dụng trong sản xuất chất làm mềm sợi, sơn, keo, nhựa và nhiều sản phẩm khác.
4. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Liquid Neosorb © Sorbitol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm khác. Nó có thể cung cấp độ ẩm cho da và tóc, đồng thời làm mềm và làm mượt chúng.
5. Công nghệ sinh học: Liquid Neosorb © Sorbitol cũng có ứng dụng trong công nghệ sinh học. Nó có thể được sử dụng làm nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn và tế bào sinh học trong quá trình sản xuất sinh học và dược phẩm.
6. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân: Liquid Neosorb © Sorbitol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, dầu gội, dầu dưỡng tóc và các sản phẩm khác. Nó có khả năng làm mềm, làm ẩm và cung cấp độ ẩm cho da và tóc.
7. Ngành công nghiệp hóa chất: Liquid Neosorb © Sorbitol được sử dụng trong công nghiệp như chất làm mềm sợi, chất chống đông đặc, chất làm ẩm và chất chống oxy hóa trong sản xuất sơn, keo, nhựa, chất kết dính và nhiều ứng dụng khác.
8. Ngành công nghệ sinh học: Liquid Neosorb © Sorbitol có ứng dụng trong công nghệ sinh học và công nghệ dược phẩm. Nó được sử dụng như một nguồn carbon và năng lượng cho vi khuẩn và tế bào sinh học trong quá trình sản xuất sinh học và dược phẩm.
Liquid Neosorb © Sorbitol cũng có một số ứng dụng khác như trong sản xuất giấy, dệt nhuộm, chất tẩy rửa và chất bảo quản. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể, Liquid Neosorb © Sorbitol có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Lưu ý rằng việc sử dụng hóa chất này phải tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Liquid Neosorb © Sorbitol một cách an toàn và hiệu quả, bạn nên tuân theo các quy định và hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Liquid Neosorb © Sorbitol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, vì hóa chất này có khả năng hút ẩm.
– Đậy chặt nắp hoặc đóng gói kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và hiểu tài liệu an toàn liên quan đến Liquid Neosorb © Sorbitol trước khi sử dụng.
– Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab khi làm việc với hóa chất để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Hạn chế hít phải hơi hóa chất, nên làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Tránh nuốt hóa chất. Nếu nuốt phải một lượng lớn hoặc có biểu hiện bất thường, cần tìm ngay sự y tế.
3. Loại bỏ:
– Không xả Liquid Neosorb © Sorbitol vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên. Hãy tuân thủ các quy định môi trường địa phương khi loại bỏ hóa chất này.
– Bạn nên liên hệ với các cơ quan quản lý chất thải hoặc đơn vị xử lý chất thải địa phương để biết cách loại bỏ Liquid Neosorb © Sorbitol một cách an toàn và hợp pháp.
Lưu ý rằng các hướng dẫn này chỉ mang tính chất thông tin chung. Hãy tham khảo các tài liệu cụ thể, quy định an toàn và hướng dẫn từ nhà sản xuất để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định và biện pháp an toàn khi làm việc với Liquid Neosorb © Sorbitol.
Cty chuyên thương mại ♦ cung ứng Liquid Neosorb © Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Nơi chuyên thương mại ƒ phân phối Liquid Neosorb © Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Liquid Neosorb © Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Liquid Neosorb © Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Liquid Neosorb © Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm PAC Dạng Lỏng – PAC Nước 10%– 17% Trung Quốc China
Công Thức : [Al2(OH)nCl6-n]m
Hàm lượng : 28-31%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao PAC Dạng Lỏng – PAC Nước lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
PAC Dạng Lỏng – PAC Nước là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước và xử lý nước thải. Nó là một dạng polyme nhôm có chứa ion nhôm (Al³⁺) và ion clo (Cl⁻). PAC Dạng Lỏng – PAC Nước thường được sản xuất dưới dạng bột hoặc dung dịch, và có thể có các biến thể khác nhau với tỷ lệ nhôm và clo khác nhau.
PAC Dạng Lỏng – PAC Nước được sử dụng như một chất flocculant, có khả năng hút và tụ tập các tạp chất, hạt bẩn, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước. Khi PAC Dạng Lỏng – PAC Nước được thêm vào nước, nó tạo thành các kết tủa hoặc floccules, giúp tách chất cặn và bẩn khỏi nước, cải thiện chất lượng nước và giảm sự ô nhiễm.
PAC Dạng Lỏng – PAC Nước cũng được sử dụng trong việc xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước thải có chất lượng an toàn để xả thải hoặc tái sử dụng.
Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, công nghiệp dệt nhuộm, mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC Dạng Lỏng – PAC Nước có thể được mô tả như sau
1. Dạng chất: PAC Dạng Lỏng – PAC Nước có dung dịch lỏng tùy thuộc vào quá trình sản xuất và ứng dụng cụ thể.
2. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, tùy thuộc vào thành phần và nguồn gốc.
3. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Khi PAC Dạng Lỏng – PAC Nước được pha vào nước, nó sẽ tạo thành một dung dịch trong đó các ion nhôm và ion clo được phân tán.
4. pH: Dung dịch PAC Dạng Lỏng – PAC Nước thường có pH trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này là do tính axit của các hợp chất nhôm có trong hóa chất này.
5. Tính ổn định: khá ổn định trong điều kiện thông thường, không dễ bị phân hủy hay phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
6. Tác động ăn mòn: PAC Dạng Lỏng – PAC Nước có tính ăn mòn, do chứa ion nhôm và ion clo. Do đó, khi sử dụng PAC Dạng Lỏng – PAC Nước, cần chú ý để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
7. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động trong khoảng từ 1,2 đến 1,4 g/cm³, tùy thuộc vào công thức cụ thể của sản phẩm.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của PAC Dạng Lỏng – PAC Nước có thể có sự biến đổi nhất định tuỳ thuộc vào công thức và phương pháp sản xuất cũng như thành phần chính xác của sản phẩm cụ thể.
PAC Dạng Lỏng – PAC Nước có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
1. Xử lý nước uống: PAC Dạng Lỏng – PAC Nước được sử dụng rộng rãi để xử lý nước uống và làm sạch nước từ các nguồn nước tự nhiên hoặc nguồn nước ô nhiễm. PAC Dạng Lỏng – PAC Nước giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất lơ lửng có trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước uống và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Xử lý nước công nghiệp: được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến hóa chất, và công nghiệp khai thác. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, chất cặn, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước sử dụng trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
3. Xử lý nước thải: PAC Dạng Lỏng – PAC Nước được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý nước thải. Nó có khả năng tạo kết tủa và flocculation, giúp tách chất rắn từ nước thải. PAC Dạng Lỏng – PAC Nước có thể loại bỏ các chất hữu cơ, màu sắc, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất ô nhiễm khác, từ đó làm sạch nước thải trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
4. Xử lý nước bể bơi: hóa chất cũng được sử dụng để xử lý nước trong hồ bơi hoặc bể bơi. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và vi khuẩn từ nước bể bơi, giữ cho nước trong sạch và an toàn để sử dụng.
5. Xử lý nước công cộng: PAC Dạng Lỏng – PAC Nước được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước công cộng để giảm đáng kể sự hình thành các chất cặn trong đường ống cấp nước, đồng thời cải thiện chất lượng nước và hiệu suất của hệ thống cấp nước.
6. Công nghiệp dầu khí: hóa chất này được sử dụng để xử lý nước và nước thải trong quá trình khai thác, sản xuất và xử lý dầu khí. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước và nước thải trong các hoạt động liên quan đến dầu khí.
7. Sản xuất giấy: PAC Dạng Lỏng – PAC Nước được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy để tách chất cặn và tạp chất khỏi nguyên liệu giấy và nước thải. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấy và hiệu suất của quy trình sản xuất.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau như chất tẩy rửa, chất xử lý bề mặt, chất chống ô xy hóa và chất tạo màng.
9. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: PAC Dạng Lỏng – PAC Nước có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống để loại bỏ các chất hữu cơ, chất lơ lửng và các chất ô nhiễm từ nước và quá trình sản xuất.
Có thể có nhiều ứng dụng khác của PAC Dạng Lỏng – PAC Nước tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng PAC Dạng Lỏng – PAC Nước một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ PAC Dạng Lỏng – PAC Nước ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
– Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc không cần thiết với không khí và ẩm.
– Giữ PAC Dạng Lỏng – PAC Nước xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phông bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp PAC Dạng Lỏng – PAC Nước. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra bởi nhà sản xuất.
– Không hít phải hơi hoặc bụi hóa chất này. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong môi trường có hệ thống hút đúng quy định.
– Không kết hợp PAC Dạng Lỏng – PAC Nước với các chất khác trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải PAC Dạng Lỏng – PAC Nước phải tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương về môi trường và xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả PAC Dạng Lỏng – PAC Nước hoặc nước chứa hóa chất này vào hệ thống cống thoát nước hoặc nước mặt mà không xử lý hoặc không được phép.
– Nếu cần, hãy tìm hiểu về các phương pháp xử lý chất thải PAC Dạng Lỏng – PAC Nước an toàn và thích hợp.
Công ty phân phối π cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty nhập khẩu / bán Liquid Neosorb © Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Phosphoric – H3PO4 85% Can Xanh Hàn Quốc Korea
Công Thức : H3PO4
Hàm lượng : 85%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 35kg/1Can
Thông tin và ứng dụng Acid Phosphoric – H3PO4
Acid Phosphoric – H3PO4 là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H₃PO₄. Hóa chất này là một axit trung tính mạnh trong nước và có thể tìm thấy trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Acid Phosphoric – H3PO4 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và các ứng dụng khác. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hóa chất
1. Công nghiệp thực phẩm: Acid Phosphoric – H3PO4 được sử dụng trong sản xuất nước giải khát có ga, như coca-cola, để tạo ra vị chua và làm tăng độ axit.
2. Phân bón: được sử dụng để sản xuất phân bón phosphat, cung cấp dưỡng chất cho cây trồng.
3. Sản xuất chất tẩy rửa: được sử dụng trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, chất tẩy rửa kim loại và chất tẩy rửa bề mặt.
4. Chế biến thực phẩm: được sử dụng trong công nghệ chế biến thực phẩm như chế biến thực phẩm từ sữa, sản xuất bia và nấu ăn.
5. Công nghiệp chất lỏng làm mát: được sử dụng trong các hệ thống làm mát trong công nghiệp để điều chỉnh pH và chống ăn mòn.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Acid Phosphoric – H3PO4, và nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Acid Phosphoric – H3PO4 là một axit anorganic mạnh có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất của Acid Phosphoric – H3PO4:
Tính chất vật lý Acid Phosphoric – H3PO4
1. Ngoại quan: hóa chất là một chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có mùi hắc, và có dạng nhũ tương dày đặc.
2. Điểm nóng chảy: Acid Phosphoric – H3PO4 có điểm nóng chảy khoảng 42,35°C.
3. Điểm sôi: có điểm sôi khoảng 158-165°C, tùy thuộc vào nồng độ của nó.
4. Độ hòa tan: hóa chất có tính hòa tan cao trong nước. Nó có thể hòa tan vào nước để tạo thành một dung dịch axit. Độ hòa tan của nó phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ.
Tính chất hóa học Acid Phosphoric – H3PO4
1. Axit mạnh: là một axit mạnh, có khả năng tạo ra các ion hyđro (H+) trong nước, làm giảm pH của dung dịch.
2. Tính oxi hóa: hóa chất có khả năng oxi hóa, trong một số trường hợp có thể oxi hóa các chất khác thành các dạng oxit phosphat tương ứng.
3. Phản ứng với kim loại: hóa chất có thể tác dụng với kim loại để tạo ra muối phosphat tương ứng. Ví dụ, nó phản ứng với kim loại natri để tạo ra muối sodium phosphate (Na₃PO₄).
4. Tính chất chống ăn mòn: có khả năng chống ăn mòn và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để làm sạch bề mặt kim loại và làm giảm quá trình ăn mòn.
Lưu ý rằng thông tin trên chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về tính chất vật lý và hóa học của Acid Phosphoric – H3PO4. Sự phức tạp và ứng dụng của nó có thể phụ thuộc vào điều kiện và mục đích sử dụng cụ thể.
Acid Phosphoric – H3PO4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhưng phổ biến nhất là trong công nghiệp, công thức và ngành thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của Acid Phosphoric – H3PO4
1. Trong công nghiệp Acid Phosphoric – H3PO4
– Được sử dụng trong sản xuất phân bón và chất kích thích tăng trưởng cây trồng.
– Nó được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa và chất chống ăn mòn.
– Acid Phosphoric – H3PO4 cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất và xử lý kim loại.
2. Trong công thức Acid Phosphoric – H3PO4
– Hóa chất được sử dụng trong công thức để tạo ra sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và xà phòng.
– Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và làm tăng độ bền của sản phẩm.
3. Trong ngành thực phẩm Acid Phosphoric – H3PO4
– Acid Phosphoric – H3PO4 được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để điều chỉnh độ axit và độ pH của các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, bia và rượu.
– Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chống oxi hóa và chất ổn định màu sắc trong các sản phẩm thực phẩm.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Chất này được sử dụng trong sản xuất các hợp chất phosphat, như ammonium phosphate và sodium phosphate, được sử dụng trong phân bón và sản xuất hóa chất khác.
- Nó cũng được sử dụng để tạo ra các chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và các chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất hóa chất.
5. Ngành chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– Chất này có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, xà phòng và sản phẩm chăm sóc tóc để điều chỉnh pH và độ axit.
Lưu ý rằng công dụng của Acid Phosphoric – H3PO4 không chỉ giới hạn trong các ngành đã liệt kê ở trên, mà có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Acid Phosphoric – H3PO4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng
1. Bảo quản Acid Phosphoric – H3PO4
– Hóa chất nên được bảo quản trong các bình chứa kín, được làm từ vật liệu chịu hóa chất như thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất.
– Bình chứa phải được đậy kín và được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
– Acid Phosphoric – H3PO4 nên được lưu trữ xa tầm tay trẻ em và xa các chất gây cháy, chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa.
2. Sử dụng Acid Phosphoric – H3PO4
– Khi sử dụng Acid Phosphoric – H3PO4, người dùng nên đeo đồ bảo hộ, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
– Sử dụng hóa chất trong khu vực có thông gió tốt hoặc dưới hút khí.
– Trước khi sử dụng Acid Phosphoric – H3PO4, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quản lý hóa chất.
– Nên được sử dụng trong môi trường có độ thông gió tốt và tránh tiếp xúc với ngọn lửa hoặc chất gây cháy.
– Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, nhanh chóng rửa sạch bằng nước và tìm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
– Không bao giờ trộn Acid Phosphoric – H3PO4 với các chất hóa chất khác mà không có hướng dẫn cụ thể và an toàn.
Nhà phân phối ⌡ cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên thương mại → kinh doanh Liquid Neosorb © Sorbitol Food Grade Thực Phẩm Thái Lan Thailand tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 E500 Thực Phẩm Food Grade Tata Ấn Độ India
Công Thức : NaHCO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tại sao Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một muối của natri và axit cacbonic. Nó còn được gọi là bicarbonate of soda, baking soda hoặc soda lạnh trong tiếng Anh. Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất hóa học rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Ứng dụng chính của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 bao gồm:
1. Trong nấu ăn: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì và bánh quy. Khi nung nóng, nó tạo ra khí carbon dioxide giúp sản phẩm nở phồng.
2. Trong y học: được sử dụng trong một số phương pháp điều trị y tế, bao gồm cân bằng pH dạ dày, điều trị dị ứng côn trùng và những tình trạng tạo axit trong cơ thể.
3. Trong vệ sinh cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng như một loại kem đánh răng tự nhiên, một chất tẩy trắng răng và một chất khử mùi tự nhiên cho nước miệng hoặc nách.
4. Trong công nghiệp: hóa chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, xà phòng, thuốc nhuộm và các sản phẩm khác.
5. Trong môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá và hồ bơi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trước khi sử dụng hóa chất này cho bất kỳ mục đích nào, nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3:
Tính chất vật lý:
– Ngoại hình: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Khối lượng phân tử: 84,01 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có điểm nóng chảy ở khoảng 50-70°C (122-158°F).
– Độ hòa tan: có tính hòa tan trong nước. Một lượng lớn Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường.
– Độ pH: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có tính bazơ nhẹ với giá trị pH khoảng 8,3 trong dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
– Phản ứng với axit: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 phản ứng với axit để tạo ra muối, nước và khí carbon dioxide. Ví dụ: NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2.
– Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, hóa chất này phân hủy thành natri cacbonat (Na2CO3), nước và khí carbon dioxide. Quá trình này được sử dụng trong nấu ăn và nhiều ứng dụng khác.
– Tác dụng với axit tạo bọt: hóa chất có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với axit hoặc chất tạo bọt như cream of tartar. Điều này giúp tăng kích thước bột nổi trong quá trình nấu ăn.
– Tính khử: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có khả năng khử một số chất oxi hóa như chất tẩy trắng và các hợp chất có chứa oxi. Điều này giúp hóa chất có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng và chất làm sạch trong một số ứng dụng.
Lưu ý rằng, tính chất và phản ứng hóa học của Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường cụ thể mà nó được sử dụng trong.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày
1. Chất làm tăng kích thước bột nổi: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 thường được sử dụng trong nấu ăn làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy và bánh ngọt. Khi nung nóng, hóa chất này tạo ra khí carbon dioxide, làm cho sản phẩm nở phồng và mềm mịn.
2. Chất khử mùi: có khả năng hấp thụ mùi hôi và khử mùi trong nhiều tình huống khác nhau. Nó thường được sử dụng để khử mùi trong tủ lạnh, giày dép, thùng rác, xe hơi và nhiều bề mặt khác.
3. Chất làm sạch: hóa chất có tính chất tẩy trắng và tẩy rửa. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bồn cầu, bồn tắm, vòi sen, chảo chống dính, lò vi sóng, lò nướng và các bề mặt khác. Hóa chất này cũng có khả năng tẩy trắng răng và là thành phần trong một số loại kem đánh răng tự nhiên.
4. Chất cân bằng pH: hóa chất có tính bazơ nhẹ và có thể được sử dụng để cân bằng pH trong một số ứng dụng y tế. Ví dụ, nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản.
5. Chất xử lý trong công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong công nghiệp giấy, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất xà phòng và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất.
6. Ngành thực phẩm: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 là một thành phần quan trọng trong ngành thực phẩm. Nó được sử dụng làm chất làm tăng kích thước bột nổi trong việc làm bánh, bánh mì, bánh quy, bánh ngọt và nhiều sản phẩm nướng khác.
7. Ngành y tế: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có ứng dụng trong ngành y tế. Nó được sử dụng để cân bằng pH dạ dày trong một số trường hợp khó chịu như đầy hơi, trào ngược dạ dày và viêm thực quản. Ngoài ra, Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong một số phương pháp điều trị khác, như điều trị dị ứng côn trùng.
8. Ngành chăm sóc cá nhân: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng tự nhiên, chất tẩy trắng răng, nước miệng và chất khử mùi tự nhiên cho nách.
9. Ngành công nghiệp: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng trong sản xuất giấy, sản xuất xà phòng, sản xuất thuốc nhuộm, sản xuất hóa chất và trong quá trình điều chỉnh pH của nhiều quá trình sản xuất khác.
10. Ngành môi trường: Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cũng có thể được sử dụng trong ngành môi trường. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ cá, hồ bơi hoặc các hệ thống xử lý nước thải.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 và ứng dụng của nó còn rất đa dạng.
Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn về bảo quản và sử dụng hóa chất
1. Bảo quản:
– Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong các bao bì kín và không bị ẩm ướt.
– Tránh tiếp xúc Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 với chất oxi hóa mạnh và các chất hóa học khác có thể gây phản ứng không mong muốn.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trên bao bì hoặc tài liệu thông tin sản phẩm.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi cần thiết.
– Không hít phải bụi hóa chất hoặc hít phải hơi phát ra từ nó.
– Tránh tiếp xúc hóa chất này với mắt và da. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không ăn, uống hoặc hút hóa chất.
– Sử dụng Sodium Bicarbonate – Bicar NaHCO3 chỉ trong các ứng dụng đã được chỉ định và không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị.