NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Đơn vị thương mại φ cung cấp hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India | Địa chỉ chuyên bán → nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Tính chất hóa học và ứng dụng của hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate
- 4 hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 5 hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 7 Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
- 8 Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
Đơn vị thương mại φ cung cấp hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India | Địa chỉ chuyên bán → nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Ca(NO3)2
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 25kg/1bao
Tính chất hóa học và ứng dụng của hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate
hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate là một hợp chất hóa học. Nó được tạo thành từ ion canxi (Ca2+) và hai ion nitrat (NO3-) trong một tỉ lệ hóa học nhất định. Hóa chất thường tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hóa chất
1. Phân bón: hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate chứa cả canxi và nitrat, là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng. Nó được sử dụng như một thành phần chính trong phân bón canxi nitrat để cung cấp canxi cho cây và khuyến khích sự phát triển của chúng.
2. Chất chống đông: có khả năng hòa tan nhiệt phân nhanh trong nước, tạo ra nhiệt và làm tăng nhiệt độ. Vì vậy, nó được sử dụng trong một số chất chống đông, như chất tạo băng trơn hoặc chất chống đông trong hệ thống làm mát.
3. Chất chống cháy: hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate cũng có thể được sử dụng làm chất chống cháy trong một số vật liệu xây dựng. Nó giúp ức chế sự cháy bằng cách làm giảm khả năng cháy của vật liệu và làm giảm tốc độ lan truyền của lửa.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate. Hợp chất này có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate
Tính chất vật lý hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate
– Hóa chất tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất khoảng 561°C (1042°F).
– hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate hòa tan tốt trong nước và tạo thành một dung dịch màu trắng.
Tính chất hóa học hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate
– hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate là một muối ion, được tạo thành từ ion canxi (Ca2+) và hai ion nitrat (NO3-).
– Khi hóa chất này tan trong nước, nó phân ly thành các ion canxi (Ca2+) và ion nitrat (NO3-).
– Là một chất oxi hóa và có khả năng tương tác với các chất khác trong các phản ứng hóa học.
– Khi được nung nóng, hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate phân hủy thành oxy nitơ (NO2) và oxy (O2) và để lại canxi oxit (CaO) như sản phẩm cuối cùng.
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học chi tiết của hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate có thể được điều chỉnh bởi các yếu tố khác nhau như nhiệt độ, áp suất, tương tác với các chất khác và môi trường hóa học.
hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Phân bón: hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate được sử dụng như một nguồn cung cấp canxi và nitrat quan trọng cho cây trồng. Nó được sử dụng làm thành phần chính trong phân bón canxi nitrat để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây và khuyến khích sự phát triển của chúng. Canxi và nitrat đều là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của lá, củ, rễ và trái cây.
2. Chất chống đông: có khả năng hòa tan nhiệt phân nhanh trong nước, tạo ra nhiệt và làm tăng nhiệt độ. Do đó, nó được sử dụng trong các chất chống đông, như chất tạo băng trơn hoặc chất chống đông trong hệ thống làm mát, để ngăn chặn đông đặc và giữ cho nước không đóng băng trong môi trường lạnh.
3. Chất chống cháy: hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate cũng có thể được sử dụng như một chất chống cháy trong một số vật liệu xây dựng. Nó có khả năng làm giảm khả năng cháy của vật liệu và làm giảm tốc độ lan truyền của lửa.
4. Chất tạo màu: hóa chất cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm và mỹ phẩm như một chất tạo màu. Nó có thể cung cấp màu xanh hoặc tím cho các sản phẩm và chất màu khác.
5. Chất oxy hóa: hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate cũng có khả năng oxy hóa và có thể được sử dụng trong một số ứng dụng hóa học, chẳng hạn như trong sản xuất thuốc nhuộm, chất tẩy trắng, hoá chất khử khuẩn và chất xúc tác hóa học.
6. Nông nghiệp và chăm sóc cây trồng: hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate được sử dụng làm phân bón để cung cấp canxi và nitrat cho cây trồng. Canxi và nitrat là các chất dinh dưỡng cần thiết để tăng cường sự phát triển của cây, cải thiện sự trưởng thành và chất lượng của quả và hạt.
7. Ngành công nghiệp thực phẩm: hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate được sử dụng như một chất chống oxi hóa và ổn định màu trong thực phẩm và đồ uống. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo thành các chất phụ gia thực phẩm khác như chất chống đông, chất làm đặc và chất điều chỉnh độ axit.
8. Công nghiệp xây dựng: hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate được sử dụng trong ngành xây dựng để gia cố và cải thiện tính chất của bê tông. Nó có thể được thêm vào bê tông để tăng cường khả năng chống cháy, chống mài mòn và kháng thấm nước.
9. Chăm sóc cỏ và làm đẹp cảnh quan: hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate có thể được sử dụng để cung cấp canxi và nitrat cho cỏ và cây cảnh trong việc duy trì sức khỏe và tăng trưởng của chúng.
10. Công nghiệp chế biến gỗ: hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate có thể được sử dụng trong xử lý gỗ để ổn định màu sắc và ngăn ngừa quá trình oxi hóa của gỗ.
Đây chỉ là một số ngành chính mà hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate được sử dụng. Ngoài ra, nó cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất thuốc nhuộm và trong quá trình xử lý nước và chất thải.
hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Bảo quản hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo nắp của bao bì hoặc chai đậy chặt để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước.
– Tránh bảo quản gần các chất độc hại, chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
2. Sử dụng hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate
– Sử dụng hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate trong môi trường có thông gió tốt hoặc dưới hệ thống hút khí.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và khẩu trang khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Không uống, ăn hay hút hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate.
– Sử dụng công cụ và thiết bị không phản ứng với hóa chất, ví dụ như bình chứa, ống chứa, và dụng cụ làm việc bằng chất liệu không tác động đến nó.
– Tuân thủ các quy định, quy trình và quy tắc an toàn liên quan đến việc lưu trữ, vận chuyển và xử lý hóa chất.
Ngoài ra, hãy luôn tham khảo và tuân theo hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất hoặc bộ phận an toàn của công ty khi sử dụng hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate hoặc bất kỳ chất hóa học nào khác.
Nơi chuyên thương mại ¶ kinh doanh hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Cty chuyên thương mại ¬ cung ứng hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India uy tín!
Để đặt mua sản phẩm hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm hóa chất Muối Canxi Nitorat Dạng Bột Þ Calcium Nitrate 99% Ấn Độ India và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Phèn Nhôm Bột – Al2(SO4)3 17% bao 50kg Indonesia
Công Thức : Al2(SO4)3
Hàm lượng : 17%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 50kg/1bao
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 là một muối của nhôm (Al) và axit sunfua (H2SO4). Công thức hóa học của nó cho thấy có hai nguyên tử nhôm và ba nhóm sulfate trong mỗi phân tử.
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 thường được sản xuất dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám. Nó có tính chất hút ẩm và tan trong nước. Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như xử lý nước, sản xuất giấy, mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chống cháy. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc tăng cường hiệu quả quá trình tẩy trắng và làm cứng giấy.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất, luôn cần cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn, bao gồm đọc kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
Tính chất vật lý Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
– Trạng thái: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc màu xám.
– Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Al2(SO4)3 là khoảng 342,15 g/mol.
– Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 770 °C (1418 °F).
– Tính tan: tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit.
Tính chất hóa học Phèn Nhôm – Al2(SO4)3
– Tính axit: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 là một axit. Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành các ion nhôm (Al3+) và các ion sulfate (SO42-). Dung dịch Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có tính axit và có thể tác động đến một số chất khác.
– Tác dụng với kiềm: hóa chất này phản ứng mạnh với các chất kiềm để tạo thành các muối nhôm kiềm, ví dụ như nhôm hidroxit (Al(OH)3).
– Tác dụng với kim loại: có thể tạo thành kết tủa với một số kim loại, nhưng phản ứng không mạnh.
Ngoài ra, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cũng có thể tạo thành các hợp chất khác và tham gia vào nhiều quá trình hóa học phức tạp khác tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác có mặt trong hệ thống hóa học.
Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hợp chất này
1. Xử lý nước: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để tẩy sạch và kết tủa các chất gây đục, hữu cơ và các tạp chất khác. Khi được thêm vào nước, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 tạo thành kết tủa nhôm hydroxit, giúp loại bỏ các tạp chất và tạp chất hữu cơ, như vi khuẩn, sắt, mangan và các chất hữu cơ gây mùi.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong công nghiệp sản xuất giấy như một chất kết dính và tạo độ bền cho giấy. Nó có khả năng kết tủa các tạp chất và các chất hữu cơ trong quá trình sản xuất giấy, làm giảm độ đục và tăng tính chất bề mặt của giấy.
3. Mỹ phẩm: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, nước hoa và mỹ phẩm làm đẹp khác. Nó có khả năng làm cứng nước và làm mịn da.
4. Dược phẩm: Hợp chất này được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như thuốc trị viêm loét dạ dày, thuốc chống nôn và thuốc trị bệnh ngoài da.
5. Chất chống cháy: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cũng được sử dụng làm thành phần trong chất chống cháy, đặc biệt trong các vật liệu xây dựng như sơn chống cháy và các vật liệu cách nhiệt.
6. Công nghiệp dệt nhuộm: hóa chất được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để điều chỉnh pH, tạo kết tủa và tăng tính ổn định của chất nhuộm trong quá trình nhuộm vải.
7. Công nghiệp da: Trong sản xuất da, Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 được sử dụng để tác động lên da, làm cứng và làm mịn bề mặt da. Nó cũng được sử dụng để xử lý các chất thải từ quá trình nhuộm và chế biến da.
8. Chất tẩy trắng và làm sạch: hóa chất này có khả năng tẩy trắng và làm sạch trong các ứng dụng như chất tẩy trắng giấy, chất tẩy trắng vải và chất làm sạch công nghiệp.
9. Công nghệ bê tông: có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bê tông để tạo ra bê tông chống thấm nước và tăng độ bền cơ học của bê tông.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3. Ngoài ra, còn có các ứng dụng khác trong lĩnh vực dược phẩm, chất chống cháy, chế biến thực phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 cần tuân thủ các quy định về an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Để bảo quản và sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 một cách an toàn, bạn nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn sau đây:
1. Lưu trữ: Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 nên được lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp. Đảm bảo rằng nơi lưu trữ không gặp tiếp xúc với chất cháy, hóa chất không tương thích khác và các chất gây ô nhiễm.
2. Đóng gói: Sản phẩm nên được đóng gói đúng cách trong bao bì chất lượng cao, chắc chắn và không thấm nước. Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
3. Hướng dẫn sử dụng: Đọc và hiểu kỹ thông tin sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn về an toàn, bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi làm việc với sản phẩm.
4. Thoáng khí : Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Sử dụng thiết bị bảo hộ hô hấp khi cần thiết.
5. Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
6. Loại bỏ an toàn: Loại bỏ Phèn Nhôm – Al2(SO4)3 theo quy định của cơ quan quản lý chất thải địa phương. Không xả hóa chất vào cống hoặc môi trường tự nhiên.