NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty bán φ cung cấp Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng Phi Xám Trung Quốc China | Công ty kinh doanh ~ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 3 Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng là một hợp chất không phản ứng và không phân cực, có tính chất vật lý hóa học sau:
- 4 Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng, có nhiều công dụng trong lĩnh vực chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng:
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
- 6 Ứng dụng của Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% trên thị trường hóa chất
- 7 Tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6%
- 8 Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
- 9 Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% là một chất tương đối độc và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng
- 10 Những công dụng của Borax Decahydrate trong đời sống
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate
- 12 Borax Decahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
- 13 Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 14 Alcohol Ethoxylate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
- 15 Tính chất vật lý và hóa học của Alcohol Ethoxylate có thể thay đổi dựa trên loại rượu cơ bản và số lượng nhóm oxyethylene được thêm vào. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung của Alcohol Ethoxylate:
- 16 Alcohol Ethoxylate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Alcohol Ethoxylate:
- 17 Để bảo quản và sử dụng Alcohol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Công ty bán φ cung cấp Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng Phi Xám Trung Quốc China | Công ty kinh doanh ~ nhập khẩu hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 165kg/1phi
Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng là một loại sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chăm sóc da và chữa lành da. Đây không phải là một hóa chất cụ thể, mà là tên thương hiệu cho một sản phẩm có thành phần chính là Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng, một loại dẫn xuất từ dầu mỏ.
Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng là một loại chất dầu mỡ có cấu trúc giống như sáp, được sản xuất thông qua quá trình tinh chế dầu mỏ. Nó có khả năng tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn chặn sự mất nước từ da. Đặc điểm không nước của Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng cũng giúp nó tạo ra một lớp bảo vệ trên da, ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất gây kích ứng hoặc tác động bên ngoài.
Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong việc làm dịu và chữa lành da khô, nứt nẻ, và nhiều tình trạng da khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc bảo vệ da khỏi tác động của thời tiết hay các chất gây kích ứng khác.
Tuy nhiên, nếu bạn đang có vấn đề về da hoặc muốn sử dụng Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng cho mục đích cụ thể, nên tìm hiểu kỹ thành phần và hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm cụ thể, hoặc tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng là một hợp chất không phản ứng và không phân cực, có tính chất vật lý hóa học sau:
1. Tính chất màu sắc: Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng có màu trắng hoặc vàng nhạt, tùy thuộc vào quá trình tinh chế và tinh thể hóa.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy từ khoảng 38 đến 54 độ Celsius. Điểm nóng chảy này tương đối thấp, cho phép nó trở thành một chất dạng sáp mềm ở nhiệt độ thường.
3. Độ tan trong nước: Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng không tan trong nước, do đó nó tạo thành một lớp màng chống thấm trên bề mặt da và giữ cho da không bị mất nước.
4. Độ nhớt: hóa chất này có độ nhớt cao, có khả năng bôi trơn tốt. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm và sản phẩm dầu nhờn.
5. Tính chất hóa học: Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng là một hợp chất hydrocacbon không phản ứng. Nó không phân cực, không hòa tan trong dung môi phân cực như nước hay cồn. Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng không chứa các nhóm chức năng hoặc phân tử hóa học đặc biệt, làm cho nó rất ổn định và ít gây kích ứng da.
Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng có tính chất vật lý hóa học bao gồm màu sắc trắng hoặc vàng nhạt, điểm nóng chảy từ 38 đến 54 độ Celsius, không tan trong nước, độ nhớt cao và không phản ứng hóa học.
Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng, có nhiều công dụng trong lĩnh vực chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng:
1. Chăm sóc da khô: Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng có khả năng giữ ẩm cao và tạo ra một lớp bảo vệ trên da, giúp khóa độ ẩm và ngăn chặn sự mất nước. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến để chữa lành và làm dịu da khô, nứt nẻ, bong tróc và tình trạng da tổn thương khác.
2. Bảo vệ da: Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng có tính chất không nước, tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn chặn sự tiếp xúc với các chất kích ứng từ môi trường như gió, lạnh, hoá chất và tác động bên ngoài khác. Nó cũng có thể được sử dụng để bảo vệ da trong quá trình làm việc hoặc hoạt động ngoài trời.
3. Chăm sóc môi: Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng là một lựa chọn phổ biến để chăm sóc môi khô, nứt nẻ. Bằng cách áp dụng một lượng nhỏ Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng lên môi, nó giúp làm mềm, bổ sung độ ẩm và giữ cho môi mềm mượt.
4. Chăm sóc da sau cắt, tỉa lông: Sau khi cắt, tỉa lông hoặc nạo da, Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng có thể được sử dụng để làm dịu và chữa lành da. Nó giúp giảm sự kích ứng và viêm nhiễm, đồng thời tạo ra một lớp bảo vệ để ngăn chặn nhiễm trùng và đồng nhất quá trình lành.
5. Làm mềm và dưỡng da: Với tính chất giữ ẩm và làm mềm, Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng da khắp cơ thể, đặc biệt là các vùng da khô như khuỷu tay, gót chân, đầu gối.
6. Ngành dầu mỡ và công nghiệp: Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm làm mỡ bôi trơn cho các thiết bị và máy móc, làm kín, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt kim loại.
7. Ngành chăm sóc da và làm đẹp: Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, dầu tắm, kem dưỡng tay và chân, kem mát xa, kem chống nứt nẻ và mỹ phẩm khác.
8. Ngành dược phẩm và y tế: Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như kem chống cháy nứt, kem bôi trơn và các sản phẩm y tế khác.
9. Ngành chăm sóc bé: Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da cho trẻ em và em bé, bao gồm kem dưỡng da cho trẻ sơ sinh, kem chống hăm, và kem dưỡng môi cho trẻ em.
10. Ngành chăm sóc cá nhân: Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem cạo râu, kem lót, kem đánh bóng móng tay, kem dưỡng môi và sản phẩm chăm sóc tóc.
Những ứng dụng trên chỉ là một số ví dụ phổ biến, và Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng còn có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác tùy thuộc vào tính chất bảo vệ và giữ ẩm của nó.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau đây:
1. Bảo quản: Đảm bảo lưu trữ Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí. Tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao. Đậy kín nắp sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước.
2. Tránh tác động bên ngoài: Hạn chế tiếp xúc của hóa chất này với bụi, bẩn, nước hay các chất hóa học khác. Đảm bảo không có bất kỳ chất lạ hay tạp chất nào nhập vào sản phẩm.
3. Sử dụng với sự vệ sinh: Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đảm bảo rửa sạch tay và vùng da cần áp dụng. Đây giúp ngăn chặn sự lây nhiễm hoặc tác động không mong muốn lên da.
4. Theo hướng dẫn sử dụng: Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm. Hãy sử dụng lượng Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng cần thiết và không vượt quá liều lượng khuyến nghị.
5. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: hóa chất này là một sản phẩm bên ngoài chỉ dùng cho da. Tránh tiếp xúc với mắt hoặc các vùng nhạy cảm khác trên cơ thể. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có biểu hiện không mong muốn.
6. Để xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo rằng Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng được lưu trữ ở nơi không thể tiếp cận được cho trẻ em. Đây là một sản phẩm chỉ dùng ngoài da và không được phù hợp cho việc sử dụng trong miệng.
Quan trọng nhất, hãy luôn tuân thủ các hướng dẫn và chỉ sử dụng Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng theo cách được đề ra để đảm bảo an toàn và đạt được kết quả tốt nhất.
Địa chỉ chuyên thương mại ∩ nhập khẩu Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng Phi Xám Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên cung ứng ◄ nhập khẩu Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng Phi Xám Trung Quốc China tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng Phi Xám Trung Quốc China uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng Phi Xám Trung Quốc China, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng Phi Xám Trung Quốc China và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% Trung Quốc China
Công Thức : C2H2O4
Hàm lượng : 99.6%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25Kg/1bao
Ứng dụng của Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% trên thị trường hóa chất
Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H2C2O4. Đây là một loại axit hữu cơ mạnh, tinh thể không màu và có mùi hơi giống mùi axit acetic.
Hóa chất tồn tại tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm như rau cải, rau chân vịt và quả dứa. Nó cũng được tạo ra trong cơ thể động vật và người bằng cách chuyển hóa các chất khác, nhưng chỉ tồn tại ở nồng độ rất thấp.
Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới dạng muối (oxalat), nó có thể được sử dụng để làm chất tẩy rửa, chất tạo bọt, chất chống ố vàng trong xà phòng, và chất chống đóng cặn trong nước. Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% cũng được sử dụng trong quá trình nhuộm màu, tái tạo kim loại, xử lý gỗ và trong một số quá trình hóa học công nghiệp khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% là một chất tương đối độc, do đó cần thực hiện biện pháp an toàn khi sử dụng và xử lý.
Tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6%
Tính chất vật lý Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6%
Hóa chất tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc dạng bột màu trắng.
Nhiệt độ nóng chảy của Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% là khoảng 189 độ Celsius.
Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% có tính tan trong nước. Độ tan tăng lên với nhiệt độ và pH thấp.
Nó có khả năng hấp phụ nước từ không khí, và tạo thành các phân tử nước tinh khiết (water of crystallization) khi tinh thể.
Tính chất hóa học Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6%
Là một axit hữu cơ mạnh. Khi hoà tan trong nước, nó tạo thành các ion oxalat (C2O4^2-) và ion hydroxonium (H3O+).
Hóa chất có khả năng tạo phức với một số kim loại như canxi, kẽm, và sắt. Các phức này có thể tạo thành kết tủa hoặc có màu đặc trưng.
Nó có tính oxi hóa và khử. Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% có thể oxi hóa thành các sản phẩm phụ như CO2, CO và nước. Nó cũng có thể hoạt động như một chất khử trong một số phản ứng hóa học.
Hóa chất có tính chất chống kết tủa và chất chelate. Do đó, nó thường được sử dụng trong quá trình tẩy rửa và xử lý nước để ngăn chặn sự hình thành kết tủa và đồng thời hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại.
Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của hóa chất
Chất tẩy rửa và tạo bọt: được sử dụng trong công thức của một số chất tẩy rửa và chất tạo bọt. Nó có khả năng loại bỏ các vết bẩn và mảng bám, đồng thời tạo ra bọt và giúp quá trình tẩy rửa hiệu quả.
Chất chống ố vàng: Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% được sử dụng trong xà phòng và sản phẩm làm sạch khác để ngăn chặn quá trình ố vàng. Nó có khả năng loại bỏ các cặn bẩn và vết ố trên bề mặt, giúp duy trì sự sạch sẽ và trắng sáng.
Xử lý nước: Do tính chất chống kết tủa và chất chelate của nó, hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý nước để ngăn chặn sự hình thành kết tủa và đồng thời hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này giúp duy trì sự trong sạch và ổn định của nước.
Tái tạo kim loại: Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% được sử dụng trong quá trình tái tạo kim loại, đặc biệt là trong quá trình tẩy trắng gốm sứ và gạch men. Nó giúp loại bỏ các vết ố và mảng bám trên bề mặt kim loại và khôi phục sự sáng bóng và sự rạng rỡ ban đầu.
Nhuộm màu: hóa chất có thể được sử dụng trong một số quá trình nhuộm màu, đặc biệt là trong việc nhuộm màu các loại sợi tổng hợp như sợi len và sợi bông. Nó có khả năng tương tác với các chất nhuộm và giúp tạo ra màu sắc mong muốn trên vật liệu.
Ngành công nghiệp dệt nhuộm: Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% được sử dụng trong quá trình nhuộm màu các loại sợi tổng hợp như sợi len, sợi bông và sợi polyester. Nó có khả năng tương tác với các chất nhuộm và giúp tạo ra màu sắc mong muốn trên vật liệu.
Ngành công nghiệp gốm sứ: được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và xử lý bề mặt gốm sứ và gạch men. Nó giúp loại bỏ các vết ố và mảng bám trên bề mặt kim loại và khôi phục sự sáng bóng và sự rạng rỡ ban đầu.
Ngành công nghiệp chất tẩy rửa: được sử dụng trong công thức của một số chất tẩy rửa và chất tạo bọt. Nó có khả năng loại bỏ các vết bẩn và mảng bám, đồng thời tạo ra bọt và giúp quá trình tẩy rửa hiệu quả.
Ngành công nghiệp xử lý gỗ: Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để loại bỏ các chất gây mục, tẩy trắng và khử mùi. Nó giúp khôi phục sự sạch sẽ và sự rạng rỡ của bề mặt gỗ.
Các ứng dụng khác: Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% còn được sử dụng trong phân tích hóa học, trong quá trình tái tạo kim loại, trong sản xuất hóa chất và dược phẩm, trong quá trình chế biến thực phẩm và trong một số quá trình hóa học công nghiệp khác.
Đây chỉ là một số ngành chính sử dụng Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% và ứng dụng của nó có thể mở rộng trong các lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp.
Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% là một chất tương đối độc và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng
Bảo quản Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6%
Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% nên được lưu trữ trong các bình chứa kín, chắc chắn và không thấm nước.
Nơi lưu trữ nên được thông gió tốt và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Hóa chất nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và các chất oxi hóa mạnh.
Nên đảm bảo rằng Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% không tiếp xúc với các chất không tương thích khác như các chất độc, chất hóa học hoặc chất cháy nổ.
Sử dụng Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6%
Khi sử dụng Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6%, cần đảm bảo sử dụng các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, áo bảo hộ và kính bảo hộ.
Nên làm việc trong một không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị hút khí để tránh hít phải hơi hoặc bụi Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6%.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải hơi hóa chất. Nếu xảy ra tiếp xúc, nhanh chóng rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
Không được tiếp xúc với Acid Oxalic – Axit Oxalic 99.6% khi có vết thương hở hoặc khi đang mang thai.
Cty cung cấp ■ kinh doanh Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Công ty cung cấp φ cung ứng Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng Phi Xám Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Borax Decahydrate Argentina
Công Thức : Na2B4O7
Hàm lượng : (B2O3) 37%
Xuất xứ : Argentina
Đóng gói : 25kg/1bao
Những công dụng của Borax Decahydrate trong đời sống
Borax Decahydrate, còn được gọi là borax đá, là một muối khoáng tồn tại tự nhiên và là hợp chất hóa học với công thức hóa học Na2B4O7•10H2O. Nó chứa các nguyên tố natri (Na), bô (B), oxi (O) và nước (H2O).
Hóa chất thường có dạng tinh thể màu trắng, và nó tan trong nước. Nó có thể được tìm thấy trong tự nhiên ở các vùng khai thác borate trên khắp thế giới, và cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau.
Borax Decahydrate có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm chất tẩy rửa. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, sơn, phân bón, chất chống cháy, chất làm bóng và trong một số ứng dụng y tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Borax Decahydrate cũng có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc với nồng độ cao. Nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hợp chất Borax Decahydrate
Tính chất vật lý Borax Decahydrate
1. Tinh thể: có cấu trúc tinh thể và thường có dạng tinh thể màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: Borax Decahydrate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 741°C (1366°F). Khi đun nóng, Borax Decahydrate sẽ chảy thành một chất lỏng trong suốt.
3. Tan trong nước: có khả năng tan trong nước. Nồng độ tối đa mà nó có thể tan trong nước ở nhiệt độ phòng là khoảng 25,2% theo khối lượng.
4. Khả năng hút ẩm: Borax Decahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí và tạo thành chất hydrate, tức là nước có thể hòa tan vào cấu trúc tinh thể của nó.
Tính chất hóa học Borax Decahydrate
1. Tính bazơ: Borax Decahydrate có tính chất bazơ và có khả năng tương tác với axit. Khi tương tác với axit, nó tạo thành muối borate và nước.
2. Tương tác với kim loại: có khả năng tạo phức với một số kim loại như đồng, bạc và nhôm.
3. Tính chất chống cháy: có khả năng chống cháy và được sử dụng trong một số chất chống cháy và chất chống cháy.
4. Tính chất làm mềm nước: Borax Decahydrate có khả năng tạo thành các phức borate với ion canxi và magnesium trong nước, giúp làm mềm nước và ngăn chặn sự tích tụ của cặn khoáng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cụ thể của Borax Decahydrate có thể thay đổi dựa trên điều kiện và môi trường mà nó được sử dụng.
Borax Decahydrate có nhiều công dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến
1. Chất tẩy rửa: được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa như xà phòng, bột giặt, nước rửa chén và chất tẩy vết bẩn khác. Nó có khả năng làm sạch, tẩy trắng và làm mềm nước.
2. Sản xuất thủy tinh: Borax Decahydrate là một thành phần quan trọng trong công nghệ sản xuất thủy tinh. Nó được sử dụng làm chất nền để tạo độ bền và độ trong suốt cho thủy tinh. Borax Decahydrate cũng giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và cải thiện quá trình kết tủa và khử ôxy trong sản xuất thủy tinh.
3. Phân bón: Borax Decahydrate cung cấp nguồn bổ sung của nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Borax Decahydrate được sử dụng như một loại phân bón để cung cấp dinh dưỡng cho cây, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự phát triển của cây lúa, cây cỏ và cây ăn quả.
4. Chất chống cháy: có khả năng làm giảm tốc độ cháy và khả năng chống cháy. Nó được sử dụng trong một số chất chống cháy, bao gồm chất chống cháy gỗ, chất chống cháy vải và chất chống cháy trong công nghiệp xây dựng.
5. Chất làm bóng: được sử dụng trong một số sản phẩm làm bóng, bao gồm các sản phẩm chăm sóc đồ da, sản phẩm làm bóng đồ gỗ và đồ đồng.
6. Ứng dụng y tế: Borax Decahydrate có một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm việc sử dụng trong các dung dịch chống nhiễm khuẩn và thuốc trị bệnh da. Hóa chất cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chất làm đặc.
7. Công nghiệp sơn: hóa chất được sử dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Nó có khả năng tạo ra màng sơn mịn, chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường.
8. Chất chống cháy: hóa chất được sử dụng trong chất chống cháy, đặc biệt là trong việc chống cháy gỗ, vải và các vật liệu công nghiệp khác. Nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và làm chậm quá trình cháy.
9. Công nghiệp chế biến gỗ: Borax Decahydrate được sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để tăng cường độ cứng, chống mục nát và chống sâu bọ.
10. Công nghiệp nông nghiệp: Borax Decahydrate được sử dụng trong phân bón để cung cấp nguyên tố bô (bor) cho cây trồng. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và chất lượng của cây trồng.
Lưu ý rằng, việc sử dụng hóa chất này trong các ứng dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức, hàm lượng và môi trường sử dụng. Nên luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với Borax Decahydrate.
Để bảo quản và sử dụng Borax Decahydrate đòi hỏi tuân thủ các quy định an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được đậy kín. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa, hoá chất gây cháy hoặc chất dễ cháy.
– Đặt trong các container hoặc bao bì chất lượng, kín đáo và ghi rõ nhãn để nhận biết hóa chất.
2. Sử dụng:
– Đọc và hiểu hoàn toàn hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
– Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo phòng hóa chất) khi tiếp xúc với Borax Decahydrate.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Borax Decahydrate. Sử dụng khẩu trang và cung cấp đủ thông gió khi cần thiết.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
– Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Borax Decahydrate.
3. Xử lý chất thải:
– Bỏ Borax Decahydrate dư thừa hoặc hóa chất bị hư hỏng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
Lưu ý rằng, đây chỉ là những hướng dẫn chung và cần tuân thủ theo các quy định cụ thể và hướng dẫn của quốc gia và khu vực bạn đang ở. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp luật, hãy tìm hiểu và tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực của bạn khi làm việc với Borax Decahydrate.
Cty chuyên bán › nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên kinh doanh { nhập khẩu } Sáp Vaseline * Vasaline Mỡ Dạng Lỏng Phi Xám Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Alcohol Ethoxylate Indonesia
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 200Kg/1phi
Alcohol Ethoxylate được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của nó là gì?
Alcohol Ethoxylate là một dạng hợp chất hóa học được tạo ra thông qua quá trình ethoxyl hóa (thêm các nhóm oxyethylene) vào một phân tử rượu (alcohol). Quá trình này tạo ra một loạt các sản phẩm có thành phần khác nhau tùy thuộc vào loại rượu và số lượng nhóm oxyethylene được thêm vào.
Alcohol Ethoxylate thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, detergent, chất tẩy rửa, chất phụ gia, chất nhũ hóa, và nhiều ứng dụng khác. Các ứng dụng chính bao gồm:
1. Detergent và chất tẩy rửa: Alcohol Ethoxylate có tính chất làm mềm nước, làm tăng khả năng tẩy rửa và giảm căng mặt nước. Chúng thường được sử dụng trong sản xuất các loại chất tẩy rửa như chất tẩy rửa dùng trong gia đình, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, và nhiều sản phẩm khác.
2. Chất phụ gia và chất nhũ hóa: hóa chất được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất chất nhũ hóa, chất ổn định, chất tạo bọt, và các sản phẩm khác trong ngành công nghiệp hóa chất.
Có nhiều loại Alcohol Ethoxylate khác nhau với cấu trúc và tính chất khác nhau, và chúng có thể có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất này là một hợp chất hóa học và cần tuân thủ quy định và hướng dẫn sử dụng an toàn khi làm việc với chúng.
Tính chất vật lý và hóa học của Alcohol Ethoxylate có thể thay đổi dựa trên loại rượu cơ bản và số lượng nhóm oxyethylene được thêm vào. Tuy nhiên, dưới đây là một số tính chất chung của Alcohol Ethoxylate:
1. Tính chất hóa học Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate là hợp chất không ion, có khả năng hoà tan trong nước và dung môi hữu cơ.
– Chúng có tính bazơ nhẹ và có thể phản ứng với các chất axit để tạo thành muối.
– Hóa chất này có khả năng tạo thành phức chất với các ion kim loại như natri (Na+), kali (K+), và canxi (Ca2+).
2. Tính chất vật lý Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate thường có dạng chất lỏng trong nhiều trường hợp, có thể có màu từ trắng đến vàng nhạt.
– Các đặc điểm như mật độ, độ nhớt và nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này có thể thay đổi dựa trên cấu trúc phân tử và số lượng nhóm oxyethylene.
– Alcohol Ethoxylate có khả năng tạo bọt và giảm căng mặt nước, làm tăng khả năng tẩy rửa và nhũ hóa.
Tuy nhiên, lưu ý rằng các tính chất cụ thể của mỗi loại Alcohol Ethoxylate có thể khác nhau. Do đó, khi làm việc với hóa chất này, cần tham khảo thông tin từ nguồn cung cấp hoặc tổ chức liên quan để biết thêm thông tin chi tiết về tính chất và hướng dẫn sử dụng an toàn.
Alcohol Ethoxylate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của Alcohol Ethoxylate:
1. Chất tẩy rửa: Alcohol Ethoxylate được sử dụng làm thành phần chính trong sản xuất các chất tẩy rửa. Chúng có khả năng làm tăng khả năng tẩy rửa, giảm căng mặt nước và làm mềm nước, giúp loại bỏ bụi bẩn, mỡ và các chất ô nhiễm khác trên bề mặt. Các loại chất tẩy rửa gia đình, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, và nhiều sản phẩm tẩy rửa khác thường chứa Alcohol Ethoxylate.
2. Chất nhũ hóa: hóa chất này được sử dụng như một chất nhũ hóa để tạo bọt và tạo hiệu ứng nhũ hóa trong các sản phẩm như xà phòng, kem cạo râu, kem đánh răng, sản phẩm chăm sóc cá nhân, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Chất phụ gia: Alcohol Ethoxylate có khả năng tăng cường tính chất phụ gia của các sản phẩm. Chúng thường được sử dụng như chất phụ gia trong sản xuất chất ổn định, chất tạo bọt, chất tạo độ nhớt, chất ổn định nhiệt, chất tạo màu, và các chất phụ gia khác trong ngành công nghiệp hóa chất.
4. Ngành hóa chất: đây là thành phần chính trong sản xuất các loại chất tẩy rửa, chất nhũ hóa, và chất phụ gia trong ngành hóa chất.
5. Ngành dệt nhuộm: Alcohol Ethoxylate được sử dụng làm chất ổn định, chất nhũ hóa, và chất tạo độ nhớt trong quá trình dệt nhuộm để đạt được hiệu suất tốt và màu sắc đồng đều trên các vải.
6. Ngành công nghiệp da: được sử dụng để cải thiện tính mềm mại và độ nhớt của các chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc da trong ngành công nghiệp da.
7. Ngành xử lý nước: Alcohol Ethoxylate được sử dụng trong các quá trình xử lý nước để tăng cường khả năng tẩy rửa, ổn định nhiệt và chất nhũ hóa trong các sản phẩm xử lý nước.
8. Ngành chế biến thực phẩm: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống như chất tẩy rửa và chất phụ gia để tạo bọt, cải thiện tính nhũ hóa và tăng cường hiệu quả tẩy rửa.
Tùy thuộc vào loại Alcohol Ethoxylate cụ thể và ứng dụng, có thể có nhiều công dụng khác nhau. Chúng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm hiệu quả và đảm bảo chất lượng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, Alcohol Ethoxylate cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất mỹ phẩm, chất tẩy rửa công nghiệp, sản xuất giấy, và nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng Alcohol Ethoxylate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Lưu trữ Alcohol Ethoxylate
– Alcohol Ethoxylate nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
– Nắp chai nên được đậy kín sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc không mong muốn và hạn chế bay hơi.
2. An toàn khi sử dụng Alcohol Ethoxylate
– Trước khi sử dụng hóa chất, hãy đọc kỹ hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm liên quan.
– Để đảm bảo an toàn cá nhân, nên sử dụng các biện pháp bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và áo mưa.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch ngay với nước và tham khảo ý kiến từ nhà cung cấp hoặc bác sĩ.
– Sử dụng Alcohol Ethoxylate chỉ trong môi trường hợp lý và theo các quy định và quy tắc an toàn.
3. Xử lý và tiêu hủy Alcohol Ethoxylate
– Khi xử lý hóa chất đã qua sử dụng, tuân thủ các quy định và quy tắc về xử lý chất thải hóa học tại địa phương.
– Không xả hóa chất vào cống, sông, ao hoặc môi trường tự nhiên khác.
– Hỏi ý kiến chuyên gia hoặc các tổ chức liên quan về việc tiêu hủy hợp lý của Alcohol Ethoxylate.