NỘI DUNG MUABANHOACHAT.VN
- 1 Công ty bán ≥ cung cấp Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric 99% Mỹ Optibor USA | Cty nhập khẩu » bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric là gì? Và loại hóa chất này có tác dụng gì trong ứng dụng hằng ngày?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric
- 4 Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ngành nổi bật mà Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric được áp dụng
- 5 EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 6 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic
- 7 EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 8 Hóa chất EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
- 9 Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
- 10 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
- 11 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
- 12 TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
- 13 Công dụng của Chất tạo bọt Las trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 14 Chất tạo bọt Las có các tính chất vật lý hóa học sau
- 15 Chất tạo bọt Las có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số thông tin về công dụng phổ biến của Chất tạo bọt Las
- 16 Chất tạo bọt Las cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
Công ty bán ≥ cung cấp Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric 99% Mỹ Optibor USA | Cty nhập khẩu » bán hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : H3BO3
Hàm lượng : 99.9%
Xuất xứ : USA – Mỹ
Đóng gói : 25kg/1bao
Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric là gì? Và loại hóa chất này có tác dụng gì trong ứng dụng hằng ngày?
Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric còn được gọi là axit orthoboric, là một hợp chất hóa học có công thức H3BO3. Nó là một axit yếu được tạo thành từ boron, hydro, oxy và nước.
Hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt nhỏ. Nó có khả năng hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch có tính axit yếu. Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm :
1. Chất bảo quản: có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm, nên được sử dụng trong các sản phẩm bảo quản thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Chất tẩy: Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric có tính chất tẩy, nên được sử dụng trong các sản phẩm tẩy sạch và chất tẩy mắt.
3. Chất chống cháy: có khả năng ngăn chặn cháy, nên được sử dụng trong các chất chống cháy và chất chống cháy trong ngành công nghiệp.
4. Dược phẩm: được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm, bao gồm các loại thuốc mỡ và thuốc chống ngứa.
5. Làm kính: Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric được sử dụng trong quá trình sản xuất kính để tạo độ cứng và chống nứt.
6. Làm gốm: cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ để làm chất kết dính.
Lưu ý rằng việc sử dụng Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric cần được thực hiện một cách cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn vì nó có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc sử dụng không đúng cách.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric
Tính chất vật lý Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric
– Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric có dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt nhỏ.
– Nhiệt độ nóng chảy của nó là khoảng 170-180°C.
– Nó có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành một dung dịch axit yếu.
– Dung dịch Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric có tính chất nhớt và một ít nhờn.
Tính chất hóa học Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric
– Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric là một axit yếu. Trong dung dịch nước, nó tồn tại dưới dạng các ion borate (B(OH)4-) và ion hydro (H+).
– Nó có khả năng tạo phức với các kim loại như nhôm và sắt, tạo thành các muối borate.
– Hóa chất này có tính chất chống vi khuẩn và chống nấm. Nó làm mất cân bằng các enzym quan trọng trong tế bào vi khuẩn và nấm, gây tổn thương và ngừng hoạt động của chúng.
– Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric có khả năng ngăn chặn sự phát triển của một số loại côn trùng như kiến và gián bằng cách làm mất cân bằng hệ thống chitin trong cơ thể chúng.
– Nó cũng có khả năng ngăn chặn sự phát triển của một số loại vi khuẩn gây mùi hôi trong chân, giúp kiểm soát mùi hôi cơ thể.
– Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric có khả năng tạo phức với axit nucleic (DNA, RNA) và protein, ảnh hưởng đến chức năng của chúng.
Đây là một số tính chất cơ bản của hóa chất này. Tuy nhiên, lưu ý rằng tính chất của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và cách thức sử dụng.
Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ngành nổi bật mà Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric được áp dụng
1. Ngành thực phẩm: Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric được sử dụng trong ngành thực phẩm làm chất bảo quản để kéo dài thời gian bảo quản và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong các sản phẩm như thực phẩm đóng hộp, xúc xích, mứt, nước trái cây, sữa chua, bánh kẹo, và các loại đồ ngọt.
2. Ngành dược phẩm: có ứng dụng trong các sản phẩm dược phẩm như thuốc mỡ, thuốc chống ngứa, và các sản phẩm chăm sóc da. Nó có tính chất làm dịu, kháng vi khuẩn và kháng nấm, giúp điều trị các vấn đề da như viêm da, chàm, cháy nặng và nhiễm trùng.
3. Ngành chăm sóc cá nhân: được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như nước rửa mặt, dung dịch tẩy trang, dung dịch làm sạch mắt và chất tẩy. Nó có tính chất tẩy rửa, làm sạch và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
4. Ngành công nghiệp kính: được sử dụng trong sản xuất kính để tạo độ cứng và chống nứt. Nó giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt của kính.
5. Ngành công nghiệp gốm sứ: Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric có ứng dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ để làm chất kết dính và điều chỉnh độ nhớt của chất nung. Nó giúp tăng cường tính năng chịu nhiệt và độ bền của sản phẩm gốm sứ.
6. Ngành công nghiệp chất chống cháy: được sử dụng trong chất chống cháy và chất chống cháy trong ngành công nghiệp để giảm nguy cơ cháy và kiểm soát đám cháy.
7. Ngành công nghiệp chất chống rỉ sét: hóa chất có khả năng ức chế quá trình rỉ sét trong kim loại, do đó, nó được sử dụng trong các hợp kim, sơn và chất chống ăn mòn.
Bảo quản và sử dụng Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
1. Bảo quản hóa chất Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric
– Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric nên được lưu trữ trong bao bì kín, không tương tác với không khí hoặc ẩm.
– Nên lưu trữ ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo giữ hóa chất này xa tầm tay của trẻ em và động vật.
– Tránh lưu trữ gần các chất dễ cháy, chất oxi hóa mạnh hoặc chất có thể phản ứng với Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric.
2. An toàn khi sử dụng Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric
– Để đảm bảo an toàn, nên đọc và tuân thủ hướng dẫn bảo hộ cá nhân và an toàn của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ và áo chống hóa chất, để bảo vệ da, mắt và hô hấp khỏi tiếp xúc trực tiếp với Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc hơi của hóa chất này.
– Sử dụng hóa chất trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút chân không để hút bụi hoặc hơi có thể phát sinh.
– Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
– Không ăn uống, hút thuốc hoặc đặt thức ăn trong khu vực làm việc với Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric.
– Luôn giữ Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric xa tầm tay của trẻ em và động vật.
3. Xử lý và tiêu hủy Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric
– Xử lý hóa chất theo quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý chất thải hoặc cơ quan y tế địa phương.
– Không xả hóa chất hoặc dung dịch chứa Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric xuống cống hoặc môi trường mà không được xử lý đúng cách.
Lưu ý rằng các hướng dẫn này chỉ mang tính chất tổng quát về Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định.
Địa chỉ cung ứng ≈ nhập khẩu Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric 99% Mỹ Optibor USA ở đâu ?
Công ty xuất nhập khẩu thương mại hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ cung cấp & phân phối Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric 99% Mỹ Optibor USA tại TPHCM, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm hóa chất chất lượng cao và đáng tin cậy.
Chào mừng Quý khách đến với Công ty hóa chất Đắc Trường Phát | MUABANHOACHAT.VN – Nơi mua bán Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric 99% Mỹ Optibor USA uy tín!
Để đặt mua sản phẩm Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric 99% Mỹ Optibor USA, Quý khách vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi qua số hotline 028.3504.5555 hoặc gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ và tư vấn chi tiết về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại. Chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của Quý khách và sẽ luôn nỗ lực để đáp ứng mọi yêu cầu.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp một môi trường trực tuyến đáng tin cậy ở trang muabanhoachat.vn để khách hàng tìm mua hóa chất. Trên nền tảng muabanhoachat.vn, Quý Khách có thể dễ dàng tìm kiếm hóa chất và khám phá các sản phẩm đa dạng từ nhiều nhà máy cung cấp hóa chất uy tín với một danh mục sản phẩm hóa chất phong phú để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Điểm mạnh của hóa chất Đắc Trường Phát là tính đáng tin cậy và an toàn. Chúng tôi làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp hóa chất có uy tín và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm khi đến tay khách hàng. Các sản phẩm hóa chất trên nền tảng muabanhoachat.vn đều được kiểm định và tuân thủ các quy định về an toàn và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo rằng khách hàng nhận được các sản phẩm hóa chất đáng tin cậy và phù hợp với yêu cầu của mình.
Hóa chất Đắc Trường Phát cũng chú trọng đến trải nghiệm mua hóa chất của khách hàng. Trang muabanhoachat.vn được thiết kế để dễ sử dụng, cho phép khách hàng tìm kiếm và so sánh các sản phẩm hóa chất một cách thuận tiện. Chúng tôi cung cấp các thông tin chi tiết về sản phẩm hóa chất giúp khách hàng có đủ thông tin để đưa ra quyết định mua hàng của mình.
Đối tác hiện nay của Công ty hóa chất Đắc Trường Phát bao gồm nhiều công ty chuyên sản xuất, gia công, công ty kinh doanh hóa chất và nhiều lĩnh vực khác, khi họ đang có nhu cầu về hóa chất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ngoài ra, hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo dịch vụ hỗ trợ khách hàng chất lượng. Đội ngũ nhân viên tận tâm và am hiểu về sản phẩm Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric 99% Mỹ Optibor USA và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng. Cám ơn Quý khách đã tin tưởng và lựa chọn Muabanhoachat.vn. Chúng tôi mong muốn được phục vụ Quý khách một cách tốt nhất, đồng hành cùng Quý khách trong mọi nhu cầu về hóa chất.
Xem thêm sản phẩm EDTA.4NA – EDTA Muối 99% Trung Quốc China
Công Thức : C10H12N2O8Na4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là chất gì và ứng dụng ra sao ?
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một chất phức tạp có công thức hóa học C10H12N2O8Na4 và khối lượng phân tử là khoảng 292,24 g/mol. EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating (hình thành các phức chất với các ion kim loại) có khả năng tạo thành liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ.
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau
1. Trong ngành hóa học và phân tích: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất chelating để hình thành các phức chất ổn định với các ion kim loại. Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ ion kim loại từ nước hoặc môi trường, hoặc để phân tích và xác định lượng các kim loại trong mẫu.
2. Trong công nghệ nước: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất phụ gia để ổn định và loại bỏ các ion kim loại từ nước. Nó có thể giúp ngăn chặn sự tích tụ của các chất gây đục nước và chất bẩn có nguồn gốc từ các ion kim loại.
3. Trong công nghệ dược phẩm: hóa chất được sử dụng làm chất ổn định trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là trong các dung dịch tiêm.
4. Trong công nghệ thực phẩm: có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất phụ gia để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
5. Trong nông nghiệp: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể được sử dụng để điều chỉnh lượng các ion kim loại trong đất, giúp tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng và cải thiện chất lượng đất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn an toàn cụ thể của từng ứng dụng và ngành công nghiệp để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic
1. Tính chất vật lý:
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất là khoảng 240-250°C.
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có tính tan trong nước và dung môi pola.
– Công thức cấu tạo của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cho thấy nó có hai nhóm amine và bốn nhóm axit carboxylic, làm cho nó có tính chất amphoteric (có thể hoạt động như một axit hoặc một bazơ).
2. Tính chất hóa học:
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating, có khả năng tạo liên kết với các ion kim loại bằng cách hình thành phức chất. Cụ thể, các nhóm amine và axit carboxylic trong hóa chất này có thể tạo liên kết với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại kiềm và ion kim loại kiềm thổ, để tạo thành phức chất ổn định.
– EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có khả năng hình thành các phức chất 1:1 hoặc 1:2 với các ion kim loại. Điều này có nghĩa là mỗi phân tử EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể kết hợp với một hoặc hai ion kim loại.
– Có khả năng chelate các ion kim loại bằng cả liên kết cứng và liên kết mềm. Liên kết cứng xảy ra khi các nhóm amine trong EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất cơ bản, trong khi liên kết mềm xảy ra khi các nhóm axit carboxylic trong EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic tạo liên kết với các ion kim loại kiềm thổ có bản chất trung tính.
– Hóa chất có tính chất ổn định với nhiệt độ và pH khá cao, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phân tích.
Tính chất vật lý hóa học của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic đã làm cho nó trở thành một chất hóa học quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau như công nghệ nước, công nghệ dược phẩm, ngành hóa học, và nông nghiệp.
EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Chất chelating: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic là một chất chelating mạnh, có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại. Điều này làm cho EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic hữu ích trong các ứng dụng như:
– Loại bỏ ion kim loại: được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại từ nước và môi trường. Nó có khả năng hình thành phức chất ổn định với các ion kim loại và giúp chúng bị khử phân rã, làm cho nước trở nên an toàn hơn hoặc loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm trong môi trường.
– Phân tích kim loại: được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định lượng các ion kim loại trong mẫu. Khi tạo phức chất với các ion kim loại, EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có thể tạo ra các phản ứng màu đặc trưng hoặc các phản ứng khác để xác định và định lượng các kim loại.
2. Công nghệ nước: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có ứng dụng quan trọng trong công nghệ nước, bao gồm:
– Giữ nước trong các hệ thống làm mềm nước: hóa chất có khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại kiềm và kiềm thổ có trong nước cứng, ngăn chặn tích tụ và cản trở các tác động có hại của cứng nước lên các hệ thống đường ống và thiết bị.
– Chất phụ gia chống oxy hóa: được sử dụng như một chất phụ gia chống oxy hóa trong xử lý nước để ngăn chặn quá trình oxy hóa và sự hình thành cặn trong hệ thống.
3. Công nghệ dược phẩm: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic có các ứng dụng trong công nghệ dược phẩm, bao gồm:
– Chất ổn định: được sử dụng để tạo các dung dịch tiêm hoặc dung dịch uống ổn định, ngăn chặn sự phân rã hoặc hình thành cặn trong các sản phẩm dược phẩm.
– Chất điều chỉnh độ pH: có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH trong một số sản phẩm dược phẩm để duy trì độ pH ổn định.
4. Ngành công nghệ thực phẩm: được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất phụ gia trong công nghệ thực phẩm để giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn và ngăn chặn sự hình thành cặn.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các quy trình công nghiệp khác như chất phân tán, chất chống tạo bọt và chất phụ gia chống oxy hóa.
6. Ngành công nghiệp dầu mỏ: được sử dụng trong công nghiệp dầu mỏ như chất phụ gia để giảm cặn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình khai thác dầu mỏ.
7. Ngành công nghiệp chế biến kim loại: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong quá trình mạ điện và xử lý bề mặt kim loại để loại bỏ chất bẩn và tạo điều kiện tốt hơn cho quá trình chế tạo.
8. Ngành công nghiệp sơn: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng như một chất ổn định và phụ gia trong quá trình sản xuất sơn để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm.
9. Ngành công nghiệp chất tẩy: EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic được sử dụng trong sản xuất chất tẩy và chất làm sạch để loại bỏ các cặn bẩn và ion kim loại.
Ngoài ra, EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic còn có các ứng dụng trong ngành nông nghiệp, phân tích hóa học và các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Hóa chất EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chung
1. Bảo quản:
– Lưu trữ EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và độ ẩm.
– Đảm bảo nắp của bao bì đóng kín chặt sau khi sử dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và đảm bảo tính ổn định của chất.
– Hạn chế sự tiếp xúc của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic với các chất khác, nhất là các chất oxi hóa mạnh.
2. Sử dụng:
– Luôn đọc và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và thông tin sản phẩm được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic.
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh hít phải hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic, đặc biệt là qua mắt và da.
– Sử dụng EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic trong môi trường thoáng khí hoặc dưới hút chân không để tránh sự bay hơi và tạo hơi độc hại.
– Theo dõi và tuân thủ quy định pháp luật và quy tắc an toàn trong việc xử lý, vận chuyển và tiêu hủy EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo quy định nhà sản xuất. Vì vậy, quan trọng để tham khảo thông tin chi tiết từ nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của EDTA.4NA – Ethylendiamin Tetraacetic mà bạn đang sử dụng.
Nơi chuyên kinh doanh – cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Đơn vị nhập khẩu ○ phân phối Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric 99% Mỹ Optibor USA tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm TCCA – Acid Trichloroisocyanuric Dạng Viên Thùng 5kg Trung Quốc China
Công Thức : C3H3N3O3Cl3
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 5kg/1thùng
Tại sao TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong xã hội ngày nay?
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và hộ gia đình. Nó thuộc vào nhóm chất khử trùng và tẩy trắng, và có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một dạng axit trichloroisocyanuric, với công thức hóa học C3Cl3N3O3. Nó là một dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhỏ hơn, và thường được sử dụng như một nguồn clo để diệt khuẩn và tẩy trắng trong nước, hồ bơi, spa, và các ứng dụng khác liên quan đến nước.
Hóa chất này có khả năng giải phóng clo dưới dạng clo hòa tan trong nước. Clo có tác dụng khử trùng và tẩy trắng bằng cách phá vỡ cấu trúc tế bào và tác động đến quá trình sinh tổng hợp protein và DNA của các sinh vật gây hại.
Tuy nhiên, khi sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc bất kỳ chất khử trùng nào khác, quan trọng để tuân thủ hướng dẫn và chỉ sử dụng theo liều lượng được quy định.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất TCCA – Acid Trichloroisocyanuric:
Tính chất vật lý:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric thường có dạng bột hoặc viên nén màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 247 độ C.
– Có khả năng hòa tan trong nước.
Tính chất hóa học:
– TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một hợp chất có chứa clo, nghĩa là nó có khả năng giải phóng clo khi tiếp xúc với nước.
– Hóa chất có khả năng tạo ra clo hòa tan trong nước, góp phần vào quá trình khử trùng và tẩy trắng.
– Nó có khả năng diệt khuẩn, diệt vi khuẩn, diệt nấm và diệt tảo.
– Thường được sử dụng để xử lý nước, bể bơi, spa và các ứng dụng liên quan đến nước để tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.
– Khi tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc các chất khác như amoniac, TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể tạo ra các hợp chất phụ thuộc vào điều kiện và môi trường.
Tuy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có tính chất diệt khuẩn và tẩy trắng, nhưng việc sử dụng nó phải tuân thủ các hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có nhiều công dụng trong các lĩnh vực sau:
1. Xử lý nước hồ bơi: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric là một chất tẩy trắng và khử trùng mạnh mẽ. Nó được sử dụng để kiểm soát vi khuẩn, tảo và các hợp chất hữu cơ trong nước hồ bơi, spa và hồ nước. TCCA – Acid Trichloroisocyanuric giải phóng clo khi tiếp xúc với nước, tạo thành clo hòa tan, làm giảm số lượng vi khuẩn và các tác nhân gây ô nhiễm khác.
2. Xử lý nước cấp: hóa chất này được sử dụng để khử trùng và làm sạch nước cấp trong các hệ thống cung cấp nước công cộng hoặc hệ thống xử lý nước gia đình. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác trong nước.
3. Diệt khuẩn và tẩy trắng trong công nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng rộng rãi trong các quá trình sản xuất công nghiệp, chẳng hạn như trong ngành dệt nhuộm, giấy, xử lý nước thải, sản xuất bột giấy và xử lý chất thải. Nó có thể được sử dụng để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi trong các quy trình sản xuất này.
4. Sản xuất hóa chất khác: hóa chất có thể được sử dụng như một nguồn clo để sản xuất các chất khác như các chất oxy hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất clo hữu cơ.
5. Sử dụng trong nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng để diệt khuẩn và khử trùng trong nuôi trồng thủy sản, xử lý nước nuôi tôm, tẩy trắng hạt giống và các ứng dụng khác trong lĩnh vực nông nghiệp.
6. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong xử lý nước cấp và nước thải, bể bơi, spa, và các hồ nước khác để diệt khuẩn, tẩy trắng và khử mùi. Nó giúp kiểm soát vi khuẩn, tảo, virus và các tác nhân gây ô nhiễm khác trong nước.
7. Công nghiệp giấy: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy để tẩy trắng bột giấy và loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ khác trong quá trình sản xuất giấy.
8. Dệt nhuộm: hóa chất này có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm để loại bỏ các chất ô nhiễm và tẩy trắng vải.
9. Nông nghiệp: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric được sử dụng trong nông nghiệp để diệt khuẩn, tẩy trắng hạt giống và trong các ứng dụng nuôi trồng thủy sản.
10. Công nghiệp hồi lưu: TCCA – Acid Trichloroisocyanuric có thể được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp hồi lưu để diệt khuẩn và tẩy trắng nước.
Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về các ngành công nghiệp và lĩnh vực sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric. Hóa chất này có ứng dụng rộng rãi trong việc diệt khuẩn, tẩy trắng và xử lý nước trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.
Lưu ý rằng việc sử dụng TCCA – Acid Trichloroisocyanuric phải tuân theo hướng dẫn và liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình ứng dụng.
TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, dầu, chất béo và các chất khác có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.
– Bảo quản TCCA – Acid Trichloroisocyanuric xa tầm tay trẻ em và đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng.
– Tránh lưu trữ TCCA – Acid Trichloroisocyanuric cùng với các chất gây cháy nổ hoặc chất có khả năng gây ôxi hóa.
2. Sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng, cảnh báo an toàn và thông tin về sản phẩm trên bao bì hoặc tài liệu liên quan.
– Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, mặt nạ, kính bảo hộ) khi tiếp xúc với hóa chất này.
– Tránh hít phải bụi TCCA – Acid Trichloroisocyanuric hoặc tiếp xúc với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng được quy định và không sử dụng quá mức.
– Không hòa trộn TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với các chất khác mà không có sự hướng dẫn và kiểm soát của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Tiêu hủy:
– Không tiếp xúc hoặc hòa tan TCCA – Acid Trichloroisocyanuric với axit mạnh, chất có tính oxi hóa mạnh, hoặc chất gây cháy nổ.
– Nếu bạn muốn tiêu hủy TCCA – Acid Trichloroisocyanuric không còn sử dụng được, hãy tuân thủ các quy định và quy trình hợp lý cho việc tiêu hủy hóa chất.
Địa chỉ chuyên nhập khẩu • phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát MUABANHOACHAT.VN | Cty chuyên phân phối ⌡ kinh doanh Orthoboric Dạng Bột © Acid Orthoboric 99% Mỹ Optibor USA tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Chất tạo bọt Las P Tico Tank IBC Bồn Việt Nam
Công Thức : C6H5SO3
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Ấn Độ
Đóng gói : 215Kg/1phi
Công dụng của Chất tạo bọt Las trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Chất tạo bọt Las là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và gia đình. Chất tạo bọt Las thuộc vào nhóm hợp chất surfactant, có khả năng làm tăng khả năng tạo bọt và làm giảm căng mặt trong các sản phẩm chất tẩy rửa, chất làm sạch và chất tạo mỡ.
Chất tạo bọt Las thường được tạo ra bằng cách sulfonation của dẫn xuất benzen bằng axit sulfuric và sau đó hoà tan trong dung môi. Cấu trúc phân tử của hóa chất này bao gồm một chuỗi gốc hydrocarbon thẳng (linear alkyl) gắn với một nhóm benzen sulfonic acid. Chuỗi gốc hydrocarbon có thể có độ dài khác nhau, thường từ C10 đến C14.
Chất tạo bọt Las có khả năng tạo ra bọt và có tính năng tẩy rửa mạnh, đặc biệt là trong nước cứng. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như chất tẩy rửa bát đĩa, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, chất tẩy rửa công nghiệp và nhiều ứng dụng khác.
Tuy nhiên, hóa chất này cũng có thể có tác động tiêu cực đến môi trường nước nếu không được xử lý và loại bỏ đúng cách. Do đó, cần tuân thủ các quy định và quy tắc về việc sử dụng và xử lý Chất tạo bọt Las để đảm bảo an toàn cho môi trường và con người.
Chất tạo bọt Las có các tính chất vật lý hóa học sau
1. Tính chất hóa học: Là một axit sulfonic, có khả năng tương tác với các chất khác trong các phản ứng hóa học. Nó có tính axit mạnh và có khả năng tạo muối với các cation kim loại kiềm và kiềm thổ.
2. Tính chất hòa tan: Chất tạo bọt Las hòa tan tốt trong nước. Khi tan trong nước, nó tạo thành các ion sulfonate có khả năng tạo bọt và làm giảm căng mặt của nước.
3. Tính chất bề ngoài: thường có dạng chất lỏng và có màu vàng nhạt đến nâu. Nó có mùi hơi hắc và có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
4. Tính chất bọt: Chất tạo bọt Las là một loại chất tạo bọt hiệu quả, có khả năng tạo ra bọt ổn định và bọt có kích thước nhỏ. Điều này làm cho hóa chất được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa và chất làm sạch.
5. Tính chất ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân huỷ trong môi trường có độ pH cao hoặc bị oxi hóa bởi chất oxy hóa mạnh.
6. Tính chất hóa lý: Chất tạo bọt Las có khả năng hình thành liên kết hidro với nước và các chất khác. Nó cũng có khả năng hòa tan các chất dầu và chất bẩn hữu cơ khác.
Tuy nhiên, vì Chất tạo bọt Las có thể gây kích ứng da và mắt và có thể có tác động tiêu cực đến môi trường nước, việc sử dụng và xử lý hóa chất cần tuân thủ các quy định và quy tắc an toàn để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Chất tạo bọt Las có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp và gia đình. Dưới đây là một số thông tin về công dụng phổ biến của Chất tạo bọt Las
1. Chất tẩy rửa: Chất tạo bọt Las được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chất tẩy rửa và chất làm sạch, bao gồm chất tẩy rửa bát đĩa, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, chất tẩy rửa công nghiệp và các sản phẩm chăm sóc nhà cửa. Chất tạo bọt Las có khả năng tạo bọt và làm sạch mạnh, đặc biệt là trong nước cứng.
2. Chất tạo mỡ: Chất tạo bọt Las cũng được sử dụng trong một số sản phẩm chất tạo mỡ như xà phòng. Nó có khả năng tạo ra bọt và có tính chất làm mềm nước, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chất tạo mỡ.
3. Ngành công nghiệp: Chất tạo bọt Las có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Nó được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong sản xuất dầu mỡ, sản xuất giấy, sản xuất sơn, mực in và dệt nhuộm. Chất tạo bọt Las cũng được sử dụng trong công nghệ xử lý nước và trong sản xuất các chất chống ăn mòn.
4. Ngành chất làm sạch: Chất tạo bọt Las là một thành phần chính trong các sản phẩm chất tẩy rửa và chất làm sạch như chất tẩy rửa bát đĩa, chất tẩy rửa đồ gia dụng, chất tẩy rửa bề mặt, chất tẩy rửa công nghiệp và các sản phẩm chăm sóc nhà cửa. Chất tạo bọt Las có khả năng tạo bọt và làm sạch mạnh, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các chất bẩn khác.
5. Ngành công nghiệp giấy: Chất tạo bọt Las được sử dụng trong sản xuất giấy như một chất hoạt động bề mặt, giúp tăng cường quá trình nước và chất xơ hoà tan, làm sạch bề mặt giấy và cải thiện tính đồng nhất của chất liệu giấy.
6. Ngành công nghiệp sơn và mực in: Chất tạo bọt Las có khả năng tạo bọt và tăng cường độ nhớt, do đó nó được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong sản xuất sơn và mực in. Nó giúp cải thiện tính phân tán, khả năng phủ và hiệu suất của các hệ sơn và mực in.
7. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: Chất tạo bọt Las được sử dụng trong quá trình dệt nhuộm để giúp tăng cường hiệu quả quá trình hoà tan, phân tán và phủ màu trên sợi vải. Nó giúp đảm bảo màu sắc đồng nhất và bền vững trên sản phẩm dệt nhuộm.
Ứng dụng khác: Chất tạo bọt Las còn được sử dụng trong một số ứng dụng khác như chất làm dày, chất khử màu, chất chống tĩnh điện và chất phụ gia trong sản xuất hóa chất.
Cần lưu ý rằng Chất tạo bọt Las là một hợp chất hóa học mạnh và cần tuân thủ các quy định và quy tắc về việc sử dụng và xử lý để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Chất tạo bọt Las cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
1. Bảo quản: hóa chất này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp. Nên tránh tiếp xúc với không khí ẩm và chất oxi hóa mạnh.
2. Đóng gói: Chất tạo bọt Las thường được cung cấp dưới dạng chất lỏng và được đóng gói trong các bình chứa hoặc thùng chứa phù hợp. Đảm bảo đậy kín nắp và đảm bảo không có rò rỉ.
3. An toàn khi sử dụng: Khi sử dụng hóa chất, cần tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo bảo hộ cá nhân (găng tay, kính bảo hộ), tránh tiếp xúc với da, mắt và hít phải hơi hóa chất. Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, nên rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế khi cần thiết.
4. Xử lý chất thải: Chất tạo bọt Las là một chất gây ô nhiễm nước và không nên xả trực tiếp vào hệ thống nước. Nên tuân thủ các quy định và quy tắc của cơ quan quản lý về việc xử lý và loại bỏ chất thải Chất tạo bọt Las. Có thể xem xét tái chế hoặc xử lý hóa chất theo các phương pháp phù hợp.
5. Tuân thủ quy định: Hãy tuân thủ tất cả các quy định, quy tắc và hướng dẫn của cơ quan quản lý và luật pháp liên quan đến việc sử dụng, vận chuyển, lưu trữ và xử lý Chất tạo bọt Las.
Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tìm sự hỗ trợ từ chuyên gia về an toàn hóa chất khi sử dụng Chất tạo bọt Las.