NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Đơn vị cung cấp ⌠ nhập khẩu HPMC & MC HEC HPMC, HEMC, MC Hàn Quốc Lotte Korea | Địa chỉ chuyên cung cấp Þ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Ứng dụng của HPMC & MC HEC trong đời sống
- 3 HPMC & MC HEC có một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng
- 4 HPMC & MC HEC được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất HPMC & MC HEC
- 6 H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
- 7 H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 8 H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 9 Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 10 Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có tính chất vật lý, tính chất hóa học và ứng dụng như sau
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate
- 12 Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có một số công dụng chính như sau
- 13 Để bảo quản và sử dụng Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Đơn vị cung cấp ⌠ nhập khẩu HPMC & MC HEC HPMC, HEMC, MC Hàn Quốc Lotte Korea | Địa chỉ chuyên cung cấp Þ bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : ( HPMC, HEMC, MC )
Hàm lượng : (PMC) 50Us
Xuất xứ : Hàn Quốc – Lotte
Đóng gói : 20Kg/1bao
Ứng dụng của HPMC & MC HEC trong đời sống
HPMC & MC HEC là một loại HPMC & MC HEC, một hợp chất hóa học được sản xuất từ cellulose, một polysaccharide tự nhiên tìm thấy trong cấu trúc tế bào của cây. Hóa chất được tạo ra bằng cách hoạt hóa cellulose thông qua các quá trình hóa học.
HPMC & MC HEC là một sản phẩm của tập đoàn công nghiệp Hàn Quốc có tên Lotte Fine Chemicals. Hóa chất này có khả năng hòa tan trong nước và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
HPMC & MC HEC thường được sử dụng trong sản xuất sơn, mực in, chất kết dính, sản phẩm chăm sóc cá nhân (như kem đánh răng và kem tắm), sản phẩm dệt nhuộm và trong các ứng dụng dược phẩm. Nó có khả năng tạo độ nhớt, tăng cường độ bám dính, cải thiện tính chất chống chảy và ổn định trong các hỗn hợp hóa chất và hệ thống dung dịch.
HPMC & MC HEC có một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng
1. Hòa tan trong nước: hòa tan tốt trong nước. Khi được hòa tan, nó tạo thành dung dịch nhớt, trong đó phân tử HPMC & MC HEC hình thành các liên kết hydro với nước.
2. Độ nhớt: HPMC & MC HEC có khả năng tạo độ nhớt cho các dung dịch trong đó nó được sử dụng. Độ nhớt của dung dịch hóa chất phụ thuộc vào nồng độ và khối lượng phân tử của HPMC & MC HEC.
3. Tính chất dẻo: có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng và dẻo trên bề mặt chất liệu khi nó được sử dụng trong các ứng dụng phủ.
4. Stabil hóa hệ thống: có khả năng làm tăng độ ổn định của các hệ thống hóa học và hỗn hợp. Nó có khả năng giữ các thành phần trong hệ thống hòa tan và ngăn chặn sự tách pha hay phân tách.
5. Tính chất chống chảy: Với tính chất nhờn và nhớt, HPMC & MC HEC thường được sử dụng để kiềm chế sự chảy của các chất lỏng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả sơn, mực in, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
HPMC & MC HEC có các tính chất vật lý và hóa học này khiến nó trở thành một chất phụ gia quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ hóa chất đến dược phẩm và mỹ phẩm.
HPMC & MC HEC được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp
1. Sơn và mực in: được sử dụng làm chất tăng độ nhớt và chất tạo gel trong sản xuất sơn và mực in. Nó giúp cải thiện độ nhớt của dung dịch sơn và mực in, làm tăng độ bám dính, khả năng phủ trên bề mặt và chống chảy.
2. Chất kết dính: HPMC & MC HEC có khả năng tạo kết dính và làm tăng độ dẻo của các chất kết dính. Nó được sử dụng trong sản xuất keo và chất chống thấm.
3. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: thường được thêm vào các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, kem tắm và sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ nhớt, tăng cường khả năng giữ nước và cung cấp cấu trúc cho sản phẩm.
4. Dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm như chất phân tán và chất kiểm soát độ nhớt. Nó giúp phân tán màu và duy trì độ nhớt ổn định trong quá trình nhuộm.
5. Ứng dụng dược phẩm: được sử dụng trong sản xuất thuốc nén, viên nang và các dạng liều lượng khác. Nó có thể được sử dụng làm chất gắn kết, chất tạo độ nhớt và chất tạo màng trong các công thức dược phẩm.
6. Ngành thực phẩm: HPMC & MC HEC cũng có thể được sử dụng trong ngành thực phẩm để tạo độ nhớt, ổn định và làm tăng độ nhớt của các sản phẩm thực phẩm.
Ngoài ra, HPMC & MC HEC còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như ngành chất phụ gia công nghiệp, sản xuất giấy, chất phụ gia nông nghiệp và nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất HPMC & MC HEC
1. Bảo quản HPMC & MC HEC
– Lưu trữ HPMC & MC HEC ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo hóa chất được đóng gói chặt chẽ và không tiếp xúc với không khí ẩm.
– Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa hoặc chất dễ cháy.
– Theo dõi ngày hết hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sau khi hết hạn.
2. Sử dụng HPMC & MC HEC
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, bảo mật và an toàn trước khi sử dụng hóa chất.
- Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân, bao gồm mặt nạ, găng tay và áo bảo hộ, để tránh tiếp xúc trực tiếp với HPMC & MC HEC.
– Tuân thủ các quy định về an toàn của ngành công nghiệp và đảm bảo việc sử dụng hóa chất trong môi trường thoáng khí hoặc có hệ thống thông gió tốt.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất, và tránh tiếp xúc với mắt, da hoặc niêm mạc.
– Nếu xảy ra tiếp xúc không mong muốn, rửa kỹ với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
Địa chỉ thương mại Ø nhập khẩu HPMC & MC HEC HPMC, HEMC, MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ bán * kinh doanh HPMC & MC HEC HPMC, HEMC, MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán HPMC & MC HEC HPMC, HEMC, MC Hàn Quốc Lotte Korea uy tín!
Để đặt mua sản phẩm HPMC & MC HEC HPMC, HEMC, MC Hàn Quốc Lotte Korea, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm HPMC & MC HEC HPMC, HEMC, MC Hàn Quốc Lotte Korea và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm H2O2 – Hydrogen Peroxide 50% Đài Loan Taiwan Chang Chun
Hàm lượng : 50%
Xuất xứ : Đài Loan
Đóng gói : 30Kg/1can
H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
H2O2 – Hydrogen Peroxide là một hợp chất hóa học không màu, trong suốt và có mùi hơi đặc trưng. Nó là một dạng oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hóa chất này có thành phần là hai nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy (H2O2). Nó có khả năng phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2), do đó nó cũng có thể được coi là một loại chất oxi hoá mạnh.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Chất tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng các bề mặt như răng, quần áo và bề mặt khác.
2. Chất khử trùng: Với khả năng diệt khuẩn và khử trùng, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn.
3. Chất oxy hóa: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều quá trình hóa học và công nghệ, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
4. Chất phụ gia: Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và chất xơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
Tính chất vật lý H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Trạng thái vật lý: H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi đặc trưng. Dưới điều kiện thông thường, nó tồn tại ở dạng lỏng.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: H2O2 – Hydrogen Peroxide có điểm nóng chảy là -0,43°C (-0,77°F) và điểm sôi là 150,2°C (302,4°F). Nó có một phạm vi nhiệt độ rất hẹp giữa điểm nóng chảy và điểm sôi.
3. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất này tùy thuộc vào nồng độ. Tỷ trọng của dung dịch H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nồng độ 30% khoảng 1,11 g/cm³.
Tính chất hóa học H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Oxi hóa: hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion oxy tự do (O2-) và hydroxyl tự do (OH-) trong quá trình phân hủy, làm tăng khả năng oxi hóa của nó.
2. Phân hủy: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng tự phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2). Quá trình phân hủy này diễn ra chậm trong điều kiện bình thường, nhưng có thể được tăng cường bởi sự hiện diện của các chất xúc tác hoặc ánh sáng.
3. Tương tác với các chất khác: có thể tác động lên các hợp chất khác, gây oxi hóa hoặc tác động khử. Nó có thể tác động lên kim loại như sắt và đồng, gây ra quá trình oxi hóa. Nó cũng có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ, gây ra quá trình oxi hóa hoặc khử.
4. Khả năng khử trùng và diệt khuẩn: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng diệt khuẩn và khử trùng. Nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn nấm mốc thông qua quá trình oxi hóa.
Lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng và bỏng nếu tiếp xúc với da, mắt.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng răng và loại bỏ các vết ố vàng trên bề mặt khác như quần áo, vải, giấy, và gạch men.
2. Khử trùng và làm sạch: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch. Nó được sử dụng để rửa vết thương nhỏ, vết cắt, và vết bỏng nhẹ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt như quần áo, đồ dùng nhà cửa, và đồ chơi.
3. Trị mụn: có tính chất kháng vi khuẩn và kháng vi-rút, nên nó được sử dụng để trị mụn. Nó có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn để làm sạch và giảm vi khuẩn.
4. Sản xuất giấy: Trong công nghiệp giấy, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất tẩy trắng để loại bỏ chất gây màu và tạp chất từ chất liệu gốc cây và tạo ra giấy trắng sáng.
5. Chất oxy hóa: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong quá trình hóa học và công nghệ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
6. Công nghiệp hóa chất: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất oxi hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm và trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ.
7. Y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế như là chất khử trùng và tẩy trắng. Nó được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình y tế khác như tẩy trắng răng và làm sạch bề mặt trong ngành chăm sóc sức khỏe.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất này được sử dụng trong xử lý nước, xử lý nước thải và xử lý môi trường khác. Nó có thể được sử dụng để oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và nước thải, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn gây hại.
9. Công nghệ thực phẩm: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất ổn định và chất khử trùng trong công nghệ thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
10. Công nghệ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch bề mặt và xử lý vi mạch và linh kiện điện tử.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của H2O2 – Hydrogen Peroxide. Tùy thuộc vào tính chất của nhiệm vụ cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Lưu trữ H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
– Giữ nắp đậy chặt chẽ trên bình chứa để ngăn chặn sự phân hủy do tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất oxi hóa mạnh hoặc chất xúc tác.
2. Sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể.
– Động đồng với các quy định và quy tắc an toàn và môi trường liên quan.
– Đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và áo chống hóa chất khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
– Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da, mắt hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Không hòa trộn H2O2 – Hydrogen Peroxide với các chất khác trừ khi được chỉ định cụ thể. Sử dụng chỉ định đúng liều lượng và tỷ lệ pha loãng.
3. Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide không cần thiết thông qua các phương pháp an toàn như hóa chất tiêu hủy theo quy định hoặc giao nộp cho các cơ sở xử lý hóa chất địa phương.
Quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tìm hiểu về các quy định và quy tắc liên quan đến việc bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
Đơn vị chuyên kinh doanh & bán Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên cung ứng • phân phối HPMC & MC HEC HPMC, HEMC, MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate Trung Quốc China
Công Thức : C12H25SO4Na
Hàm lượng : 94%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có tính chất vật lý, tính chất hóa học và ứng dụng như sau
Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate là một chất hoạt động bề mặt, hoặc surfactant, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và trong sản phẩm tiêu dùng. Đây là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C12H25SO4Na. Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate thường có dạng bột trắng hoặc dạng lỏng trong nước.
Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate là một chất hoạt động bề mặt mạnh, có khả năng làm tăng khả năng tạo bọt, làm sạch, và làm nhũ hoá. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng như kem đánh răng, xà phòng, dầu gội, bọt tắm, và các sản phẩm làm sạch khác. Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate giúp làm tăng tính hiệu quả của các sản phẩm này trong việc loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và chất cặn trên bề mặt.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể gây kích ứng da hoặc mắt đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate
Tính chất vật lý:
Trạng thái: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc dạng lỏng trong nước.
Điểm nóng chảy: Khoảng 204-207 °C (399-405 °F).
Điểm sôi: Không có điểm sôi cụ thể, vì nó phân hủy trước khi đạt được điểm sôi.
Hòa tan: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate hoà tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
Tính chất hóa học:
Công thức hóa học: C12H25SO4Na. Đây là một muối natri của axit lauryl sulfat.
Hoạt tính bề mặt: là một chất hoạt động bề mặt mạnh. Phân tử Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có phần lauryl hydrophobic (không hòa tan trong nước) và phần sulfate hydrophilic (hòa tan trong nước). Do đó, nó có khả năng giảm căng bề mặt của nước, làm tăng khả năng tạo bọt và tạo ra hiệu ứng làm sạch.
pH: có khả năng giữ ổn định pH của sản phẩm chứa nó trong khoảng từ 9 đến 10,5.
Phản ứng: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có thể tác động với một số chất khác để tạo thành các phản ứng hóa học khác nhau. Ví dụ, trong một số trường hợp, nó có thể phân giải thành axit lauric và sulfate natri.
Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có một số công dụng chính như sau
Sản phẩm làm sạch: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm sạch như xà phòng, bọt tắm, dầu gội, kem đánh răng, sữa tắm và các sản phẩm khác. Nó giúp tạo bọt, làm sạch bề mặt, loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và chất cặn trên da và tóc.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân: hóa chất thường được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem cạo râu, mỹ phẩm, sản phẩm tẩy trang, và nhiều sản phẩm khác. Nó giúp sản phẩm lan truyền một cách hiệu quả trên bề mặt và có khả năng làm sạch.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có khả năng làm tăng bọt và làm sạch, vì vậy nó thường được sử dụng trong dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Tuy nhiên, Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate có thể gây khô và kích ứng da đối với một số người, do đó, các công ty đã phát triển các sản phẩm chăm sóc tóc không chứa Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate hoặc sử dụng các chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng hơn.
Ngành mỹ phẩm: được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, mỹ phẩm làm sạch, mặt nạ và nhiều sản phẩm khác.
Ngành dược phẩm: được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong sản xuất các dạng thuốc, kem và gel bôi trơn, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Công nghiệp: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm dệt nhuộm, sản xuất giấy, sản xuất bọt, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa bề mặt kim loại và nhiều ứng dụng khác.
Ngành dệt nhuộm: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý các sản phẩm vải và sợi.
Ngành giấy: hóa chất được sử dụng trong sản xuất giấy để tạo bọt và làm sạch trong quá trình chế biến và xử lý giấy.
Công nghiệp hóa chất: Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm hóa chất công nghiệp như chất tẩy rửa bề mặt kim loại, chất tẩy rửa bề mặt trong quá trình sản xuất và xử lý các vật liệu, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy rửa và làm sạch trong các quy trình sản xuất.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành mà Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate được sử dụng. Hóa chất này có tính chất hoạt động bề mặt mạnh và hiệu quả, do đó nó có ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và tiêu dùng.
Để bảo quản và sử dụng Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Bảo quản hóa chất
Lưu trữ Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate trong bao bì gốc chất và nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh tiếp xúc với hóa chất khác, đặc biệt là các chất oxi hóa mạnh, vì nó có thể gây phản ứng hoặc phân hủy.
Giữ Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate xa tầm tay trẻ em và đặt biểu ngữ cảnh báo trên bao bì.
Sử dụng hóa chất
Khi sử dụng Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate, hãy đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất.
Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc khó thở, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Đảm bảo sử dụng Chất Tạo Bọt SLS – Sodium Lauryl Sulfate trong môi trường thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo hộ như khẩu trang và găng tay nếu cần thiết.